2018 AFC U-23 Championship - China 2018年亚足联U-23锦标赛 | |
---|---|
Chi tiết giải đấu | |
Nước chủ nhà | Trung Quốc |
Thời gian | 9 tháng 1 năm 2018 – 27 tháng 1 năm 2018 |
Số đội | 16 (từ 1 liên đoàn) |
Địa điểm thi đấu | 4 (tại 4 thành phố chủ nhà) |
Vị trí chung cuộc | |
Vô địch | Uzbekistan (lần thứ 1) |
Á quân | Việt Nam |
Hạng ba | Qatar |
Hạng tư | Hàn Quốc |
Thống kê giải đấu | |
Số trận đấu | 32 |
Số bàn thắng | 82 (2,56 bàn/trận) |
Số khán giả | 65.850 (2.058 khán giả/trận) |
Vua phá lưới | Almoez Ali (6 bàn) |
Cầu thủ xuất sắc nhất | Odiljon Hamrobekov |
Đội đoạt giải phong cách | Việt Nam |
Giải vô địch bóng đá U-23 châu Á 2018 (tiếng Anh: 2018 AFC U-23 Championship, cũng được gọi là Cúp bóng đá U-23 châu Á 2018) là lần tổ chức thứ 3 của giải đấu này, diễn ra mỗi 2 năm một lần do Liên đoàn bóng đá châu Á (AFC) đứng ra tổ chức. Giải đấu này dành cho các đội tuyển nam dưới 23 tuổi của châu Á. Tổng cộng 16 đội tuyển đã tham gia tranh tài từ ngày 9 đến 27 tháng 1 năm 2018 tại Trung Quốc.
Uzbekistan đã giành chiến thắng trước Việt Nam trong trận chung kết để lần đầu tiên đoạt chức vô địch. Nhật Bản, đội đương kim vô địch, đã không thể bảo vệ danh hiệu sau khi thua Uzbekistan tại vòng tứ kết.
Quyết định chủ nhà
- Trung Quốc
Giai đoạn vòng loại
Vòng loại được tổ chức từ ngày 15 đến 23 tháng 7 năm 2017. Đội chủ nhà Trung Quốc cũng tham gia vòng loại, điều này thường thấy ở các giải trẻ của châu Á.
Các đội vượt qua vòng loại
Dưới đây là danh sách 16 đội tuyển đã giành quyền vào vòng chung kết.
Đội tuyển | Tư cách qua vòng loại | Tham dự | Thành tích tốt nhất lần trước |
---|---|---|---|
Trung Quốc | Chủ nhà | 3 lần | Vòng bảng (2013, 2016) |
Oman | Nhất bảng A | 2 lần | Vòng bảng (2013) |
Iraq | Nhất bảng B | 3 lần | Vô địch (2013) |
Qatar | Nhất bảng C | 2 lần | Hạng tư (2016) |
Uzbekistan | Nhất bảng D | 3 lần | Vòng bảng (2013, 2016) |
Palestine | Nhất bảng E | 1 lần | Lần đầu |
Úc | Nhất bảng F | 3 lần | Tứ kết (2013) |
CHDCND Triều Tiên | Nhất bảng G | Tứ kết (2016) | |
Malaysia | Nhất bảng H | 1 lần | Lần đầu |
Hàn Quốc | Nhất bảng I | 3 lần | Á quân (2016) |
Ả Rập Xê Út | Nhì bảng B | Á quân (2013) | |
Syria | Nhì bảng C | Tứ kết (2013) | |
Jordan | Nhì bảng E | Hạng ba (2013) | |
Thái Lan | Nhì bảng H | 2 lần | Vòng bảng (2016) |
Việt Nam | Nhì bảng I | ||
Nhật Bản | Nhì bảng J | 3 lần | Vô địch (2016) |
Lưu ý:
Địa điểm tổ chức
Giải đấu được tổ chức tại 4 thành phố và 4 sân vận động, tất cả đều nằm trong tỉnh Giang Tô.
Thường Châu | Côn Sơn | ||
---|---|---|---|
Trung tâm Thể thao Olympic Thường Châu | Sân vận động Côn Sơn | ||
Sức chứa: 38.000 | Sức chứa: 25.000 | ||
Thường Châu Côn Sơn Giang Âm Thường Thục | |||
Giang Âm | Thường Thục | ||
Sân vận động Giang Âm | Sân vận động Thường Thục | ||
Sức chứa: 31.000 | Sức chứa: 35.000 | ||
Quá trình bốc thăm
Lễ bốc thăm cho vòng chung kết diễn ra vào ngày 24 tháng 10 năm 2017 lúc 16 giờ (giờ địa phương UTC+8) tại khách sạn Traders Fudu ở Thường Châu. 16 đội tuyển được phân chia vào bốn bảng, mỗi bảng 4 đội. Các đội được phân hạt giống dựa trên thành tích của họ tại giải đấu trước và vòng loại, với đội chủ nhà Trung Quốc tự động trở thành hạt giống và được xếp ở vị trí A1.
Nhóm 1 | Nhóm 2 | Nhóm 3 | Nhóm 4 |
---|---|---|---|
|
|
|
|
Trọng tài của các trận đấu
Dưới đây là danh sách các trọng tài được chỉ định cho Giải vô địch bóng đá U-23 châu Á 2018, bao gồm cả các trợ lý trọng tài tham gia vào giải đấu này.
- Trọng tài chính
|
|
|
|
- Trợ lý trọng tài
|
|
|
|
|
|
Danh sách các cầu thủ
Các cầu thủ sinh từ ngày 1 tháng 1 năm 1995 trở đi đủ điều kiện tham gia giải đấu với đội tuyển của mình. Mỗi đội có thể đăng ký tối đa 23 cầu thủ, trong đó ít nhất 3 cầu thủ phải là thủ môn (theo Điều 24.1 và 24.2 của quy chế giải đấu).
Vòng bảng thi đấu
Hai đội đứng đầu bảng sẽ tiến vào vòng tứ kết.
- Các tiêu chí xếp hạng
Đội được xếp hạng dựa trên số điểm đạt được (thắng 3 điểm, hòa 1 điểm, thua 0 điểm). Trong trường hợp bằng điểm, các tiêu chí xếp hạng tiếp theo sẽ được áp dụng theo thứ tự ưu tiên:
- Kết quả đối đầu giữa các đội;
- Hiệu số bàn thắng trong các trận đối đầu;
- Số lượng bàn thắng ghi được trong các trận đối đầu;
- Nếu có nhiều hơn hai đội bằng điểm và các tiêu chí trên không phân định được, các tiêu chí này sẽ được áp dụng cho toàn bộ bảng đấu;
- Hiệu số bàn thắng trong toàn bảng đấu;
- Số bàn thắng ghi được trong toàn bảng đấu;
- Sút luân lưu nếu hai đội bằng điểm sau tất cả các chỉ số trên và gặp nhau trong trận cuối của bảng;
- Điểm thưởng dựa trên thẻ phạt (thẻ vàng = 1 điểm, thẻ đỏ (hoặc 2 thẻ vàng) = 3 điểm, thẻ đỏ trực tiếp = 3 điểm, thẻ đỏ trực tiếp sau thẻ vàng = 4 điểm);
- Bốc thăm quyết định.
Tất cả thời gian được tính theo giờ địa phương, CST (UTC+8).
Ngày đấu | Các ngày | Các trận đấu |
---|---|---|
Ngày đấu 1 | 9–11 tháng 1 năm 2018 | 1 v 4, 2 v 3 |
Ngày đấu 2 | 12–14 tháng 1 năm 2018 | 4 v 2, 3 v 1 |
Ngày đấu 3 | 15–17 tháng 1 năm 2018 | 1 v 2, 3 v 4 |
Bảng A thi đấu
VT | Đội | ST | T | H | B | BT | BB | HS | Đ | Giành quyền tham dự |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Qatar | 3 | 3 | 0 | 0 | 4 | 1 | +3 | 9 | Vòng đấu loại trực tiếp |
2 | Uzbekistan | 3 | 2 | 0 | 1 | 2 | 1 | +1 | 6 | |
3 | Trung Quốc (H) | 3 | 1 | 0 | 2 | 4 | 3 | +1 | 3 | |
4 | Oman | 3 | 0 | 0 | 3 | 0 | 5 | −5 | 0 |
Trung Quốc | 3–0 | Oman |
---|---|---|
|
Chi tiết trực tiếp Chi tiết thống kê |
Qatar | 1–0 | Uzbekistan |
---|---|---|
|
Chi tiết trực tiếp Chi tiết thống kê |
Uzbekistan | 1–0 | Trung Quốc |
---|---|---|
|
Chi tiết trực tiếp Chi tiết thống kê |
Oman | 0–1 | Qatar |
---|---|---|
Chi tiết trực tiếp Chi tiết thống kê |
|
Trung Quốc | 1–2 | Qatar |
---|---|---|
|
Chi tiết trực tiếp Chi tiết thống kê |
|
Uzbekistan | 1–0 | Oman |
---|---|---|
|
Chi tiết trực tiếp Chi tiết thống kê |
Bảng B thi đấu
VT | Đội | ST | T | H | B | BT | BB | HS | Đ | Giành quyền tham dự |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 |
|
3 | 3 | 0 | 0 | 5 | 1 | +4 | 9 | Vòng đấu loại trực tiếp |
2 | Palestine | 3 | 1 | 1 | 1 | 6 | 3 | +3 | 4 | |
3 | CHDCND Triều Tiên | 3 | 1 | 1 | 1 | 3 | 4 | −1 | 4 | |
4 | Thái Lan | 3 | 0 | 0 | 3 | 1 | 7 | −6 | 0 |
Quy tắc xếp hạng: Tiêu chí xếp hạng vòng bảng
CHDCND Triều Tiên | 1–0 | Thái Lan |
---|---|---|
|
Chi tiết trực tiếp Chi tiết thống kê |
Nhật Bản | 1–0 | Palestine |
---|---|---|
|
Chi tiết trực tiếp Chi tiết thống kê |
Palestine | 1–1 | CHDCND Triều Tiên |
---|---|---|
|
Chi tiết trực tiếp Chi tiết thống kê |
|
Thái Lan | 0–1 | Nhật Bản |
---|---|---|
Chi tiết trực tiếp Chi tiết thống kê |
|
Nhật Bản | 3–1 | CHDCND Triều Tiên |
---|---|---|
|
Chi tiết trực tiếp Chi tiết thống kê |
|
Thái Lan | 1–5 | Palestine |
---|---|---|
|
Chi tiết trực tiếp Chi tiết thống kê |
|
Bảng C thi đấu
VT | Đội | ST | T | H | B | BT | BB | HS | Đ | Giành quyền tham dự |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Iraq | 3 | 2 | 1 | 0 | 5 | 1 | +4 | 7 | Vòng đấu loại trực tiếp |
2 | Malaysia | 3 | 1 | 1 | 1 | 3 | 5 | −2 | 4 | |
3 | Jordan | 3 | 0 | 2 | 1 | 3 | 4 | −1 | 2 | |
4 | Ả Rập Xê Út | 3 | 0 | 2 | 1 | 2 | 3 | −1 | 2 |
Quy tắc xếp hạng: Tiêu chí xếp hạng vòng bảng
Iraq | 4–1 | Malaysia |
---|---|---|
|
Chi tiết trực tiếp Chi tiết thống kê |
|
Jordan | 2–2 | Ả Rập Xê Út |
---|---|---|
|
Chi tiết trực tiếp Chi tiết thống kê |
|
Malaysia | 1–1 | Jordan |
---|---|---|
|
Chi tiết trực tiếp Chi tiết thống kê |
|
Ả Rập Xê Út | 0–0 | Iraq |
---|---|---|
Chi tiết trực tiếp Chi tiết thống kê |
Iraq | 1–0 | Jordan |
---|---|---|
|
Chi tiết trực tiếp Chi tiết thống kê |
Ả Rập Xê Út | 0–1 | Malaysia |
---|---|---|
Chi tiết trực tiếp Chi tiết thống kê |
|
Bảng D thi đấu
VT | Đội | ST | T | H | B | BT | BB | HS | Đ | Giành quyền tham dự |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Hàn Quốc | 3 | 2 | 1 | 0 | 5 | 3 | +2 | 7 | Vòng đấu loại trực tiếp |
2 | Việt Nam | 3 | 1 | 1 | 1 | 2 | 2 | 0 | 4 | |
3 | Úc | 3 | 1 | 0 | 2 | 5 | 5 | 0 | 3 | |
4 | Syria | 3 | 0 | 2 | 1 | 1 | 3 | −2 | 2 |
Quy tắc xếp hạng: Tiêu chí xếp hạng vòng bảng
Úc | 3–1 | Syria |
---|---|---|
|
Chi tiết trực tiếp Chi tiết thống kê |
|
Hàn Quốc | 2–1 | Việt Nam |
---|---|---|
|
Chi tiết trực tiếp Chi tiết thống kê |
|
Việt Nam | 1–0 | Úc |
---|---|---|
|
Chi tiết trực tiếp Chi tiết thống kê |
Syria | 0–0 | Hàn Quốc |
---|---|---|
Chi tiết trực tiếp Chi tiết thống kê |
Hàn Quốc | 3–2 | Úc |
---|---|---|
|
Chi tiết trực tiếp Chi tiết thống kê |
|
Syria | 0–0 | Việt Nam |
---|---|---|
Chi tiết trực tiếp Chi tiết thống kê |
Giai đoạn loại trực tiếp
Trong giai đoạn loại trực tiếp, nếu cần thiết, sẽ có hiệp phụ và đá luân lưu để xác định đội chiến thắng (theo quy định tại điều 12.1 và 12.2)
Sơ đồ thi đấu
Tứ kết | Bán kết | Chung kết | ||||||||
19 tháng 1 – Thường Châu | ||||||||||
Qatar | 3 | |||||||||
23 tháng 1 – Thường Châu | ||||||||||
Palestine | 2 | |||||||||
Qatar | 2 (3) | |||||||||
20 tháng 1 – Thường Thục | ||||||||||
Việt Nam (p) | 2 (4) | |||||||||
Iraq | 3 (3) | |||||||||
27 tháng 1 – Thường Châu | ||||||||||
Việt Nam (p) | 3 (5) | |||||||||
Việt Nam | 1 | |||||||||
19 tháng 1 – Giang Âm | ||||||||||
Uzbekistan (s.h.p.) | 2 | |||||||||
Nhật Bản | 0 | |||||||||
23 tháng 1 – Côn Sơn | ||||||||||
Uzbekistan | 4 | |||||||||
Uzbekistan (s.h.p.) | 4 | |||||||||
20 tháng 1 – Côn Sơn | ||||||||||
Hàn Quốc | 1 | Tranh hạng ba | ||||||||
Hàn Quốc | 2 | |||||||||
26 tháng 1 – Côn Sơn | ||||||||||
Malaysia | 1 | |||||||||
Qatar | 1 | |||||||||
Hàn Quốc | 0 | |||||||||
Vòng tứ kết
Nhật Bản | 0–4 | Uzbekistan |
---|---|---|
Chi tiết trực tiếp Chi tiết thống kê |
|
Qatar | 3–2 | Palestine |
---|---|---|
|
Chi tiết trực tiếp Chi tiết thống kê |
|
Hàn Quốc | 2–1 | Malaysia |
---|---|---|
|
Chi tiết trực tiếp Chi tiết thống kê |
|
Iraq | 3–3 (s.h.p.) | Việt Nam |
---|---|---|
|
Chi tiết trực tiếp Chi tiết thống kê |
|
Loạt sút luân lưu | ||
|
3–5 |
|
Vòng bán kết
Qatar | 2–2 (s.h.p.) | Việt Nam |
---|---|---|
|
Chi tiết trực tiếp Chi tiết thống kê |
|
Loạt sút luân lưu | ||
|
3–4 |
|
Uzbekistan | 4–1 (s.h.p.) | Hàn Quốc |
---|---|---|
|
Chi tiết trực tiếp Chi tiết thống kê |
|
Trận tranh hạng ba
Qatar | 1–0 | Hàn Quốc |
---|---|---|
|
Chi tiết trực tiếp Chi tiết thống kê |
Trận chung kết
Đây là lần đầu tiên U-23 Việt Nam và U-23 Uzbekistan đối đầu nhau trong trận chung kết. Đối với Việt Nam, đây là lần đầu tiên họ có mặt tại một trận chung kết của AFC ở bất kỳ cấp độ đội tuyển nào.
Việt Nam | 1–2 (s.h.p.) | Uzbekistan |
---|---|---|
|
Chi tiết trực tiếp Chi tiết thống kê |
|
Danh hiệu vô địch
Giải vô địch bóng đá U-23 châu Á 2018 |
---|
Uzbekistan Lần thứ 1 |
Giải thưởng và vinh danh
Dưới đây là các giải thưởng được trao khi giải đấu kết thúc:
Vua phá lưới | Cầu thủ xuất sắc nhất | Đội đoạt giải phong cách |
---|---|---|
Almoez Ali | Odiljon Hamrobekov | Việt Nam |
Thống kê giải đấu
Vua phá lưới
- 6 bàn thắng
- Almoez Ali
- 5 bàn thắng
- Nguyễn Quang Hải
- 3 bàn thắng
- Oday Dabbagh
- Akram Afif
- Lee Keun-ho
- Jasurbek Yakhshiboev
- 2 bàn thắng
- George Blackwood
- Ayman Hussein
- Alaa Ali Mhawi
- Itakura Ko
- Baha' Faisal
- Safawi Rasid
- Mohamed Darwish
- Han Seung-gyu
- 1 bàn thắng
- Trent Buhagiar
- Nick Cowburn
- Bruce Kamau
- Li Xiaoming
- Wei Shihao
- Yang Liyu
- Yao Junsheng
- Hussein Ali Al-Saedi
- Amjad Attwan
- Mohammed Jaffal
- Bashar Resan
- Miyoshi Koji
- Yanagi Takahiro
- Ward Al-Barri
- Danial Amier Norhisham
- Thanabalan Nadarajah
- Kim Yu-song
- Ri Hun
- Mohanad Fannoun
- Shehab Qumbor
- Mahmoud Yousef
- Hashim Ali
- Abdulelah Al-Amri
- Rakan Al-Anaze
- Cho Jae-wan
- Cho Young-wook
- Hwang Hyun-soo
- Chenrop Samphaodi
- Khojiakbar Alijonov
- Rustam Ashurmatov
- Azizjon Ganiev
- Dostonbek Khamdamov
- Akramjon Komilov
- Javokhir Sidikov
- Andrey Sidorov
- Dostonbek Tursunov
- Zabikhillo Urinboev
- Hà Đức Chinh
- Nguyễn Công Phượng
- Phan Văn Đức
- 1 bàn phản lưới nhà
- Thomas Deng (trận đấu với Syria)
- Kang Ju-hyok (trận đấu với Nhật Bản)
- Mohamad Basim (trận đấu với Bắc Triều Tiên)
Bảng xếp hạng các đội trong giải đấu
Theo quy định thống kê trong bóng đá, các trận đấu kết thúc trong hiệp phụ được tính là thắng hoặc thua, còn các trận đấu phân định qua loạt sút luân lưu được tính là hòa.
VT | Đội | ST | T | H | B | BT | BB | HS | Đ | Kết quả chung cuộc |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Uzbekistan | 6 | 5 | 0 | 1 | 12 | 3 | +9 | 15 | Vô địch | |
Việt Nam | 6 | 1 | 3 | 2 | 8 | 9 | −1 | 6 | Á quân | |
Qatar | 6 | 5 | 1 | 0 | 10 | 5 | +5 | 16 | Hạng ba | |
4 | Hàn Quốc | 6 | 3 | 1 | 2 | 8 | 9 | −1 | 10 | Hạng tư |
5 | Nhật Bản | 4 | 3 | 0 | 1 | 5 | 5 | 0 | 9 | Bị loại ở tứ kết |
6 | Iraq | 4 | 2 | 2 | 0 | 8 | 4 | +4 | 8 | |
7 | Palestine | 4 | 1 | 1 | 2 | 8 | 6 | +2 | 4 | |
8 | Malaysia | 4 | 1 | 1 | 2 | 4 | 7 | −3 | 4 | |
9 | CHDCND Triều Tiên | 3 | 1 | 1 | 1 | 3 | 4 | −1 | 4 | Bị loại ở vòng bảng |
10 | Trung Quốc (H) | 3 | 1 | 0 | 2 | 4 | 3 | +1 | 3 | |
11 | Úc | 3 | 1 | 0 | 2 | 5 | 5 | 0 | 3 | |
12 | Jordan | 3 | 0 | 2 | 1 | 3 | 4 | −1 | 2 | |
13 | Ả Rập Xê Út | 3 | 0 | 2 | 1 | 2 | 3 | −1 | 2 | |
14 | Syria | 3 | 0 | 2 | 1 | 1 | 3 | −2 | 2 | |
15 | Oman | 3 | 0 | 0 | 3 | 0 | 5 | −5 | 0 | |
16 | Thái Lan | 3 | 0 | 0 | 3 | 1 | 7 | −6 | 0 |
(H) Chủ nhà
Quyền phát sóng
- Liên đoàn Ả Rập: beIN Sports (MENA), Alkaas Sports Channels
- Úc: Fox Sports Australia
- Trung Quốc: CCTV, PPTV, Guangdong Sports
- Đông Nam Á: Fox Sports Asia
- Hàn Quốc: JTBC3 Fox Sports
- Việt Nam: VTV
Các liên kết bên ngoài
- Giải vô địch bóng đá U-23 châu Á, the-AFC.com
- Giải vô địch bóng đá U-23 châu Á 2018, stats.the-AFC.com
Cúp bóng đá U-23 châu Á | |||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải đấu |
| ||||||
Vòng loại |
| ||||||
Đội hình |
| ||||||
Chung kết |
|
Bản mẫu:2018 trong bóng đá châu Á (AFC)