Chi tiết giải đấu | |
---|---|
Thời gian | Vòng loại: 15 – 22 tháng 8 năm 2023 Vòng chung kết: 18 tháng 9 năm 2023 – 25 tháng 5 năm 2024 |
Số đội | Vòng chung kết: 40 Tổng cộng (tối đa): 53 (từ 23 hiệp hội) |
Vị trí chung cuộc | |
Vô địch | Al Ain (lần thứ 2) |
Á quân | Yokohama F. Marinos |
Thống kê giải đấu | |
Số trận đấu | 150 |
Số bàn thắng | 471 (3,14 bàn/trận) |
Số khán giả | 1.824.824 (12.165 khán giả/trận) |
Vua phá lưới | Soufiane Rahimi ( Al Ain) (13 bàn) |
Giải Vô địch Các Câu lạc bộ Châu Á 2023–24 đánh dấu mùa giải thứ 42 của giải đấu bóng đá cấp câu lạc bộ hàng đầu châu Á do Liên đoàn Bóng đá Châu Á (AFC) tổ chức. Đây cũng là mùa giải cuối cùng mang tên AFC Champions League, trước khi giải sẽ đổi tên thành AFC Champions League Elite từ mùa 2024–25.
Mùa giải này là lần đầu tiên kể từ mùa 2002–03, giải đấu chuyển từ lịch trình xuyên suốt năm sang lịch trình liên năm, từ mùa thu đến mùa xuân.
Đội vô địch của giải sẽ được tự động tham gia vòng League của AFC Champions League Elite 2024–25, nếu đội đó không đủ điều kiện để vào thẳng vòng League qua thành tích giải quốc nội.
Urawa Red Diamonds của Nhật Bản là nhà vô địch năm trước, nhưng không thể bảo vệ danh hiệu và bị loại ở vòng bảng. Al Ain từ Các Tiểu vương quốc Ả Rập Thống nhất đã vượt qua Yokohama F. Marinos của Nhật Bản với tổng tỷ số 6–3 sau hai lượt trận chung kết, giành chức vô địch AFC Champions League lần thứ hai và có quyền tham dự Giải vô địch bóng đá thế giới các câu lạc bộ 2025 tại Hoa Kỳ.
Phân bố các đội theo hiệp hội
Các hiệp hội thành viên của AFC được phân loại dựa trên thành tích của các câu lạc bộ trong bốn năm qua tại các giải đấu của AFC, không còn xét đến bảng xếp hạng FIFA của đội tuyển quốc gia.
- Các hiệp hội được chia thành 2 khu vực (Điều 3.1):
- Khu vực Tây Á bao gồm 25 hiệp hội từ Liên đoàn bóng đá Tây Á (WAFF), Liên đoàn bóng đá Nam Á (SAFF), và Hiệp hội bóng đá Trung Á (CAFA).
- Khu vực Đông Á có 22 hiệp hội từ Liên đoàn bóng đá Đông Nam Á (AFF) và Liên đoàn bóng đá Đông Á (EAFF).
- AFC có quyền chuyển một hoặc nhiều hiệp hội giữa các khu vực nếu cần thiết.
- 12 hiệp hội hàng đầu trong mỗi khu vực đủ điều kiện tham gia AFC Champions League.
- Các suất phân bổ cho mỗi khu vực được quy định như sau:
- Các hiệp hội xếp hạng 1 và 2 có ba suất dự vòng bảng và một suất dự vòng loại.
- Các hiệp hội xếp hạng 3 và 4 có hai suất dự vòng bảng và hai suất dự vòng loại.
- Các hiệp hội xếp hạng 5 có một suất dự vòng bảng và hai suất dự vòng loại.
- Các hiệp hội xếp hạng 6 có một suất dự vòng bảng và một suất dự vòng loại.
- Các hiệp hội xếp hạng 7 đến 10 có một suất dự vòng bảng.
- Các hiệp hội xếp hạng 11 và 12 có một suất dự vòng loại.
- Đội đương kim vô địch AFC Champions League và AFC Cup có một suất tham gia giải đấu nếu họ không đủ điều kiện qua giải quốc nội:
- Nếu đội vô địch AFC Champions League hoặc AFC Cup thuộc các hiệp hội xếp hạng 1 đến 6, hiệp hội của họ sẽ được phân bổ cùng số suất đá play-off và thay thế đội có hạt giống thấp nhất từ hiệp hội của họ. Nếu không, hiệp hội của họ sẽ được phân bổ thêm một suất play-off mà không thay thế đội nào từ hiệp hội của họ (Điều 3.8, 3.9 và 3.10).
- Nếu cả hai đội vô địch thuộc cùng một hiệp hội với chỉ một suất play-off, hiệp hội đó sẽ được phân bổ thêm một suất play-off và chỉ đội có hạt giống thấp nhất từ quốc gia đó bị thay thế (Điều 3.11).
- Đội vô địch sẽ là đội có hạt giống thấp nhất trong các trận play-off vòng loại nếu không thay thế đội nào từ hiệp hội của họ (Điều 3.12).
- Nếu các hiệp hội xếp từ 1 đến 6 không đáp ứng tiêu chí của AFC Champions League, tất cả các suất dự vòng bảng sẽ được chuyển thành suất dự vòng loại. Các suất vòng bảng được phân phối lại cho hiệp hội đủ điều kiện cao nhất theo các tiêu chí sau (Điều 3.13 và 3.14):
- Tổng số suất tối đa cho mỗi hiệp hội là bốn, và số suất dự vòng bảng tối đa là ba (Điều 3.4 và ).
- Nếu hiệp hội xếp từ 3 đến 6 được phân bổ thêm suất dự vòng bảng, một suất dự vòng loại sẽ bị hủy bỏ và không phân phối lại.
- Nếu hiệp hội xếp từ 5 đến 6 được phân bổ thêm hai suất dự vòng bảng, một suất dự vòng loại sẽ bị hủy bỏ và không phân phối lại.
- Nếu các hiệp hội xếp từ 7 đến 10 không đáp ứng tiêu chí, suất dự vòng bảng sẽ được chuyển thành suất dự vòng loại. Suất dự vòng bảng sẽ được phân phối lại cho hiệp hội tiếp theo xếp hạng 11 hoặc 12, hoặc nếu không đủ điều kiện, hiệp hội đủ điều kiện cao nhất theo tiêu chí trên (Điều 3.16 và 3.17).
- Nếu hiệp hội chỉ có suất dự vòng loại, bao gồm hiệp hội xếp từ 11 đến 12, không đáp ứng tiêu chí, suất dự vòng loại sẽ bị hủy bỏ và không phân phối lại (Điều 3.19 và 3.20).
- Tổng số suất tối đa cho mỗi hiệp hội là một phần ba tổng số đội đủ điều kiện ở hạng đấu cao nhất (Điều 3.4). Nếu quy tắc này áp dụng, bất kỳ suất dự vòng bảng không hợp lệ sẽ được phân phối lại theo tiêu chí trên và suất dự vòng loại sẽ bị hủy bỏ và không phân phối lại (Điều 9.10).
- Tất cả đội tham dự phải được cấp giấy phép AFC Champions League và, trừ đội vô địch, phải kết thúc ở nửa trên của giải đấu hàng đầu của họ (Điều 7.1 và 9.5). Nếu hiệp hội không có đủ đội đáp ứng tiêu chí, suất dự vòng bảng không hợp lệ sẽ được phân phối lại theo tiêu chí trên và suất dự vòng loại sẽ bị hủy bỏ và không phân phối lại (Điều 9.9).
- Nếu đội được cấp giấy phép từ chối tham dự, suất của họ sẽ bị hủy bỏ và không được phân phối lại (Điều 9.11).
Bảng phân loại hiệp hội
Đối với AFC Champions League 2023–24, các hiệp hội được phân loại dựa trên bảng xếp hạng cập nhật đến ngày 11 tháng 7 năm 2021, tính đến thành tích của họ tại AFC Champions League và AFC Cup từ năm 2016 đến 2021.
Tham dự AFC Champions League 2023–24 | |
---|---|
Tham dự | |
Không tham dự |
|
|
Danh sách đội tham gia
Ghi chú:
- TH: Đương kim vô địch
- AC: Đội vô địch AFC Cup
- 1st, 2nd, 3rd,...: Xếp hạng tại giải quốc nội
- CW: Đội thắng cúp quốc gia
- PW: Đội thắng play-off để dự Champions League
Tây Á | |||
---|---|---|---|
Al-Hilal (1st-22, CW–23) | Nassaji Mazandaran (CW-22) | Pakhtakor (1st) | Istiklol (1st, CW) |
Al-Ittihad (1st-23) | Sepahan (2nd-23) | Nasaf (3rd, CW) | Al-Quwa Al-Jawiya (2nd, CW) |
Al-Fayha (CW-22) | Al-Sadd (1st-22) | Al Ain (1st-22) | Ahal (1st, CW) |
Persepolis (1st-23, CW–23) | Al-Duhail (1st-23, CW-22) | Al-Faisaly (1st) | Mumbai City (PW) |
Đông Á | |||
Ulsan HD (1st) | Ventforet Kofu (CW) | Buriram United (1st-22, 1st-23, CW-22, CW-23) | Kaya–Iloilo (1st) |
Jeonbuk Hyundai Motors (2nd, CW) | Kawasaki Frontale (2nd) | Bangkok United (2nd-23) | Johor Darul Ta'zim (1st, CW, CW2) |
Pohang Steelers (3rd) | Vũ Hán Tam Trấn (1st) | Kiệt Chí (1st, CW) | Melbourne City (1st-22, 1st-23) |
Yokohama F. Marinos (1st) | Sơn Đông Thái Sơn (2nd, CW) | Hà Nội (1st, CW) | Lion City Sailors (2nd) |
Tây Á | Đông Á | ||
---|---|---|---|
Al-Nassr (2nd-23) | Al-Wakrah (3rd-22) | Urawa Red Diamonds (9th) | Cảng Thượng Hải (4th) |
Tractor (4th-23) | Navbahor (2nd) | Incheon United (4th) | BG Pathum United (2nd-22) |
Al-Arabi (2nd-23, CW-23) | Chiết Giang (3rd) | Port (3rd-23) |
Tây Á | Đông Á | ||
---|---|---|---|
Al-Seeb (1st) | Shabab Al-Ahli (1st-23) | Lee Man (2nd) | Bali United (PW) |
AGMK (4th) | Al-Wehdat (2nd, CW) | Rangers (3rd) | |
Sharjah (CW-22, CW-23) | Bashundhara Kings (1st) | Hải Phòng (2nd) |
- Chú thích
- ^ Iraq (IRQ): Đội vô địch Iraqi Premier League 2022–23, Al-Shorta, không đáp ứng yêu cầu cấp giấy phép AFC Champions League.
- ^ Uzbekistan (UZB): Nasaf, đội vô địch Cúp Uzbekistan 2022, đã vào thẳng vòng bảng. Do đó, đội đứng thứ tư tại Uzbekistan Super League 2022, AGMK, sẽ tham dự vòng play-off.
- ^ Hàn Quốc (KOR): Jeonbuk Hyundai Motors đã giành quyền vào vòng bảng với tư cách là nhà vô địch Cúp Quốc gia Hàn Quốc 2022. Vì vậy, đội đứng thứ ba tại K League 1 2022, Pohang Steelers, cũng trực tiếp vào vòng bảng, còn đội đứng thứ tư, Incheon United, sẽ tham dự vòng play-off.
- ^ Nhật Bản (JPN): Urawa Red Diamonds, đứng thứ 9 tại J1 League 2022, thay thế Sanfrecce Hiroshima (đứng thứ ba) tại vòng play-off sau khi giành chức vô địch AFC Champions League 2022.
- ^ Singapore (SGP): Albirex Niigata (S), đội vô địch Singapore Premier League 2022, là đội Nhật Bản và không thể đại diện cho Singapore tại các giải đấu cấp câu lạc bộ của AFC. Do đó, đội á quân Lion City Sailors sẽ đại diện cho Singapore.
- ^ Thái Lan (THA): Do thay đổi thể thức từ mùa giải xuyên năm sang liên năm, Thái Lan đã chia suất 2+2 thành 1+1 cho hai mùa giải 2021–22 và 2022–23. Vì vậy, chỉ có đội vô địch Thai League 1 của mỗi mùa mới vào thẳng vòng bảng, trong khi đội vô địch Cúp FA Thái Lan sẽ dự vòng play-off. Đội vô địch Thai League 1 2021–22, Buriram United, cũng giành Cúp FA Thái Lan, nên đội á quân BG Pathum United được vào vòng play-off của Cúp FA. Buriram United tiếp tục giành cả Thai League 1 và Cúp FA Thái Lan ở mùa 2022–23, đội đứng thứ hai Thai League 1, Bangkok United, vào thẳng vòng bảng, còn đội đứng thứ ba, Port, tham dự vòng play-off.
- ^ Úc (AUS): Với việc chuyển từ thể thức xuyên năm sang liên năm, Úc đã thay đổi cách chọn đội tham gia AFC Champions League. Đội đứng đầu bảng xếp hạng giai đoạn thông thường của A–League Men trong mùa giải 2021–22 hoặc 2022–23 sẽ được chọn. Melbourne City, đứng đầu cả hai mùa giải, đã giành suất tham dự.
- ^ Hồng Kông (HKG): Do đại dịch COVID–19, Giải Ngoại hạng Hồng Kông và các giải đấu cúp mùa giải 2021–22 đã bị hủy, dẫn đến việc toàn bộ suất tham dự được chuyển sang mùa giải 2022–23.
- ^ Việt Nam (VIE): Đội vô địch Cúp Quốc gia 2022, Hà Nội, đã vào thẳng vòng bảng với tư cách đội vô địch V.League 1 2022, nên đội đứng thứ hai, Hải Phòng, giành quyền tham dự vòng play-off.
Thời gian thi đấu
Dưới đây là lịch thi đấu của giải đấu.
Giai đoạn | Vòng thi đấu | Ngày bốc thăm | Lượt đi | Lượt về |
---|
Vòng loại chính thức
Vòng loại sơ cấp
Tổng cộng có 10 đội tham gia vòng sơ cấp.
Đội 1 | Tỉ số | Đội 2 |
---|---|---|
Shabab Al-Ahli | 3–0 | Al-Wehdat |
Sharjah | 2–0 | Bashundhara Kings |
AGMK | 1–0 | Al-Seeb |
Đội 1 | Tỉ số | Đội 2 |
---|---|---|
Rangers | 1–4 (s.h.p.) | Hải Phòng |
Lee Man | 5–1 | Bali United |
Vòng loại trực tiếp
Tổng cộng có 16 đội tham gia vòng loại trực tiếp: 11 đội vào thẳng và 5 đội vượt qua vòng sơ loại.
Đội 1 | Tỉ số | Đội 2 |
---|---|---|
Al-Nassr | 4–2 | Shabab Al-Ahli |
Tractor | 1–3 | Sharjah |
Al-Arabi | 0–1 | AGMK |
Al-Wakrah | 0–1 (s.h.p.) | Navbahor |
Đội 1 | Tỉ số | Đội 2 |
---|---|---|
Incheon United | 3–1 (s.h.p.) | Hải Phòng |
Urawa Red Diamonds | 3–0 | Lee Man |
Chiết Giang | 1–0 | Port |
Cảng Thượng Hải | 2–3 | BG Pathum United |
Vòng đấu bảng
Lễ bốc thăm chia bảng sẽ được tổ chức vào ngày 24 tháng 8 năm 2023 tại trụ sở AFC ở Kuala Lumpur, Malaysia. 40 đội sẽ được phân vào 10 bảng, mỗi bảng gồm 4 đội: năm bảng thuộc khu vực Tây Á (Bảng A–E) và năm bảng thuộc khu vực Đông Á (Bảng F–J). Các đội trong mỗi khu vực sẽ được phân nhóm hạt giống thành bốn nhóm và bốc thăm vào các vị trí phù hợp trong từng bảng, dựa trên thứ hạng hiệp hội và hạt giống của hiệp hội. Các đội cùng hiệp hội sẽ không được bốc thăm vào cùng một bảng.
Trong vòng bảng, các đội sẽ thi đấu theo thể thức vòng tròn hai lượt, tính điểm trên sân nhà và sân khách. Đội đứng đầu mỗi bảng và ba đội nhì có thành tích tốt nhất từ mỗi khu vực sẽ tiến vào vòng 16 đội.
Tiêu chí |
---|
Bảng A
|
Đội | ST | T | H | B | BT | BB | HS | Đ | Giành quyền tham dự | AIN | FAY | PAK | AHA | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Al Ain | 6 | 5 | 0 | 1 | 17 | 9 | +8 | 15 | Vòng 16 đội | — | 4–1 | 1–3 | 4–2 | |
2 | Al-Fayha | 6 | 3 | 0 | 3 | 12 | 10 | +2 | 9 | 2–3 | — | 2–0 | 3–1 | ||
3 | Pakhtakor | 6 | 2 | 1 | 3 | 8 | 11 | −3 | 7 | 0–3 | 1–4 | — | 3–0 | ||
4 | Ahal | 6 | 1 | 1 | 4 | 6 | 13 | −7 | 4 | 1–2 | 1–0 | 1–1 | — |
Tiêu chí xếp hạng: Quy định
Bảng B
VT | Đội | ST | T | H | B | BT | BB | HS | Đ | Giành quyền tham dự | NAS | SAD | SHA | FAI | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Nasaf | 6 | 3 | 2 | 1 | 10 | 6 | +4 | 11 | Vòng 16 đội | — | 3–1 | 1–1 | 3–1 | |
2 | Al-Sadd | 6 | 2 | 2 | 2 | 11 | 7 | +4 | 8 | 2–2 | — | 0–0 | 6–0 | ||
3 | Sharjah | 6 | 2 | 2 | 2 | 4 | 5 | −1 | 8 | 1–0 | 0–2 | — | 1–0 | ||
4 | Al-Faisaly | 6 | 2 | 0 | 4 | 5 | 12 | −7 | 6 | 0–1 | 2–0 | 2–1 | — |
Bảng C
VT | Đội | ST | T | H | B | BT | BB | HS | Đ | Giành quyền tham dự | ITT | SEP | QUW | AGM | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Al-Ittihad | 6 | 5 | 0 | 1 | 11 | 4 | +7 | 15 | Vòng 16 đội | — | 2–1 | 1–0 | 3–0 | |
2 | Sepahan | 6 | 3 | 1 | 2 | 16 | 8 | +8 | 10 | 0–3 | — | 1–0 | 9–0 | ||
3 | Al-Quwa Al-Jawiya | 6 | 3 | 1 | 2 | 9 | 7 | +2 | 10 | 2–0 | 2–2 | — | 3–2 | ||
4 | AGMK | 6 | 0 | 0 | 6 | 5 | 22 | −17 | 0 | 1–2 | 1–3 | 1–2 | — |
Bảng D
VT | Đội | ST | T | H | B | BT | BB | HS | Đ | Giành quyền tham dự | HIL | NAV | NSJ | MUM | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Al-Hilal | 6 | 5 | 1 | 0 | 16 | 2 | +14 | 16 | Vòng 16 đội | — | 1–1 | 2–1 | 6–0 | |
2 | Navbahor | 6 | 4 | 1 | 1 | 11 | 6 | +5 | 13 | 0–2 | — | 2–1 | 3–0 | ||
3 | Nassaji Mazandaran | 6 | 2 | 0 | 4 | 7 | 10 | −3 | 6 | 0–3 | 1–3 | — | 2–0 | ||
4 | Mumbai City | 6 | 0 | 0 | 6 | 1 | 17 | −16 | 0 | 0–2 | 1–2 | 0–2 | — |
Các tiêu chí xếp hạng: Quy định
Bảng E
VT | Đội | ST | T | H | B | BT | BB | HS | Đ | Giành quyền tham dự | NSR | PER | DUH | IST | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Al-Nassr | 6 | 4 | 2 | 0 | 13 | 7 | +6 | 14 | Vòng 16 đội | — | 0–0 | 4–3 | 3–1 | |
2 | Persepolis | 6 | 2 | 2 | 2 | 5 | 5 | 0 | 8 | 0–2 | — | 1–2 | 2–0 | ||
3 | Al-Duhail | 6 | 2 | 1 | 3 | 9 | 9 | 0 | 7 | 2–3 | 0–1 | — | 2–0 | ||
4 | Istiklol | 6 | 0 | 3 | 3 | 3 | 9 | −6 | 3 | 1–1 | 1–1 | 0–0 | — |
Các tiêu chí xếp hạng: Quy định
Bảng F
VT | Đội | ST | T | H | B | BT | BB | HS | Đ | Giành quyền tham dự | BAN | JEO | LCS | KIT | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Bangkok United | 6 | 4 | 1 | 1 | 11 | 8 | +3 | 13 | Vòng 16 đội | — | 3–2 | 1–0 | 1–1 | |
2 | Jeonbuk Hyundai Motors | 6 | 4 | 0 | 2 | 12 | 9 | +3 | 12 | 3–2 | — | 3–0 | 2–1 | ||
3 | Lion City Sailors | 6 | 2 | 0 | 4 | 5 | 9 | −4 | 6 | 1–2 | 2–0 | — | 0–2 | ||
4 | Kiệt Chí | 6 | 1 | 1 | 4 | 7 | 9 | −2 | 4 | 1–2 | 1–2 | 1–2 | — |
Tiêu chí xếp hạng: Quy định
Bảng G
VT | Đội | ST | T | H | B | BT | BB | HS | Đ | Giành quyền tham dự | YOK | SHA | INC | KAY | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Yokohama F. Marinos | 6 | 4 | 0 | 2 | 12 | 7 | +5 | 12 | Vòng 16 đội | — | 3–0 | 2–4 | 3–0 | |
2 | Sơn Đông Thái Sơn | 6 | 4 | 0 | 2 | 14 | 7 | +7 | 12 | 0–1 | — | 3–1 | 6–1 | ||
3 | Incheon United | 6 | 4 | 0 | 2 | 14 | 9 | +5 | 12 | 2–1 | 0–2 | — | 4–0 | ||
4 | Kaya–Iloilo | 6 | 0 | 0 | 6 | 4 | 21 | −17 | 0 | 1–2 | 1–3 | 1–3 | — |
Bảng H
VT | Đội | ST | T | H | B | BT | BB | HS | Đ | Giành quyền tham dự | VEN | MEL | ZHE | BUR | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Ventforet Kofu | 6 | 3 | 2 | 1 | 11 | 8 | +3 | 11 | Vòng 16 đội | — | 3–3 | 4–1 | 1–0 | |
2 | Melbourne City | 6 | 2 | 3 | 1 | 8 | 6 | +2 | 9 | 0–0 | — | 1–1 | 0–1 | ||
3 | Chiết Giang | 6 | 2 | 1 | 3 | 9 | 13 | −4 | 7 | 2–0 | 1–2 | — | 3–2 | ||
4 | Buriram United | 6 | 2 | 0 | 4 | 9 | 10 | −1 | 6 | 2–3 | 0–2 | 4–1 | — |
Quy định xếp hạng: Tiêu chuẩn
Bảng I
VT | Đội | ST | T | H | B | BT | BB | HS | Đ | Giành quyền tham dự | KAW | ULS | JDT | BGP | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Kawasaki Frontale | 6 | 5 | 1 | 0 | 17 | 6 | +11 | 16 | Vòng 16 đội | — | 1–0 | 5–0 | 4–2 | |
2 | Ulsan HD | 6 | 3 | 1 | 2 | 12 | 8 | +4 | 10 | 2–2 | — | 3–1 | 3–1 | ||
3 | Johor Darul Ta'zim | 6 | 3 | 0 | 3 | 11 | 13 | −2 | 9 | 0–1 | 2–1 | — | 4–1 | ||
4 | BG Pathum United | 6 | 0 | 0 | 6 | 9 | 22 | −13 | 0 | 2–4 | 1–3 | 2–4 | — |
Quy định xếp hạng: Tiêu chuẩn
Bảng J
VT | Đội | ST | T | H | B | BT | BB | HS | Đ | Giành quyền tham dự | POH | URA | HAN | WUH | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Pohang Steelers | 6 | 5 | 1 | 0 | 14 | 5 | +9 | 16 | Vòng 16 đội | — | 2–1 | 2–0 | 3–1 | |
2 | Urawa Red Diamonds | 6 | 2 | 1 | 3 | 12 | 9 | +3 | 7 | 0–2 | — | 6–0 | 2–1 | ||
3 | Hà Nội | 6 | 2 | 0 | 4 | 7 | 16 | −9 | 6 | 2–4 | 2–1 | — | 2–1 | ||
4 | Vũ Hán Tam Trấn | 6 | 1 | 2 | 3 | 8 | 11 | −3 | 5 | 1–1 | 2–2 | 2–1 | — |
Quy định xếp hạng: Tiêu chuẩn
Xếp hạng các đội nhì bảng
Khu vực Tây Á
VT | Bg | Đội | ST | T | H | B | BT | BB | HS | Đ | Giành quyền tham dự |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | D | Navbahor | 6 | 4 | 1 | 1 | 11 | 6 | +5 | 13 | Vòng 16 đội |
2 | C | Sepahan | 6 | 3 | 1 | 2 | 16 | 8 | +8 | 10 | |
3 | A | Al-Fayha | 6 | 3 | 0 | 3 | 12 | 10 | +2 | 9 | |
4 | B | Al-Sadd | 6 | 2 | 2 | 2 | 11 | 7 | +4 | 8 | |
5 | E | Persepolis | 6 | 2 | 2 | 2 | 5 | 5 | 0 | 8 |
Tiêu chí xếp hạng: 1) Điểm số; 2) Hiệu số bàn thắng; 3) Tổng số bàn thắng; 4) Điểm kỷ luật; 5) Bốc thăm.
Khu vực Đông Á
VT | Bg | Đội | ST | T | H | B | BT | BB | HS | Đ | Giành quyền tham dự |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | G | Sơn Đông Thái Sơn | 6 | 4 | 0 | 2 | 14 | 7 | +7 | 12 | Vòng 16 đội |
2 | F | Jeonbuk Hyundai Motors | 6 | 4 | 0 | 2 | 12 | 9 | +3 | 12 | |
3 | I | Ulsan HD | 6 | 3 | 1 | 2 | 12 | 8 | +4 | 10 | |
4 | H | Melbourne City | 6 | 2 | 3 | 1 | 8 | 6 | +2 | 9 | |
5 | J | Urawa Red Diamonds | 6 | 2 | 1 | 3 | 12 | 9 | +3 | 7 |
Tiêu chí xếp hạng: 1) Điểm số; 2) Hiệu số bàn thắng; 3) Tổng số bàn thắng; 4) Điểm kỷ luật; 5) Bốc thăm.
Vòng đấu loại trực tiếp
Trong giai đoạn loại trực tiếp, 16 đội sẽ tranh tài theo thể thức loại trực tiếp. Các trận đấu sẽ được tổ chức theo hai lượt đi và về. Nếu cần, hiệp phụ và loạt sút luân lưu sẽ được áp dụng để xác định đội thắng (theo Quy định Điều 10.1). Luật bàn thắng sân khách đã được AFC loại bỏ trong tất cả các giải đấu cấp câu lạc bộ của họ kể từ mùa giải 2023–24.
Lễ bốc thăm cho vòng loại trực tiếp sẽ diễn ra vào lúc 16:00 MYT (UTC+8) ngày 28 tháng 12 năm 2023 tại trụ sở AFC ở Kuala Lumpur, Malaysia.
Sơ đồ
Vòng 16 đội | Tứ kết | Bán kết | Chung kết | ||||||||||||||||||||
Jeonbuk Hyundai Motors | 2 | 1 | 3 | ||||||||||||||||||||
Pohang Steelers | 0 | 1 | 1 | ||||||||||||||||||||
Jeonbuk Hyundai Motors | 1 | 0 | 1 | ||||||||||||||||||||
Ulsan HD | 1 | 1 | 2 | ||||||||||||||||||||
Ulsan HD | 3 | 2 | 5 | ||||||||||||||||||||
Ventforet Kofu | 0 | 1 | 1 | ||||||||||||||||||||
Ulsan HD | 1 | 2 | 3 (4) | ||||||||||||||||||||
Khu vực Đông Á | |||||||||||||||||||||||
Yokohama F. Marinos (p) | 0 | 3 | 3 (5) | ||||||||||||||||||||
Sơn Đông Thái Sơn | 2 | 4 | 6 | ||||||||||||||||||||
Kawasaki Frontale | 3 | 2 | 5 | ||||||||||||||||||||
Sơn Đông Thái Sơn | 1 | 0 | 1 | ||||||||||||||||||||
Yokohama F. Marinos | 2 | 1 | 3 | ||||||||||||||||||||
Bangkok United | 2 | 0 | 2 | ||||||||||||||||||||
Yokohama F. Marinos (s.h.p.) | 2 | 1 | 3 | ||||||||||||||||||||
Yokohama F. Marinos | 2 | 1 | 3 | ||||||||||||||||||||
Al Ain | 1 | 5 | 6 | ||||||||||||||||||||
Nasaf | 0 | 1 | 1 | ||||||||||||||||||||
Al Ain | 0 | 2 | 2 | ||||||||||||||||||||
Al Ain (p) | 1 | 3 | 4 (3) | ||||||||||||||||||||
Al-Nassr | 0 | 4 | 4 (1) | ||||||||||||||||||||
Al-Fayha | 0 | 0 | 0 | ||||||||||||||||||||
Al-Nassr | 1 | 2 | 3 | ||||||||||||||||||||
Al Ain | 4 | 1 | 5 | ||||||||||||||||||||
Khu vực Tây Á | |||||||||||||||||||||||
Al-Hilal | 2 | 2 | 4 | ||||||||||||||||||||
Sepahan | 1 | 1 | 2 | ||||||||||||||||||||
Al-Hilal | 3 | 3 | 6 | ||||||||||||||||||||
Al-Hilal | 2 | 2 | 4 | ||||||||||||||||||||
Al-Ittihad | 0 | 0 | 0 | ||||||||||||||||||||
Navbahor | 0 | 1 | 1 | ||||||||||||||||||||
Al-Ittihad | 0 | 2 | 2 |
Vòng 16 đội
Đội 1 | TTS | Đội 2 | Lượt đi | Lượt về |
---|---|---|---|---|
Nasaf | 1–2 | Al Ain | 0–0 | 1–2 |
Al-Fayha | 0–3 | Al-Nassr | 0–1 | 0–2 |
Sepahan | 2–6 | Al-Hilal | 1–3 | 1–3 |
Navbahor | 1–2 | Al-Ittihad | 0–0 | 1–2 |
Đội 1 | TTS | Đội 2 | Lượt đi | Lượt về |
---|---|---|---|---|
Jeonbuk Hyundai Motors | 3–1 | Pohang Steelers | 2–0 | 1–1 |
Ulsan HD | 5–1 | Ventforet Kofu | 3–0 | 2–1 |
Sơn Đông Thái Sơn | 6–5 | Kawasaki Frontale | 2–3 | 4–2 |
Bangkok United | 2–3 | Yokohama F. Marinos | 2–2 | 0–1 (s.h.p.) |
Tứ kết
Đội 1 | TTS | Đội 2 | Lượt đi | Lượt về |
---|---|---|---|---|
Al Ain | 4–4 (3–1 p) |
Al-Nassr | 1–0 | 3–4 (s.h.p.) |
Al-Hilal | 4–0 | Al-Ittihad | 2–0 | 2–0 |
Đội 1 | TTS | Đội 2 | Lượt đi | Lượt về |
---|---|---|---|---|
Jeonbuk Hyundai Motors | 1–2 | Ulsan HD | 1–1 | 0–1 |
Sơn Đông Thái Sơn | 1–3 | Yokohama F. Marinos | 1–2 | 0–1 |
Bán kết
Đội 1 | TTS | Đội 2 | Lượt đi | Lượt về |
---|---|---|---|---|
Al Ain | 5–4 | Al-Hilal | 4–2 | 1–2 |
Đội 1 | TTS | Đội 2 | Lượt đi | Lượt về |
---|---|---|---|---|
Ulsan HD | 3–3 (4–5 p) |
Yokohama F. Marinos | 1–0 | 2–3 (s.h.p.) |
Chung kết
Trận chung kết sẽ được tổ chức theo thể thức lượt đi và lượt về.
Yokohama F. Marinos | 2–1 | Al Ain |
---|---|---|
|
Chi tiết |
|
Al Ain | 5–1 | Yokohama F. Marinos |
---|---|---|
|
Chi tiết |
|
Al Ain giành chiến thắng với tổng tỷ số 6–3.
Vua phá lưới
Hạng | Cầu thủ | Câu lạc bộ | MD1 | MD2 | MD3 | MD4 | MD5 | MD6 | R16-1 | R16-2 | QF1 | QF2 | SF1 | SF2 | F1 | F2 | Tổng cộng |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Soufiane Rahimi | Al Ain | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 2 | 3 | 2 | 13 | |||||
2 | Cryzan | Sơn Đông Thái Sơn | 1 | 1 | 1 | 3 | 2 | 8 | |||||||||
Aleksandar Mitrović | Al-Hilal | 1 | 3 | 1 | 1 | 1 | 1 | ||||||||||
Kodjo Fo-Doh Laba | Al Ain | 2 | 1 | 2 | 1 | 2 | |||||||||||
5 | Salem Al-Dawsari | Al-Hilal | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 6 | ||||||||
Talisca | Al-Nassr | 2 | 1 | 3 | |||||||||||||
Cristiano Ronaldo | 1 | 2 | 1 | 1 | 1 | ||||||||||||
Anderson Lopes | Yokohama F. Marinos | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | ||||||||||
9 | Baghdad Bounedjah | Al-Sadd | 3 | 1 | 1 | 5 | |||||||||||
Khojimat Erkinov | Pakhtakor | 1 | 1 | 2 | 1 | ||||||||||||
Martin Ádám | Ulsan HD | 3 | 2 | ||||||||||||||
Hernandes Rodrigues | Incheon United/ Jeonbuk Hyundai Motors | 2 | 1 | 1 | 1 | ||||||||||||
Ramin Rezaeian | Sepahan | 2 | 1 | 1 | 1 |
Chú ý: Các bàn thắng ghi được trong các trận play-off và các trận đấu bị AFC hủy không được tính khi xác định vua phá lưới (Quy định Điều 64.4).
- Cúp AFC 2023–24
Mẫu: Bóng đá châu Á năm 2023 (AFC)