Giam lương là gì? Việc doanh nghiệp tự ý giữ lương của nhân viên có vi phạm pháp luật không? Làm thế nào để xử lý khi bị giam lương? Đây là vấn đề được nhiều người lao động chú ý. Hãy cùng đọc bài viết dưới đây của Mytour để tìm ra câu trả lời nhé!

I. Quy định về việc trả lương cho người lao động
Theo điều 94 của Bộ Luật Lao Động 2019, quy định về việc trả lương cho người lao động được nêu rõ như sau:
- Người sử dụng lao động phải thanh toán lương đầy đủ, đúng hạn và trực tiếp cho người lao động theo thỏa thuận trong hợp đồng.
- Nếu người lao động không thể nhận lương trực tiếp, người sử dụng lao động có thể thanh toán qua người ủy quyền hợp pháp của nhân viên.
- Người sử dụng lao động không được can thiệp vào quyền chi tiêu của người lao động (không được ép buộc họ sử dụng lương vào việc mua sắm tại công ty hoặc đơn vị khác).

Ngoài ra, để bảo vệ quyền lợi của người lao động, theo khoản 4 điều 97 của Bộ Luật Lao Động năm 2019, nếu người sử dụng lao động thanh toán lương chậm hơn 15 ngày so với thời hạn đã thỏa thuận trong hợp đồng, họ phải thanh toán thêm một khoản lãi bằng số tiền chậm trả nhân với lãi suất trần của tiền gửi kỳ hạn 1 tháng do Ngân hàng Nhà nước Việt Nam công bố tại thời điểm đó.
II. Giam lương là gì?
Theo quy định hiện hành, không có điều khoản nào cụ thể định nghĩa giam lương. Tuy nhiên, giam lương có thể hiểu là việc doanh nghiệp không chi trả lương cho người lao động đúng thời hạn đã cam kết vì một lý do nào đó.

Về cơ bản, giam lương là tình trạng không thanh toán lương hoặc thanh toán chậm, điều này khác với việc giữ lương hay cắt giảm lương. Doanh nghiệp và người lao động có thể thương thảo về vấn đề này; nếu người lao động không đồng ý với hình thức trả lương chậm, họ có quyền tìm một công việc khác với thỏa thuận tốt hơn.
III. Những tình huống mà công ty có quyền giữ lương của nhân viên
Sau khi đã hiểu rõ về khái niệm “Giam lương là gì?”, dưới đây là những trường hợp mà công ty có thể giam lương của nhân viên mà không vi phạm pháp luật.
1. Kỳ trả lương đến trước thời điểm doanh nghiệp có khả năng chi trả
Khi khả năng chi trả của doanh nghiệp không kịp thời với kỳ trả lương, người sử dụng lao động cần thông báo rõ ràng đến tất cả nhân viên về tình hình tài chính, và công ty cũng nên thực hiện thanh toán lương đúng theo thời gian đã thông báo trước đó.
2. Nhân viên vi phạm các điều khoản trong hợp đồng
Theo quy định pháp luật, trong một số trường hợp, nếu người lao động vi phạm hợp đồng lao động (như đơn phương chấm dứt hợp đồng), họ sẽ phải bồi thường cho công ty theo quy định của pháp luật.
Điều 40 của Bộ Luật Lao Động 2019 nêu rõ: Khi người lao động đơn phương chấm dứt hợp đồng trái quy định pháp luật, họ sẽ:
- Không được hưởng trợ cấp khi thôi việc.
- Phải bồi thường ½ tiền lương theo hợp đồng cùng với số tiền tương ứng cho những ngày nghỉ không báo trước.
- Phải hoàn trả chi phí đào tạo cho người sử dụng lao động theo quy định tại Điều 62 của bộ luật này.

Tuy nhiên, theo Điều 17 Bộ Luật Lao động 2019, có quy định rõ ràng về những hành vi mà người sử dụng lao động không được phép thực hiện khi ký kết hợp đồng với người lao động, bao gồm:
- Giữ giấy tờ gốc của các chứng chỉ, văn bằng hoặc giấy tờ tùy thân của nhân viên.
- Yêu cầu nhân viên thực hiện hợp đồng lao động bằng các biện pháp đảm bảo tài sản hoặc tiền bạc.
- Ép buộc người lao động thực hiện hợp đồng để trả nợ cho người sử dụng lao động.
=> Do đó, những hành vi này cũng không được phép thực hiện nhằm mục đích giam lương của người lao động, trừ khi điều này được quy định trong hợp đồng và nhân viên đồng ý với điều khoản đó.
3. Giam lương để khấu trừ
Theo Điều 129 Bộ luật Lao động 2019, quy định cụ thể như sau:
- Khi nhân viên làm hư hỏng thiết bị hoặc tài sản của công ty, người sử dụng lao động có quyền khấu trừ từ lương của họ để bù đắp cho thiệt hại đó.
- Ngoài ra, người lao động có quyền được thông báo về lý do khấu trừ lương của họ.
- Mức khấu trừ không được vượt quá 30% mỗi tháng dựa trên lương thực nhận của nhân viên sau khi đã trừ các khoản thuế thu nhập cá nhân và bảo hiểm xã hội.

Lưu ý: Trong các trường hợp khấu trừ lương nêu trên, người sử dụng lao động chỉ được phép thực hiện khấu trừ theo đúng quy định mà không được giữ lại lương của nhân viên, và cần thông báo cho người lao động về việc này.
IV. Doanh nghiệp sẽ bị xử phạt như thế nào khi giam lương?
Do đó, việc giam lương của nhân viên hoặc giữ lương sau khi nghỉ việc mà không thuộc các trường hợp được phép sẽ bị coi là hành vi vi phạm pháp luật. Trong trường hợp này, người sử dụng lao động có thể bị phạt hành chính từ 5 đến 50 triệu đồng, tùy thuộc vào mức độ vi phạm.
Cụ thể: Theo quy định tại khoản 2 và khoản 5 Điều 17 Nghị định 12 năm 2022/NĐ-CP về tiền lương, người sử dụng lao động sẽ bị xử phạt khi thực hiện một trong các hành vi sau:
- Trả lương không đúng thời hạn.
- Không trả hoặc trả thiếu tiền lương theo hợp đồng lao động.
- Không trả hoặc trả thiếu tiền lương cho giờ làm thêm và làm đêm.
- Không trả hoặc trả thiếu các khoản phụ cấp khi người lao động nghỉ việc.
- Can thiệp vào quyền chi tiêu lương của người lao động.
- Khấu trừ lương không theo đúng quy định của pháp luật.
- Buộc nhân viên chi tiêu lương vào việc mua hàng hóa hoặc dịch vụ từ người sử dụng lao động hoặc bên thứ ba.
- Trong thời gian tạm ngừng công việc, không tạm ứng hoặc tạm ứng không đủ tiền lương cho nhân viên.
- Không trả hoặc trả không đủ lương cho những ngày nghỉ phép chưa sử dụng khi người lao động thôi việc.

Cụ thể về mức phạt như sau:
- Phạt từ 5 đến 10 triệu đồng đối với trường hợp vi phạm từ 1 đến 10 người lao động.
- Phạt từ 10 đến 20 triệu đồng đối với trường hợp vi phạm từ 11 đến 50 người lao động.
- Phạt từ 20 đến 30 triệu đồng đối với trường hợp vi phạm từ 51 đến 100 người lao động.
- Phạt từ 30 đến 40 triệu đồng đối với trường hợp vi phạm từ 101 đến 300 người lao động.
- Phạt từ 40 đến 50 triệu đồng đối với trường hợp vi phạm từ 301 người lao động trở lên.
V. Phương án xử lý khi bị giam lương cho người lao động
Sau khi đã hiểu rõ về giam lương, người lao động cần làm gì khi bị công ty giữ lại lương? Nếu rơi vào tình huống này, bạn có thể thực hiện một số biện pháp sau để giải quyết vấn đề:
- Đọc kỹ hợp đồng lao động: Kiểm tra tất cả các điều khoản liên quan đến việc khấu trừ tiền lương và xem có điều khoản nào liên quan đến việc giam lương không.
- Trao đổi với nhà tuyển dụng: Người lao động nên giao tiếp thẳng thắn với công ty, bày tỏ sự quan tâm và lý do mà nhà sử dụng lao động muốn giữ lại tiền lương.
- Tìm kiếm tư vấn pháp lý: Nếu nhà sử dụng lao động giam lương mà không có lý do hợp lý và không nằm trong điều khoản hợp đồng, bạn có thể tìm kiếm tư vấn pháp lý từ cơ quan quản lý lao động hoặc luật sư để được hướng dẫn giải quyết đúng quy định.
- Nộp đơn khiếu nại: Nếu vấn đề chưa được giải quyết, người lao động có thể nộp đơn khiếu nại chính thức lên cơ quan lao động có thẩm quyền. Họ sẽ tiến hành điều tra và có hành động thích hợp để bảo vệ quyền lợi của bạn.
