Giản Hạ Thủy là một trong các ngũ hành nạp âm thuộc mệnh Thủy. Bạn đã hiểu rõ Giản Hạ Thủy là gì chưa? Cùng tìm hiểu thêm về cung mệnh này và giải đáp các thắc mắc như mệnh Giản Hạ Thủy hợp màu gì, hợp với mệnh nào, hướng nào trong bài viết dưới đây.

1. Ý nghĩa của Giản Hạ Thủy là gì?
Theo Hán Việt, "Giản" có nghĩa là sự đơn giản, lược bớt, "Hạ" là dưới, và "Thủy" là nước. Khi ghép lại, "Giản Hạ Thủy" có thể hiểu là dòng nước chảy nhẹ nhàng, êm ả như dòng suối ngầm dưới lòng đất, không mạnh mẽ nhưng lại âm thầm dưỡng nuôi đất đai, giúp cây cối phát triển.

2. Người mệnh Giản Hạ Thủy sinh vào những năm nào?
Những người thuộc mệnh Giản Hạ Thủy sinh vào các năm Bính Tý (1936, 1996, 2056) và Đinh Sửu (1937, 1997, 2057).
Giản Hạ Thủy |
|
Năm sinh |
1936, 1937, 1996, 1997, 2056, 2057 |
Tuổi Can Chi |
Bính Tý, Đinh Sửu |
Mệnh ngũ hành |
Giản Hạ Thủy |
Thiên Can |
Bính Hỏa, Đinh Hỏa |
Địa Chi |
Tý, Sửu |
3. Tử vi cuộc sống của người mệnh Giản Hạ Thủy
3.1. Sự nghiệp của người mệnh Giản Hạ Thủy
Dòng nước ngầm, mặc dù lặng lẽ, nhưng lại tiềm ẩn sức mạnh to lớn và lan tỏa khắp nơi. Người mệnh Giản Hạ Thủy thường có trí thức uyên bác, thích nghiên cứu và học hỏi. Họ phù hợp với các công việc yêu cầu sự hiểu biết sâu rộng như nghiên cứu khoa học, thiết kế nội thất, hoặc luật sư.
Những người mang mệnh Giản Hạ Thủy đôi khi do tính cách thận trọng và hay nghi ngờ nên có thể bỏ lỡ những cơ hội tốt. Tuy nhiên, họ là người thông minh, sáng tạo và luôn có những ý tưởng mới mẻ trong công việc nhóm. Họ có khả năng giao tiếp tốt, phản ứng nhanh nhạy, và những người tiếp xúc với họ sẽ nhận ra khả năng tiềm ẩn mà trước đó khó nhận thấy.

Mặc dù người mệnh Giản Hạ Thủy có thể đạt được những vị trí cao trong công việc, nhưng tài chính lại không ổn định do thói quen chi tiêu thiếu cân nhắc. Họ giống như dòng nước ngầm, dù mang lại sự sống cho đất đai và cây cối nhưng lại không giữ lại gì cho bản thân.
Tham khảo một số cơ hội nghề nghiệp hấp dẫn trên Mytour:
3.2. Tình duyên và gia đình của người mệnh Giản Hạ Thủy
Theo tử vi, người mệnh Giản Hạ Thủy có tình cảm khá phức tạp, do ảnh hưởng của Thiên Can Hỏa trong mệnh Thủy khiến họ thường xuyên mâu thuẫn trong các quyết định tình cảm. Họ dễ yêu sớm và có vận đào hoa, nhưng các mối quan hệ tình cảm thường không suôn sẻ và khó có kết quả viên mãn.
Vì có tính cách dễ dựa dẫm vào người khác trong chuyện tình cảm, người mệnh Giản Hạ Thủy thường phải chịu nhiều đau khổ. Tuy nhiên, người tuổi Bính Tý lại có vận đào hoa hơn so với người tuổi Đinh Sửu. Người tuổi Đinh Sửu tính cách lý trí, khép kín trong tình cảm, nhờ đó sự nghiệp của họ cũng rạng rỡ hơn. Người tuổi Bính Tý nên tập trung vào sự nghiệp và tránh các mối quan hệ tình cảm chưa phù hợp để không ảnh hưởng đến công danh.

4. Tính cách đặc trưng của người mệnh Giản Hạ Thủy
4.1. Tính cách khó đoán, đầy phức tạp
Như đã nói trước, bản mệnh Giản Hạ Thủy bị ảnh hưởng bởi Thiên Can Hỏa, khiến tính cách của họ trở nên mâu thuẫn, khó hiểu và đầy phức tạp, điều này ảnh hưởng không nhỏ đến công danh và tình cảm của họ.
Người thuộc mệnh Giản Hạ Thủy có lúc tỏa ra sự nhiệt huyết, vui vẻ và hào sảng, nhưng đôi khi lại trầm mặc, kín đáo như dòng nước ngầm. Họ thường giấu kín những suy nghĩ và cảm xúc của mình, thích âm thầm quan sát và quan tâm đến người khác. Họ là những người bạn chân thành và được mọi người xung quanh quý mến.

4.2. Hiếm khi thể hiện bản thân ra ngoài
Giản Hạ Thủy thể hiện đúng hình ảnh của dòng nước ngầm, hiếm khi bộc lộ cảm xúc hay suy nghĩ. Mặc dù không có vẻ ngoài mạnh mẽ, nhưng họ sở hữu một sức mạnh tiềm ẩn sâu sắc. Họ chỉ chia sẻ tâm sự với những người thực sự thân thiết.
Những ý tưởng sáng tạo của họ thường nảy sinh trong những tình huống khó khăn nhất, và chính trong những thời điểm này, họ khiến người khác phải ngưỡng mộ. Trong mọi thử thách, họ luôn tìm được cách đứng vững và vượt qua.

4.3. Sở hữu trí tuệ sắc bén
Người mang mệnh Giản Hạ Thủy thường sở hữu trí tuệ vượt trội, được trời ban cho khả năng nhạy bén và phản ứng linh hoạt. Họ cũng rất tinh tế trong các mối quan hệ, dễ dàng thu hút người xung quanh. Chính vì vậy, không lạ khi họ thường có số đào hoa, được nhiều người yêu mến.
Họ có khả năng giải quyết các vấn đề và mâu thuẫn một cách nhanh chóng và quyết đoán, đặc biệt là trong các tình huống khó khăn, ngoại trừ những chuyện tình cảm.
Với trí tuệ sắc bén, họ thường biết cách thể hiện bản thân như một người lý tưởng. Tuy nhiên, sâu thẳm trong lòng, chỉ có họ mới hiểu rõ những gì mình thực sự muốn và cần, vì nội tâm của họ khá phức tạp. Họ luôn có sự giằng co giữa lý trí và cảm xúc.

5. Mệnh Giản Hạ Thủy hợp với những màu sắc nào?
Theo ngũ hành, mệnh Giản Hạ Thủy thuộc hành Thủy, vì vậy sẽ hợp với các màu của Thủy (đen, xanh dương) và tương sinh với màu của Kim (trắng, xám, bạc). Mệnh này sinh xuất cho Mộc (xanh lá) và khắc Hỏa (đỏ, cam, hồng, tím), do đó cần tránh sử dụng các màu thuộc hành Thổ như nâu, vàng.
Do đó, những người thuộc mệnh Giản Hạ Thủy sẽ hợp với các màu như đen, xanh dương, trắng, xám, bạc. Ngược lại, nên hạn chế dùng các màu như xanh lá, đỏ, cam, hồng, tím và tránh các màu thuộc hành Thổ như nâu, vàng.

5.1. Màu sơn nhà phù hợp với mệnh Giản Hạ Thủy
Như đã đề cập trước đó, những màu sơn nhà lý tưởng cho người mệnh Giản Hạ Thủy bao gồm các sắc thái sau đây:
Tương sinh – Tương hợp |
Tương khắc |
Đen, xanh dương, trắng, xám, bạc, ghi |
Xanh lá, rêu, nâu, vàng, kem, đỏ, cam, hồng, tím |

5.2. Màu xe phù hợp với người mệnh Giản Hạ Thủy
Vậy màu xe nào là thích hợp cho người mệnh Giản Hạ Thủy? Chọn màu xe đúng giúp gia chủ tránh được những rủi ro không đáng có khi di chuyển, như bị lạc đường, va chạm hay bị phạt,...
- Các màu xe phù hợp: đen, xanh dương, trắng, xám, bạc.
- Các màu xe không phù hợp: xanh lá, nâu, vàng, đỏ, cam, hồng, tím.
Các màu thuộc hành Hỏa như đỏ, cam, hồng, tím có thể chế ngự được bản mệnh, nhưng không gây ảnh hưởng xấu cho mệnh chủ. Tuy nhiên, xe có thể gặp trục trặc, hỏng hóc khi sử dụng màu này.
Một số gợi ý:
- Xe máy: Vision màu đen/xanh dương, SH màu đen/trắng/xám, AirBlade màu đen, Grande màu xám,...
- Ô tô: Toyota Vios màu đen/trắng/xám, Honda City màu đen/trắng, Mazda 3/6 màu đen/xanh dương/trắng/xám, Mercedes C200/300 màu đen/trắng/xám
Các màu xe phù hợp với người mệnh Giản Hạ Thủy đều là những màu sắc phổ biến, dễ dàng mua bán và không quá kén chọn.

5.3. Đá phong thủy phù hợp với mệnh Giản Hạ Thủy
Ngoài việc lựa chọn màu sắc xe và nhà, mệnh chủ còn có thể gia tăng vận khí cho bản thân bằng cách sử dụng các loại đá phong thủy hợp với mệnh. Dưới đây là danh sách các đá phong thủy phù hợp với mệnh Giản Hạ Thủy.
Tương sinh – Tương hợp |
Tương khắc |
Thạch anh trắng, thạch anh ám khói Thạch anh ưu linh trắng Thạch anh tóc bạch kim/tóc trắng Đá Lapis Lazuli Đá Larimar Đá Aquamarine Đá mắt hổ xanh dương Đá Topaz Sapphire Kim cương |
Thạch anh vàng, thạch anh tím, thạch anh hồng Thạch anh ưu linh vàng Thạch anh tóc đỏ, thạch anh tóc vàng, tóc nâu Đá Garnet (Ngọc hồng lựu) Đá Jasper Ruby Spinel đỏ Đá mặt trời (Sunstone) |
6. Mệnh Giản Hạ Thủy hợp và khắc với mệnh nào?
Dưới đây là bảng tham khảo về các mệnh hợp và khắc với mệnh Giản Hạ Thủy.
Lưu ý: Bảng này chỉ mang tính chất tham khảo cho các thế kỷ 20 và 21. Bạn cũng có thể sử dụng để tra cứu tuổi hợp để sinh con.
Mệnh hợp |
Mệnh khắc |
Hải Trung Kim (1924-1925, 1984-1985) Kiếm Phong Kim (1932-1933, 1992-1993) Sa Trung Kim (1954-1955, 2014-2015) Kim Bạch Kim (1962-1963, 2022-2023) Thoa Xuyến Kim (1970-1971, 2030-2031) Đại Lâm Mộc (1928-1929, 1988-1989) Dương Liễu Mộc (1942-1943, 2002-2003) Tùng Bách Mộc (1950-1951, 2010-2011) Bình Địa Mộc (1958-1959, 2018-2019) Tang Đố Mộc (1972-1973, 2032-2033) Thạch Lựu Mộc (1980-1981, 2040-2041) Giản Hạ Thủy (1936-1937, 1996-1997) Tuyền Trung Thủy (1944-1945, 2004-2005) Trường Lưu Thủy (1952-1953, 2012-2013) Thiên Hà Thủy (1966-1967, 2026-2027) Đại Khê Thủy (1974-1975, 2034-2035) Đại Hải Thủy (1922-1923, 1982-1983) *Tích Lịch Hỏa (1948-1949, 2008-2009) |
Lư Trung Hỏa (1926-1927, 1986-1987) Sơn Đầu Hỏa (1934-1935, 1994-1995) Sơn Hạ Hỏa (1956-1957, 2016-2017) Phúc Đăng Hỏa (1964-1965, 2024-2025) Thiên Thượng Hỏa (1978-1979, 2038-2039) Lộ Bàng Thổ (1930-1931, 1990-1991) Thành Đầu Thổ (1938-1939, 1998-1999) Ốc Thượng Thổ (1946-1947, 2006-2007) Bích Thượng Thổ (1960-1961, 2020-2021) Đại Trạch Thổ (1968-1969, 2028-2029) Sa Trung Thổ (1976-1977, 2036-2037) *Bạch Lạp Kim (1940-1941, 2000-2001) |
Tích Lịch Hỏa là ngọn lửa xuất hiện từ sấm sét, giúp bổ sung nước vào mạch nước ngầm hoặc nguồn nước dưới đất, từ đó có lợi cho mệnh Giản Hạ Thủy.
Bạch Lạp Kim là quá trình nấu chảy vàng thành dạng sáp. Nước không có lợi cho quá trình này, vì vậy sẽ dễ gây khắc chế, không thể hòa hợp với mệnh Giản Hạ Thủy.
7. Mệnh Giản Hạ Thủy hợp với hướng nào?

Dưới đây là các hướng tốt cho người mệnh Giản Hạ Thủy:
- Chính Tây: Hướng Tây thuộc hành Kim, Kim sinh Thủy, rất có lợi cho người mệnh Thủy.
- Chính Bắc: Hướng Bắc thuộc hành Thủy, tương hợp với bản mệnh, mang đến sự hòa hợp trong gia đình.
- Chính Nam: Hướng Nam thuộc hành Hỏa, Thủy khắc Hỏa, giúp gia chủ tránh được tai họa, khắc chế những điều không mong muốn.
Người mệnh Giản Hạ Thủy không nên sống trong nhà có hướng Đông vì hướng này thuộc hành Mộc, Thủy sinh Mộc, khiến bản mệnh bị sinh xuất, ảnh hưởng tiêu cực đến vận khí. Điều này có thể gây hao tổn tài lộc, sức khỏe và công danh.
Nếu có thể, lựa chọn sinh sống ở chung cư cao tầng sẽ tốt hơn, tránh xa mặt đất nơi Thổ vượng, vì Thổ khắc Thủy. Việc ở cao kết hợp với các hướng tốt sẽ giúp gia chủ gặp nhiều may mắn.
- Giản Hạ Thủy sinh năm bao nhiêu?
Những người thuộc mệnh Giản Hạ Thủy sinh vào các năm Bính Tý (1936, 1996, 2056) và Đinh Sửu (1937, 1997, 2057).
- Mệnh Giản Hạ Thủy hợp hướng nào?
Mệnh Giản Hạ Thủy hợp với các hướng: Chính Tây, Chính Bắc và Chính Nam.