Vialli năm 2018 | |||
Thông tin cá nhân | |||
---|---|---|---|
Tên đầy đủ | Gianluca Vialli | ||
Ngày sinh | 9 tháng 7 năm 1964 | ||
Nơi sinh | Cremona, Ý | ||
Ngày mất | 6 tháng 1 năm 2023 | (58 tuổi)||
Nơi mất | London, Vương quốc Anh | ||
Chiều cao | 1,80 m (5 ft 11 in) | ||
Vị trí | Tiền đạo | ||
Sự nghiệp cầu thủ trẻ | |||
Năm | Đội | ||
1973–1978 | Pizzighettone | ||
1978–1980 | Cremonese | ||
Sự nghiệp cầu thủ chuyên nghiệp* | |||
Năm | Đội | ST | (BT) |
1980–1984 | Cremonese | 105 | (23) |
1984–1992 | Sampdoria | 223 | (85) |
1992–1996 | Juventus | 102 | (38) |
1996–1999 | Chelsea | 58 | (21) |
Tổng cộng | 488 | (167) | |
Sự nghiệp đội tuyển quốc gia | |||
Năm | Đội | ST | (BT) |
1983–1986 | U-21 Ý | 20 | (11) |
1985–1992 | Ý | 59 | (16) |
Sự nghiệp quản lý | |||
Năm | Đội | ||
1998–1999 | Chelsea (cầu thủ-huấn luyện viên trưởng) | ||
1999–2000 | Chelsea | ||
2001–2002 | Watford | ||
2019–2022 | Ý (trợ lý) | ||
Thành tích huy chương | |||
*Số trận ra sân và số bàn thắng ở câu lạc bộ tại giải quốc gia |
Gianluca Vialli Commendatore OMRI (phát âm tiếng Ý: [dʒanˈluːka ˈvjalli, viˈa-]; 9 tháng 7 năm 1964 – 6 tháng 1 năm 2023) là cựu cầu thủ và huấn luyện viên người Ý, từng thi đấu ở vị trí tiền đạo.
Con đường sự nghiệp cầu thủ
Vialli khởi nghiệp tại U.S. Cremonese vào năm 1980. Sau khi ghi 10 bàn trong mùa giải 1983-84, ông chuyển đến U.C. Sampdoria. Tại đây, Vialli và người bạn thời thơ ấu Roberto Mancini hợp thành cặp tiền đạo được mệnh danh 'I Gemelli del Gol' ('Song sinh của bàn thắng'). Thời đỉnh cao, Sampdoria giành Scudetto đầu tiên vào năm 1990-1991, và Vialli là vua phá lưới với 19 bàn. Ông cũng giúp Sampdoria vô địch Cúp C2 năm 1990 và đoạt 3 Cúp Quốc gia Ý. Năm 1992, Sampdoria vào chung kết Cúp C1 nhưng thua Barcelona.
Sau trận thua đó, Vialli chuyển đến Juventus với mức phí kỷ lục 12.5 triệu bảng. Tại Juventus, ông giành Cúp C3 trong mùa đầu tiên. Năm 1995, ông giành cú đúp Scudetto và Cúp Ý, ghi 16 bàn. Đến năm 1996, đội của ông giành Cúp C1 sau khi đánh bại Ajax trong trận chung kết.
Cuối năm 1996, anh gia nhập Chelsea F.C. của Anh với mức lương 1 triệu bảng mỗi năm. Trong mùa giải đầu tiên, anh giành FA Cup cùng Chelsea. Năm 1998, anh đoạt cúp C2 và ghi hat-trick trong trận chung kết.
Anh ra mắt đội tuyển quốc gia trong trận giao hữu với Ba Lan năm 1985. Bàn thắng đầu tiên của anh cho đội tuyển đến từ trận gặp Malta ở vòng loại Euro 1988 vào năm 1986. Anh tham dự World Cup 1986, Euro 1988 và World Cup 1990, nơi đội tuyển Ý xếp thứ 3. Trận cuối cùng của anh cho đội tuyển là gặp Malta ở vòng loại World Cup 1994 vào năm 1992. Dù ghi bàn, anh không tham dự vòng chung kết World Cup 1994 do mâu thuẫn với HLV Arrigo Sacchi. Sau đó, anh công khai ủng hộ Brazil.
Sự ra đi
Ngày 21 tháng 12 năm 2021, ông tiết lộ mình đã chiến đấu với căn bệnh ung thư tuyến tụy lần thứ hai. Ông qua đời vì căn bệnh này vào ngày 6 tháng 1 năm 2023 tại Luân Đôn, hưởng thọ 58 tuổi.
Con đường huấn luyện
Danh hiệu và thành tích
Cầu thủ xuất sắc
Sampdoria - Đội bóng nổi tiếng
- Serie A: Vô địch mùa giải 1990–91
- Coppa Italia: Các mùa giải 1984–85, 1987–88, 1988–89
- Supercoppa Italiana: Vô địch năm 1991
- Á quân UEFA Cup Winners' Cup: 1988–89
- Vô địch UEFA Cup Winners' Cup: 1989–90
- Á quân European Cup: 1991–92
Juventus - Gã khổng lồ thành Turin
- Serie A: Vô địch mùa 1994–95
- Coppa Italia: Mùa giải 1994–95
- Supercoppa Italiana: Năm 1995
- UEFA Champions League: 1995–96
- UEFA Cup: Vô địch 1992–93
- Á quân UEFA Cup: 1994–95
Chelsea - Đội bóng thành London
- FA Cup: Vô địch mùa 1996–97
- League Cup: 1997–98
- UEFA Cup Winners' Cup: Mùa giải 1997–98
Huấn luyện viên trưởng
Chelsea - Nhà vô địch nước Anh
- FA Cup: Vô địch mùa giải 1999–2000
- League Cup: Vô địch năm 1997–98
- FA Charity Shield: Đoạt giải năm 2000
- UEFA Cup Winners' Cup: Vô địch mùa 1997–98
- UEFA Super Cup: Vô địch năm 1998
Đội tuyển quốc gia Ý
- FIFA World Cup: Hạng ba mùa giải 1990
Thông tin thống kê
Đội | Nước | Từ | Đến | Thành tích
| ||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | T | Thua | H | Tỉ lệ T % | ||||
Chelsea | 12 tháng 2 năm 1998 | 12 tháng 9 năm 2000 | 143 | 76 | 29 | 38 | 53.15 | |
Watford | 1 tháng 6 năm 2001 | 14 tháng 6 năm 2002 | 52 | 20 | 21 | 11 | 38.46 |
Các liên kết bên ngoài
Tiền nhiệm: Marco Van Basten |
Vua phá lưới Serie A 1990-91 |
Kế nhiệm: Marco Van Basten |
Tiền nhiệm: Roberto Baggio |
Đội trưởng Juventus 1995-1996 |
Kế nhiệm: Antonio Conte |
Đội hình Ý |
---|
Huấn luyện |
---|
Tiêu đề chuẩn |
|
---|