1. Giáo án theo chương trình GDPT mới của Bộ Cánh diều
KẾ HOẠCH DẠY HỌC MÔN KHOA HỌC XÃ HỘI
CHỦ ĐỀ: NGÔI TRƯỜNG
BÀI HỌC: Lớp học của tôi
Thời gian: 2 tiết
I. MỤC TIÊU:
1. Phẩm chất:
- Trách nhiệm: Có ý thức bảo vệ môi trường lớp học.
- Chăm chỉ: Tích cực tham gia vào các hoạt động trong lớp để duy trì và làm sạch lớp học.
2. Năng lực tổng quát:
- Năng lực giải quyết vấn đề: Chọn lựa các dụng cụ cần thiết cho lớp học và biết cách sắp xếp chúng một cách gọn gàng.
- Năng lực giao tiếp và hợp tác: Sử dụng ngôn từ phù hợp khi trao đổi ý kiến hoặc thảo luận với các bạn trong lớp, và biết giới thiệu các thành viên trong lớp.
- Nhân ái: Thể hiện tình yêu thương và sự tôn trọng đối với bạn bè và thầy cô.
3. Năng lực đặc biệt:
- Năng lực nhận thức khoa học: Có thể nêu tên lớp học, cô giáo chủ nhiệm và một số bạn trong lớp; nhận biết các đồ dùng trong lớp và các hoạt động chính; hiểu nhiệm vụ của các thành viên và mục đích sử dụng của một số đồ dùng; thực hiện các biện pháp giữ gìn vệ sinh lớp học.
- Năng lực tìm hiểu môi trường xung quanh: Quan sát và nhận xét các đồ dùng trong lớp học cùng các hoạt động chính.
- Năng lực ứng dụng: Thực hiện các công việc cần thiết để duy trì lớp học luôn gọn gàng, ngăn nắp và sạch sẽ.
II. THIẾT BỊ DẠY HỌC VÀ TÀI LIỆU SỬ DỤNG:
1. Giáo viên:
- Loa và thiết bị phát âm thanh cho bài hát.
- Một số tấm bìa và hình ảnh minh họa các đồ dùng học tập.
- Các tình huống để thực hành xử lý tình huống.
- Xô đựng nước, chổi, dụng cụ hốt rác, và túi đựng rác.
2. Học sinh:
- Sách giáo khoa và khăn lau.
III. CÁC HOẠT ĐỘNG HỌC TẬP.
Tiết 1
Giới thiệu/ Kết nối nội dung
- Giáo viên mời học sinh cùng hát và tham gia các động tác theo bài hát “Em yêu trường em”.
- Cô giáo và các em vừa hát bài gì? Trong bài có nhắc đến những ai và các đồ dùng học tập nào?
* Dự đoán câu trả lời:
+ Bài hát: Em yêu trường em. Bài hát nhắc đến bạn bè và cô giáo; bàn, ghế, phấn,....
- Giáo viên giới thiệu bài hát “Em yêu trường em”
1. Hoạt động 1: Khám phá lớp học và các thành viên trong lớp.
* Mục tiêu: Xác định tên lớp học, giáo viên chủ nhiệm và các thành viên trong lớp. Trình bày nhiệm vụ của từng thành viên trong lớp.
* Cách thực hiện:
- Giáo viên đặt câu hỏi, học sinh trả lời trước lớp:
+ Tên lớp học của chúng ta là gì?
+ Theo bạn, lớp học có những người nào?
- Học sinh thảo luận theo cặp:
+ Theo bạn, cô giáo thường thực hiện những công việc gì trong lớp?
+ Các bạn có trách nhiệm gì trong lớp học?
- Ban học tập mời các bạn chia sẻ ý kiến trước lớp.
- Hướng dẫn học sinh mô tả nhiệm vụ của một số thành viên trong lớp (như ban học tập giúp đỡ bạn bè về việc học, kiểm tra, chia sẻ kiến thức; ban văn nghệ tổ chức trò chơi hoặc cùng lớp hát,...).
- Giáo viên giáo dục tư tưởng cho học sinh:
+ Khi giao tiếp với thầy cô, bạn nên có thái độ như thế nào?
+ Khi trò chuyện với các bạn trong lớp, bạn nên xưng hô ra sao?
- Giáo viên ghi lại các ý kiến trả lời của học sinh.
=> Trong lớp học luôn có sự hiện diện của thầy cô giáo và học sinh. Mỗi thành viên đều có nhiệm vụ riêng của mình. Lớp học được coi như “Ngôi nhà thứ hai của chúng ta,” vì vậy chúng ta cần phải tôn trọng, yêu mến và đoàn kết với nhau.
* Dự kiến câu trả lời: Học sinh có thể nêu tên lớp học, xác định có thầy cô giáo và các bạn học sinh trong lớp. Nêu rõ nhiệm vụ của từng thành viên trong lớp học (ví dụ: Thầy cô giáo giảng bài, chấm bài, hỗ trợ học sinh với các bài toán, tưới cây; học sinh lắng nghe giảng bài, hoàn thành nhiệm vụ học tập, hỗ trợ bạn khi cần thiết, ...). Lễ phép và xưng hô lịch sự với bạn bè.
• Tiêu chí đánh giá dự kiến.
Tiêu chí | Mức độ | ||
Hoàn thành tốt | Hoàn thành | Chưa hoàn thành | |
Nội dung | HS giới thiệu lưu loát tên lớp, GVCN, các thành viên trong lớp và nhiệm vụ của các thành viên. tích cực trao đổi, chia sẻ cùng các bạn khi thảo luận nhóm. | HS giới thiệu được tên lớp, GVCN, các thành viên trong lớp và nhiệm vụ của các thành viên. biết trao đổi, chia sẻ cùng các bạn khi thảo luận nhóm. | HS giới thiệu được tên lớp, chưa nói được tên GVCN, một vài thành viên trong lớp. Chưa tự giác hoàn thành nhiệm vụ cá nhân và trao đổi, chia sẻ cùng các bạn khi thảo luận nhóm. |
Hoạt động 2: Khám phá một số đồ dùng trong lớp học.
* Mục tiêu: Phân loại và sắp xếp các đồ dùng có trong lớp học. Hiểu rõ mục đích sử dụng của từng đồ dùng và cách bảo quản chúng trong lớp học.
* Phương pháp thực hiện:
- Giáo viên tổ chức cho học sinh tham gia trò chơi “Ai nhanh, ai đúng”.
- Giáo viên chuẩn bị cho mỗi nhóm một tấm bìa lớn A2 và các thẻ hình ảnh về đồ dùng học tập.
- Giáo viên hướng dẫn luật chơi: Mỗi nhóm sẽ nhận một bộ thẻ hình ảnh đồ dùng học tập (mỗi bộ có 10 hình ảnh). Nhiệm vụ của các em là phân loại các thẻ: những đồ dùng học tập sẽ được dán vào một bên, còn lại dán vào bên kia. Nhóm nào hoàn thành nhanh nhất và chính xác nhất sẽ thắng cuộc.
- Các nhóm thực hiện trò chơi và trình bày kết quả. Giáo viên theo dõi và đánh giá sự thực hiện của học sinh.
- Đại diện từ một số nhóm trình bày mục đích sử dụng của từng loại đồ dùng trong lớp học.
- Giáo viên đánh giá và khen thưởng các nhóm thực hiện tốt. Đối với các nhóm chưa hoàn thành hoặc còn thiếu sót, giáo viên hướng dẫn để hoàn thiện sản phẩm sau tiết học.
- Giáo viên giới thiệu thêm về một số đồ dùng và công dụng của các góc học tập trong lớp, như máy chiếu ở phòng anh văn, gương tập ở phòng âm nhạc,…
- Giáo viên khuyến khích học sinh nỗ lực học tập và hoàn thành sản phẩm đẹp để các góc học tập luôn được làm mới và sinh động. Giáo dục học sinh có ý thức sử dụng tiết kiệm và bảo vệ đồ dùng lớp học:
+ Để bảo quản tốt đồ dùng trong lớp, em cần lưu ý điều gì?
+ Có phải em có quyền sử dụng đồ dùng của bạn mà không cần sự đồng ý của bạn ấy không?
- Giáo viên nhấn mạnh việc học sinh cần tôn trọng đồ dùng học tập của bạn bè trong lớp.
=> Trong lớp học, các đồ dùng học tập luôn có sẵn để hỗ trợ việc học, chúng ta cần sử dụng chúng một cách hợp lý và phải bảo quản cẩn thận.
* Dự kiến câu trả lời: Các hình ảnh được dán đúng vị trí, nêu rõ mục đích sử dụng của từng đồ dùng học tập. Biết sắp xếp đồ dùng gọn gàng, sử dụng một cách cẩn thận và đúng mục đích.
• Tiêu chí đánh giá dự kiến.
Tiêu chí | Mức độ | ||
Hoàn thành tốt | Hoàn thành | Chưa hoàn thành | |
Nội dung | HS tích cực tham gia trò chơi, phân loại đúng 6/6, cũng như nêu được mục đích sử dụng của các đồ dùng ở lớp học. Nêu thêm một số đồ dùng học tập ở lớp khác. Giúp đỡ các thành viên khác khi hoạt động nhóm. | HS tham gia trò chơi, phân loại 4/6 và nêu được mục đích của các đồ dùng ở lớp học. | HS chưa chú ý khi tham gia trò chơi. Phân loại được 2/6 hoặc chưa phân loại đúng đồ dùng ở lớp, chưa nêu đúng mục đích sử dụng của các đồ dùng ở lớp. |
2. Giáo án theo chương trình GDPT mới Bộ Chân Trời Sáng Tạo
Giáo án Tiếng Việt lớp 1 theo sách Chân Trời Sáng Tạo
Tiết Kể chuyện (1 tiết, nghe-kể)
Bài 5: CÁ BÒ
I/ Mục tiêu: Hướng dẫn học sinh
- Dự đoán nội dung câu chuyện dựa vào tiêu đề và hình ảnh minh họa.
- Kể lại từng phần của câu chuyện dựa vào hình minh họa và các gợi ý.
- Trả lời câu hỏi liên quan đến nội dung bài học và liên hệ với bản thân.
- Sử dụng âm thanh và giọng điệu phù hợp khi kể chuyện.
- Thể hiện cảm xúc cá nhân đối với các nhân vật trong câu chuyện.
- Phát triển phẩm chất nhân ái và sự chăm chỉ.
II/ Công cụ dạy học:
- Sách học sinh và sách giáo viên
- Hình ảnh minh họa câu chuyện được phóng to
III/ Các hoạt động dạy học:
1/ Hoạt động 1: Ổn định lớp và kiểm tra bài cũ.
- Yêu cầu học sinh hát bài: Ngày đầu tiên đến trường. Có thể đặt một vài câu hỏi để học sinh chia sẻ cảm nhận về những ngày đầu đi học.
- Yêu cầu học sinh đọc, viết, và nói các câu chứa các âm a, b, c, o và các dấu câu.
- Học sinh đánh giá bạn của mình
– Giáo viên đánh giá và nhận xét.
2/ Khởi động: Mời học sinh tham gia trò chơi nhỏ: Ai nhanh, ai đúng. Xem tranh về các loại cá và yêu cầu học sinh nêu tên từng loại. Khen thưởng các em. Giáo viên dẫn dắt vào câu chuyện, học sinh đọc tên truyện và giáo viên ghi tựa bài, yêu cầu học sinh nhắc lại.
- Bài học mới
3/ Hoạt động 3: Quan sát tranh
- Trong hoạt động này, học sinh sẽ phán đoán nội dung câu chuyện thông qua tranh minh họa
+ Học sinh thảo luận theo nhóm đôi, quan sát tranh và dựa vào gợi ý của giáo viên để suy luận nội dung câu chuyện
(Vì đây là lần đầu tiên học kể chuyện, giáo viên cần hướng dẫn một cách chi tiết hơn.
VD: Hãy quan sát các bức tranh từ 1 đến 4 theo thứ tự, chú ý đến các nhân vật trong từng tranh, các con vật xuất hiện trong tranh, con cá nào xuất hiện trong tất cả các bức tranh? Những sự việc nào xảy ra với cá bò con?...)
4/ Hoạt động 4: Luyện tập nghe kể và kể chuyện
+ Giáo viên kể hai lần
- Lần đầu: Kể toàn bộ câu chuyện, giáo viên sẽ sử dụng các câu hỏi để kích thích sự chú ý của học sinh, tạo sự hứng thú và tò mò về nội dung câu chuyện. VD: Liệu cá bò có hoàn thành bài học như lời mẹ dặn không? Cá bò và cá cờ sẽ gặp những gì trên hành trình?
- Giáo viên nhắc nhở học sinh chú ý để so sánh nội dung câu chuyện với những dự đoán ban đầu của mình.
- Lần thứ hai: Giáo viên kể chuyện kết hợp với việc trình bày tranh.
- Giáo viên yêu cầu học sinh chú ý để ghi nhớ nội dung của từng đoạn.
+ Học sinh kể chuyện: Thảo luận theo nhóm 4 người.
- Mỗi nhóm thảo luận một bức tranh, thay phiên nhau kể với âm lượng đủ nghe, đồng thời chú ý lắng nghe bạn kể.
- Kể chuyện trước lớp: Trong từng tổ, mỗi nhóm cử một thành viên lên kể chuyện. Giáo viên nhắc nhở học sinh kể với âm lượng đủ lớn để toàn lớp đều nghe thấy.
- Học sinh nhận xét phần kể của bạn.
- Giáo viên đưa ra nhận xét về phần kể.
- Khám phá nội dung và liên hệ cá nhân.
- Giáo viên đặt một số câu hỏi để giúp học sinh nhớ nội dung câu chuyện, đánh giá các nhân vật, và liên hệ bài học từ câu chuyện với trải nghiệm cá nhân.
Ví dụ: Mẹ cá bò đã dặn dò cá bò con và cá cờ những việc gì? Trong câu chuyện, bạn yêu thích nhân vật nào nhất và tại sao? Khi đi xa, bạn cần chú ý điều gì?
5/ Hoạt động 5: Củng cố và dặn dò.
- Giáo viên yêu cầu học sinh nhắc lại tên câu chuyện, các nhân vật và nhân vật yêu thích.
- Đọc và kể thêm các câu chuyện ở nhà.
- Chuẩn bị cho bài học tiếp theo.
3. Kế hoạch bài dạy theo chương trình GDPT mới của Bộ Kết nối tri thức với cuộc sống
Giáo án môn Tự nhiên xã hội lớp 1 theo bộ sách Kết nối tri thức với cuộc sống
Bài học: Các bộ phận của động vật
I. Các yêu cầu cần đạt được
1. Kiến thức và kỹ năng
- Có khả năng nói tên và chỉ đúng các bộ phận chính bên ngoài như đầu, thân và bộ phận di chuyển của một số động vật quen thuộc trên hình.
- Đặt được câu hỏi đơn giản để khám phá các bộ phận và đặc điểm nổi bật của các con vật thường gặp.
2. Năng lực và phẩm chất
2.1. Năng lực
- Học sinh có khả năng quan sát và trình bày kết quả quan sát qua các hoạt động học tập.
- Học sinh có khả năng nghe và hiểu vấn đề được giáo viên đưa ra, sau đó trình bày rõ ràng.
2.2. Phẩm chất
- Học sinh tham gia học tập với tinh thần tích cực, hứng khởi và chăm chỉ.
- Tự tin và chủ động trao đổi ý kiến, khẳng định bản thân trong các tình huống giao tiếp.
3. Áp dụng kiến thức và kỹ năng đã học để giải quyết các vấn đề trong thực tiễn.
II. Dụng cụ dạy học
- Giáo viên:
+ Hình ảnh minh họa về các loài động vật quen thuộc với những đặc điểm riêng biệt.
+ Thẻ chữ với tên các bộ phận trên cơ thể của các loài vật.
+ Video trình bày cách di chuyển của một số động vật.
+ Bài hát: “Gà trống, mèo con và cún con” do Thế Vinh sáng tác, gồm nhạc và lời.
+ Một số loài động vật thật nếu có (lưu ý đảm bảo an toàn).
- Học sinh:
+ Thu thập hình ảnh (ảnh chụp hoặc vẽ) về các loài động vật quen thuộc hoặc yêu thích.
III. Các hoạt động dạy học
Hoạt động của giáo viên | Hoạt động của học sinh |
Hoạt động 1: Khởi động Nói về con vật bạn yêu thích. Nó có đặc điểm gì. - GV nêu câu hỏi: Nội dung bài hát nói về con vật nào? Chúng như thế nào? Chúng mình có con vật nào yêu thích? Con vật đó có đặc điểm gì? - Giới thiệu bài học Hoạt động 2: Khám phá Chỉ trên hình và nói tên các bộ phận bên ngoài của con vật - Hoạt động cặp đôi: + Yêu cầu hs quan sát các hình từ 1 đến 4, nói tên từng con vật và các hoạt động của chúng. + Quan sát, giúp đỡ, gợi ý câu hỏi: Con vật có những bộ phận nào? Đấy là bộ phận gì? - Hoạt động cả lớp: + GV gắn thẻ chữ vào hình bộ phận vừa được nhắc đến của con vật + Cho hs xem video về một số con vật trong tự nhiên, yêu cầu hs nhận xét cách di chuyển của chúng (Có thể cho hs quan sát một con vật thật yêu cầu hs chỉ các bộ phận bên ngoài của nó.) Hoạt động 3: Khám phá Hỏi và trả lời về đặc điểm bên ngoài của con vật. - Hoạt động cặp đôi: + Yêu cầu hs sử dụng các hình đã quan sát ở HĐ2, hỏi và trả lời theo từng hình + Quan sát, giúp đỡ hs (Gợi ý hs: Quan sát, nhận xét về hình dạng, màu sắc, độ lớn,… của các con vật) - Hoạt động cả lớp: - GV kết luận: các con vật có hình dạng, màu sắc, độ lớn,… khác nhau. Chúng thường có đầu, mình và bộ phận di chuyển như chân, cánh, vây. Hoạt động 4: Luyện tập Làm bộ sưu tập và giới thiệu - Hoạt động nhóm 4: + GV quan sát, giúp đỡ - Hoạt động cả lớp: Tổ chức: Hội chợ trưng bày Hoạt động 5: Vận dụng Cùng chơi: Bắt chước các con vật - Hoạt động nhóm 4: - Hoạt động cả lớp - Phương án 1: - Phương án 2: * Tổng kết tiết học - Nhắc lại nội dung bài học - Nhận xét tiết học - Hướng dẫn hs chuẩn bị bài sau | - HĐTQ điều khiển cả lớp hát bài: Gà trống, mèo con và cún con - 2,3 hs trả lời - Nhận xét, bổ sung. - Nghe - Hỏi đáp theo cặp về các bộ phận của con vật mà mình chưa biết. - Đại diện các nhóm lên bảng chỉ vào hình con vật và nêu các bộ phận bên ngoài của con vật đó. (đầu, mình và cơ quan di chuyển) - Nhận xét, bổ sung. - Theo dõi video - 2, 3 hs nêu nhận xét - Làm việc theo cặp: Hỏi và trả lời về đặc điểm bên ngoài của từng con vật. - Một số cặp lên bảng đặt câu hỏi và trả lời về đặc điểm bên ngoài của con vật. - Nhận xét được các con vật có 3 bộ phận chính bên ngoài và có những đặc điểm riêng biệt rất khác nhau. - Giới thiệu với bạn hình các con vật đã chuẩn bị, nói tên gọi và các đặc điểm nổi bật của chúng. VD: Con gà có đầu, mình và hai chân, có bộ lông dài, con gà kêu cục tác hay gáy ò ó o. - HS trong nhóm cùng lựa chọn và sắp xếp các hình ảnh thành một sản phẩm chung của nhóm. - Trưng bày sản phẩm - Các nhóm đi tham quan sản phẩm của các nhóm khác; đặt câu hỏi với nhóm bạn tìm hiểu tên gọi, tiếng kêu, cách di chuyển của các con vật mà nhóm mình không có - HS nhận xét, bình chọn bộ sưu tập đẹp nhất. - HS chọn một con vật mình yêu thích và bắt chước hình dáng, cách di chuyển hoặc tiếng kêu của chúng - HS trong nhóm nhận xét, giúp đỡ phần trình diễn của nhau sao cho thật giống - Các nhóm lên thi đua - Nhận xét, bình chọn - HS bất kì lên thể hiện khả năng của mình một cách tự do tạo không khí vui vẻ, thoải mái. |
4. Giáo án theo chương trình GDPT mới Bộ Vì sự công bằng và dân chủ trong giáo dục
Giáo án môn Tiếng Việt lớp 1
Bài 26: Âm an – at (Tiết 1)
I. Mục tiêu:
1. Phát triển kỹ năng ngôn ngữ.
- Nhận diện vần an – at, thực hành đánh vần, ghép vần, và đọc các tiếng, từ với thanh điệu chính xác. Đặt thanh đúng chỗ.
- Quan sát hình ảnh, phát âm và tự nhận diện các tiếng có vần an – at.
- Xác định các tiếng chứa vần an – at và tạo câu sử dụng các tiếng này.
- Viết đúng vần an – at, ví dụ như từ bàn là, bát chè (trên bảng con).
2. Phát triển năng lực và phẩm chất toàn diện.
- Làm việc nhóm hiệu quả, phối hợp tốt với các bạn trong nhóm, tổ và toàn lớp.
II. ĐỒ DÙNG DẠY HỌC:
GV: Hình ảnh, đồ vật thực tế
HS: Thẻ chữ, bảng con
III. CÁC HOẠT ĐỘNG DẠY HỌC:
NỘI DUNG | HOẠT ĐỘNG CỦA HỌC SINH |
1. Khởi động: 2. Hình thành kiến thức: bàn là bát chè bàn bát an at a-n-an a-t-at G: Ghi đầu bài lên bảng: Bài 26: an –at bàn là bát chè bàn bát an at 3. Khám phá: *Đọc từ ứng dụng: Nhãn vở bờ cát Nghỉ giãn cách *.Tìm tiếng mới chứa vần an-at *.Viết bảng con: an,at,bàn là ,bát chè 4. Củng cố: | H: Hát H: Học chơi trò chơi tìm tiếng có vần ia, ua ,ưa… H+G: NX-ĐG H: QS tranh (Bàn là) H: Tìm tiếng đã học, tiếng chưa học H: Phân tích tiếng rút ra vần mới (an) H: QS tranh (Bát chè) H: Tìm tiếng đã học ,tiếng chưa học H:phân tích tiếng rút ra vần mới (at) H: Luyện đọc bảng lớp (phân tích đọc trơn) vần tiếng từ. Luyện đọc cn-cặp–nhóm-đồng thanh H:Đọc bài SGK(CN,Cặp đôi…) H: Quan sát tranh (Nhãn vở ,Bờ cát) H: Tìm tiếng ,từ chứa vần mới. H: Phân tích tiếng vừa tìm được. H: Luyện đọc lại. H: Vận động-múa,hát H: Tìm tiếng mới cài vào thẻ. H: Luyện đọc lại tiếng vừa tìm được. H: Đặt câu tiếng vừa tìm được. H+G: Mô tả chữ trên không H: QS giáo viết mẫu trên bảng H: Viết vần ,từ vào bảng con H+G: NX-ĐG H: Học nhắc lại vần vừa học…(an,at) |
5. Giáo án theo chương trình GDPT mới Bộ Phát triển năng lực học tập
Giáo án môn Đạo đức lớp 1 theo sách giáo khoa
CHỦ ĐỀ 1: TÌNH YÊU GIA ĐÌNH
BÀI 1: TÌNH YÊU CỦA EM ĐỐI VỚI GIA ĐÌNH
I. MỤC TIÊU:
- Em nhận thức được tầm quan trọng của tình yêu gia đình.
- Em hiểu ý nghĩa sâu sắc của tình yêu thương trong gia đình.
- Em thực hành cách thể hiện tình yêu thương đối với gia đình.
II. ĐỒ DÙNG DẠY HỌC:
- Các hình ảnh trong sách giáo khoa.
- Sách bài tập Đạo đức lớp 1.
- Video hoặc nhạc liên quan đến chủ đề gia đình.
- Tranh vẽ và ảnh chụp về gia đình của học sinh.
III. CÁC HOẠT ĐỘNG DẠY HỌC
Tiết 1
Hoạt động dạy | Hoạt động học |
A. KIỂM TRA BÀI CŨ - GV kiểm tra đồ dùng học tập của HS Nhận xét, tuyên dương B. DẠY BÀI MỚI 1. Khởi động. - Cho HS quan sát tranh trang 4/sgk, nghe nhạc và đoán tên bài hát. - GV khen ngợi HS đoán tên bài hát đúng. Yêu cầu mỗi tổ chọn lấy 1 bài để hát vang. - GV cho các tổ hát vỗ tay theo lời bài hát - GV khen ngợi HS hát hay, to vang. GV lần lượt hỏi: + Các bài hát trên nhắc tới ai trong gia đình? + Hành động nào trong bài hát thể hiện tình yêu trong thương trong gia đình? + Gia đình em có những ai? + Em thường thể hiện tình cảm với bố mẹ và người thân trong gia đình thế nào? - GV nhận xét, tuyên dương HS. - GV dẫn dắt giới thiệu bài: Các em đã vừa cùng nhau hát vang những bài hát về gia đình. Để hiểu hơn về ý nghĩa của tình yêu gia đình, cô trò chúng mình cùng vào bài học ngày hôm nay: Bài 1: Em yêu gia đình (Tiết 1) 2. Khám phá *Hoạt động 1: Kể chuyện theo tranh và trả lời câu hỏi. - Yêu cầu HS quan sát hình trang 5/sgk, hỏi: + Tranh 1 vẽ gì? (GV dẫn dắt: Một bạn Thỏ đang xem lịch, chú nói: A, sắp đến sinh nhận mẹ.) + Tranh 2 vẽ gì? (GV dẫn dắt: Thỏ nghĩ: Mình sẽ làm gì nhỉ?) + Tranh 3 vẽ gì? (GV dẫn dắt: Thỏ con đến gặp bác Thỏ nói: Bác ơi, cho cháu xin ít hạt giống với ạ. Khi được bác cho, Thỏ liền nhanh miệng đáp: Cháu cảm ơn bác) + Tranh 4 vẽ gì? (GV dẫn dắt: Thỏ con vừa tưới hoa vừa vui sướng đếm: Một bông, hai bông, ba bông, … + Tranh 5 vẽ gì? (GV dẫn dắt: Đến ngày sinh nhật mẹ, Thỏ con mang đến tặng mẹ một chậu hoa và nói: Con tặng sinh nhật mẹ!) + Tranh 6 vẽ gì? (GV dẫn dắt: Thỏ mẹ ôm thỏ con vào lòng, thỏ con nói lời yêu thương mẹ: Con yêu mẹ!) - GV nhận xét các câu trả lời của HS, kể lại một lần nữa câu chuyện Món quà tặng mẹ theo tranh cho HS nghe. - GV hỏi: + Thỏ con tặng mẹ quà gì? + Thỏ con nói gì khi tặng quà cho mẹ? + Thỏ mẹ cảm thấy thế nào khi nhận được quà? - GV nhận xét, tuyên dương HS. - GV gọi 1 nhóm HS lên đóng sân khấu hóa câu chuyện. - GV tuyên dương, chốt: Thỏ con đã tự trồng những bông hoa xinh đẹp tặng mẹ nhân dịp sinh nhật. Đó là cách thể hiện tình yêu thương với mẹ của mình. - GV hỏi mở rộng: Em sẽ tặng mẹ hay người thân món quà gì nhân dịp sinh nhật? *Hoạt động 2: Bạn nào trong tranh thể hiện tình yêu thương gia đình? - GV hướng dẫn HS quan sát kĩ từng bức tranh xem bức tranh vẽ gì. - GV hỏi: Bạn nào trong tranh thể hiện tình yêu gia đình? - GV nhận xét, nhấn mạnh các hành động trong tranh thể hiện tình yêu thương gia đình. - GV chốt: Để thể hiện tình yêu thương với ai đó trong đình có rất nhiều cách khác nhau. Các em hãy lựa chọn những việc vừa sức của mình để thực hiện nhé! 3. Củng cố, dặn dò - Hôm nay các em học bài gì? - Về nhà các em hãy thể hiện những hành động yêu thương gia đình với ông, bà, bố, mẹ, anh, chị em mình nhé - Nhận xét tiết học. | - HS để đồ dùng lên mặt bàn. - HS quan sát tranh, nghe nhạc, đoán tên bài hát: + Tranh 1: Ba ngọn nến lung linh + Tranh 2: Cả nhà thương nhau + Tranh 3: Cháu yêu bà + Tranh 4: Gia đình nhỏ, hạnh phúc to. - HS chọn - HS hát - HS lần lượt trả lời: + Bài hát nhắc tới: bố, mẹ, con, bà, cháu + Hành động: cháu yêu bà, cháu nắm bàn tay, … + HS kể tên thành viên trong gia đình (ông, bà, bố, mẹ, anh, chị, em..) + Nói lời yêu, thơm hôn, vâng lời, giúp mẹ làm việc nhà, … - Lắng nghe - HS quan sát, làm việc theo cặp: + Tranh 1 vẽ: bạn Thỏ đang xem lịch + Tranh 2: Bạn Thỏ nghĩ đến bông hoa, tấm thiệp + Tranh 3: Bác Thỏ xoa đầu thỏ con + Tranh 4: Thỏ tưới hoa + Tranh 5: Thỏ con tặng mẹ chậu hoa +Tranh 6: Hai mẹ con thỏ ôm nhau - HS lắng nghe - HS trả lời: + Thỏ con tặng mẹ một chậu hoa và tấm thiệp + Thỏ con nói: Con tặng sinh nhật mẹ; Con yêu mẹ. + Thỏ mẹ cảm thấy hạnh phúc và vui sướng. - HS thực hiện - HS lắng nghe - HS trả lời - HS lần lượt nêu: + Tranh 1: Người anh đang chia bánh cho em + Tranh 2: Mẹ xoa đầu con khi con được nhận giấy khen + Tranh 3: Hai chị em đang tranh giành đồ chơi + Tranh 4: Bố đi làm về, con chạy ra cất đồ giúp bố - HS trả lời: Bạn trong tranh 1, 2, 4 - HS lắng nghe - HS lắng nghe - HS trả lời - HS lắng nghe |