
Giao hưởng là những tác phẩm lớn trong âm nhạc cổ điển phương Tây, thường được sáng tác cho dàn nhạc giao hưởng. Thuật ngữ 'giao hưởng' có nguồn gốc từ thời Hy Lạp cổ đại với nhiều ý nghĩa khác nhau. Đến cuối thế kỷ 18, 'giao hưởng' mới được hiểu như ngày nay: một tác phẩm thường có nhiều chương (hoặc phần) riêng biệt, phổ biến là bốn chương, với chương đầu tiên thường ở dạng sonata. Một dàn nhạc giao hưởng thường gồm bộ dây (violin, viola, cello và contrabass), bộ đồng, bộ gỗ (hay khí gỗ) và bộ gõ với khoảng 30 nhạc công. Bản giao hưởng được ghi dưới dạng tổng phổ, nghĩa là bản nhạc bao gồm tất cả các phần của mọi nhạc cụ. Các nhạc công trong dàn nhạc chỉ cần bản nhạc cho phần nhạc cụ của riêng mình. Một số ít bản giao hưởng cũng có phần thanh nhạc (lời hát) bên cạnh phần khí nhạc (nhạc cụ), như bản giao hưởng số 9 của Beethoven.
Nguồn gốc
Từ symphony (giao hưởng) trong tiếng Anh có nguồn gốc từ chữ συμφωί (symphonia) trong tiếng Hy Lạp, có nghĩa là 'sự hòa hợp của âm thanh' hoặc 'buổi hòa nhạc với giọng hát hoặc nhạc cụ'. Thuật ngữ συμφωί lại xuất phát từ chữ σύμφωνος (symphōnos) với nghĩa là 'hòa hợp'. Trước khi được dùng để chỉ thể loại tác phẩm âm nhạc như hiện nay, từ này đã có nhiều nghĩa khác nhau.

Trong nhạc lý cuối thời Hy Lạp và Trung cổ, từ này được dùng để chỉ khái niệm 'hòa hợp âm thanh', đối lập với δδφω (diaphōnia), có nghĩa là 'không hòa hợp'. Vào thời Trung cổ và sau đó, từ symphonia trong tiếng Latin được sử dụng để chỉ các loại nhạc cụ khác nhau, đặc biệt là những nhạc cụ có khả năng tạo ra nhiều âm thanh cùng lúc. Thánh Isidore xứ Seville là người đầu tiên dùng từ symphonia để chỉ một loại trống hai đầu. Từ khoảng năm 1155 đến 1377, từ symphonie trong tiếng Pháp được dùng để chỉ organistrum hay đàn hurdy-gurdy. Ở nước Anh thời Trung cổ, từ symphony được sử dụng theo cả hai nghĩa trên, đến thế kỷ 16, từ này lại được dùng để chỉ đàn dulcimer. Trong tiếng Đức, symphonie là thuật ngữ chỉ đàn spinet và đàn virginal từ cuối thế kỷ 16 đến thế kỷ 18.
Với nghĩa 'giao hưởng' (nhiều âm thanh hòa hợp cùng nhau), từ này bắt đầu xuất hiện trong tiêu đề của một số tác phẩm của các nhà soạn nhạc thế kỷ 16 và 17, chẳng hạn như Giovanni Gabrieli với Sacrae symphoniae và Symphoniae sacrae, liber secundus, xuất bản năm 1597 và 1615; Adriano Banchieri với Eclesiastiche sinfonie, dette canzoni in aria francese, per sonare, et cantare, op. 16, xuất bản năm 1607; Lodovico Grossi da Viadana với Sinfonie musicali, op. 18, xuất bản năm 1610; và Heinrich Schütz với Symphoniae sacrae, op. 6, và Symphoniarum sacrarum secunda Pars, op. 10, xuất bản năm 1629 và 1647, tương ứng. Ngoại trừ tác phẩm của Viadana chỉ có phần khí nhạc và mang tính thế tục, tất cả các bộ tác phẩm còn lại đều có phần thanh nhạc bên cạnh phần nhạc cụ và là các tác phẩm tôn giáo.
Đến thế kỷ 17, trong phần lớn thời kỳ Baroque, thuật ngữ symphony và sinfonia được dùng để chỉ một loạt các tác phẩm khác nhau, bao gồm các bản nhạc chơi trong opera, sonata và concerto. Giao hưởng không còn đứng độc lập mà thường là một phần của một tác phẩm lớn hơn. Vào thế kỷ 18, opera sinfonia, hay khúc dạo đầu kiểu Ý, có cấu trúc ba chương tương phản điển hình: nhanh-chậm-nhanh, giống như trong một điệu nhảy. Cấu trúc này thường được coi là tiền thân trực tiếp của các bản giao hưởng sau này. Vào thời điểm này, các thuật ngữ 'khúc dạo đầu', 'symphony' và 'sinfonia' được coi là đồng nghĩa hoàn toàn.
Khác với các tác phẩm từ thế kỷ 19 đến nay, vào thế kỷ 17, các tác phẩm viết cho dàn nhạc lớn không chỉ định rõ nhạc cụ nào sẽ chơi phần nào. Các nhà soạn nhạc thời kỳ này hy vọng rằng các tác phẩm của họ có thể được trình diễn bởi bất kỳ nhóm nhạc sĩ nào có sẵn. Chẳng hạn, ở thế kỷ 19, phần bassline trong bản nhạc được chỉ định cho cello, contrabass và các nhạc cụ cụ thể khác, nhưng ở thế kỷ 17, phần continuo basso cho sinfonia không chỉ định nhạc cụ nào sẽ chơi phần đó. Tác phẩm có thể được trình diễn với nhóm continuo basso nhỏ chỉ gồm cello và đàn harpsichord. Tuy nhiên, nếu phần trình diễn yêu cầu âm thanh lớn hơn, nhóm continuo basso có thể bao gồm nhiều nhạc cụ chơi hợp âm (harpsichord, lute, v.v.) và một loạt các nhạc cụ bass như cello, contrabass, bass viol hoặc thậm chí kèn serpent, một trong những nhạc cụ bộ gỗ đầu tiên.
Thế kỷ 18

Trong thế kỷ 18, thể loại 'giao hưởng phát triển mạnh mẽ và nhanh chóng'. Nó đóng một vai trò quan trọng trong nhiều lĩnh vực của đời sống công cộng, bao gồm các nhà thờ, nhưng sự ủng hộ đặc biệt mạnh mẽ cho các buổi biểu diễn giao hưởng lại đến từ tầng lớp quý tộc. Ở Viên, trung tâm âm nhạc quan trọng nhất của châu Âu thời bấy giờ, 'không quá khi nói rằng hàng trăm gia đình quý tộc đã hỗ trợ các cơ sở âm nhạc, thường xuyên di chuyển giữa Viên và các cơ sở của họ ở những khu vực khác trong Đế chế'. Do dàn nhạc thường nhỏ vào thời điểm đó, nhiều cơ sở âm nhạc có thể dễ dàng trình diễn các bản giao hưởng. Khi còn trẻ, Joseph Haydn bắt đầu sự nghiệp với vai trò chỉ huy âm nhạc cho gia đình Morzin vào năm 1757. Khi đến Viên cùng gia đình Morzin, ông nhận thấy rằng dàn nhạc của ông chỉ là một phần nhỏ trong một sân khấu âm nhạc sôi động, nơi nhiều quý tộc tài trợ cho các buổi hòa nhạc với các dàn nhạc riêng của họ.
Các nhà nghiên cứu LaRue, Bonds, Walsh và Wilson đã khảo sát sự phát triển của dàn nhạc giao hưởng trong thế kỷ 18. Ban đầu, các bản giao hưởng chỉ được viết cho bộ dây, gồm bốn phần: violin thứ nhất, violin thứ hai, viola và phần đệm (phần đệm có thể do cello hoặc contrabass chơi, và có thể có cả bassoon; phần đệm thường thấp hơn quãng tám so với phần chính). Đôi khi, các nhà soạn nhạc thậm chí bỏ qua phần viola, làm cho bản giao hưởng chỉ có ba phần. Đôi khi, giao hưởng cũng bao gồm phần basso continuo, được chơi bởi bassoon, harpsichord hoặc một nhạc cụ chơi hợp âm khác.
Những bổ sung đầu tiên cho dàn nhạc đơn giản này bao gồm một cặp kèn cor, đôi khi là một cặp kèn oboe, và cả hai loại kèn này cùng lúc. Trong suốt thế kỷ, các nhạc cụ khác dần được thêm vào dàn nhạc: sáo (đôi khi thay thế cho kèn oboe), và thêm các phần riêng cho bassoon, clarinet, kèn trumpet và trống định âm (timpani). Tùy thuộc vào từng tác phẩm, các nhạc cụ bổ sung sẽ được thêm vào để phù hợp với bản nhạc. Đến cuối thế kỷ, dàn nhạc quy mô đầy đủ nhất cho các bản giao hưởng lớn bao gồm bộ dây đã nêu, từng đôi nhạc cụ của bộ gỗ (sáo, oboe, clarinet, bassoon), một cặp kèn cor và trống định âm. Nhạc cụ với phím để chơi phần continuo (như harpsichord hoặc piano) cũng có thể xuất hiện.
Phong cách 'giao hưởng Ý', thường được sử dụng trong khúc dạo đầu và các đoạn nhạc giữa giờ nghỉ (entr'acte) ở nhà hát opera, với cấu trúc ba chương: nhanh-chậm-nhanh, đã trở thành chuẩn mực cho thể loại này. Đến thế kỷ 18, giao hưởng bốn chương dần trở nên phổ biến, trong khi giao hưởng ba chương trở nên hiếm hơn. Khoảng một nửa số ba mươi bản giao hưởng đầu tiên của Haydn có ba chương; và khi Mozart còn trẻ, giao hưởng ba chương vẫn là tiêu chuẩn cho ông, có thể là nhờ ảnh hưởng từ người bạn Johann Christian Bach. Một ví dụ nổi bật cuối cùng của giao hưởng Cổ điển ba chương là giao hưởng 'Prague' của Mozart, sáng tác vào năm 1787.
Giao hưởng với bốn chương nổi lên trong thời kỳ này với cấu trúc điển hình như sau:
- Chương I với hình thức sonata hoặc allegro mở đầu
- Chương II với tiết tấu chậm, như adagio
- Chương III dưới dạng minuet hoặc scherzo với phần tam tấu
- Chương IV với hình thức rondo hoặc sonata, với tiết tấu allegro
Các biến thể của cấu trúc này, chẳng hạn như thay đổi thứ tự của các chương hoặc thêm phần giới thiệu tiết tấu chậm cho chương đầu tiên, rất phổ biến. Haydn, Mozart và các nhạc sĩ đương thời thường áp dụng cấu trúc bốn chương cho nhạc giao hưởng hoặc nhạc thính phòng như tứ tấu. Những bản sonata độc tấu của Beethoven cũng thường được viết theo cấu trúc bốn chương bên cạnh ba chương.
Những bản giao hưởng đầu tiên xuất hiện ở các thành phố như Milan, Vienna và Mannheim. Trường phái Milan được dẫn dắt bởi Giovanni Battista Sammartini với các đại diện nổi bật như Antonio Brioschi, Ferdinando Galimberti và Giovanni Battista Lampugnani. Ở Vienna, các nhà soạn nhạc tiên phong có thể kể đến như Georg Christoph Wagenseil, Wenzel Raimund Birck và Georg Matthias Monn; các nhạc sĩ quan trọng sau đó là Johann Baptist Wanhal, Carl Ditters von Dittersdorf và Leopold Hofmann. Trường phái Mannheim nổi bật với Johann Stamitz.
Những nhà soạn nhạc giao hưởng nổi bật nhất của nửa sau thế kỷ 18 gồm có Haydn, với ít nhất 107 bản giao hưởng được sáng tác trong khoảng thời gian 36 năm, và Mozart, với ít nhất 47 bản giao hưởng trong vòng 24 năm.
Thế kỷ 19
Vào đầu thế kỷ 19, Beethoven đã nâng tầm thể loại giao hưởng lên một đỉnh cao mới. Từ chỗ chỉ là một thể loại phổ biến với nhiều bản giao hưởng, nó giờ đây trở thành một tác phẩm vĩ đại mà các nhà soạn nhạc muốn chinh phục chỉ với vài bản giao hưởng xuất sắc. Beethoven đã viết tổng cộng chín bản giao hưởng. Hai bản giao hưởng đầu tiên của ông còn chịu ảnh hưởng từ Mozart và Haydn, nhưng từ bản giao hưởng số 3 ('Anh hùng ca'), thể loại giao hưởng đã được mở rộng về quy mô và tham vọng. Bản giao hưởng số 5, hay 'Định mệnh', có lẽ là bản giao hưởng nổi tiếng nhất mọi thời đại, bắt đầu với giai điệu đầy kịch tính và kết thúc bằng âm hưởng chiến thắng. Các nhà soạn nhạc sau này như Brahms và Mahler cũng đã lấy cảm hứng từ cấu trúc này. Bản giao hưởng số 6 ('Đồng quê') của Beethoven không chỉ mô phỏng âm thanh của tiếng chim và cơn bão, mà còn là tác phẩm duy nhất của ông có năm chương và phần dẫn truyện cho từng chương. Bản giao hưởng số 9 ('Khải hoàn ca') kết hợp cả phần thanh nhạc trong chương cuối, trở thành một tác phẩm hợp xướng trong thể loại giao hưởng.
Trong số các bản giao hưởng của Franz Schubert, có hai tác phẩm quan trọng và thường xuyên được biểu diễn. Bản giao hưởng số 8 (1822) mang đậm sắc thái Lãng mạn, nhưng chỉ hoàn thành hai chương đầu, nên thường được gọi là 'Dang dở'. Bản giao hưởng hoàn chỉnh cuối cùng của Schubert là bản giao hưởng số 9 (1826), một tác phẩm đồ sộ với phong cách Cổ điển.
Trong thời kỳ Lãng mạn, Felix Mendelssohn (với năm bản giao hưởng) và Robert Schumann (với bốn bản) tiếp tục phát triển giao hưởng dựa trên các khuôn mẫu cổ điển, đồng thời thêm vào ngôn ngữ âm nhạc cá nhân. Ngược lại, Hector Berlioz ưa thích các tác phẩm có phần dẫn, như các 'bản giao hưởng kịch tính' như Roméo et Juliette và đặc biệt là Symphonie fantastique, với cấu trúc năm chương và có cả một hành khúc và điệu waltz. Bản giao hưởng số 4 và cũng là bản cuối cùng của Berlioz, giao hưởng Grande symphonie funèoust et triomphale (ban đầu là Symphonie militaire), sáng tác năm 1840, thường được trình diễn ngoài trời và là một ví dụ sớm về giao hưởng cho ban nhạc quân đội. Sau đó, Berlioz đã thêm phần cho bộ dây (không bắt buộc) và một màn hợp xướng ở đoạn kết. Năm 1851, Richard Wagner tuyên bố rằng tất cả các bản giao hưởng sau Beethoven chỉ là phần 'hậu truyện' và không còn gì mới mẻ. Quả thực, sau bản giao hưởng cuối cùng của Schumann, 'Rhenish' năm 1850, trong hai thập kỷ sau, giao hưởng thơ theo phong cách Liszt dường như chiếm ưu thế. Tuy nhiên, vào những năm 1870 và 1880, giao hưởng trở lại với một 'thời kỳ phục hưng' qua các tác phẩm của Anton Bruckner, Johannes Brahms, Pyotr Ilyich Tchaikovsky, Camille Saint-Saëns, cùng với Antonín Dvořák và César Franck, trở thành những tác phẩm chủ chốt trong ít nhất một thế kỷ.






Trong thế kỷ 19, dàn nhạc giao hưởng đã trở nên ngày càng rộng lớn. Vào đầu thế kỷ, một dàn nhạc tiêu chuẩn sẽ bao gồm bộ dây, các cặp sáo, oboe, clarinet, bassoon, kèn cor, kèn trumpet, và cuối cùng là trống định âm. Đây chính là cấu hình dàn nhạc được sử dụng trong các bản giao hưởng số 1, 2, 4, 7 và 8 của Beethoven. Kèn trombone, trước đây chỉ xuất hiện trong nhạc thánh và nhạc kịch, cũng được đưa vào dàn nhạc giao hưởng, như thấy trong các bản giao hưởng số 5, 6 và 9 của Beethoven. Sự kết hợp giữa trống bass, kẻnh tam giác và chũm chọe (thỉnh thoảng có thêm piccolo) tạo ra hiệu ứng âm thanh phong phú, được gọi là 'âm nhạc Thổ Nhĩ Kỳ' trong các thế kỷ trước. Mặc dù không liên quan thực sự đến 'Thổ Nhĩ Kỳ,' sự kết hợp này trở nên phổ biến trong nửa sau của thế kỷ 19. Đến thời Mahler, các nhà soạn nhạc có thể sáng tác những bản giao hưởng với một dàn nhạc bao gồm tất cả các loại nhạc cụ. Cùng với việc thêm nhiều nhạc công vào bộ dây và bộ gỗ, kích thước dàn nhạc đã tăng lên đáng kể. Các phòng hòa nhạc cũng đã mở rộng để phù hợp với quy mô này.
Thế kỷ 20
Vào đầu thế kỷ 20, nhạc sĩ Gustav Mahler từ Áo-Bohemia đã sáng tác những bản giao hưởng dài và hoành tráng. Điển hình là bản giao hưởng số 8 của ông, sáng tác năm 1906 và được gọi là 'Bản giao hưởng Ngàn người' để phản ánh quy mô khổng lồ của phần thanh nhạc. Một ví dụ khác là bản giao hưởng số 3 của Mahler, được biết đến với độ dài khoảng 100 phút và thường xuyên được biểu diễn. Thế kỷ 20 cũng chứng kiến sự phong phú hơn trong phong cách và nội dung của các tác phẩm giao hưởng. Một số nhạc sĩ như Dmitri Shostakovich, Sergei Rachmaninoff và Carl Nielsen vẫn giữ hình thức bốn chương truyền thống. Ngược lại, những nhạc sĩ khác như Jean Sibelius với bản giao hưởng số 7 chỉ có một chương, hay Alan Hovhaness với bản giao hưởng số 9 có đến hai mươi bốn chương, đã phá cách theo nhiều hướng khác nhau.
Cuối thế kỷ 19, một số nhạc sĩ đã tìm cách kết hợp bốn chương của bản giao hưởng truyền thống thành một chương duy nhất. Hình thức này, gọi là 'hình thức giao hưởng hai chiều,' đạt đến đỉnh cao với bản giao hưởng thính phòng số 1, Op. 9 của Arnold Schoenberg (1909). Phong cách này tiếp tục vào những năm 1920 với các bản giao hưởng một chương đáng chú ý như bản giao hưởng số 1 của Kurt Weill (1921), giao hưởng thính phòng của Max Butting, Op. 25 (1923) và bản giao hưởng năm 1926 của Paul Dessau.
Mặc dù có nhiều đổi mới, giao hưởng vẫn giữ một số đặc trưng nhất định. Thuật ngữ 'symphony' thường chỉ các tác phẩm có sự tinh tế và nghiêm trang. Để chỉ những tác phẩm tương tự nhưng ngắn gọn và ít nghiêm trọng hơn, thuật ngữ 'sinfonietta' được sử dụng, ví dụ như Sinfonietta cho dàn nhạc của Sergei Prokofiev.






Trong nửa đầu thế kỷ 20, nhiều nhà soạn nhạc nổi bật như Edward Elgar, Gustav Mahler, Jean Sibelius, Carl Nielsen, Igor Stravinsky, Bohuslav Martinů, Roger Sessions và Dmitri Shostakovich đã tạo ra những bản giao hưởng mang quy mô hoành tráng, sự phong phú đặc sắc và cảm xúc mạnh mẽ (Steinberg 1995, 404). Sự quan trọng của một bản giao hưởng còn được đo lường qua khả năng phản ánh các quan niệm và xu hướng của thời đại, đặc biệt là vào thời điểm tác phẩm được sáng tác. Trong số những nhà soạn nhạc của thế kỷ 20, Sibelius, Stravinsky, Luciano Berio (với tác phẩm Sinfonia, 1968-69), Elliott Carter (với Giao hưởng cho ba dàn nhạc, 1976) và Pelle Gudmundsen-Holmgreen (với Giao hưởng/Phản giao hưởng, 1980) đã thể hiện được điều này.
Giao hưởng, với lịch sử lâu dài của nó, tiếp tục được sáng tác trong nửa sau của thế kỷ 20 và hiện tại đang tiếp tục phát triển trong thế kỷ 21.
Nhạc giao hưởng tại Việt Nam
Bản giao hưởng thơ 'Thành đồng Tổ Quốc' (1960) của Hoàng Vân và bản 'Quê hương' (1965) của Hoàng Việt có thể được coi là những bản giao hưởng đầu tiên của nền âm nhạc Việt Nam.
Nền âm nhạc giao hưởng tại Việt Nam, dù còn mới mẻ, đã được phát triển với nhiều tác phẩm đáng chú ý như 'Đồng khởi' của Nguyễn Văn Thương, Ouverture 'Ngày hội' của Đặng Hữu Phúc (được Dàn nhạc GH Nhạc viện Hà Nội biểu diễn 3 đêm tại Pháp dưới sự chỉ huy của Xavier Rist), 'Trăm sông đổ về biển Đông' của Trần Ngọc Xương, Rhapsody Bài ca chim ưng của Đàm Linh, và 'Rhapsody Việt Nam' của Đỗ Hồng Quân. Các tác phẩm khác của Chu Minh, Trọng Bằng, Nguyễn Đình Tấn, và Nguyễn Đức Toàn cũng góp phần làm phong phú thêm kho tàng giao hưởng Việt Nam. Hoàng Vân tiếp tục sáng tác những bản giao hưởng hợp xướng đặc trưng như 'Hồi tưởng' (1960), 'Điện Biên Phủ' (2004), bên cạnh bản giao hưởng số II (Tưởng Niệm, sau đổi tên là Trữ Tình) và bản giao hưởng thơ số III chưa được công diễn. Học trò của ông, Nguyễn Văn Nam, cũng đã để lại chín bản giao hưởng sau thời gian học tập ở Liên Xô đầu những năm 1960.
Kể từ những năm 2000, dù không còn ở thời kỳ đỉnh cao, một số nhạc sĩ Việt Nam vẫn tiếp tục sáng tác giao hưởng. Tuy nhiên, do sự thay đổi trong cơ cấu biểu diễn và quản lý, số lượng tác phẩm giao hưởng được dàn dựng ngày càng ít. Sau giai đoạn vàng từ 1960 đến 2000, số lượng giao hưởng Việt Nam ngày càng trở nên hiếm hoi.
Chú thích
- Anon. 2008. 'Symphony.' The Oxford Dictionary of Music, ed. 2, sửa đổi, bởi Michael Kennedy và Joyce Bourne. Oxford Music Online (Truy cập ngày 24 tháng 7 năm 2008) (yêu cầu đăng ký).
- Berlioz, Hector. 1857. Roméo et Juliette: Sinfonie dramatique: avec choeurs, solos de chant et prologue en récitatif choral, op. 17. Partition de piano par Th. Ritter. Winterthur: J. Rieter-Biedermann.
- Berlioz, Hector. 2002. Berlioz's Orchestration Treatise: A Translation and Commentary, dịch bởi Hugh Macdonald. Cambridge University Press, 2002. ISBN 0-521-23953-2.
- Brown, Howard Mayer. 2001. 'Symphonia'. The New Grove Dictionary of Music and Musicians, ed. 2, bởi Stanley Sadie và John Tyrrell. London: Macmillan Publishers.
- Eisen, Cliff, và Stanley Sadie. 2001. 'Mozart (3): (Johann Chrysostum) Wolfgang Amadeus Mozart'. The New Grove Dictionary of Music and Musicians, ed. 2, bởi Stanley Sadie và John Tyrrell. London: Macmillan.
- Hansen, Richard K. 2005. The American Wind Band: A Cultural History. Chicago, Ill: GIA Publications. ISBN 1-57999-467-9.
- Horton, Julian (ed.). 2013. The Cambridge Companion to the Symphony. Cambridge và New York: Cambridge University Press. ISBN 978-0-521-88498-3.
- Jackson, Timothy L. 1999. Tchaikovsky, Symphony no. 6 (Pathétique). Cambridge Music Handbooks. Cambridge và New York: Cambridge University Press. ISBN 0-521-64111-X (bìa cứng); ISBN 0-521-64676-6 (bìa mềm).
- Kaye, Nicholas. 2001. 'Tournemire, Charles (Arnould)'. The New Grove Dictionary of Music and Musicians, ed. 2, bởi Stanley Sadie và John Tyrrell. London: Macmillan Publishers.
- Kennedy, Michael. 2006. 'Sinfonietta'. The Oxford Dictionary of Music, ed. 2, sửa đổi, Joyce Bourne, biên tập viên phụ. Oxford và New York: Oxford University Press.
- Larue, Jan, Mark Evan Bonds, Stephen Walsh, và Charles Wilson. 2001. 'Symphony'. The New Grove Dictionary of Music and Musicians, ed. 2, bởi Stanley Sadie và John Tyrrell. London: Macmillan Publishers.
- Marcuse, Sybil. 1975. Musical Instruments: A Comprehensive Dictionary. Phiên bản sửa đổi. The Norton Library. New York: W. W. Norton. ISBN 0-393-00758-8.
- Prout, Ebenezer. 1895. Applied Forms: A Sequel to 'Musical Form', ed. 3. Augener's Edition, no. 9183. London: Augener. Facsimile reprint, New York: AMS Press, 1971. ISBN 0-404-05138-3.
- Smith, Rollin. 2001. 'Vierne, Louis(-Victor-Jules)'. The New Grove Dictionary of Music and Musicians, ed. 2, bởi Stanley Sadie và John Tyrrell. London: Macmillan Publishers.
- Stainer, John, và Francis W Galpin. 1914. 'Wind Instruments - Sumponyah; Sampunia; Sumphonia; Symphonia'. Trong The Music of the Bible, with Some Account of the Development of Modern Musical Instruments from Ancient Types, phiên bản mới. London: Novello and Co.; New York: H.W. Gray Co.
- Stein, Leon. 1979. Structure & Style: The Study and Analysis of Musical Forms, phiên bản mở rộng. Princeton, N.J.: Summy-Birchard Music. ISBN 0-87487-164-6.
- Tawa, Nicholas E. From Psalm to Symphony: A History of Music in New England. Boston: Northeastern University Press. ISBN 978-1-55553-491-2.
- Temperley, Nicholas. 2001. 'Sinfonietta.' The New Grove Dictionary of Music and Musicians, ed. 2, bởi Stanley Sadie và John Tyrrell. London: Macmillan Publishers.
- Thomson, Andrew. 2001. 'Widor, Charles-Marie(-Jean-Albert)', 2. Works. The New Grove Dictionary of Music and Musicians, ed. 2, bởi Stanley Sadie và John Tyrrell. London: Macmillan Publishers.
- Webster, James, và Georg Feder. 2001. 'Haydn, (Franz) Joseph'. The New Grove Dictionary of Music and Musicians, ed. 2, bởi Stanley Sadie và John Tyrrell. London: Macmillan Publishers.
Liên kết ngoài
- Tài liệu liên quan đến Giao hưởng trên Wikimedia Commons
- Biên niên sử của Giao hưởng từ 1730-2005 Danh sách các bản giao hưởng quan trọng được sáng tác từ 1800-2005, cùng các nhà soạn nhạc giao hưởng thế kỷ 18
- Giao hưởng - Hướng dẫn tương tác Lưu trữ ngày 02-06-2008 trên Wayback Machine
- Danh sách chi tiết các nhạc sĩ giao hưởng, chủ yếu hoạt động sau năm 1800 - Phần 1 Lưu trữ ngày 21-07-2011 trên Wayback Machine
- Danh sách chi tiết các nhạc sĩ giao hưởng, chủ yếu hoạt động sau năm 1800 - Phần 2 Lưu trữ ngày 21-07-2011 trên Wayback Machine
- Danh sách chi tiết các nhạc sĩ giao hưởng, chủ yếu hoạt động sau năm 1800 - Phần 3 Lưu trữ ngày 21-07-2011 trên Wayback Machine
- Danh sách chi tiết các nhạc sĩ giao hưởng, chủ yếu hoạt động sau năm 1800 - Phần 4 Lưu trữ ngày 21-07-2011 trên Wayback Machine
Mẫu: Các giao hưởng theo số và tên