I. Định nghĩa của Giao tiếp là gì?
Phiên âm: Communicate – /kəˈmjuː.nɪ.keɪt/ – (v)
Nghĩa: Từ "communicate" trong tiếng Anh có nghĩa là giao tiếp hoặc truyền đạt thông điệp từ người này sang người khác. Đây là một khái niệm rộng, có thể áp dụng cho việc truyền đạt thông tin bằng cách nói, viết, ngôn ngữ cơ thể hoặc bất kỳ phương tiện giao tiếp nào khác.
Ví dụ:
- We need to communicate effectively with our team to ensure everyone is on the same page. (Chúng ta cần giao tiếp một cách hiệu quả với đội của mình để đảm bảo mọi người hiểu nhau.)
- Non-verbal cues such as facial expressions and gestures also play a crucial role in communicating emotions. (Các dấu hiệu phi ngôn ngữ như biểu hiện khuôn mặt và cử chỉ cũng đóng vai trò quan trọng trong việc truyền đạt cảm xúc.)
- The goal of the presentation is to communicate the key findings of the research to the audience. (Mục tiêu của bài thuyết trình là truyền đạt các kết quả quan trọng của nghiên cứu đến khán giả.)
II. Communicate đi với giới từ nào?
Trong tiếng Anh, Communicate có thể đi kèm 5 giới từ: BY, THROUGH, TO, WITH và ABOUT, diễn tả các ngữ nghĩa khác nhau. Cùng tìm hiểu rõ cách sử dụng của 5 cấu trúc Communicate với các giới từ này nhé!
1. Communicate + qua
Cụm từ "Communicate by" thường được sử dụng để nêu phương tiện hoặc phương pháp mà thông điệp được truyền đạt từ người này sang người khác.
Ví dụ:
- We often communicate by email for work-related matters. (Chúng tôi thường giao tiếp qua email về các vấn đề liên quan đến công việc.)
- In certain situations, people can effectively communicate by body language without saying a word. (Trong một số tình huống, người ta có thể giao tiếp hiệu quả bằng cử chỉ cơ thể mà không cần nói một lời.)
2. Communicate + thông qua
Cụm từ "communicate + through” được dùng để nêu cách thức hoặc phương tiện mà thông điệp được truyền đạt.
Ví dụ:
- We can effectively communicate through speech, expressing our thoughts and ideas verbally. (Chúng ta có thể giao tiếp hiệu quả thông qua lời nói, diễn đạt suy nghĩ và ý tưởng của mình bằng lời nói.)
- Artists can communicate through their creations, expressing emotions and concepts through visual forms. (Nghệ sĩ có thể giao tiếp thông qua tác phẩm của họ, diễn đạt cảm xúc và ý tưởng thông qua hình thức hình ảnh.)
3. Communicate + tới
Cụm từ "communicate + to" được dùng để diễn tả hành động của một người gửi thông điệp hướng đến một hoặc nhiều người nhận thông điệp nào đó.
- It's essential for managers to effectively communicate instructions to their employees. (Quản lý cần giao tiếp hướng dẫn một cách hiệu quả đến nhân viên của họ.)
- She decided to communicate her feelings to her friend to strengthen their relationship. (Cô quyết định truyền đạt cảm xúc của mình đến bạn để củng cố mối quan hệ của họ.)
4. Communicate + với
Cụm từ "communicate + with” thường được sử dụng để chỉ việc truyền đạt thông điệp hoặc tương tác với người khác.
Ví dụ:
- Businesses strive to communicate with their customers to understand their needs and preferences. (Các doanh nghiệp cố gắng giao tiếp với khách hàng để hiểu rõ nhu cầu và sở thích của họ.)
- In a close-knit family, members often communicate with each other openly and honestly. (Trong một gia đình gắn bó, các thành viên thường giao tiếp với nhau một cách trung thực và mở cửa.)
5. Communicate + về
Cụm từ "communicate + about” thường được sử dụng để chỉ việc truyền đạt thông điệp hoặc chia sẻ thông tin về một chủ đề cụ thể nào đó.
Ví dụ:
- It's important for a couple to communicate openly about their future plans and aspirations. (Việc giao tiếp mở cửa về kế hoạch và ước mơ tương lai là quan trọng đối với một cặp đôi.)
- The company needs to communicate clearly about any changes in its policies to avoid confusion among employees. (Công ty cần truyền đạt rõ ràng về bất kỳ thay đổi nào trong chính sách để tránh sự nhầm lẫn giữa nhân viên.)
III. Loại từ khác của Giao tiếp
Ngoài dạng từ Giao tiếp, còn có một số loại từ khác của từ này như tính từ, trạng từ,... để sử dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau sao cho phù hợp:
- Communicative /kəˈmjuː.nɪ.kə.tɪv/ (Tính từ): Cởi mở
Ví dụ: The new employee is very communicative and works well with the team. (Nhân viên mới rất cởi mở và làm việc hiệu quả với đội.)
- Communication /kəˌmjuː.nɪˈkeɪ.ʃən/ (Danh từ): Giao tiếp
Ví dụ: Effective communication is crucial for a successful team. (Giao tiếp hiệu quả quan trọng đối với sự thành công của một đội.)
- Communicable /kəˈmjuː.nɪ.kə.bəl/ (Tính từ): Có thể truyền đạt, có thể truyền nhiễm, có thể lây lan
Ví dụ: The flu is a communicable disease. (Cảm lạnh là một loại bệnh lây truyền.)
- Communicator /kəˈmjuː.nɪ.keɪ.tər/ (Danh từ): Người giao tiếp
Ví dụ: In his role as a manager, he is an excellent communicator. (Trong vai trò của một quản lý, anh ấy là một người giao tiếp xuất sắc.)
- Communicant /kəˈmjuː.nɪ.kənt/ (Danh từ): Người báo tin
Ví dụ: The communicants at the conference shared their experiences and insights. (Các người báo tin tại cuộc họp chia sẻ kinh nghiệm và quan điểm của họ.)
iV. Bài tập có đáp án
Điền các cấu trúc Communicate + giới từ để hoàn thành các câu sau:
- He needs to __________ his concerns __________ his supervisor.
- It's essential to __________ effectively __________ your team members.
- In today's globalized world, businesses must be able to __________ their messages clearly __________ diverse audiences.
- She found it challenging to __________ her ideas __________ the group.
- The artist wanted to __________ her emotions and thoughts __________ her paintings.
- It's necessary to __________ important information __________ email in professional settings.
- During the workshop, participants were encouraged to __________ their experiences __________ the topic.
- The CEO decided to __________ the company's future plans __________ a press conference.
- Teenagers often __________ their feelings and opinions __________ social media platforms.
- During the seminar, the speaker encouraged attendees to __________ their opinions __________ the latest industry trends.
Đáp án:
Bài tập 1:
- communicate / to
- communicate / with
- communicate / to
- communicate / with
- communicate / through
- communicate / by
- communicate / about
- communicate / through
- communicate / through
- communicate / about