Key takeaways |
---|
1. Mẫu câu tiếng Anh giao tiếp trong quầy bar dành cho nhân viên:
2. Mẫu câu giao tiếp theo tình huống dành cho khách hàng trong quầy bar:
3. 10 từ vựng và cụm từ tiếng Anh giao tiếp trong quầy bar thông dụng (happy hour, on the rocks, neat, chug, hard liquor, soft drink, bartender, cider, last call, propose a toast.) 4. Hai đoạn hội thoại mô phỏng tình huống thực tế (gọi đồ uống và trò chuyện với bạn bè.) |
Câu mẫu tiếng Anh giao tiếp tại quầy bar dành cho nhân viên
Chào đón khách:
Good evening sir/ madam. Welcome to [the bar’s name]. How can I help you?
(Xin chào buối tối ông/ bà. Chào mừng đến với quán bar [tên quán bar]. Tôi có thể giúp gì cho ông/ bà không?)
Hỏi khách muốn uống gì:
What would you like to drink?
(Anh/ chị sẽ uống gì?)
What can I get for sir/ madam? (Tôi có thể lấy gì cho ông/ bà?)
Which types of wine do you want? (Anh/ chị muốn dùng loại rượu nào?)
Hỏi khách muốn dùng thêm đồ ăn không:
Do you want to have any snack?
(Quý khách có muốn dùng đồ ăn vặt không?)
Cung cấp thông tin về các loại đồ uống:
We have a variety types of beer: Ale, Lager, Porter, … Ale is the most popular ones here.
(Chúng tôi có rất nhiều loại bia như: Ale, Lager, Porter, … Ale là loại phổ biến nhất ở đây.)
Xác nhận lại thông tin order của khách:
Just to double-check, you’re ordering [beer/cocktail/wine]. Did I get that right?
(Tôi muốn xác nhận lại, quý khách muốn gọi [bia/cocktail/rượu]. Tôi có nhầm lẫn ở đâu không?)
Thanh toán:
Would you like to pay in cash, by credit card or transfer money via e-bank?
(Quý khách muốn thanh toán bằng tiền mặt, thẻ tín dụng hay chuyển khoản ngân hàng?)
Cảm ơn và chào tạm biệt khách:
Thank you very much for coming to our bar. We hope to see sir/madam soon.
(Cảm ơn quý khách rất nhiều vì đã tới quán bar của chúng tôi. Chúng tôi rất mong được gặp lại ông/ bà lần tới.)
Câu mẫu giao tiếp theo tình huống dành cho khách hàng tại quầy bar
Gọi đồ uống:
Three shots of Tequila, please. (Làm ơn cho tôi ba phần rượu Tequila.)
Can I have one more cup of beer, please? (Cho tôi xin thêm một cốc bia được không?)
Gọi đồ ăn:
A packet of crisps, please. (Cho tôi một gói khoai tây chiên.)
Khi trò chuyện với bạn bè:
Cheers (dùng khi nâng ly uống.)
It’s on me. (Để mình bao mọi người.)
I will buy this round of drinks. (Tớ sẽ mời mọi người uống lần này.)
Thanh toán:
Can I pay my bill by transferring money via e-bank? (Tôi có thể thanh toán hoá đơn bằng chuyển khoản không?)
Các từ và cụm từ tiếng Anh thường dùng khi giao tiếp tại quầy bar
Happy hour (noun) /ˈhæpi ˈaʊə(r)/: khung giờ mà đồ uống và đồ ăn ở quán bar được giảm giá.
Example: I am going to bar at happy hour today. (Tôi sẽ đến quán bar hôm nay vào khung giờ mà đồ uống và đồ ăn được giảm giá.)
On the rocks (idiom) /ɒn ðə rɒks/: thức uống có cồn có chứa đá.
Example: I would like to have a whiskey on the rocks. (Tôi muốn một ly whiskey đá.)
Neat (adjective) /niːt/: nguyên chất.
Example: Would you want a neat Brandy? (Ngài có muốn một ly rượu Brandy nguyên chất không?)
chug (verb) /tʃʌɡ/: uống nhanh.
Example: It can be dangerous to chug your beer. Drink carefully! (Nó có thể rất nguy hiểm nếu bạn uống bia quá nhanh. Hãy uống chậm lại!)
Hard liquor (noun) /hɑːd ˈlɪkə(r)/: thức uống có cồn được tạo ra bởi quá trình chưng cất thay vì lên men.
Example: This bar has a variety of hard liquor like: Vodka, Rum and Tequila. (Quán bar này có rất nhiều loại rượu mạnh như: Vodka, Rum và Tequila.)
Soft drink (noun) /sɒft drɪŋk/: đồ uống không chứa cồn.
Example: What kind of soft drink do you like: soda, lemonade, or coke? (Bạn thích đồ uống không cồn nào: soda, nước chanh hay coca?)
Bartender (noun) /ˈbɑːtendə(r)/: người pha chế đồ uống.
Example: The bartender put two more beers before them. (Người pha chế đồ uống đặt hai cốc bia nữa trước mặt họ.)
Cider (noun) /ˈsaɪdə(r)/: rượu táo.
Example: Two glasses of cider and a beer, please. (Cho tôi hai ly rượu táo và một cốc bia.)
Last call! /lɑːst kɔːl/: lần gọi đồ uống cuối cùng trước khi quán bar ngưng phục vụ.
Example: They do last call 30 minutes before we close the bar. (Họ gọi đồ uống lần cuối 30 phút trước khi chúng tôi đóng cửa quán bar.)
Propose a toast (phrase) /reɪz ə təʊst/: nâng ly chúc mừng.
Example: Let’s go to the local bar tonight to propose a toast to our champion, Ryan. (Hãy đến quán bar địa phương tối nay để nâng ly chúc mừng đến nhà vô địch của chúng ta, Ryan.)
Đối thoại mô phỏng các tình huống thực tế
Yêu cầu đồ uống
A: Good evening, sir. Welcome to our bar. What would you like to drink?B: Do you have any neat drinks available here?A: Absolutely, we have a great number of neat wines at our bar. The most popular neat one is Brandy.B: I would love a Brandy right now! That is what I am going to order.A: We also have a large variety of snacks. Do you want any?B: Hmm, I want a packet of cripsA: Which flavour do you prefer? Original or sour cream and onion?B: Original, please.
A: Just to double-check, you’re ordering a Brandy and a original crisps. Did I get that right?
B: Yes, it is
A: Would you like to pay in cash, by credit card or transfer money via e-bank?
B: I will pay in cash.
Dịch nghĩa:
A: Xin chào buối tối quý khách. Chào mừng đến với quán bar của chúng tôi. Quý khách muốn dùng đồ uống nào?
B: Ở đây có đồ uống nguyên chất không?
A: Chắc chắn rồi, chúng tôi có rất nhiều loại rượu nguyên chất ở đây. Loại phổ biến nhất là rượu Brandy.
B: Tôi rất muốn một ly Brandy ngay bây giờ. Tôi sẽ gọi đồ uống này.
A: Chúng tôi cũng có rất nhiều loại đồ ăn vặt. Quý khách có muốn gọi thêm không?
B: Hmm, vậy cho tôi một túi khoai tây chiên.
A: Quý khách thích vị nào hơn? Vị nguyên bản hay vị kem chua với hành?
B: Cho tôi vị nguyên bản.
A: Tôi muốn xác nhận lại, quý khách muốn gọi một ly Brandy và một túi khoai tây chiên vị nguyên bản. Tôi có nhầm lẫn ở đâu không?
B: Mọi thông tin đều đã đúng.
A: Quý khách muốn thanh toán bằng tiền mặt, thẻ tín dụng hay chuyển khoản ngân hàng?
B: Tôi sẽ thanh toán bằng tiền mặt.
Giao tiếp với bạn bè
(Rita and Tina meet at the bar after finishing their tests at the university)
Rita: Hey Tina? Is it you?
Tina: Oh Rita! How are you? It’s been a long time.
Rita: I am fine, what about you?
Tina: I’m good too.
Rita: What are you having?
Tina: Let me see. I think I will order a neat Vodka. What about you?
Rita: I love a cider on the rocks. By the way, how are your final exams?
Tina: Oh, I pass all the tests with flying colours.
Rita: Wow! Me too. Let’s propose a toast to our achievement. I will buy this round of drink. I just received a scholarship from my university.
Tina: Really? That's so generous of you! It’s definitely on me next time.
Rita: Sure.
Dịch nghĩa:
(Rita và Tina gặp nhau trong quán bar)
Rita: Chào Tina? Có phải cậu đó không?
Tina: Ôi Rita! Dạo này cậu thế nào? Lâu quá rồi chúng ta không gặp nhau.
Rita: Tớ vẫn khoẻ, còn cậu thì sao?
Tina: Tớ cũng vẫn khoẻ.
Rita: Cậu sẽ uống gì?
Tina: Để tớ xem nào. Tớ nghĩ tớ sẽ gọi một ly Vodka nguyên chất. Còn cậu thì sao?
Rita: I muốn một ly rượu táo có đá. Tiện thể, kỳ thi cuối kỳ của cậu như thế nào rồi?
Tina: Tớ đã vượt qua chúng với điểm xuất sắc.
Rita: Wow! Tớ cũng thế. Nào, hãy nâng ly chúc mừng thành tích của hai chúng ta. Tớ sẽ mời cậu uống lần này. Tớ vừa nhận học bổng từ trường đại học xong.
Tina: Thật sao? Cậu hào phóng quá. Mình sẽ bao cậu lần sau.
Rita: Đương nhiên rồi.
Khép lại
Nguồn tài liệu tham khảo
Cambridge Dictionary | English Dictionary, Translations & Thesaurus, dictionary.cambridge.org/.
The Free Dictionary by Farlex. https://www.thefreedictionary.com/
Bar vocabulary and phrases. (2023, August 16). Promova aids your language learning effortlessly!. https://promova.com/english-vocabulary/bar-vocabulary