5 đoạn hội thoại tiếng Anh về chủ đề sức khỏe
Cuộc trò chuyện 1
A: Hi, how are you feeling today?
Xin chào, hôm nay bạn cảm thấy như thế ?
B: I’m feeling a bit sick actually. I have a headache and my throat hurts.
Thực sự tôi đang thấy hơi khó chịu. Tôi bị đau đầu và đau họng.
A: That doesn’t sound good. You should probably stay home and rest.
Nghe không tốt lắm nhỉ. Bạn nên ở nhà và nghỉ ngơi.
B: Yeah, I think you’re right. I don’t want to spread my germs around.
Vâng, tôi nghĩ bạn nói đúng. Tôi không muốn lây bệnh cho người xung quanh.
A: Good idea. Take care of yourself and I hope you feel better soon.
Đúng rồi. Chăm sóc sức khỏe và hy vọng bạn sẽ sớm thấy khoẻ hơn nhé.
B: Thanks, I appreciate it.
Cảm ơn, tôi rất biết ơn (cảm kích) vì điều đó.
Cuộc trò chuyện 2
A: Do you exercise regularly?
Bạn có tập thể dục thường xuyên không?
B: No, not really. I’m not really into fitness.
Không, không hẳn. Tôi không thích thể dục lắm.
A: Well, it’s important to stay active and healthy.
Chà, quan trọng là phải giữ sức khỏe và hoạt động thường xuyên nhé.
B: I know, but I just don’t have the time or energy.
Tôi biết, nhưng tôi không có đủ thời gian hoặc năng lượng.
A: You don’t have to spend hours at the gym. Just take a walk or ride your bike for 30 minutes a day.
Bạn không phải dành nhiều giờ tại phòng gym đâu. Chỉ cần đi bộ hoặc đi xe đạp trong 30 phút mỗi ngày.
B: That’s a good idea. I can try that.
Ý hay đó, để tôi thử.
A: Great! Your body will thank you for it.
Tuyệt vời! Cơ thể của bạn sẽ cảm ơn bạn vì điều đó đấy.
Cuộc trò chuyện 3
A: How's your day been?
Xin chào, bạn cảm thấy thế nào hôm nay?
B: I'm feeling pretty good, but I've been having trouble sleeping lately.
Tôi cảm thấy khá tốt, nhưng gần đây tôi bị khó ngủ.
A: I see. Have you tried any natural remedies like drinking chamomile tea before bed?
Tôi hiểu rồi. Bạn đã thử bất kỳ liệu pháp tự nhiên nào chưa, như uống trà hoa cúc trước khi đi ngủ chẳng hạn?
B: No, I haven't. Do you think that could help?
Không, tôi chưa thử. Bạn nghĩ những thứ đó có thể giúp được không?
A: It's worth a try. Chamomile tea is known for its calming properties and can help promote better sleep.
Nó đáng để thử đó. Trà hoa cúc được biết đến với tính chất làm dịu và có thể giúp cải thiện giấc ngủ.
B: Thanks, I'll give it a shot.
Cảm ơn, tôi sẽ thử.
Cuộc trò chuyện 4
A: Hi, how have you been keeping up with your fitness routine?
Xin chào, gần đây bạn đang duy trì lộ trình tập thể dục của bạn như thế nào vậy?
B: I've been doing pretty well, but I recently injured my knee and I'm not sure if I should continue exercising.
Tôi đang duy trì khá tốt, nhưng gần đây tôi bị thương đầu gối và tôi không chắc liệu tôi có nên tiếp tục tập luyện không.
A: I'm sorry to hear that. It's important to take a break and let your body heal before continuing to exercise.
Tôi rất tiếc khi nghe điều đó. Quan trọng là nên nghỉ ngơi và để cho cơ thể hồi phục trước khi tiếp tục tập luyện.
B: That makes sense. Do you have any recommendations for low-impact exercises I could do while I'm recovering?
Điều đó hợp lý nhỉ. Bạn có đề xuất nào về các bài tập nhẹ nhàng để tôi có thể tập luyện trong khi đang phục hồi không?
A: Sure, you could try swimming, cycling, or yoga. They are all low-impact exercises that can help you stay active without putting too much stress on your knee.
Chắc chắn rồi, bạn có thể thử bơi lội, đạp xe hoặc yoga xem sao. Tất cả đều là các bài tập nhẹ nhàng có thể giúp bạn vận động mà không gây quá nhiều áp lực cho đầu gối của bạn.
B: That's very kind of you, I'll give those a try.
Cảm ơn, bạn thật tốt bụng, tôi sẽ thử
Cuộc trò chuyện 5
A : Have you heard about the benefits of intermittent fasting for our health?
Bạn đã nghe về lợi ích của việc ăn kiêng gián đoạn đối với sức khỏe chưa?
B.: Yes, I have. It's a popular trend nowadays. But is it safe for everyone to try?
Vâng, tôi nghe rồi. Đó là một trào lưu phổ biến ngày nay. Nhưng liệu nó có an toàn để mọi người thử không nhỉ?
A: It depends on the individual's health condition. It's important to consult with a doctor or a registered dietitian before starting.
Nó tuỳ thuộc vào tình trạng sức khỏe của từng người. Quan trọng là nên tham khảo ý kiến của bác sĩ hoặc chuyên gia dinh dưỡng trước khi bắt đầu.
B: That's a good point. Speaking of consulting with a doctor, have you been keeping up with your regular check-ups?
Ý này rất đúng. Nói về việc tham khảo ý kiến của bác sĩ, bạn có đang duy trì việc kiểm tra sức khỏe định kỳ không?
A: Yes, I have. It's important to catch any potential health issues early on.
Vâng, tôi có chứ. Nó quan trọng để phát hiện sớm các vấn đề sức khỏe tiềm ẩn
B: That's great. Have you also been trying to incorporate more physical activity into your daily routine?
Đúng rồi đó. Bạn có cố gắng kế hợp với nhiều hoạt động thể chất hơn vào lịch trình hàng ngày của mình chứ?
A: Yes, I have. I've been going for runs and doing at-home workouts to stay active.
Vâng, tôi đã có. Tôi đã và đang chạy bộ và tập thể dục tại nhà để giữ cho cơ thể mình luôn vận động.
B: That's great to hear. It's important to stay active, especially as we get older.
Nghe hay đó. Quan trọng là phải luôn vận động, đặc biệt là khi chúng ta già đi.
A: Sure, I’m glad to have such a helpful discussion with you today. Thanks so much.
Chắc chắn rồi, tôi rất vui vì có cuộc thảo luận rất hữu ích với bạn hôm nay.
B: No problem, see you then.
Không có chi, gặp lại sau nhé.
Mẫu câu giao tiếp tiếng Anh về chủ đề sức khỏe
Câu giao tiếp về việc hỏi về tình trạng sức khỏe
1: How are you feeling today?
Bạn cảm thấy thế nào hôm nay?
2: Have you been experiencing any pain or discomfort lately?
Bạn có cảm thấy đau hoặc khó chịu gì gần đây không?
3: Are you currently taking any medication?
Bạn hiện đang sử dụng bất kỳ loại thuốc nào không?
4: Have you been to see a doctor or specialist recently?
Bạn đã đi khám bác sĩ hoặc chuyên gia gần đây chưa?
5: Are you getting enough sleep and rest?
Bạn ngủ và nghỉ ngơi đủ chứ?
Câu hỏi giao tiếp về nguyên nhân của bệnh
1: What do you think caused your sickness?
Bạn nghĩ nguyên nhân gây bệnh cho bạn là gì?
2: I think I caught a cold from my co-worker.
Tôi nghĩ tôi bị lây cảm từ đồng nghiệp của mình.
3: I ate some bad food yesterday, and now I have a stomach ache.
Tôi đã ăn một số đồ ăn không tốt hôm qua, và bây giờ tôi đau bụng.
4: I think my allergy to cats is acting up again.
Tôi nghĩ bệnh dị ứng với mèo của tôi đang tái phát lại.
5: I went out in the rain without a jacket, and now I have a fever.
Tôi đi ra ngoài mưa không có áo khoác, và bây giờ tôi bị sốt.
6: I think I might have strained a muscle while exercising.
Tôi nghĩ tôi có thể đã bị căng cơ khi tập thể dục.
Câu hỏi giao tiếp về việc động viên người bệnh
1: Don't give up, keep fighting. You can get through this.
Đừng từ bỏ, tiếp tục chiến đấu. Bạn có thể vượt qua được điều này.
2: Stay positive, it can make all the difference in the world.
Hãy tích cực nhé, điều đó có thể tạo ra sự khác biệt to lớn đó.
3: You're strong and you've got this.
Bạn rất mạnh mẽ và bạn sẽ vượt qua được điều này.
4: Keep a good attitude, it's important for your recovery.
Hãy giữ một thái độ tốt nhé, điều đó rất quan trọng cho quá trình phục hồi của bạn.
5: You're not alone, we're here for you.
Bạn không đơn độc đâu, bạn có chúng tôi ở đây rồi.
6: Believe in yourself, you have the strength to overcome this.
Hãy tin vào bản thân, bạn có sức mạnh để vượt qua điều này.
Một số từ vựng tiếng Anh giao tiếp về chủ đề sức khỏe
1. Health (Noun): Sức khỏe
2. Symptom (Noun): Triệu chứng
3. Feel (Verb): Cảm thấy
4. Take care of yourself (Phrase): Chăm sóc bản thân
5. Medicine (Noun): Thuốc
6. Treat (Verb): Điều trị
7. Get well soon : Sớm khỏe lại
8. Healthy (Adjective): Khỏe mạnh
9. Prescription (Noun): Đơn thuốc
10. Recover (Verb): Hồi phục
11. Keep fit (Phrase): Giữ dáng, giữ sức khỏe
12. Diagnosis (Noun): Chẩn đoán
13. Prevent (Verb): Ngăn ngừa
14. Follow a healthy lifestyle (Phrase): Sống lành mạnh
15: Balanced diet (noun phrase): chế độ ăn uống cân đối
16: Physical activity (noun phrase): hoạt động thể chất
17: Mental health (noun phrase): sức khỏe tâm thần
Để hiểu và học thêm về các từ vựng, ngữ pháp thông dụng được sử dụng trong chủ đề sức khoẻ, đọc giả có thể tham khảo tại đây: Link
Tóm tắt
Nguồn tham khảo:
A. (2020, April 18). Talking About Health and Illness in English - Basic English Speaking. Basic English Speaking. https://basicenglishspeaking.com/talking-health-illness-english/
ESL Conversations: Health. (n.d.). https://www.eslfast.com/robot/health.htm
ESL Discussions Lesson on Health. (n.d.). https://esldiscussions.com/h/health.html
Well-being. (2023, January 24). LearnEnglish. https://learnenglish.britishcouncil.org/vocabulary/b1-b2-vocabulary/health
How to discuss health issues | Learn English. (n.d.). https://www.ecenglish.com/learnenglish/lessons/how-talk-about-health-problems
T., & T. (2019, March 31). Dialogues Regarding Health Issues. English Practice - Learn and Practice English Online | Learn English Online / Free English Learning Resources. https://www.englishpractice.com/learning/conversations-about-health-problems/