Giao tiếp bằng tiếng Nhật
Bài viết này giới thiệu các câu giao tiếp phổ biến trong khóa học cơ bản của lớp học tiếng Nhật cấp tốc. Hãy cùng khám phá những câu này trước khi học nhé.
15 câu hội thoại thông dụng trong giao tiếp
1, お元気ですか。Bạn có khỏe không?
久しぶりですね, お元気ですか。
Lâu rồi không gặp, bạn có khỏe không?
2, お名前は? Tên bạn là gì?
私の名前はピーターです. お名前は何ですか?
Tôi là Peter. Bạn tên là gì?
お伝わしたいのですが .. 伝話番号は何番ですか?
4, Bạn bao nhiêu tuổi?
にじゅういっさいいじょうでないとはいれません. Bạn bao nhiêu tuổi?
Bạn phải đủ 21 tuổi mới được vào đây. Bạn bao nhiêu tuổi?
5, ご出身はどちらですか。 Bạn đến từ đâu?
イギリス人ぽいですね. ご出身はどちらですか。
Bạn có phong cách Anh. Bạn đến từ đâu?
6, どこに住んでいますか. Bạn sống ở đâu?
7, これは何ですか. Đây là cái gì?
8, トイレはどこですか. Nhà vệ sinh ở đâu?
9, なんて言いましたか. Bạn nói gì?
10, どこで働いていますか. Bạn làm ở đâu?
11, あなたの誕生日はいつですか. Bạn sinh ngày nào?
12, どこで日本語を習いましたか. Bạn học tiếng Nhật ở đâu?
13, どのくらい日本語を習っていますか. Bạn học tiếng Nhật thế nào?
14, 日本に来たことがありますか. Bạn đã từng đến Nhật Bản chưa?
.
15, 日本の料理は好きですか. Bạn có thích món ăn Nhật Bản không?
9 mẫu câu/cụm từ trong đàm thoại giao tiếp
1, ごめんなさい. Tôi xin lỗi.
あなたの気持ちを傷つけてしまって, ごめんなさい.
Tôi xin lỗi vì đã làm bạn buồn.
2, ありがとう. Cám ơn!
ご招待, ありがとうございます.
Cảm ơn rất nhiều vì đã mời tôi.
3, Thật sao? Thật không?
4, Tôi là ~. Tên tôi là...
5, Làm ơn/ xin vui lòng.
6, Tuyệt vời!
7, Tôi thích nó.
8, Tôi không hài lòng.
9, Xin lỗi.
10, Xin lỗi, bạn có thể chỉ dẫn tôi đến ga xe lửa gần đây không?