Tiếng Anh Hàng Ngày
1. Listen and complete the dialogue with the words in the provided list. Then practice it in pairs.
Tam: Mai, can you show me how to install the app I-Speak on my smartphone? I want to practise my English speaking skills.
Mai: Of course. First, (1) ______ to the App store on your phone. Second, (2) ______ ‘I-Speak’ in the search box at the top of the screen, then (3) ______ the ‘Search’ button.
Tam: Let me try. OK, I see the search results. What do I do next?
Mai: Now, click ‘Get’ next to the ‘I-Speak’ icon and (4) ______ until the download is complete.
1. Đáp án: A. go
Loại từ cần điền: động từ
Giải thích: Trong bài nghe có nói rằng “First, go to the App store on your phone.” (Đầu tiên, hãy truy cập App store trên điện thoại của bạn). Vậy từ cần điền vào chỗ trống là “go”- truy cập.
2. Đáp án: D. type
Loại từ cần điền: động từ
Giải thích: Trong bài nghe có nói rằng “Second, type ‘I-Speak’ in the search box at the top of the screen” (Thứ hai, gõ ‘I-Speak’ vào hộp tìm kiếm ở đầu màn hình). Vậy từ cần điền vào chỗ trống là “type”- gõ.
3. Đáp án: C. click
Loại từ cần điền: động từ
Giải thích: Trong bài nghe có nói rằng “then click the ‘Search’ button” (sau đó nhấn vào nút ‘Search’). Vậy từ cần điền vào chỗ trống là “click”- nhấn.
4. Đáp án: B. wait
-
Loại từ cần điền: động từ
Giải thích: Trong bài nghe có nói rằng “Now, click ‘Get’ next to the ‘I-Speak’ icon and wait until the download is complete.” (Bây giờ, hãy nhấn vào ‘Get’ bên cạnh biểu tượng ‘I-Speak’ và đợi cho đến khi quá trình tải xuống hoàn tất). Vậy từ cần điền vào chỗ trống là “wait”- đợi.
2. Collaborate in pairs. Create similar dialogues about how to install another educational application on a mobile device.
Đoạn hội thoại mẫu:
A: Can you show me how to install the app Oxford Dictionary on my smartphone? I want to improve my vocabulary.
B: Of course. First, go to the Play store on your phone. Second, type ‘Oxford Dictionary’ in the search box at the top of the screen, then click the ‘Search’ button.
A: Let me try. OK, I see the search results. What do I do next?
B: Now, click ‘Install’ next to the ‘Oxford Dictionary’ icon and wait until the download is complete.
(Dịch:
A: Bạn có thể chỉ cho tôi cách cài đặt ứng dụng Oxford Dictionary trên điện thoại thông minh của tôi không? Tôi muốn cải thiện vốn từ vựng của mình.
B: Tất nhiên rồi. Đầu tiên, hãy truy cập Play store trên điện thoại của bạn. Thứ hai, gõ ‘Oxford Dictionary’ vào hộp tìm kiếm ở đầu màn hình, sau đó nhấn vào nút ‘Search’.
A: Hãy để tôi thử. OK, tôi thấy kết quả tìm kiếm. Tôi làm gì tiếp theo?
B: Bây giờ, hãy nhấn vào ‘Install’ bên cạnh biểu tượng ‘Oxford Dictionary’ và đợi cho đến khi quá trình tải xuống hoàn tất.)
Văn hóa
1. Read the passage about contemporary educational institutions and respond to the inquiries.
1. What is the role of teachers in modern schools?
Đáp án: Teachers play the role of a guide for students.
Từ khoá câu hỏi: role, teachers, modern schools
Vị trí thông tin: “Teachers play the role of a guide for them”
Giải thích: Thông tin trong bài đọc cho thấy giáo viên đóng vai trò là người hướng dẫn các em học sinh.
2. What are two common features of modern schools?
Đáp án: They are class discussion and group learning.
Từ khoá câu hỏi: two common features, modern schools
Vị trí thông tin:
“Class discussion is a main feature of modern schools.”
“Group learning is another common feature.”
Giải thích: Thông tin trong bài đọc cho thấy thảo luận trong lớp là một đặc điểm chính của các trường học hiện đại và học nhóm là một đặc điểm phổ biến khác. Vậy suy ra hai đặc điểm phổ biến của trường hiện đại là thảo luận trong lớp và học nhóm.
3. How do students use computers in the learning process?
Đáp án: They use them to access digital learning resources.
Từ khoá câu hỏi: how, students, use, computers, learning process
Vị trí thông tin: “In class, teachers and students use computers to access digital learning resources.”
Giải thích: Thông tin trong bài đọc cho thấy trong lớp học, giáo viên và học sinh sử dụng máy tính để truy cập các nguồn học tập kỹ thuật số.
4. How do students learn about the real world?
Đáp án: They participate in field trips and school camps.
Từ khoá câu hỏi: how, students, learn, real world
Vị trí thông tin:
“Outside the classroom, students have a chance to participate in field trips to famous landmarks”
“Students also attend school camps to make friends with other students and to develop life skills in unfamiliar environments.”
Giải thích: Thông tin trong bài đọc cho thấy ngoài lớp học, học sinh có cơ hội tham gia các chuyến đi thực tế đến các địa danh nổi tiếng. Ngoài ra, học sinh cũng tham gia các buổi cắm trại của trường để kết bạn với các học sinh khác và phát triển các kỹ năng sống trong môi trường xa lạ. Vậy suy ra học sinh tham gia vào các chuyến đi thực tế và các buổi cắm trại của trường để tìm hiểu về thế giới thực.
2. Collaborate in teams. Deliberate whether your educational institution exhibits comparable attributes and instructional exercises.
Gợi ý câu trả lời:
In my opinion, our school is a modern one. It incorporates various features and learning activities that are similar to those mentioned in the text. We frequently engage in classroom discussions to solve learning tasks, and occasionally, our teacher organizes group learning for significant tasks or projects. Moreover, each classroom is equipped with a computer and a projector to facilitate our learning, so we are able to get access to digital learning resources. However, we have not yet had the opportunity to participate in any field trips to explore the real world. I hope that in the future, we will be given the chance to experience the real world.
(Dịch:
Theo quan điểm của tôi, trường học của chúng ta là một cơ sở hiện đại. Nó tích hợp nhiều đặc điểm và hoạt động học tập tương tự như những gì được đề cập trong bài đọc. Chúng ta thường tham gia vào các cuộc thảo luận trong lớp để giải quyết các nhiệm vụ học tập, và đôi khi, giáo viên của chúng ta tổ chức học nhóm đối với các nhiệm vụ hoặc dự án quan trọng. Hơn nữa, mỗi lớp học đều được trang bị máy tính và máy chiếu để hỗ trợ quá trình học tập, giúp chúng ta tiếp cận tài liệu học tập số. Tuy nhiên, chúng ta vẫn chưa có cơ hội tham gia các chuyến đi thực tế để khám phá thế giới. Tôi hy vọng rằng trong tương lai, chúng ta sẽ có cơ hội được trải nghiệm thế giới thực.)
Dưới đây là toàn bộ câu trả lời và giải thích chi tiết bài tập SGK Tiếng Anh 10 Unit 8: Giao tiếp và Văn hóa / CLIL. Thông qua bài viết trên, Anh ngữ Mytour hi vọng rằng học sinh sẽ tự tin học tập tốt với môn Tiếng Anh 10 Thành công toàn cầu. Ngoài ra, Anh ngữ Mytour hiện đang tổ chức các khóa học IELTS với lộ trình cá nhân hóa được thiết kế phù hợp với nhu cầu, trình độ và tiết kiệm tới 80% thời gian tự học giúp học viên nâng cao trình độ tiếng Anh và đạt kết quả tốt trong kỳ thi IELTS.
Tác giả: Lê Minh Khôi