Present và Gift
I. Present có nghĩa là gì?
Present là gì? Theo từ điển Cambridge, Present có thể là danh từ, tính từ và động từ trong câu. Với mỗi loại từ, Present mang nghĩa khác nhau. Cùng Mytour khám phá qua các ví dụ dưới đây nhé!
- Present đóng vai trò là danh từ: quà tặng vào những dịp quan trọng. Ví dụ: My father gave me a doll as a birthday present. (Bố tặng tôi một con búp bê làm quà sinh nhật.)
- Present đóng vai trò là tính từ: có mặt ở nơi nào đó cụ thể, đang diễn ra. Ví dụ: There were no students present in the classroom. (Không có học sinh nào có mặt ở trong lớp cả.)
- Present đóng vai trò là động từ: cung cấp, đưa, làm cho cái gì được biết đến. Ví dụ: I presented the report to my teacher. (Tôi đã trình bày báo cáo với giáo viên.)
1. Những cụm từ thường được sử dụng kèm với Present
Cùng Mytour tìm hiểu một số cụm từ thông dụng thường đi cùng với Present nhé!
Cụm từ | Ý nghĩa | Ví dụ |
Birthday/ Christmas/ Wedding present | Quà sinh nhật/ Giáng sinh/Cưới | We exchanged Christmas presents with our friends on Christmas morning. (Chúng tôi trao đổi quà Giáng Sinh với bạn bè vào sáng hôm Giáng Sinh.) |
The present | Hiện tại | It's important to focus on the present and not care about the past. (Quan trọng là tập trung vào hiện tại và không lưu luyến quá khứ.) |
Present day | In the present day, smartphones have revolutionized the way we communicate. (Ngày nay, điện thoại thông minh đã thay đổi cách chúng ta giao tiếp.) | |
At present | At present, the company is undergoing a major restructuring. (Hiện tại, công ty đang trải qua một quá trình tái cơ cấu lớn.) | |
Makes a present of | Lấy cái gì làm quà | She always makes a present of her homemade cookies to the neighbors during the holidays. (Cô ấy luôn tặng bánh quy mình tự làm cho hàng xóm trong dịp lễ.) |
Present itself | Cái gì đó xảy ra, xuất hiện | The chance to get a new job doesn't often present itself, so seize it when it does. (Cơ hội có được công việc mới không thường xuất hiện, vì vậy hãy nắm lấy khi nó xuất hiện.) |
Present yourself | Giới thiệu bản thân | When you present yourself at the job interview, make sure to be confident and professional. (Khi bạn giới thiệu bản thân trong buổi phỏng vấn xin việc, hãy thể hiện sự tự tin và chuyên nghiệp.) |
2. Hướng dẫn cách sử dụng Present
2.1. Present được áp dụng trong vai trò của một danh từ
Khi sử dụng Present như một danh từ, nó thường mang ý nghĩa của một món quà. Ví dụ:
- Griffith always cherished the presents his grandparents gave him. (Griffith luôn trân trọng những món quà ông bà tặng.)
- I always keep the present that you gave me on my birthday carefully. (Tôi luôn giữ món quà bạn tặng tôi vào ngày sinh nhật một cách cẩn thận.)
2.2. Present được áp dụng như một động từ
Khi Present được sử dụng như một động từ, mang ý nghĩa: giới thiệu, cung cấp, đưa, làm cho cái gì được biết đến. Cấu trúc:
S present something/someone
Ví dụ:
- The mayor presented five firefighters with medals for saving people’s lives. (Thị trưởng trao huy chương cho 5 lính cứu hỏa vì cứu mạng người dân.)
- They present their ideas to the board of directors every week. (Họ trình bày ý tưởng của mình với ban giám đốc hàng tuần.)
2.3. Present sử dụng như một tính từ
Khi Present được sử dụng như một tính từ, mang ý nghĩa hiện tại, hiện diện. Ví dụ:
- Xandra’s present
- Jennie can't join you for lunch because she is busy with present jobs. (Jennie không thể cùng bạn ăn trưa vì cô ấy bận với những công việc hiện tại.)
II. Món quà là gì?
Món quà là gì? Theo từ điển Cambridge, Gift có thể được sử dụng như một động từ hoặc một danh từ trong câu. Hãy cùng khám phá ý nghĩa của Gift qua các ví dụ sau đây nhé!
- Gift đóng vai trò là danh từ: món quà, món đồ gì đó rẻ bất ngờ, khả năng đặc biệt. Ví dụ: My mother’s birthday gift was a beautiful bouquet of flowers. (Món quà sinh nhật của mẹ là một bó hoa thật đẹp.)
- Gift đóng vai trò là động từ: tặng quà cho ai đó. Ví dụ: Mai decided to gift her old books to the local library. (Mai quyết định tặng những cuốn sách cũ của mình cho thư viện địa phương.)
1. Những cụm từ thường gặp liên quan đến Gift
Hãy cùng Mytour khám phá những cụm từ thông dụng thường đi kèm với Gift và những ví dụ cụ thể.
Cụm từ | Ý nghĩa | Ví dụ |
Annual gift | Quà hàng năm | The company gives its employees an annual gift to show appreciation for their hard work. (Công ty tặng nhân viên một món quà hàng năm để thể hiện sự biết ơn đối với sự chăm chỉ của họ.) |
Birthday/Christmas gift | Quà sinh nhật/Giáng sinh | Lisa received a thoughtful birthday gift from her best friend. (Tôi nhận được một món quà sinh nhật ý nghĩa từ người bạn thân nhất của tôi.) |
Charitable gift | Quà từ thiện | Making a charitable gift to the local food bank helps those in need. (Gửi tặng món quà từ thiện cho ngân hàng thực phẩm địa phương để có thể giúp đỡ những người cần đến.) |
Deed of gift | Chứng thư quà tặng | The deed of gift officially transferred ownership of the antique painting to the museum. (Giấy tờ tặng quà chính thức chuyển quyền sở hữu bức tranh cổ cho bảo tàng.) |
Expensive gifts | Món quà đắt tiền | He has a habit of giving expensive gifts to his loved ones on special occasions. (Anh ta có thói quen tặng món quà đắt tiền cho những người thân yêu vào những dịp đặc biệt.) |
Generous gift | Món quà rộng lượng | My sister's generous gift to the charity organization helped fund a new school in a remote village. (Món quà từ thiện rất hào phóng của chị gái tôi cho tổ chức từ thiện giúp đỡ một ngôi trường mới ở một ngôi làng xa xôi.) |
Special gift | Món quà đặc biệt | The necklace was a special gift Tan gave me on our anniversary. (Chiếc vòng cổ là một món quà đặc biệt mà Tan tặng tôi vào dịp kỷ niệm.) |
Gift of life | Quà tặng cuộc sống | Organ donors give the gift of life to those in need of transplants. (Người hiến tặng cơ quan nội tạng đang ban tặng sự sống cho những người cần phải thực hiện phẫu thuật ghép tạng.) |
Gift of time | Món quà của thời gian | Spending quality time with your family is the most precious gift of time you can give them. (Dành thời gian chất lượng với gia đình của bạn là món quà thời gian quý báu nhất bạn có thể tặng họ.) |
Gift wrap | Giấy gói quà | She carefully selected the gift wrap to match the occasion and the recipient's taste. (Cô ấy đã lựa chọn bao bì món quà cẩn thận để phù hợp với dịp và sở thích của người nhận.) |
2. Hướng dẫn cách sử dụng Gift
Cùng Mytour khám phá cách sử dụng của Gift nhé!
2.1. Gift khi được sử dụng như một danh từ
Gift được sử dụng như một danh từ, mang ý nghĩa là món quà hoặc tài năng. Ví dụ:
- My sister gave me a really lovely gift on my 20th birthday. (Chị gái tôi đã tặng tôi một món quà thật đáng yêu vào ngày sinh nhật thứ 20 của tôi.)
- Euphemia’s talent for playing the piano is a true gift. (Euphemia rất có năng khiếu chơi piano.)
2.2. Gift khi được sử dụng như một động từ
Gift được sử dụng như một động từ, có nghĩa là tặng quà cho ai đó. Ví dụ:
- I wanted to gift my mom a handmade scarf for Mother's Day. (Tôi muốn tặng mẹ tôi một chiếc khăn thủ công nhân Ngày của Mẹ.)
- The company decided to gift its employees a bonus for their hard work. (Công ty quyết định tặng thưởng cho nhân viên của mình vì sự chăm chỉ của họ.)
III. Sự khác biệt giữa Present và Gift trong tiếng Anh
Nhiều người thắc mắc rằng Present và Gift khác nhau như thế nào? Hãy cùng Mytour khám phá sự khác biệt giữa Present và Gift trong tiếng Anh ngay dưới đây nhé!
Similarities: Present and Gift both signify a meaningful gift.
Differences:
Present | Gift | |
Loại từ | Danh từ, động từ, tính từ | Danh từ, động từ |
Ví dụ |
|
|
IV. Other synonyms for Present and Gift
Từ/cụm từ đồng nghĩa với Present và Gift | Câu ví dụ |
Offer | He made me an offer to join her team. (Anh ấy đã đề nghị cho tôi tham gia vào đội của cô ấy.) |
Bestowal | The bestowal of awards took place at the annual ceremony. (Việc trao giải thưởng diễn ra tại buổi lễ thường niên.) |
Donation | Their generous donation helped support the local orphanage. (Sự đóng góp hào phóng của họ đã hỗ trợ trại mồ côi địa phương.) |
Grant | After the earthquake, donations poured in from all over the world. (Sau trận động đất, tiền quyên góp đổ về từ khắp nơi trên thế giới.) |
Endow | This museum was endowed to the citizens of New York in the 16th century. (Bảo tàng này được ban tặng cho người dân New York vào thế kỷ 16.) |
Contribute | Tourism contributes substantially to the local economy. (Du lịch đóng góp đáng kể vào nền kinh tế địa phương.) |
Award | Carlos was awarded second prize in the essay competition. (Carlos đã được trao giải nhì trong cuộc thi viết luận.) |
V. Đề thi thực hành về Present và Gift có đáp án
Hãy cùng Mytour tìm hiểu thêm về cách sử dụng của Present và Gift qua bài tập dưới đây nhé!
1. Bài tập về Present và Gift
Bài tập 1: Điền từ Present và Gift vào chỗ trống phù hợp:
-
- I am currently in the _______ moment.
- Winning the competition was a nice _______for her hard work.
- The _______situation is quite complex.
- He is _______in playing the piano.
- She received a beautiful _______on her birthday.
Bài tập 2: Sử dụng dạng đúng của từ Present:
-
- The ________ I received for my birthday was a beautiful necklace.
- She ________ her research findings at the conference last week.
- The ________ moment is all that matters; the past is gone, and the future is uncertain
- The company's ________ location is more convenient for its employees.
- He ________ the report to his colleagues at the meeting.
2. Đáp án cho các từ Present và Gift
Bài tập 1:
-
- present
- gift
- present
- gifted
- gift/present
Bài tập 2:
-
- present
- presented
- present
- present
- presented
Rất mong rằng bài viết trên đây của Mytour đã giải đáp được các câu hỏi về: Present là gì? Gift là gì? Khi nào nên dùng Gift? Sự khác biệt giữa Gift và Present là như thế nào? Hãy thường xuyên ghé thăm Mytour để cập nhật những thông tin tiếng Anh mới nhất nhé!