Giới thiệu về một danh lam thắng cảnh đặc sắc ở quê tôi - Mẫu 1
Hằng năm, vào mùa thi, các thí sinh miền Bắc thường hướng về Văn Miếu Quốc Tử Giám để cầu may. Đây không chỉ là điểm đến của những người chuẩn bị thi mà còn là nơi lý tưởng cho nhiều cử nhân chụp ảnh kỷ yếu. Tại sao Văn Miếu Quốc Tử Giám lại gắn liền với các hoạt động học tập như vậy? Vì đây là địa điểm truyền thống, lưu giữ giá trị văn hóa và tinh hoa khoa cử.
Văn Miếu Quốc Tử Giám, tọa lạc tại thủ đô Hà Nội, là biểu tượng của văn hóa và giáo dục dân tộc, đại diện cho truyền thống tôn sư trọng đạo.
Theo Đại Việt sử ký toàn thư, Văn Miếu được xây dựng vào năm 1070 dưới triều vua Lí Thánh Tông, nhằm thờ phụng các bậc tiên thánh của đạo Nho và cũng là trường học hoàng gia. Đến năm 1253, Trần Thái Tông mở rộng Quốc Tử Giám, cho phép cả học sinh xuất sắc từ tầng lớp bình dân được học tập tại đây.
Khu vực Văn Miếu rộng lớn với hình dạng chữ nhật, diện tích 54.000 m², được bao quanh bởi tường gạch vồ lớn tạo không gian trang nghiêm. Bước vào, du khách sẽ thấy kiến trúc cổ kính nổi bật giữa cây xanh. Khu vực này có hồ Văn để tổ chức bình thơ, được chia thành 5 khu vực từ Văn Miếu môn đến Đại Trung Môn. Du khách đi qua bốn thần trụ và ba cửa cuốn vòng để vào Văn Miếu môn, tiếp tục đến Đại Trung Môn với ba gian gạch. Con đường lát gạch dẫn đến Khuê Văn Các, lầu vuông hai tầng với tám mái, biểu tượng văn hóa văn học Việt Nam. Qua Khuê Văn Các, du khách đến giếng Thiên Quang, giếng hình vuông với mặt nước phẳng lặng quanh năm, và đường lát gạch xung quanh giếng dẫn đến nhà bia tiến sĩ với 82 bia đá khắc bài thi văn, đặt trên lưng rùa biểu trưng tinh hoa dân tộc. Kế tiếp là sân rộng lát gạch Bát Tràng và khu vực cuối là nhà Thái Học, nơi đào tạo nhân tài, cùng với việc tôn vinh nhà giáo Chu Văn An và các vua xây dựng nơi này.
Với giá trị lịch sử và văn hóa to lớn, Văn Miếu Quốc Tử Giám không chỉ là nơi tổ chức hội thảo và chuyên đề, mà còn vinh danh các thủ khoa xuất sắc. Tháng 5 năm 2012, nơi đây được công nhận là di tích đặc biệt cấp quốc gia và trở thành điểm đến du lịch nổi tiếng, thu hút những người muốn tìm hiểu văn hóa lịch sử Việt Nam, cũng như các sĩ tử đến cầu may và là nơi lý tưởng ghi lại kỷ yếu của học sinh, sinh viên.
Vì là di tích đặc biệt cấp quốc gia, du khách cần lưu ý không xả rác, không giẫm lên thảm đỏ, không xoa đầu tượng rùa, cần ăn mặc trang nghiêm, tôn trọng và chân thành. Dù thời gian có thay đổi, Văn Miếu – Quốc Tử Giám vẫn là biểu tượng đặc sắc của quốc gia và thủ đô Hà Nội.
Giới thiệu về một danh lam thắng cảnh nổi bật ở quê tôi - Mẫu 2
Khi đến Sài Gòn, không thể không ghé thăm chợ Bến Thành ít nhất một lần. Với vị trí trung tâm ngay giữa thành phố, chợ Bến Thành là điểm đến quen thuộc của cả người dân địa phương và du khách quốc tế khi tới Thành phố Hồ Chí Minh.
Tên gọi 'Bến Thành' bắt nguồn từ việc chợ nằm gần bến sông và gần thành Quy Đầu vào thế kỷ XVII. Khi người Việt định cư tại đồng bằng sông Cửu Long, Sài Gòn trở thành trung tâm thương mại nhộn nhịp của Nam Kỳ lục tỉnh. Chợ Bến Thành được mô tả trong sử sách là một 'phố chợ dọc theo bến sông,' nơi bày bán đủ loại hàng hóa từ thực phẩm đến hàng thủ công, quần áo đến dược liệu.
Trải qua nhiều biến cố lịch sử, Chợ Bến Thành đã chứng kiến sự phát triển của vùng Gia Định, nơi trao đổi hàng hóa như gạo, cá khô, tôm khô, đường với hàng nhập khẩu như tơ lụa, quả thô, nhang, trà, và đồ sành sứ. Sau cuộc nổi dậy của Lê Văn Khôi (1833 – 1835), chợ bị hư hại và sau đó được xây dựng lại bằng gạch, sườn gỗ, và lợp tranh.
Sau khi Gia Định bị thực dân Pháp chiếm đóng, Chợ Bến Thành được dời đến vị trí mới trên nền đất ao Boresse và được khánh thành vào tháng 3 năm 1914. Lễ khánh thành thu hút hàng trăm nghìn người, đánh dấu vai trò quan trọng của chợ trong cộng đồng.
Sau gần một thế kỷ phát triển, Chợ Bến Thành hiện là trung tâm thương mại lớn với hơn 3.000 hộ kinh doanh. Đây không chỉ là nơi mua sắm mà còn là biểu tượng của thành phố Sài Gòn, thể hiện sự thịnh vượng và đa dạng của nền kinh tế và văn hóa Việt Nam. Các dự án nâng cấp gần đây đã biến chợ thành một điểm đến không thể bỏ qua khi du lịch phía nam Việt Nam.
Giới thiệu về một địa danh nổi bật ở quê em - Mẫu 3
Khi nhắc đến Thủ đô Hà Nội, chúng ta không thể bỏ qua những biểu tượng lịch sử và văn hóa như Chùa Một Cột, Khuê Văn Các, nhưng Hồ Gươm vẫn nổi bật nhất. Nằm giữa thành phố ngàn năm văn hiến, Hồ Gươm không chỉ làm phong phú thêm vẻ đẹp của Thủ đô mà còn là dấu ấn đặc trưng của lịch sử Thăng Long – Đông Đô – Hà Nội.
Hồ Gươm là biểu tượng của bản sắc văn hóa Việt Nam, nơi lưu giữ dấu ấn lịch sử qua các biểu tượng như Tháp Rùa, Đài Nghiên, Tháp Bút. Những biểu tượng này giúp chúng ta cảm nhận sâu sắc về tâm huyết và ý chí tự cường của dân tộc.
Là nhánh cuối cùng của sông Hồng, Hồ Gươm chứa đựng hàng trăm năm lịch sử. Trước đây, hồ xanh biếc, gọi là Hồ Lục Thủy, là nguồn nước dồi dào và là nơi luyện tập của quân đội. Tên Hồ Hoàn Kiếm xuất phát từ truyền thuyết về việc trả gươm thần cho Rùa Vàng, kỷ niệm chiến thắng của Lê Lợi trong cuộc kháng chiến chống quân Minh.
Dù Hồ Gươm toát lên vẻ đẹp tinh tế và huyền bí, nó cũng phản ánh sự thay đổi và ý thức về môi trường của xã hội. Ô nhiễm và rác thải bừa bãi đang làm giảm đi vẻ đẹp tự nhiên của hồ. Biểu tượng Cụ Rùa cũng không tránh khỏi sự tổn thương từ ô nhiễm môi trường.
Hồ Gươm nổi bật không chỉ với lịch sử và văn hóa mà còn với sự đa dạng về màu sắc. Màu xanh của hồ, do tảo phát triển tạo ra, làm nổi bật vẻ đẹp đặc trưng của nó. Tuy nhiên, ô nhiễm đã làm mất đi sự trong trẻo của màu xanh, khiến vẻ đẹp tự nhiên của hồ bị suy giảm.
Từ dòng nước Hồ Gươm, chúng ta có thể chiêm ngưỡng các công trình lịch sử như Đài Nghiên, Tháp Bút, cầu Thê Húc và đền Ngọc Sơn linh thiêng. Những di tích này không chỉ là tượng đài văn hóa mà còn là bảo tàng sống giữa lòng Thủ đô, giúp du khách hiểu rõ hơn về lịch sử và văn hóa đặc sắc của Việt Nam.
Hồ Gươm không chỉ là điểm du lịch mà còn là trung tâm cộng đồng. Các hoạt động như tập thể dục, trò chơi dân gian và các cuộc dạo chơi của người dân và du khách tạo nên một không khí sôi động và tươi mới. Với vẻ đẹp và ý nghĩa lịch sử, Hồ Gươm trở thành trái tim của Thủ đô Hà Nội, ghi dấu quá khứ, hiện tại và tương lai của đất nước.