Trong tiếng Anh có nhiều từ có nhiều hơn một nghĩa và các ngữ nghĩa này có thể có sự liên quan ít nhiều với nhau hoặc không. Vì vậy, việc hiểu rõ tất cả các mặt nghĩa của một từ không chỉ giúp người học tiếng Anh cải thiện các kỹ năng nghe và đọc (các kỹ năng tiếp nhận thông tin) mà còn giúp việc sử dụng từ vựng được linh hoạt và từ đó truyền đạt ngôn ngữ được hiệu quả hơn. Hơn thế nữa, sự linh hoạt trong việc sử dụng từ vựng còn là một trong những yếu tố quan trong để đánh giá trình độ của thí sinh trong các kì thi đánh giá năng lực tiếng Anh, ví dụ trong bài thi IELTS Writing và IELTS Speaking, từ vựng là một trong 4 tiêu chí chấm điểm cho phần thi này. Trong bài viết này, tác giả sẽ giải thích một số định nghĩa về từ đa nghĩa trong tiếng Anh và trình bày về một số từ đa nghĩa phổ biến, hữu ích trong tiếng Anh.
Khái niệm
“Homograph” là những từ có cách viết giống nhau nhưng có nghĩa khác nhau, các từ này không nhất thiết phải có cùng cách phát âm.
Ví dụ: “tear” (n) nước mắt và “tear” (v) xé rách có cách viết giống nhau nhưng cách phát âm hoàn toàn khác nhau.Ngược lại, “Homophone” là những từ có cách phát âm giống nhau nhưng có nghĩa khác nhau và chúng không nhất thiết phải có cùng cách viết.
Ví dụ: “to”, “two” và “too” là các “homophone” do có cách phát âm giống nhau nhưng có nghĩa khác nhau
“Homonym” là thuật ngữ bao hàm cả “homograph” và “homophone”. Chúng là các từ có cách viết và phát âm giống nhau nhưng có nghĩa khác nhau.r
Ví dụ:
Bat (n) con dơi | Bat (n) cái chày
Book (n) sách | Book (v) đặt (chỗ, vé, …)
→ Các cặp từ trên là homonym vì chúng có cùng cách phát âm, cách viết nhưng nghĩa khác nhau. Chúng cũng đồng thời là homograph (do có cách viết giống nhau) và là homophone (do có cách phát âm giống nhau).
Trong khuôn khổ bài viết, tác giả sẽ đề cập đến từ đa nghĩa bằng “polyseme” và “homograph” vì không xét đến cách phát âm của các từ.
Một số từ đa nghĩa phổ biến trong tiếng Anh
See
See với nghĩa là “nhận thấy”
Bên cạnh nghĩa thấy một sự vật, sự việc nhờ thị giác, see còn có nghĩa là “nhận thấy”. “See” với nghĩa “nhận thấy” sẽ đồng nghĩa với các từ “realize, understand”.
Ví dụ 1
I don’t see any needs to learn Spanish at the moment.
(Tôi không nhận thấy nhu cầu gì trong việc học tiếng Tây Ban Nha ở thời điểm hiện tại)People don’t seem to see the importance of protecting the environment.
(Người ta dường như không nhận thấy tầm quan trọng trong việc bảo vệ môi trường)
*Note: “I see” thường được sử dụng khi người nói muốn thể hiện rằng bản thân đã nắm và hiểu thông tin tiếp nhận từ người nói.
Ví dụ 2
A: “I’m sorry, I can’t come with you tonight. I’m having a very important test tomorrow…”
B: “I see…”
“See” với nghĩa là “gặp gỡ” (meet) hay “tham quan, viếng” (visit)
Ví dụ 3
I’m seeing my university friends this Saturday.
(Tôi sẽ gặp những người bạn đại học của tôi vào thứ bảy này)I haven’t been feeling very well recently. I think I’ll have to visit the doctor this weekend.
(Dạo gần đây tôi thấy không khỏe. Tôi nghĩ tôi cần phải gặp bác sĩ cuối tuần này).
“See” với nghĩa “xem xét” (consider)
Ví dụ 4
I don’t see myself as a good friend to others.
(Tôi không xem bản thân là một người bạn tốt với người khác)The new policy can be seen as a positive movement of the government towards protecting the environment.
(Chính sách mới này có thể được xem như một động thái tích cực của chính phủ đối với việc bảo vệ môi trường)
Find
Bên cạnh nghĩa “tìm thấy”, “tìm ra” sự vật, sự việc nào đó, gần nghĩa với “discover”, “find” cũng có nghĩa là “nhận thấy, nhận ra” tình trạng, sự tồn tại của một sự vật, sự việc hoặc “nhận ra” sự việc gì đó đã diễn ra. Hơn nữa, “find” cũng có nghĩa là “cảm thấy”, “find” với nghĩa này thường được sử dụng để nêu lên quan điểm, nhận xét về một sự vật, hiện tượng.
“Find” với nghĩa gốc “tìm ra”, gần nghĩa với “discover”
Ví dụ 1
Scientists and doctors have been trying to find a cure for cancer for a long time.
(Các nhà khoa học và các bác sĩ đã cố gắng để tìm ra cách chữa ung thư từ rất lâu)Have you found the key to open the door?
(Bạn đã tìm thấy cái chìa khóa để mở cửa chưa?)
“Find” với nghĩa “nhận thấy, nhận ra”
Ví dụ 2
I find myself unable to speak when there are many people around
(Tôi nhận thấy bản thân mình không thể nói được khi có nhiều người xung quanh)I found (that) my house had been burgled.
(Tôi nhận ra nhà của mình đã bị đột nhập)
“Find” với nghĩa “cảm thấy”
Ví dụ 3
I find English very difficult to learn.
(Tôi cảm thấy tiếng Anh rất là khó học)I find it hard to talk to my dad.
(Tôi cảm thấy khó để nói chuyện với bố tôi)
*Lưu ý: “Find” với nghĩa nhận thấy đồng nghĩa với “See”. Tuy nhiên “Find” không được sử dụng khi người nói muốn thể hiện mình “hiểu” thông tin.
Ví dụ 4
“I’ve gone through a lot of trouble recently”.
“I find” (X) —-> “I see…” (V)
Speak
“Tell” ngoài nghĩa “kể cho ai nghe, cung cấp thông tin” còn có nghĩa “biết được, nhận ra”. “Tell” với mặt nghĩa này sẽ đồng nghĩa với “To know” hay “To recognize”
Ví dụ
Can you tell if someone fakes their smile?
(Bạn có thể biết được liệu một người giả cười hay không?)It’s hard to tell when the pandemic will finally be over.
(Thật khó để biết được khi nào thì dịch bệnh sẽ qua đi)
Firm
Ngoài nghĩa “công ty”, “Company” còn được sử dụng để diễn tả tình trạng ở cùng với ai “to be with someone”
Ví dụ
I really enjoy his company (enjoy being with him).
Tôi rất thích có anh ấy kế bênShe’s a very sociable person. I always see her having company with other people.
Cô ấy là một người thích giao du. Tôi luôn thấy cô ấy đi cùng với nhiều người khác.
Acknowledge
Ngoài nghĩa “thừa nhận”, “chấp nhận” một sự thật, sự việc nào đó, đồng nghĩa với “to accept”, “Admit” còn có nghĩa cho phép ai, cái gì đi vào – “to allow in”
Ví dụ
I’m delighted to finally gain admission to one of the most esteemed universities in HCM City
(Tôi rất vui vì cuối cùng cũng được nhận vào một trong những trường đại học danh tiếng nhất ở TP.HCM)She was hospitalized after a motorcycle accident
(Cô ấy đã nhập viện sau một vụ tai nạn xe máy).
Hoàng Khải Đức