Nguyên âm là một kiến thức quan trọng cần có nếu người học muốn phát âm chuẩn một từ bất kỳ, bởi vì từ nào trong tiếng Anh đều có chứa nguyên âm.
Trong bài viết này, tác giả sẽ giới thiệu về Nguyên âm dài và Nguyên âm ngắn trong tiếng Anh. Bài viết sẽ cung cấp những kiến thức liên quan về cách so sánh và các lưu ý về hai nguyên âm này để người học có thể phát âm chuẩn hơn.
Key Takeaways: |
---|
|
Nguyên âm dài
Định nghĩa và phát âm chính xác của nguyên âm dài
Những nguyên âm dài là /iː/, /ɜː/, /uː/, /ɔː/, /ɑː/.
→ Kí hiệu /ː/ biểu thị cho nguyên âm dài.
Nguyên âm dài trên lý thuyết là những nguyên âm có trường độ (độ dài khi phát âm) dài hơn những nguyên âm khác trong những trường hợp giống nhau.
Ví dụ: khi người đọc phát âm một từ có trường hợp như sau: /l_v/, thông thường, /liːv/ (leave) sẽ dài hơn /lɪv/ (live).
Các ví dụ minh họa về từ có nguyên âm kéo dài và cách phát âm chính xác
Những từ có nguyên âm dài như sau:
/iː/
→ Để phát âm, người học cần kéo hai khép miệng về hai bên, khép răng lại, và phát âm như âm /i/ của tiếng Việt
/ɜː/ → Để phát âm, người học vần mở miệng tự nhiên, hai hàm răng tách nhau, vị trí lưỡi đặt cao vừa đủ
/uː/ → Để phát âm, người học cần để lưỡi thấp, đầu lưỡi chạm nhẹ vào hàm răng dưới, chu môi tròn và nhỏ tối đa
/ɔː/
→ Để phát âm, người đọc cần đưa lưỡi vào sâu bên trong, miệng mở tròn vừa phải.
Quy tắc và những trường hợp đặc biệt khi phát âm nguyên âm dài
Nếu một từ có nguyên âm được gấp đôi thì thường là được phát âm là nguyên âm dài, ngoại trừ một số trường hợp như “oo” khi đứng trước “k” |
---|
Ví dụ:
feet | (/fiːt/) | chân | |
meet | (/miːt/) | gặp gỡ | |
choose | (/tʃuːz/) | chọn lựa | |
haar | (/hɑː(r)/) | sương mù biển lạnh ở bờ biển phía đông nước Anh hoặc Scotland | |
sheep | (/ʃiːp/) | con cừu |
Một số từ có nguyên âm dài được thay thế bằng nguyên âm ngắn trong một số phương ngôn ngữ hoặc trong các biến thể phát âm. |
---|
Ví dụ:
“dance” (/dæns/) (phương ngôn ngữ Mỹ) được phát âm tương tự như “da:ns” (/daːns/) (phương ngôn ngữ Anh).
***Lưu ý: Vì tiếng Anh là ngôn ngữ không có ngữ âm (non-phonetic language) nên các quy tắc này không phải lúc nào cũng có thể áp dụng được cho tất cả các trường hợp. Có những trường hợp ngoại lệ nhất định khi các quy tắc không được tuân theo. Cách duy nhất để ghi nhớ chúng là thực hành.
Nguyên âm ngắn
Định nghĩa và cách phát âm của nguyên âm ngắn.
Những nguyên âm ngắn là /ɪ/, /e/, /æ/, /ʌ/, /ɒ/, /ʊ/
Nguyên âm ngắn trên lý thuyết là những nguyên âm không chỉ có trường độ ngắn hơn nguyên âm dài mà còn khác nhau ở vị trí bộ phận phát âm (articulators) so với các nguyên âm dài.
Các ví dụ về từ có nguyên âm ngắn và cách phát âm chính xác.
/ɪ/
→ Để phát âm, người đọc để khoảng cách giữa hai môi và hai hàm răng không quá hẹp, và mở rộng miệng sang hai bên
/e/
→ Để phát âm, người đọc mở rộng hai môi, đặt lưỡi thấp và đầu lưỡi chạm vào hàm răng dưới
/æ/
→ Để phát âm, người đọc mở rộng miệng tối đa, hạ lưỡi xuống ở vị trí thấp nhất
/ʌ/
→ Để phát âm, người đọc hơi mở rộng miệng, hạ lưỡi thấp và ở phía sau
/ɒ/
→ Để phát âm, người đọc hơi tròn môi, hạ quai hàm xuống, lưỡi thả ỏng và ở phái sau hàm răng dưới
/ʊ/
→ Để phát âm, người đọc cần chu môi vừa phải, lưỡi để thấp nhưng không chạm vào hàm răng dưới
Quy định và các trường hợp đặc biệt khi phát âm nguyên âm ngắn.
Khi các từ một âm tiết có một nguyên âm ở giữa, nguyên âm đó thường có một âm ngắn. |
---|
Ví dụ:
bed | /bed/ | cái giường | |
sit | /sɪt/ | ngồi |
Nếu một nguyên âm được theo sau bởi hai phụ âm ở cuối một từ, nó được phát âm là một nguyên âm ngắn. |
---|
Ví dụ:
help | /help/ | giúp đỡ | |
jump | /dʒʌmp/ | nhảy | |
milk | /mɪlk/ | sữa |
***Lưu ý: Vì tiếng Anh là ngôn ngữ không có ngữ âm (non-phonetic language) nên các quy tắc này không phải lúc nào cũng có thể áp dụng được cho tất cả các trường hợp. Có những trường hợp ngoại lệ nhất định khi các quy tắc không được tuân theo. Cách duy nhất để ghi nhớ chúng là thực hành.
So sánh giữa nguyên âm dài và ngắn
Điểm tương đồng
Nguyên âm dài và nguyên âm ngắn đều là âm hữu thanh (có thể kiểm tra xem cổ họng khi phát âm có rung hay không). Cả hai nguyên âm đều bị rút ngắn trong những trường hợp giống nhau (trước những phụ âm vô thanh)
Sự khác biệt
Nguyên âm dài thường chất lượng hơn nguyên âm ngắn cả về trường độ lẫn vị trí của các bộ phận phát âm.
Nguyên âm dài (long vowels) còn được gọi là nguyên âm căng (tense vowels) bởi vì khi phát âm những nguyên âm này, người đọc cần phải căng cơ miệng hoặc tròn môi rõ để phát âm chuẩn những âm này.
Nguyên âm ngắn (short vowels) còn được gọi là nguyên âm thả lỏng (lax vowels) bởi vì khi phát âm những nguyên âm này, người đọc không cần phải căng quá mức mà có thể thả lỏng cơ miệng và nói một cách tự nhiên, thoải mái hơn.
Cách áp dụng và ý nghĩa khác biệt giữa hai loại nguyên âm này.
Người học cần lưu ý là luyện tập để phân biệt cũng như là phát âm rõ nguyên âm dài và nguyên âm ngắn. Bởi vì nguyên âm dài và nguyên âm ngắn biểu thị cho hai từ khác nhau.
Ví dụ: Sheep /ʃiːp/ and Ship /ʃɪp/.
Trên mặt phiên âm, cả hai từ đều có trường hợp /ʃ_p/. Tuy nhiên nếu thế vào nguyên âm dài hay nguyên âm ngắn đều mang hai nghĩa hoàn toàn khác nhau.
Những trường hợp như ví dụ trên còn được gọi là minimal pairs (những cặp từ chỉ khác duy nhất một yếu tố trong âm vị học).
Những điều cần chú ý khi phát âm nguyên âm dài và ngắn
Những sai lầm phổ biến khi phát âm nguyên âm dài và ngắn
Một lỗi thường gặp nhất khi phát âm nguyên âm dài là người đọc chỉ chú ý đến trường độ, nghĩa là ngân dài âm, chứ chưa chú trọng đến khẩu hình miệng, như là vị trí của lưỡi hay hình dáng của môi. Điều này dẫn đến việc người đọc đang đọc nguyên âm ngắn nhưng chỉ ngân dài ra.
Để tránh lỗi này, người đọc cần chú ý đến khẩu hình miệng và sự khác nhau khi phát âm nguyên âm ngắn và dài. Ngoài ra, người đọc không nên chỉ chú ý đến trường độ mà còn nên tập trung nghiên cứu bảng hình thang nguyên âm để có cách đặt vị trí các bộ phận phát âm sao cho chuẩn nhất.
Cách phát âm nguyên âm dài và ngắn trong các trường hợp đa dạng.
Những trường hợp khác nhau mà đa số thí sinh thường đọc sai trong khi phát âm là:
hat: thí sinh thường nhầm lẫn giữa hai nguyên âm ngắn /æ/ và /e/.
→ Nhưng thực tế từ này đọc là /hæt/
study: thí sinh thường nhầm lẫn giữa hai nguyên âm ngắn /ʌ/ và nguyên âm dài /ɜː/.
→ Nhưng thực tế từ này đọc là /ˈstʌdi/
heart: thí sinh thường nhầm lẫn giữa hai nguyên âm dài /ɑː/ và /ɜː/.
→ Nhưng thực tế từ này đọc là /hɑːt/
Hiện nay, Anh ngữ Mytour đang tổ chức các khóa học English Foundation cam kết đầu ra Zero-risk giúp người mới bắt đầu học tiếng Anh có nền tảng vững về từ vựng – ngữ pháp – phát âm để có thể diễn tả cơ bản các ý tưởng của mình, đọc/nghe hiểu được ý chính, hiểu và vận dụng các cấu trúc câu ngữ pháp tiếng anh cơ bản,…. Tham khảo ngay khoá học để biết thêm thông tin chi tiết nhé!
Bài tập thực hành
Ship/Sheep
Cart/Cat
Pull/Pool
Ten/Turn
Shot/Short
Bun/Burn
Answer:
Nguyên âm dài | Nguyên âm ngắn |
---|---|
Sheep /ʃɪp/ | Ship /ʃiːp / |
Cart /kɑːt/ | Cat /kæt/ |
Pool /puːl / | Pull /pʊl/ |
Turn /tɜːn / | Ten /ten/ |
Short /ʃɔːt / | Shot /ʃɒt/ |
Burn /bɜːn/ | Bun /bʌn/ |
Summary
References
Roach, Peter. English Phonetics and Phonology: A Practical Course. : Cambridge University Press, 2005. Text.
“The 25 Most Important English Pronunciation Rules to Improve Your Speaking | FluentU English.” FluentU English, 22 June 2023, www.fluentu.com/blog/english/english-pronunciation-rules/. Accessed 1 July 2023.
Dictionary.com. “Basic Spelling Rules Explained.” Dictionary.com, 7 Oct. 2015, www.dictionary.com/e/spelling-rules/. Accessed 11 July 2023.
“New Zealand English.” Englishgratis.com, 2023, www.englishgratis.com/1/wikibooks/english/newzealandenglish.htm. Accessed 11 July 2023.
murph. “7 Guidelines for Saying Long and Short Vowels | EllieEnglish.” Ellieenglish.uk, 2019, ellieenglish.uk/7-guidelines-for-saying-long-and-short-vowels/. Accessed 11 July 2023.