Giới thiệu về bản thân bằng tiếng Hàn: Từ vựng, mẫu câu, ví dụ chi tiết

Buzz

Các câu hỏi thường gặp

1.

Làm sao để giới thiệu tên của mình bằng tiếng Hàn?

Để giới thiệu tên của mình bằng tiếng Hàn, bạn có thể sử dụng câu mẫu '저는 + Tên + 입니다' (Tôi là + Tên) hoặc '제 이름은 + Tên + 입니다' (Tên của tôi là + Tên) trong các tình huống trang trọng.
2.

Cách giới thiệu tuổi của mình bằng tiếng Hàn như thế nào?

Khi giới thiệu tuổi bằng tiếng Hàn, bạn sử dụng số thuần Hàn và nói '저는 + số tuổi + 살입니다' (Tôi + số tuổi + tuổi). Ví dụ: '저는 스무 살입니다' (Tôi 20 tuổi).
3.

Các mẫu câu giới thiệu nghề nghiệp bằng tiếng Hàn là gì?

Để giới thiệu nghề nghiệp bằng tiếng Hàn, bạn có thể nói '저는 + Tên công việc + 입니다' (Tôi là + nghề nghiệp). Ví dụ: '저는 의사입니다' (Tôi là bác sĩ) hoặc '저는 학생입니다' (Tôi là học sinh).
4.

Làm sao để giới thiệu trình độ học vấn bằng tiếng Hàn?

Khi giới thiệu trình độ học vấn bằng tiếng Hàn, bạn sử dụng câu mẫu '저는 + tên trường + 에서 + chuyên ngành + 을/를 + năm tốt nghiệp + 년에 졸업했습니다' (Tôi tốt nghiệp ngành... tại trường... năm...). Ví dụ: '저는 서울대학교에서 경영학을 2010년에 졸업했습니다' (Tôi tốt nghiệp ngành Quản trị kinh doanh tại Đại học Seoul vào năm 2010).
5.

Cách nói về sở thích của mình bằng tiếng Hàn?

Khi giới thiệu sở thích bằng tiếng Hàn, bạn có thể sử dụng mẫu câu '제 취미는 + sở thích + 입니다' (Sở thích của tôi là...) hoặc '저는 + sở thích + 을/를 좋아합니다' (Tôi thích...). Ví dụ: '저는 음악을 좋아합니다' (Tôi thích âm nhạc).
6.

Cách giới thiệu về gia đình bằng tiếng Hàn như thế nào?

Khi giới thiệu về gia đình, bạn có thể sử dụng mẫu câu '제 가족은 + số thành viên gia đình + 명이 있습니다' (Gia đình tôi có... người). Ví dụ: '제 가족은 3명이 있습니다' (Gia đình tôi có 3 người).
7.

Cách giới thiệu về ngày tháng năm sinh của mình bằng tiếng Hàn?

Để giới thiệu ngày sinh, bạn sử dụng mẫu câu '제 생년월일은 + năm + 년 + tháng + 월 + ngày + 일입니다' (Tôi sinh ngày... tháng... năm...). Ví dụ: '제 생년월일은 1990년 5월 15일입니다' (Tôi sinh ngày 15 tháng 5 năm 1990).
8.

Làm thế nào để giới thiệu sở thích về thể thao bằng tiếng Hàn?

Khi nói về sở thích thể thao, bạn có thể sử dụng mẫu câu '저는 + thể thao + 을/를 좋아합니다' (Tôi thích... thể thao). Ví dụ: '저는 농구를 좋아합니다' (Tôi thích bóng rổ).