Giới thiệu về bản thân bằng tiếng Hàn là một trong những kiến thức giao tiếp cơ bản nhất. Bạn đã biết cách giới thiệu về bản thân bằng tiếng Hàn đầy đủ và chính xác chưa? Trong bài viết này, Mytour sẽ hướng dẫn bạn một cách chi tiết với các từ vựng, mẫu câu và ví dụ cụ thể nhé!
I. Phương pháp giới thiệu bản thân bằng tiếng Hàn
Trong giao tiếp với những người chưa quen, chúng ta cần bắt đầu bằng cách tự giới thiệu một cách lịch sự bằng tiếng Hàn, với việc nêu tên, tuổi, và nghề nghiệp. Hãy cùng Mytour tìm hiểu cách thức tự giới thiệu bản thân bằng tiếng Hàn dưới đây nhé:
1. Lời chào tiếng Hàn
Xin chào bằng tiếng Hàn là bước khởi đầu trước khi bạn giới thiệu bản thân bằng tiếng Hàn. Có ba cách chào tiếng Hàn phổ biến dành cho các tình huống khác nhau - trang trọng, lịch sự, hoặc gần gũi, vì vậy hãy sử dụng phù hợp theo hoàn cảnh:
Xin chào tiếng Hàn |
Phiên âm |
Ý nghĩa, cách dùng |
안녕하십니까? |
annyeong hasimnikka |
Xin chào. (Sử dụng trong những tình huống giao tiếp trang trọng, lễ nghi hay đối với người bậc trên) |
안녕하세요? |
annyeong haseyo |
Xin chào. (Sử dụng phổ biến nhất trong đời sống thường ngày) |
안녕. |
annyeong |
Xin chào. (Sử dụng để chào thân mật , gần gũi với bạn bè, người đồng trang lứa) |
Ngoài ra, bạn có thể chào hỏi thân thiện với câu 'Rất vui được gặp bạn' như sau:
Xin chào tiếng Hàn |
Phiên âm |
Ý nghĩa |
만나서 반갑습니다. |
mannaso bankab sumnida |
Rất vui được gặp bạn. (Cách chào hỏi trang trọng, kính trọng) |
만나서 반가워요. |
mannaso banka woyo |
Rất vui được biết bạn. (Cách chào hỏi gần gũi, thân mật) |
2. Phương pháp giới thiệu tên tiếng Hàn
Sau khi chào hỏi, bạn sẽ bắt đầu giới thiệu bản thân bằng cách nêu tên tiếng Hàn của mình. Hãy cùng xem các ví dụ về cách giới thiệu tên tiếng Hàn dưới đây nhé!
2.1. Sắc thái trang trọng
저는 + Tên + 입니다 = Tôi là
제 이름은 + Tên + 입니다 = Tên của tôi là
Ví dụ:
- 저는 소현입니다. /Jeoneun Sohyeon imnida./: Tôi là Sohyeon.
- 제 이름은 지훈입니다. /Je ireumeun Jihunimnida./: Tên tôi là Jihun.
2.2. Sắc thái gần gũi, ít trang trọng hơn
Thay vì kết thúc với từ 입니다 để tạo sự trang trọng, bạn có thể chọn từ 예요 để tạo sự gần gũi, ít trang trọng hơn. Dưới đây là các ví dụ cụ thể:
Giới thiệu tên tiếng Hàn |
Ví dụ |
|
Tên kết thúc bằng nguyên âm tiếng Hàn |
저는 + Tên + 예요 = Tôi là 제 이름은 + Tên + 예요 = Tên tôi là |
|
Tên kết thúc bằng phụ âm tiếng Hàn |
저는 + Tên + 이에요 = Tôi là 제 이름은 + Tên + 이에요 = Tên tôi là |
|
3. Giới thiệu về tuổi bằng tiếng Hàn
3.1. Phương pháp đọc số tuổi và ngày sinh
Trong tiếng Hàn, hệ thống số được chia thành hai loại: số thuần Hàn và số Hán Hàn. Khi giới thiệu về tuổi tác bằng tiếng Hàn, bạn cần sử dụng số thuần Hàn để đọc tuổi và số Hán Hàn để đọc đầy đủ ngày/tháng/năm sinh. Dưới đây là chi tiết:
Số |
Cách viết số Hán Hàn |
Phiên âm số Hán Hàn |
Cách viết số thuần Hàn |
Phiên âm số thuần Hàn |
1 |
일 |
il |
하나 (한) |
ha-na |
2 |
이 |
i |
둘 (두) |
dul |
3 |
삼 |
sam |
셋 (세) |
set |
4 |
사 |
sa |
넷 (네) |
net |
5 |
오 |
ô |
다섯 |
da-seot |
6 |
육 |
yuk |
여섯 |
yeo-seot |
7 |
칠 |
chil |
일곱 |
il-gop |
8 |
팔 |
pal |
여덟 |
yeo-deol |
9 |
구 |
gu |
아홉 |
a-hop |
10 |
십 |
sip |
열 |
yeol |
20 |
이십 |
i-sip |
스물 (스무) |
seu-mul (seu-mu) |
30 |
삼십 |
sam-sip |
서른 |
seo-reun |
40 |
사십 |
sa-sip |
마흔 |
ma-heun |
50 |
오십 |
ô-sip |
쉰 |
swin |
60 |
육십 |
yuk-sip |
예순 |
ye-sun |
70 |
칠십 |
chil-sip |
일흔 |
i-reun |
80 |
팔십 |
pal-sip |
여든 |
yeo-deun |
90 |
구십 |
gu-sip |
아흔 |
a-heun |
100 |
백 |
bek |
Các số từ 100 trở đi thì sử dụng số Hán Hàn |
|
200 |
이백 |
i-bek |
||
1,000 |
천 |
cheon |
||
10,000 |
만 |
man |
Lưu ý:
Đối với số Hán Hàn:
- Tháng 6 được biến đổi thành 유월
- Tháng 10 được biến đổi thành 시월
Đối với số thuần Hàn:
- Từ số 10 trở đi, nếu có hàng đơn vị là 1, 2, 3, 4 thì cách đọc số 1, 2, 3, 4 sẽ biến đổi thành:
- 1: 하나 ➡ 한 /han/. (Ví dụ: 31 ➡ 서른한)
- 2: 둘 ➡ 두 /tu/. (Ví dụ: 12 ➡ 열두)
- 3: 셋 ➡ 세 /se/. (Ví dụ: 23 ➡ 스물세)
- 4: 넷 ➡ 네 /ne/. (Ví dụ: 34 ➡ 서른네)
- Số 20 khi đứng 1 mình để nói tuổi tác sẽ bị biến đổi thành 스무 /seu-mu/.
3.2. Biểu mẫu giới thiệu tuổi
Bạn có thể chọn cách giới thiệu về tuổi của mình bằng tiếng Hàn trực tiếp hoặc nêu đầy đủ ngày/tháng/năm sinh với đối phương.
Giới thiệu bản thân bằng tiếng Hàn về tuổi tác |
||
Cách giới thiệu |
Mẫu câu |
Ví dụ |
Giới thiệu số tuổi |
저는 + Số tuổi + 살입니다 = Tôi … tuổi |
|
Giới thiệu ngày/ tháng/ năm sinh |
제 생년월일은 + Năm + 년 + Tháng + 월 + Ngày + 일입니다 = Tôi sinh ngày… tháng… năm… |
|
4. Giới thiệu nghề nghiệp bằng tiếng Hàn
4.1. Mẫu câu giới thiệu nghề nghiệp
Ngoài việc nói về tên tuổi và tuổi của mình bằng tiếng Hàn, bạn cũng có thể đề cập đến nghề nghiệp, công việc của mình với câu trả lời dưới đây:
저는 + Tên công việc + 입니다 = Tôi là …
Ví dụ:
- 저는 의사입니다. /Jeoneun uisa imnida./: Tôi là bác sĩ.
- 저는 학생입니다. /Jeoneun haksaeng imnida./: Tôi là học sinh.
4.2. Từ vựng tiếng Hàn về nghề nghiệp
Để có thể giới thiệu được đúng ngành nghề của mình, bạn nên trau dồi thêm một số từ vựng tiếng Hàn về nghề nghiệp phổ biến sau đây:
Tiếng Hàn |
Phiên âm |
Tiếng Việt |
Công việc văn phòng |
||
사장 |
sa jang |
Giám đốc |
회장 |
hoe jang |
Tổng giám đốc |
회사원 |
hoe sa won |
Nhân viên văn phòng |
공무원 |
gong mu won |
Nhân viên công chức |
은행원 |
eun haeng won |
Nhân viên ngân hàng |
비서 |
bi seo |
Thư ký |
변호사 |
byeon ho sa |
Luật sư |
Trường học |
||
선생님 |
seon saeng nim |
Giáo viên/ Giảng viên |
학생 |
hag saeng |
Học sinh |
Nghệ sĩ |
||
가수 |
ga su |
Ca sĩ |
배우 |
bae u |
Diễn viên |
화가 |
hwa ga |
Họa sĩ |
사진작가 |
sa jin jag ga |
Nhiếp ảnh gia |
An ninh |
||
경찰관 |
gyeong chalg wan |
Cảnh sát |
소방관 |
so bang gwan |
Lính cứu hỏa |
Truyền thông |
||
아나운서 |
a na un seo |
Phát thanh viên |
기자 |
gi ja |
Phóng viên |
통역사 |
thong yeog sa |
Thông dịch viên |
Y tế |
||
의사 |
ui sa |
Bác sĩ |
약사 |
yag sa |
Dược sĩ |
치과의사 |
chi gwa ui sa |
Nha sĩ |
Một số ngành nghề thông dụng khác |
||
문학가 |
mun hag ga |
Nhà văn |
요리사/ 조리사 |
yo li sa/ jo li sa |
Đầu bếp |
주부 |
ju bu |
Nội trợ |
운전사 |
un jeon sa |
Tài xế |
관광안내원 |
gwang wang an nae won |
Hướng dẫn viên du lịch |
어부 |
eo bu |
Ngư dân |
농부 |
nong bu |
Nông dân |
5. Giới thiệu trình độ học vấn bằng tiếng Hàn
5.1. Mẫu câu giới thiệu trình độ học vấn
Khi giới thiệu bản thân bằng tiếng Hàn, bạn không thể bỏ qua những thông tin sơ lược về trình độ học vấn, thường bao gồm tên trường mà bạn theo học, chuyên ngành và chương trình học.
Đặc biệt là khi giới thiệu đi phỏng vấn xin việc làm, bạn nên sử dụng những cách diễn đạt giới thiệu bản thân bằng tiếng Hàn trang trọng và lịch sự. Sau đây là một số mẫu câu cơ bản:
Giới thiệu bản thân bằng tiếng Hàn về học vấn |
|
Mẫu câu giới thiệu trình độ học vấn |
Ví dụ |
저는 + tên trường + 에서 + chuyên ngành/khoa + 을/를 + năm tốt nghiệp + 년에 졸업했습니다. = Tôi tốt nghiệp ngành … tại trường … năm … |
저는 서울대학교에서 경영학을 2010년에 졸업했습니다. /Jeoneun Seoul Daehakgyo eseo gyeongyeonghak eul 2010nyeon e jollyeophaessseumnida/: Tôi tốt nghiệp ngành Quản trị kinh doanh tại Đại học Seoul vào năm 2010. |
Chuyên ngành/khoa + 을/를 + tên trường + 에서 공부했습니다 = Tôi học…tại trường… |
컴퓨터공학을 공과대학교에서 공부했습니다. /Keomp-yuteogonghak eul Gonggwa Daehakgyo eseo gongbuhaessseumnida/: Tôi đã học ngành Kỹ thuật Máy tính tại Đại học Kỹ thuật. |
저는 + chuyên ngành/khoa + 을/를 + tên trường + 에서 수료했습니다 = Tôi đã hoàn thành chương trình/bằng… tại trường… |
저는 경영학을 서울대학교에서 수료했습니다. /Jeoneun gyeongyeonghak eul Seoul Daehakgyo eseo sulyohaessseumnida/: Tôi đã hoàn thành chương trình Quản trị kinh doanh tại Đại học Seoul. |
5.2. Từ vựng tiếng Hàn về ngành học
Sau khi đã học công thức mẫu câu ở trên rồi, bạn hãy xem một số từ vựng ngành học cơ bản thuộc chủ đề từ vựng tiếng Hàn về trường học để linh hoạt sử dụng khi giới thiệu bản thân bằng tiếng Hàn nhé!
Từ vựng tiếng Hàn về trường học |
Phiên âm |
Nghĩa tiếng Việt |
무역학 |
mu-yeok-hak |
Ngành thương mại |
경영학 |
gyeong-yeong-hak |
Ngành quản trị kinh doanh |
법학 |
beob-hak |
Ngành luật |
신문방송학 |
sin-mun-bang-song-hak |
Ngành báo chí truyền thông |
정지외교학 |
jeong-chi-woi-gyo-hak |
Ngành chính trị ngoại giao |
철학 |
cheol-hak |
Ngành triết học |
심리학 |
sim-ri-hak |
Ngành tâm lý học |
언어교육 |
eon-eo-gyo-yuk |
Ngành giáo dục ngôn ngữ |
전자공학 |
jeon-ja-gong-hak |
Ngành kỹ thuật điện tử |
패션디자인 |
pae-syeon-di-ja-in |
Ngành thiết kế thời trang |
산업디자인 |
san-eob-di-ja-in |
Ngành thiết kế công nghiệp |
음악학 |
eum-ak-hak |
Ngành âm nhạc |
무용 |
mu-yong |
Ngành múa |
영상 |
yeong-sang |
Ngành phim ảnh |
연극/영화 |
yeon-geuk/yeong-hwa |
Ngành kịch nói/điện ảnh |
화학 |
hwa-hak |
Ngành hóa học |
생명과학 |
saeng-myeong-gwa-hak |
Ngành khoa học sinh học |
수학 |
su-hak |
Ngành toán học |
건축학 |
geon-chuk-hak |
Ngành kiến trúc |
컴퓨터공학 |
keom-pyu-teo-gong-hak |
Ngành kỹ thuật máy tính |
환경학 |
hwan-gyeong-hak |
Ngành môi trường |
치의학 |
chi-ui-hak |
Ngành nha khoa |
약학 |
yak-hak |
Ngành dược |
의학 |
ui-hak |
Ngành y |
6. Giới thiệu sở thích bằng tiếng Hàn
6.1. Mẫu câu giới thiệu sở thích
Sở thích và đam mê cũng là một trong những phần nên có khi giới thiệu bản thân bằng tiếng Hàn. Hãy cùng xem các công thức mẫu câu giới thiệu bản thân bằng tiếng Hàn về sở thích nha!
Giới thiệu bản thân bằng tiếng Hàn về sở thích |
|
Mẫu câu giới thiệu sở thích |
Ví dụ |
제 취미는 + Sở thích + 입니다 = Sở thích của tôi là… |
|
저는 + Sở thích + 을/를 좋아합니다 = Tôi thích … |
Dùng 을 khi từ vựng về sở thích kết thúc bằng phụ âm:
Dùng 를 khi từ vựng về sở thích kết thúc bằng nguyên âm:
|
6.2. Từ vựng tiếng Hàn về sở thích
Chúng mình cùng học thuộc một số từ vựng tiếng Hàn về sở thích để biết cách giới thiệu bản thân bằng tiếng Hàn trong bảng dưới đây nhé:
Tiếng Hàn |
Phiên âm |
Tiếng Việt |
그림 그리기 |
geu-lim geu-li-gi |
Vẽ tranh |
영화감상 영화를 보다 |
yeong-hwa-gam-sang yeong-hwa-leul bo-da |
Xem phim |
운동 |
un-dong |
Thể thao |
쇼핑 |
syo-ping |
Mua sắm |
여행 |
yeo-haeng |
Du lịch |
등산 |
deung-san |
Leo núi |
요리 |
Yo-li |
Nấu ăn |
스키 |
seu-ki |
Trượt tuyết |
음악 감상 음악을 듣기 |
eum-ag gam-sang eum-ag-eul deud-gi |
Nghe nhạc |
골프 |
gol-peu |
Chơi golf |
테니스 |
te-ni-seu |
Quần vợt (Tennis) |
농구 |
nong-gu |
Bóng rổ |
7. Giới thiệu về gia đình bằng Tiếng Hàn
7.1. Mẫu câu giới thiệu về gia đình
Khi giới thiệu bản thân bằng tiếng Hàn, chúng ta cũng có thể nói về các thành viên trong gia đình với các mẫu câu thông dụng sau:
Giới thiệu bản thân bằng tiếng Hàn về gia đình |
|
Mẫu câu giới thiệu về gia đình |
Ví dụ |
제 가족은 + Số thành viên gia đình + 명이 있습니다 = Gia đình tôi có … người. Trong đó: số thành viên sử dụng bộ số Hán Hàn |
|
우리 아빠/ 엄마 + Số tuổi + 살입니다 = Bố/ mẹ bao nhiêu tuổi. |
|
우리 아빠/ 엄마 + Nghề nghiệp + 입니다 = Nghề nghiệp của bố/ mẹ là… |
|
나는 + Thành viên trong gia đình + 와/과 함께 산다 = Tôi đang sống chung với… |
|
나에게는 + Thành viên trong gia đình + 이 있다 = Tôi có… |
|
Chú ý: Trong các mẫu câu trên, bạn có thể linh hoạt thay thế chủ ngữ bố/mẹ thành những thành viên khác trong gia đình khi giới thiệu nhé!
7.2. Từ vựng tiếng Hàn về gia đình
Để làm cho bài giới thiệu bản thân bằng tiếng Hàn phong phú, bạn cần trau dồi thêm vốn từ vựng tiếng Hàn về gia đình cơ bản dưới đây để kể về các thành viên trong nhà nhé:
Tiếng Hàn |
Phiên âm |
Tiếng Việt |
할아버지 |
ha-ra-beo-ji |
Ông |
친할아버지 |
chin-ha-ra-beo-ji |
Ông nội |
친할머니 |
chin-hal-meo-ni |
Bà nội |
외할아버지 |
oe-ha-ra-beo-ji |
Ông ngoại |
할머니 |
hal-meo-ni |
Bà ngoại |
아버지/ 아빠 |
a-beo-ji/ a-ppa |
Bố |
어머니/ 엄마 |
eo-meo-ni/ eom-ma |
Mẹ |
누나 |
nu-na |
Chị gái (em trai gọi) |
언니 |
eon-ni |
Chị gái (em gái gọi) |
형 |
hyeong |
Anh (em trai gọi) |
오빠 |
o-ppa |
Anh trai (em gái gọi) |
남동생 |
nam-dong-saeng |
Em trai |
여동생 |
yeo-dong-saeng |
Em gái |
부모 |
bu-mo |
Bố mẹ |
매형 |
maeh-yeong |
Anh rể (em trai gọi) |
형부 |
hyeong-bu |
Anh rể (em gái gọi) |
형수 |
hyeong-su |
Chị dâu |
매부 |
mae-bu |
Em rể (anh vợ gọi) |
제부 |
je-bu |
Em rể (chị vợ gọi) |
조카 |
jo-ka |
Cháu |
8. Giới thiệu quê hương bằng tiếng Hàn
8.1. Mẫu câu giới thiệu quê hương
Ngoài ra, bạn cũng có thể đề cập tới quê hương hoặc nơi sinh sống giới thiệu bản thân bằng tiếng Hàn. Hãy xem các công thức mẫu câu nhé:
Giới thiệu bản thân bằng tiếng Hàn về quê hương |
||
Mẫu câu giới thiệu quê hương |
Ví dụ |
|
Giới thiệu quốc tịch |
저는 + Tên quốc gia + 사람입니다 = Tôi là người nước … |
|
Giới thiệu quê quán |
Nơi sinh sống + 에 삽니다 = Tôi ở … |
|
제 고향은 + Quê hương + 입니다 = Quê hương của tôi ở … |
|
8.2. Từ vựng tiếng Hàn về quốc tịch
Hãy tham khảo tên của một số quốc gia thường gặp dưới đây để giới thiệu giới thiệu bản thân bằng tiếng Hàn về quê hương đất nước mình:
Tiếng Hàn |
Phiên âm |
Tiếng Việt |
한국 |
han-kuk |
Hàn Quốc |
베트남 |
be-teu-nam |
Việt Nam |
중국 |
jung-kuk |
Trung Quốc |
미국 |
mi-kuk |
Mỹ |
일본 |
il-bon |
Nhật Bản |
영국 |
yeong-kuk |
Anh |
호주 |
ho-ju |
Úc |
독일 |
dok-il |
Đức |
프랑스 |
peu-rang-seu |
Pháp |
캐나다 |
kae-na-da |
Canada |
인도네시아 |
in-do-ne-si-a |
Indonesia |
말레이시아 |
mal-le-i-si-a |
Malaysia |
인도 |
in-do |
Ấn Độ |
스페인 |
seu-pe-in |
Tây Ban Nha |
러시아 |
reo-si-a |
Nga |
태국 |
tae-kuk |
Thái Lan |
9. Giới thiệu về tình trạng hôn nhân bằng tiếng Hàn
Bên cạnh đó, nếu muốn giới thiệu bản thân bằng tiếng Hàn về tình trạng hôn nhân thì bạn có thể sử dụng một số câu quen thuộc như sau:
Tiếng Hàn |
Phiên âm |
Tiếng Việt |
저는 결혼했어요. |
Jeoneun gyeolhonhaesseoyo |
Tôi đã kết hôn rồi. |
저는 미혼입니다. |
Jeoneun mihonimnida |
Tôi chưa kết hôn./ Tôi vẫn còn độc thân. |
저는 남자 친구가 있습니다 / 없습니다. |
Jeoneun namja chinguga issseumnida/ eopsseumnida |
Tôi có/không có bạn trai. |
저는 여자 친구가 있습니다 / 없습니다. |
Jeoneun yeoja chinguga issseumnida/ eopsseumnida |
Tôi có/không có bạn gái. |
10. Đề nghị giữ liên lạc sau lần gặp gỡ đầu tiên
Sau khi đã giới thiệu bản thân bằng tiếng Hàn xong, bạn có thể đề nghị người đối phương giữ liên lạc với mình sau lần gặp gỡ này bằng cách xin số điện thoại hoặc thông tin liên lạc.
Tiếng Hàn |
Phiên âm |
Tiếng Việt |
전화 번호 좀 가르쳐 주시겠어요? |
Jeonhwa beonho jom gareuchyeo jusigesseoyo? |
Cho mình xin số điện thoại với ạ |
전화 번호가 몇 번입니까? |
Jeonhwa beonhoga myeot beonimnikka? |
Số điện thoại của bạn là bao nhiêu ạ? |
페스복이 있으세요? |
Peseubogi isseuseyo? |
Bạn có sử dụng Facebook không ạ? |
다시 만나 뵙기를 바랍니다! |
Dasi manna boepgireul barabnida |
Tôi mong rằng sẽ gặp lại bạn! |
자주 연락해요! |
Jaju yeollakhaeyo |
Thường xuyên giữ liên lạc nha! |
우리 앞으로 잘 지냅시다. |
Uri apeuro jal jinaepsida |
Chúng mình sau này hãy thân thiết với nhau nhé. |
11. Thể hiện cảm xúc sau khi giới thiệu làm quen
Sau khi giới thiệu bản thân bằng tiếng Hàn và làm quen với đối phương, bạn nên có một vài câu lịch sự thể hiện cảm xúc vui mừng và một số câu chào tạm biệt hẹn gặp lại sau đây:
Tiếng Hàn |
Phiên âm |
Tiếng Việt |
오늘 만나서 반가웠습니다. |
oneul mannaseo bangawossseubnida |
Tôi rất vui khi được gặp bạn hôm nay. |
가까운 시일 내에 또 뵙지요. |
gakkaun siil naee tto boebjiyo |
Tôi hy vọng rằng chúng ta sẽ gặp lại nhau trong vài ngày tới. |
다시 만나 뵙기를 바랍니다. |
dasi manna boebgileul baramnida |
Tôi hy vọng rằng chúng ta sẽ có dịp gặp lại nhau. |
즐겁게 지내세요! |
jeulgeobge jinaeseyo |
Chúc vui vẻ! |
좋은 하루 되십시요! |
joh-eun halu doesibsiyo |
Chúc một ngày tốt lành nhé! |
다시 뵙겠습니다! |
dasi boebgessseubnida |
Hẹn gặp lại bạn nhé! |
오늘 너무 재미있었어요. 정말 감사해요! |
o-neul no-mu jae-mi-it-ssot-sso-yo. jongmal kam-sa-ham-ni-da |
Hôm nay rất vui, thật sự cảm ơn bạn nhé! |
언제 밥 한번 같이 먹어요. |
eon-je bab han-bon ka-chi mo-ko-yo |
Khi nào được thì chúng ta cùng đi ăn một bữa cơm nhé. |
안녕히 가십시오. 또 오시기 바랍니다. |
gasibsio. tto osigi baramnida |
Tạm biệt bạn. Hẹn lần sau gặp lại. |
II. Bài mẫu giới thiệu bản thân bằng tiếng Hàn
Sau khi đã học xong các hướng dẫn cách giới thiệu bản thân tiếng Hàn ở trên, chúng mình cùng tham khảo những bài mẫu hoàn chỉnh giới thiệu bản thân bằng tiếng Hàn dưới đây nhé!
1. Bài giới thiệu bản thân bằng tiếng Hàn cơ bản
1.1. Bài mẫu số 1
안녕하세요? 제 이름은 Thang 입니다. 저는 2001년 3월 15일에 태어났습니다. 저는 대학생입니다. 제 고향은 하노이 입니다. 현재는 혼자 살고 있습니다. 제 가족은 부모님과 저 뿐이며, 총 3명입니다. 아버지는 58세로 회사원이시고, 어머니는 55세로 주부입니다. 저는 올해 22세이며, 경제학을 전공하고 있습니다. 제 취미는 음악 감상과 독서입니다. 특히 클래식 음악을 좋아하며, 주말에는 가족과 함께 산책을 즐깁니다. 또한 여행을 다니는 것도 좋아합니다. 감사합니다!
Dịch nghĩa:
Xin chào! Tên tôi là Thắng. Tôi sinh vào ngày 15 tháng 3 năm 2001. Hiện tại, tôi là sinh viên đại học. Quê quán của tôi là Hà Nội. Hiện tại, tôi sống một mình. Gia đình của tôi chỉ có ba mẹ và tôi, tổng cộng là 3 người. Cha tôi 58 tuổi và là một nhân viên văn phòng, còn mẹ tôi 55 tuổi và làm nội trợ. Tôi năm nay 22 tuổi và đang theo học chuyên ngành kinh tế học. Sở thích của tôi là nghe nhạc và đọc sách. Đặc biệt, tôi thích thể loại nhạc cổ điển và nghe nhạc vào cuối tuần, tôi thường đi dạo cùng gia đình. Ngoài ra, tôi cũng thích đi du lịch. Xin cảm ơn!
1.2. Bài mẫu số 2
안녕하십니까? 저는 수빈이라고 합니다. 저는 1998년 3월 12일에 태어났어요. 올해로 25살이 되었어요. 저는 대학생이 아닌 회사원이에요. 원래는 충청남도에서 왔지만, 현재는 서울에서 살고 있어요. 제 가족은 부모님과 두 남매로 총 4명입니다. 아버지는 52세로 자영업을 하고 계시고, 어머니는 50세로 주부이세요. 제 동생은 21살로 대학생이에요. 저는 음악 감상, 영화 보기, 요리하기를 좋아해요. 또한 산책이나 자전거 타기를 즐기며, 여행도 좋아합니다. 오늘 만나서 반가웠습니다.
Dịch nghĩa:
Xin chào! Tôi tên là Su-bin. Tôi sinh vào ngày 12 tháng 3 năm 1998. Năm nay tôi 25 tuổi. Tôi là một nhân viên công ty, không phải sinh viên. Quê tôi ở tỉnh Chungcheongnam, nhưng hiện tại tôi sống ở Seoul. Gia đình tôi gồm ba mẹ và hai anh em, tổng cộng là 4 người. Cha tôi 52 tuổi và là chủ doanh nghiệp tự do, còn mẹ tôi 50 tuổi và làm nội trợ. Em trai của tôi 21 tuổi và đang là sinh viên đại học. Sở thích của tôi là nghe nhạc, xem phim, nấu ăn. Ngoài ra, tôi thích đi dạo, đi xe đạp và thích du lịch. Tôi rất vui khi được gặp bạn hôm nay.
2. Bài giới thiệu bản thân bằng tiếng Hàn để xin visa du học
Khi phỏng vấn để xin visa du học tại “xứ xở kim chi”, bạn cần giới thiệu bản thân bằng tiếng Hàn Quốc. Trong nội dung giới thiệu, đại sứ quán sẽ yêu cầu chia sẻ thêm kế hoạch học tập của ứng viên. Do đó bạn cần bổ sung những phần sau:
- Bạn đã học tiếng Hàn được bao lâu
- Lý do bạn yêu thích du học Hàn Quốc và lựa chọn trường.
- Dự định kế hoạch trong việc học tập của các năm tiếp theo.
안녕하세요! 제 이름은 탄 타오입니다. 저는 2002년 4월 15일에 태어나 현재 대학생입니다. 제 고향은 다낭입니다. 현재 저는 아버지, 어머니, 그리고 남동생과 함께 살고 있습니다. 아버지는 올해 58세이고 건설업에 종사하고 있습니다. 어머니는 올해 54세이고 사무직을 하고 계십니다. 부모님의 월 수입은 65,000,000 동입니다. 제 남동생은 9세이며 초등학교 학생입니다.
올해 7월에 대학을 졸업한 후, 저는 한국으로 유학하기로 결정했습니다. 저는 6개월 동안 한국어를 공부했습니다. 대학에서 경제 전공으로 학위를 받았으며 경영학 석사 과정을 이어서 공부할 계획입니다. 저는 한국을 선택한 이유는 문화, 사람들, 음식, 생활비 및 학습 환경이 제 가족과 제 배경에 상대적으로 잘 맞기 때문입니다.
저는 인터넷과 소셜 미디어를 통해 서울 국립 대학을 알게 되었습니다. 해당 대학은 저에게 적합한 경영학 석사 프로그램을 제공합니다. 저는 한 해 동안 대학에서 한국어 실력을 향상시키고 TOPIK 4급 자격증을 취득하기 위해 시간을 보낼 계획입니다. 그 후 2년 뒤에 특별 MBA 프로그램에 지원할 예정입니다. 대학에서 공부하는 동안 학교 축제에 참여하고 휴일에 아르바이트를 하며 한국 문화 체험 프로그램에 참가하고 싶습니다. 또한 많은 한국인 친구들을 사귀고 싶습니다. 저는 학습과 프로그램 수료를 성공적으로 이루기 위해 시간과 노력을 투자할 것입니다.
졸업 후 1년 동안 한국에서 일하고 한국인들의 업무 방식을 이해하기 위해 머물기를 원합니다. 그 후에는 베트남으로 돌아와 한국 기업들의 투자 분야에서 일하고 싶습니다. 감사합니다!
Dịch nghĩa:
Xin chào! Tôi là Thanh Thảo. Tôi sinh ngày 15 tháng 4 năm 2002 và hiện tại là một sinh viên. Quê hương của tôi là Đà Nẵng. Hiện tại, tôi sống cùng gia đình bao gồm bố, mẹ và em trai.
Bố tôi năm nay 58 tuổi và làm việc trong ngành xây dựng. Mẹ tôi năm nay 54 tuổi và là một nhân viên văn phòng. Thu nhập mỗi tháng của bố mẹ tôi là 65.000.000 đồng. Em trai tôi 9 tuổi và là học sinh tiểu học.Sau khi tốt nghiệp đại học vào tháng 7 năm nay, tôi đã quyết định đi du học ở Hàn Quốc. Tôi đã học tiếng Hàn trong vòng 6 tháng. Tôi tốt nghiệp chuyên ngành Kinh tế tại trường đại học và dự định tiếp tục học thạc sĩ Quản trị kinh doanh. Tôi chọn Hàn Quốc vì nền văn hóa, con người, ẩm thực, chi phí sinh hoạt và môi trường học tập tương đối phù hợp với gia đình và nền tảng của tôi.
Tôi đã biết đến Đại học Quốc gia Seoul thông qua Internet và mạng xã hội. Trường này cung cấp cho tôi một chương trình MBA phù hợp. Tôi muốn dành 1 năm ở trường để nâng cao trình độ tiếng Hàn và đạt chứng chỉ TOPIK cấp 4. Sau đó, tôi sẽ nộp đơn vào chương trình đặc biệt MBA sau 2 năm nữa. Trong thời gian học tại trường, tôi muốn tham gia vào các lễ hội trường học, làm thêm vào ngày nghỉ và tham gia các chương trình trải nghiệm văn hóa Hàn Quốc. Tôi cũng muốn kết bạn với nhiều người Hàn Quốc. Tôi sẽ dành thời gian và công sức để học tập và hoàn thành chương trình một cách thành công.
Sau khi tốt nghiệp, tôi muốn làm việc tại Hàn Quốc trong vòng 1 năm để hiểu cách làm việc của người Hàn Quốc. Sau đó, tôi muốn trở về Việt Nam và làm việc trong lĩnh vực đầu tư của các công ty Hàn Quốc. Tôi xin cảm ơn!
3. Bài giới thiệu bản thân bằng tiếng Hàn khi đi xin việc
안녕하세요! 저는 마이 호아입니다. 저는 1998년 12월 20일에 태어나, 올해로 25세가 되었습니다. 저는 하이퐁에서 태어났지만 현재는 하노이에 살고 있습니다. 저는 하노이 대학 에서 경영학을 2020년에 졸업했습니다. 학업 과정에서 이론적인 지식뿐만 아니라 실제 프로젝트에 적용하기 위해 노력했습니다. 경영 분야에서 깊은 지식을 쌓았습니다.
저는 회사의 일원이 되는 기회를 가지기를 간절히 바라고 있습니다. 감사드립니다!
Dịch nghĩa:
Chào quý vị! Tên của tôi là Mai Hoa. Sinh vào ngày 20/12/1998 và năm nay tôi 25 tuổi. Quê tôi ở Hải Phòng tuy nhiên hiện tại tôi sống ở Hà Nội. Tôi tốt nghiệp ngành Quản trị kinh doanh tại Đại học Hà Nội vào năm 2020. Trong quá trình học tập, tôi không chỉ tập trung vào việc nắm bắt kiến thức lý thuyết mà còn áp dụng nó vào các dự án thực tế. Tôi đã tích lũy được kiến thức sâu rộng trong lĩnh vực kinh doanh.
Tôi mong rằng sẽ có cơ hội được trở thành nhân viên của công ty. Xin chân thành cảm ơn!
III. Lưu ý khi gặp gỡ làm quen tại Hàn Quốc
Khi gặp gỡ và làm quen với người Hàn Quốc, bên cạnh việc giới thiệu bản thân bằng tiếng Hàn, bạn cần lưu ý một số văn hóa của “xứ xở kim chi” như sau:
- Cúi đầu chào vào lần gặp đầu tiên: Người Hàn Quốc cực kỳ coi trọng cử chỉ và thái độ lúc gặp gỡ và chào hỏi nhau. Thông thường, khi gặp gỡ lần đầu, họ thường chào nhau bằng cách cúi đầu. Hành động này thể hiện lịch sự vào lần đầu làm quen. Sau này khi đã quen biết thì chỉ cần một cái gật đầu nhẹ.
- Sử dụng tay phải hoặc cả hai tay để bắt tay: Sau khi chào, người Hàn Quốc thường bắt tay để thể hiện sự thân thiện. Đặc biệt cần ghi nhớ đó là sử dụng tay phải hay cả hai tay.
- Gọi người Hàn qua họ hoặc chức danh: người Hàn Quốc khi giao tiếp lịch sự với nhau thì sẽ không gọi bằng tên, thay vào đó họ gọi bằng họ hoặc chức danh, vị trí của người đó như 사장님 (chủ tịch), 회장님 (cô giáo), 오빠 (anh trai)...
Vậy là bạn đã biết cách giới thiệu bản thân bằng tiếng Hàn rồi đúng không nào! Bài viết trên đây, Mytour đã tổng hợp chi tiết hướng dẫn những từ vựng, mẫu câu và bài mẫu giới thiệu bản thân bằng tiếng Hàn. Mong rằng đây sẽ là nguồn tài liệu hữu ích để các bạn học luyện thi và ôn tập giao tiếp trong đời sống thật hiệu quả nhé!