Giới thiệu về Lỗ Tấn
Đề bài: Thảo luận về những khía cạnh quan trọng trong cuộc đời của văn hào Lỗ Tấn.
Lược sử về Lỗ Tấn - mẫu 1
Tiểu sử
Lỗ Tấn (1881 - 1936) là một nhà văn cách mạng nổi tiếng của Trung Quốc. Dù ông chỉ tập trung vào việc viết truyện ngắn và tạp văn, nhưng ông vẫn được công nhận là một trong những tên tuổi lừng danh nhất của văn học Trung Quốc trong thế kỷ XX và là một trong những bậc thầy của truyện ngắn toàn cầu.
Lỗ Tấn, tên thật là Chu Thụ Nhân, sinh ngày 25 tháng 9 năm 1881 tại phủ Thiệu Hưng, tỉnh Chiết Giang. Cha của ông qua đời khi Lỗ Tấn mới 16 tuổi. Lúc 18 tuổi, ông vào học ở trường Hàng Hải ở Nam Kinh. Tại đây, ông được tiếp xúc với nhiều thành tựu khoa học tự nhiên và xã hội tiến bộ của nhân loại, điều này đã mở ra cho ông một con đường mới trong suy ngẫm về xã hội và tham gia vào phong trào cách mạng.
Ông là một nhà giáo dục có uy tín, đồng thời là tinh thần sáng tạo của nhiều tổ chức sinh viên yêu nước. Trong lĩnh vực sáng tạo nghệ thuật và phê bình văn học, Lỗ Tấn luôn kiên định bảo vệ những tác phẩm thuộc truyền thống văn học vô sản. Ông ra đi vào ngày 19 tháng 10 năm 1936 tại Thượng Hải.
Hành trang văn học
Viết văn luôn là đam mê của Lỗ Tấn. Năm 1902, khi đi du học tại Nhật Bản, ông học ngành y với hi vọng làm việc cứu người. Tuy nhiên, sau đó ông nhận ra tình hình tinh thần của dân tộc càng ngày càng trầm trọng hơn cả tình trạng vật chất, từ đó ông quyết định dùng bút lực văn học của mình để chống lại tình hình đó.
Nhật ký của một người điên (1918) của ông đã là một cú đánh mạnh vào những bước đường của xã hội cũ. Tiếp theo đó, ông sáng tác nhiều truyện ngắn nổi tiếng khác như AQ chính truyện (1921), Thuốc (1919)... Tất cả được thu thập trong ba tập sách, Gào thét, Bàng hoàng và Chuyện cũ viết lại. Những tập truyện này được Lỗ Tấn viết trong thời kỳ từ 1918 đến 1935.
Dù máu của người mẹ đã làm mọi cách để cứu con mình nhưng vẫn không thể cứu được tính mạng của con, điều này chỉ có bà Hoa biết. Linh hồn của hai người mẹ, một là nạn nhân của cực hình, một là nạn nhân của căn bệnh nghèo đói và phương pháp chữa trị sai lầm, chắc chắn sẽ cảm thấy hài lòng khi thấy họ cùng bước đi trên một con đường. Tiếng kêu cuối cùng của con quạ trong câu chuyện có lẽ cũng là cách để bày tỏ sự đồng cảm ấy?
Con đường của việc sử dụng thuốc gồm những bước như sau: mua thuốc (lão Hoa) - uống thuốc (Thuyên) - thảo luận về thuốc (Cả Khang) - hậu quả của việc sử dụng thuốc (Thuyên, vợ chồng lão Hoa). Đó là một con đường cụt. Việc sử dụng thuốc làm máu người khác trở thành vĩnh viễn không thể cứu sống bất kỳ ai. Khi nhận ra điều này, mọi người sẽ nhận thấy con đường của thuốc cũng chính là con đường cách mạng đó.
Giới thiệu về Lỗ Tấn - biên soạn 2
Là Chu Thụ Nhân thật, Dự Tài là tên chữ, và Lỗ Tấn là bút danh. Ông sinh vào năm 1881 và qua đời vào năm 1936. Quê quán của ông là ở Chiết Giang, sinh ra trong một gia đình quan lại đã mất phế.
Thời thơ ấu, ông rất giỏi học, được chọn sang Nhật Bản học Đại học. Ông học Hàng hải rồi chuyển sang học Địa chất, sau đó chuyển sang Y học. Cuối cùng, ông từ bỏ Đại học để tập trung viết văn với ý định sâu xa sử dụng văn nghệ làm vũ khí để nâng cao tinh thần dân tộc.
Trở về nước, ông vừa viết văn vừa giảng dạy tại Đại học. Ban đầu, ông dạy tại Đại học Bắc Kinh; vào năm 1926, ông trở thành giáo sư văn học tại Hạ Môn; năm 1927, ông dạy tại Đại học Tôn Trung Sơn ở Quảng Châu, cuối cùng, ông đến Thượng Hải hoạt động văn nghệ. Lỗ Tấn đã sống gần với những khó khăn, đã trải qua những trải nghiệm đau khổ mà trở thành 'đứa con bất hiếu' của tầng lớp thân sĩ. Ông là một nhà văn cách mạng nổi tiếng của Trung Quốc. Năm 1936, ông qua đời tại Thượng Hải, quan tài của ông được phủ một lá cờ thêu ba chữ 'Dân tộc hồn' và có hàng nghìn người đến tiễn đưa ông.
Các tác phẩm của ông bao gồm 'Nhật kí người điên', 'Gào thét', 'Bàng hoàng', 'Chuyện cũ viết lại' và một loạt các bài Tạp văn lên án chủ nghĩa đế quốc, chế độ phong kiến và chính quyền phản động. Tên của Lỗ Tấn trở nên nổi tiếng với tác phẩm xuất sắc 'A.Q chính truyện' và hai câu thơ, như là một phương châm sống và chiến đấu của ông:
'Mắt trừng nhìn khinh nghịch hàng ngàn anh hùng,
Đầu cúi như con ngựa của đứa trẻ''}