1. Giới thiệu tác phẩm 'Sở kiến hành' - Mẫu 1
Nguyễn Du, một trong những nhà thơ vĩ đại của nền văn học Việt Nam, không chỉ nổi tiếng với tác phẩm 'Truyện Kiều' và 'Văn chiêu hồn' bằng chữ Nôm mà còn để lại dấu ấn sâu đậm qua ba tập thơ chữ Hán: 'Thanh Hiên thi tập', 'Nam trung tạp ngâm', và 'Bắc hành tạp lục'. Trong đó, tập thơ 'Bắc hành tạp lục' được viết trong thời gian Nguyễn Du đi sứ sang Trung Quốc vào năm 1813. Bài thơ nổi bật trong tập này, 'Những điều trông thấy' (Sở kiến hành), thể hiện rõ nét nhất cảm hứng nhân đạo của Nguyễn Du. Bài thơ khắc họa hai cảnh đời hoàn toàn trái ngược trong xã hội phong kiến bất công và mục nát, khiến người đọc cảm thấy bàng hoàng và ám ảnh. Nguyễn Du viết bài thơ theo thể hành, ngũ ngôn trường thiên, ghi lại những chi tiết hiện thực cụ thể và cảm xúc chân thành của mình trước những cảnh đời ông gặp nơi đất khách quê người.
Nguyễn Du mở đầu bằng hình ảnh bốn mẹ con người ăn mày, với cảnh tượng đầy đau thương và xót xa:
'Một người mẹ và ba đứa con – lê lết bên vệ đường'
Họ chỉ có một chiếc giỏ chứa vài mớ rau và tấm cám làm hành trang. Người mẹ ôm đứa con nhỏ, cả gia đình hành khất trông thật tả tơi và nhếch nhác. Họ đang đói khát, với quần áo rách nát:
'Nửa ngày bụng vẫn đói,
Áo quần thật rách rưới.'
Người mẹ vì nỗi đói khát mà phải lang bạt khắp nơi, làm tăng nỗi thương cảm cho đàn con nhỏ, vừa tủi thân vừa đau khổ. Nguyễn Du xót xa trước cảnh đời cay đắng, bất hạnh của họ và tự hỏi làm sao người mẹ có thể nuôi nổi bốn đứa con. Sự vắng mặt của người chồng, người cha trong đoàn ăn mày càng làm tăng thêm nỗi đau. Liệu ông đã chết đói, đi lính nơi xa, hay đã hy sinh trên chiến trường? Một bức tranh đau thương bao trùm lên cảnh đời của bốn mẹ con. Nguyễn Du không chỉ miêu tả cảnh vật, mà còn thể hiện sâu sắc cảm xúc trắc ẩn của mình. Ông lo lắng và đau xót cho số phận của người mẹ và các con, trước mắt họ là vực thẳm không lối thoát, nếu không chết đói thì cũng sẽ trở thành mồi cho thú dữ.
'Lăn lóc đến tận đáy vực,
Da thịt béo ngậy của cầy sói.'
Trước nỗi khổ đau của thế gian, cả đất trời cũng đau xót. Gió càng lạnh lẽo, mặt trời trở nên nhạt nhòa. Những người hành trình và khách lạ cũng cảm thấy nỗi buồn, cả không gian tràn ngập nước mắt. Nguyễn Du sử dụng cảnh vật để nhấn mạnh nỗi đau của con người:
'... Nỗi đau như cắt ruột,
Nhìn thấy mặt trời nhạt nhòa.'
Gió lạnh bỗng dưng thổi về,
Những khách lạ cảm thấy xót xa.'
Nguyễn Du không chỉ mô tả cảnh đời khốn khổ của người nghèo mà còn phê phán sự xa hoa, lãng phí của bọn quan lại qua bữa tiệc tại trạm Tây Hà – bữa tiệc tiếp đón sứ thần nước Nam. Với vai trò là chánh sứ, những hình ảnh mà Nguyễn Du miêu tả là những gì ông đã chứng kiến trực tiếp. Bàn tiệc đầy ắp những món cao lương mỹ vị:
'Bao gồm cá vây, gân hươu,
Lợn dê bày đầy mâm.'
Nguyễn Du tinh tế dùng hình ảnh đối lập để chỉ trích sự bất công xã hội. Trong khi bốn mẹ con người ăn mày phải sống lay lắt nhờ mớ rau cám, thì các quan lại lại sống trong sự xa hoa, thừa thãi:
'Các quan lớn không đụng đũa,
Người hầu chỉ thử qua một ít,
Thức ăn thừa bị đổ đi,
Chó thì ăn ngán món ngon.'
Sự trái ngược này càng thêm đau xót khi Nguyễn Du bày tỏ nỗi đau của cuộc đời:
'Có lẽ ở bên đường quan,
Có những mẹ con khốn khó!'
Hai câu cuối của bài thơ như một câu hỏi không chủ ý nhưng lại chứa đựng sự chỉ trích sâu sắc:
'Ai là người đã vẽ bức tranh này,'
Dâng lên vua rõ ràng!'
Nguyễn Du khéo léo sử dụng điển tích Trung Hoa để làm văn chương thêm sâu sắc và đầy tính thẩm mỹ. Theo Tống sử, dưới triều đại Tống, khi Vương An Thạch làm tể tướng, hạn hán và mất mùa khiến dân chúng đói khát, Trịnh Hiệp đã vẽ lại cảnh đó và dâng lên vua Tống. Nguyễn Du cũng tạo nên bức tranh về hai cảnh đời đối lập này với lòng nhân ái cao cả. Mặc dù bài thơ miêu tả cảnh trên đất Trung Hoa, nhưng lại ngầm chỉ trích xã hội phong kiến Việt Nam dưới triều Nguyễn, nơi đầy rẫy bất công và thối nát. Các vua chúa và quan lại sống xa hoa trên nỗi khổ của nhân dân, trong khi hàng triệu người dân phải sống trong cảnh nghèo đói và khổ đau.
Nguyễn Du không chỉ là một nhà thơ, mà còn là một nhà văn tả thực với những miêu tả chân thật, kết hợp cảm xúc sâu sắc và sử dụng điển tích văn học, tạo nên giá trị nhân văn cho tác phẩm của ông. Ông là nhà thơ cổ điển Việt Nam viết về nỗi khổ của nhân dân một cách sâu sắc và cảm động nhất.
2. Giới thiệu tác phẩm Sở kiến hành - Mẫu số 2
Ngoài 'Truyện Kiều' và 'Văn chiêu hồn' bằng chữ Nôm, thi hào Nguyễn Du còn để lại ba tập thơ chữ Hán: 'Thanh Hiên thi tập', 'Nam trung tạp ngâm', và 'Bắc hành tạp lục'. Trong số đó, 'Bắc hành tạp lục' bao gồm những bài thơ ông viết khi đi sứ sang Trung Quốc vào năm 1813.
Bài thơ 'Những điều trông thấy' (Sở kiến hành) nằm trong tập 'Bắc hành tạp lục' và thể hiện cảm hứng nhân đạo sâu sắc của Nguyễn Du. Ông đã khắc họa hai cảnh đời đối lập trong xã hội phong kiến thối nát và bất công, tạo nên những ấn tượng mạnh mẽ và ám ảnh trong lòng người đọc. Bài thơ viết theo thể 'hành', ngũ ngôn trường thiên, ghi lại những chi tiết hiện thực cụ thể và cảm xúc chân thật của tác giả trước những gì ông chứng kiến ở đất khách.
Cảnh đời đầu tiên là cuộc sống của bốn mẹ con người ăn mày: 'Một mẹ và ba con – Lê la bên đường nọ'. Hành trang của họ chỉ là một chiếc giỏ đựng 'mớ rau và tấm cám'. Người mẹ ôm đứa con nhỏ; cả đoàn hành khất đều nhếch nhác, tiều tụy. Họ đói khổ, áo quần rách rưới, rất đáng thương:
'Nửa ngày vẫn chưa no,
Áo quần thật tả tơi.'
Vì 'đói khổ phải lang bạt', người mẹ càng thêm đau xót vì đàn con thơ. Bao nhiêu nước mắt đã rơi: 'Gặp người không dám nhìn - Lệ làm ướt vạt áo'. Nguyễn Du xót xa trước cảnh đời bất hạnh, tự hỏi làm sao người mẹ có thể 'nuôi bốn miệng'. Sự vắng mặt của người chồng, người cha trong đoàn ăn mày càng làm tăng nỗi thương cảm. Có thể người chồng đã chết đói, làm lính nơi biên ải xa xôi, hoặc đã ngã xuống trên chiến trường. Một vệt đen ám ảnh bao trùm lên bức tranh của bốn mẹ con người ăn mày.
Nguyễn Du không chỉ mô tả những gì ông thấy mà còn thể hiện nỗi trắc ẩn sâu sắc của mình. Ông cảm thấy lo lắng và đau xót cho tính mạng của người mẹ và đàn con thơ đang khốn khổ, đói rét. Họ đang đứng trước nguy cơ lớn: hoặc chết đói hoặc bị thú dữ làm mồi:
'Chết lăn lóc bên rãnh,
Thịt da béo của cầy sói.'
Nỗi đau của con người khiến cả trời đất cũng đau xót. Gió lạnh càng thêm buốt giá, mặt trời trở nên vàng vọt. Người đi sứ, khách qua đường đều cảm thấy rầu rĩ và xót thương, không gian tràn ngập nước mắt. Nỗi đau của người mẹ 'như xé lòng'. Nguyễn Du sử dụng hình ảnh ngoại cảnh (gió, mặt trời) để làm nổi bật nỗi đau của nhân gian. Đây là nét vẽ tinh tế nhất, tạo nên giá trị phê phán hiện thực và tinh thần nhân đạo của bức tranh bốn mẹ con người ăn mày:
'... Nỗi đau như xé lòng'
Nhìn mặt trời đã lịm tắt màu vàng.
Gió lạnh đột ngột tràn về
Khách qua đường cảm thấy xót xa.'
Nguyễn Du, với trái tim đầy nhân ái, luôn hướng về những số phận khổ đau trong cuộc sống, đặc biệt là những phụ nữ tài sắc mà số phận bất hạnh như Đạm Tiên, Thúy Kiều, và người kỹ nữ đàn ở Long Thành. Đây là lần thứ hai ông viết về cảnh ngộ của người ăn mày khốn khổ. Trong 'Văn chiêu hồn' ông đã từng miêu tả:
'Cũng có người nằm trên đất, gối đầu trên tay,'
Nhìn những tháng ngày lang bạt khắp nơi.
Thương thay cho một kiếp người
Sống nhờ vào hàng xáo, chết trên con đường vắng.'
Tiếp theo, Nguyễn Du miêu tả cuộc sống của các quan lại qua bữa tiệc tại trạm Tây Hà - nơi đón tiếp sứ thần nước Nam. Với vai trò là chánh sứ, những mô tả của ông về bữa tiệc rất chân thực. Trên bàn tiệc đầy ắp các món cao lương mỹ vị: 'Nào vây cá, gân hươu - Lợn dê bày đầy mâm'. Bức tranh tương phản này phản ánh sâu sắc sự bất công trong xã hội. Trong khi bốn mẹ con người ăn mày 'nửa ngày bụng vẫn không', chỉ có rau và cám để sống qua ngày, thì bọn quan lại sống trong sự xa hoa, dư thừa:
'Quan lớn không dùng đũa'
Tùy tùng chỉ nếm qua
Thức ăn thừa bị vứt đi
Chó đã chán ngấy món ngon.'
Sự nghịch lý của cuộc đời trở nên hết sức xót xa. Những câu thơ cảm thán thể hiện nỗi đau đớn sâu sắc - nỗi đau như xé rách tâm hồn của tác giả. Đây là 'những điều chứng kiến mà làm tan nát lòng':
'Biết đâu bên lề đường quan
Có mẹ con khốn khổ!'
Trước hai cảnh đời trái ngược như thế, hai câu thơ cuối như một câu hỏi thoạt nhìn vô tình nhưng thật ra chứa đựng sự chỉ trích sâu sắc:
'Ai là người vẽ bức tranh này
Dâng lên vua rõ!'
Nguyễn Du đã khéo léo sử dụng một điển tích Trung Hoa. Theo 'Tống sử', dưới triều đại nhà Tống, khi Vương An Thạch làm tể tướng, hạn hán và mất mùa khiến dân chúng đói khổ. Họ phải bán nhà và lang thang ăn mày khắp nơi. Trịnh Hiệp, một viên chức gác cổng, đã vẽ một bức tranh ghi lại cảnh tượng đó và tìm cách dâng lên vua nhà Tống. Sự tinh tế của điển tích này làm cho văn chương thêm phần hàm súc, kín đáo, và tạo sự thu hút về mặt thẩm mỹ và trí tuệ. Thực tế, Nguyễn Du cũng đã 'vẽ bức tranh này' về hai cảnh đời với lòng nhân ái sâu sắc. Bài thơ, mặc dù mô tả 'những điều trông thấy' ở Trung Hoa, nhưng lại ngầm chỉ rõ xã hội phong kiến Trung Quốc và Việt Nam dưới triều Nguyễn đều đầy rẫy sự thối nát và bất công. Vua chúa và quan lại sống xa hoa trên sự khổ đau của nhân dân, trong khi hàng triệu người dân nghèo bị đẩy vào cảnh bần hàn và đau khổ.
'Ai là người vẽ bức tranh này - Dâng lên vua cho rõ' - Nguyễn Du dùng điển tích để nêu câu hỏi, nhưng thực chất ông đã vẽ bức tranh đó với hai cảnh đời trái ngược 'kẻ no nê, người đói khổ' - một bức tranh thi ca sống động. Bức tranh hiện thực này phê phán sự vô trách nhiệm của các vua quan đối với nỗi khổ của nhân dân. Nhà thơ đã nêu bật sự thật đau lòng về quyền sống và hạnh phúc của những con người nhỏ bé ở tầng lớp thấp nhất của xã hội. Sự kết hợp giữa tả thực, tự sự và cảm xúc sâu sắc trong việc sử dụng điển tích đã tạo nên giá trị nhân văn của áng thơ này. Nguyễn Du có thể được coi là nhà thơ cổ điển Việt Nam viết về nỗi đau của nhân dân một cách sâu sắc và cảm động nhất.
3. Giới thiệu tác phẩm Sở kiến hành - Mẫu số 3
Ngoài 'Truyện Kiều' và 'Văn chiêu hồn' bằng chữ Nôm, Nguyễn Du còn để lại ba tập thơ chữ Hán: 'Thanh Hiên thi tập,' 'Nam trung tạp ngâm,' và 'Bắc hành tạp lục.' Tập 'Bắc hành tạp lục' bao gồm những bài thơ sáng tác trong thời gian ông làm sứ giả ở Trung Quốc vào năm 1813. Bài thơ 'Những điều trông thấy' (Sở kiến hành) được rút từ tập thơ này. Với cảm hứng nhân đạo, Nguyễn Du đã phản ánh hai cảnh đời trái ngược trong xã hội phong kiến đầy thối nát và bất công. Những cảnh đời này để lại ấn tượng sâu sắc trong lòng người đọc.
Bài thơ được viết theo thể 'hành,' ngũ ngôn trường thiên. Nhà thơ ghi lại nhiều chi tiết cụ thể và thể hiện cảm xúc, suy nghĩ của mình trước những điều ông chứng kiến nơi đất khách quê người.
Cảnh đời đầu tiên mô tả bốn mẹ con ăn mày: 'Một mẹ và ba con – Lê la bên đường.' Họ chỉ có một chiếc giỏ với 'mớ rau lẫn tấm cám' làm hành lý. Người mẹ bế con thơ, cả đoàn hành khất nhếch nhác, tiều tụy, bụng đói, áo quần rách rưới đầy tội nghiệp:
'Nửa ngày vẫn không có gì trong bụng'
Áo quần rách nát đến thảm hại.'
Vì phải 'đi lang thang đói khổ,' người mẹ càng thêm xót xa cho những đứa con thơ. Nước mắt đã rơi khi gặp người mà chỉ dám cúi mặt, chỉ còn biết 'lệ đẫm vạt áo.' Nhà thơ xót thương trước cảnh đời nghiệt ngã, tự hỏi làm thế nào người mẹ có thể 'nuôi bốn miệng ăn nổi!' Hình ảnh người chồng, người cha vắng mặt khiến chúng ta càng cảm động. Có phải người chồng đã chết đói, hay đã mất tích trong chiến trận xa xôi? Một ám ảnh đen tối bao trùm bức tranh bốn mẹ con ăn mày. Nguyễn Du không chỉ ghi lại cảnh tượng mà còn bày tỏ nỗi đau xót của mình. Ông lo lắng, đau khổ cho mạng sống của người mẹ và những đứa trẻ đói rét. Họ đứng trước vực thẳm: không chết đói thì cũng sẽ làm mồi cho thú dữ.
'Chết lăn ra đường'
'Thịt da béo bở của loài sói.'
Trước nỗi đau của nhân thế, cả trời đất cũng trở nên lạnh lẽo. Gió càng thêm buốt giá, mặt trời lại vàng úa. Những người đi sứ, khách qua đường đều cảm thấy xót xa, tạo nên một không gian đầy nước mắt. Nỗi khổ của người mẹ 'như xé nát lòng.' Nguyễn Du đã dùng ngoại cảnh (gió, mặt trời) để nhấn mạnh nỗi đau của nhân gian. Đây là nét vẽ đậm chất thần tình, làm nổi bật giá trị phê phán hiện thực và tinh thần nhân đạo của bức tranh về bốn mẹ con ăn mày:
'... Nỗi đau như xé nát lòng'
Mặt trời vàng úa như sắp tắt.
Gió lạnh đột ngột thổi về
Khách qua đường đều tỏ vẻ thương xót.'
Nguyễn Du, với tâm hồn nhân đạo, luôn cảm thông với những phận đời khốn khổ, đặc biệt là những người phụ nữ tài sắc nhưng bạc mệnh như Đạm Tiên, Thúy Kiều, hay người kỹ nữ đàn ở Long Thành. Đây là lần thứ hai ông viết về số phận đau thương của người ăn mày. Trong 'Văn chiêu hồn,' ông đã viết:
'Có người nằm co quắp trên nền đất,
Lăn lộn tháng ngày hành khất khắp nơi.
Xót xa một kiếp người trôi nổi,
Sống nhờ người khác, chết bị bỏ quên trên đường.'
Tiếp theo, Nguyễn Du miêu tả cuộc sống của bọn quan lại qua bữa tiệc tại trạm Tây Hà, nơi đón tiếp sứ thần nước Nam. Vì Nguyễn Du là chánh sứ, nên bữa tiệc được ông tả rất chân thực với nhiều món cao lương mỹ vị: 'Vây cá, gân hươu - lợn dê ngút mâm.' Sự tương phản này tố cáo sâu sắc bất công xã hội. Trong khi bốn mẹ con người ăn mày 'nửa ngày bụng vẫn không' chỉ sống nhờ rau cám, thì bọn quan lại sống trong xa hoa, thừa thãi:
'Quan lớn không chạm đũa,
Tùy tùng chỉ nếm qua,
Thức ăn thừa bị đổ đi,
Chó cũng ngấy món ngon.'
Nghịch lý cuộc đời càng trở nên thấm thía. Câu thơ cảm thán diễn tả nỗi đau sâu sắc, như xé nát tâm hồn nhà thơ. Đó là 'những điều trông thấy mà xót xa lòng':
'Biết đâu bên đường quan
Có một mẹ con khốn khổ!'
Trước hai cảnh đời đối lập như vậy, hai câu thơ cuối như một câu hỏi lấp lửng nhưng chứa đựng ý nghĩa phê phán sâu sắc:
'Ai đã vẽ bức tranh này
'Dâng lên vua để rõ ràng!'
Nguyễn Du đã khéo léo áp dụng một điển tích từ Trung Hoa. Theo 'Tống sử,' dưới triều đại nhà Tống, khi Vương An Thạch làm tể tướng, tình trạng hạn hán khiến dân chúng đói khổ, phải bán nhà để sống. Ăn mày tràn ngập khắp phố. Trịnh Hiệp, giám môn lúc đó, đã vẽ một bức tranh ghi lại cảnh khổ sở ấy và dâng lên vua nhà Tống. Điển tích này khiến văn chương trở nên hàm súc và kín đáo, kích thích tư duy thẩm mỹ. Nguyễn Du đã 'vẽ bức tranh này' với tâm huyết nhân đạo, mô tả hai cảnh đời đối lập. Dù bài thơ nói về 'những điều trông thấy' ở Trung Hoa, nhưng rõ ràng chỉ trích sự thối nát, bất công trong xã hội phong kiến, cũng như ở Việt Nam dưới triều Nguyễn. Quan lại sống xa hoa trên sự đau khổ của nhân dân, trong khi hàng triệu người dân sống trong cảnh nghèo đói. Nguyễn Du mượn điển cố để đặt câu hỏi, nhưng thực tế đã vẽ một bức tranh về 'kẻ ăn không hết người lần không ra' - một bức tranh thi ca thể hiện sự phê phán đối với quan lại vô trách nhiệm. Tác phẩm phản ánh sự thật đau lòng về quyền sống và hạnh phúc của những người thấp hèn. Ngòi bút tả thực kết hợp với cảm xúc sâu sắc qua điển tích tạo nên giá trị nhân bản của áng thơ này. Nguyễn Du là nhà thơ cổ điển Việt Nam viết về nỗi đau của nhân dân một cách sâu sắc và cảm động nhất.
4. Giới thiệu tác phẩm Sở kiến hành - Mẫu số 4
Ngoài 'Truyện Kiều' và 'Văn chiêu hồn' bằng chữ Nôm, Nguyễn Du còn để lại ba tập thơ chữ Hán nổi tiếng: 'Thanh Hiên thi tập,' 'Nam trung tạp ngâm,' và 'Bắc hành tạp lục.' Trong số đó, 'Bắc hành tạp lục' bao gồm những bài thơ viết trong thời gian Nguyễn Du đi sứ sang Trung Quốc vào năm 1813. Bài thơ 'Những điều trông thấy' (Sở kiến hành) được trích từ tập 'Bắc hành tạp lục.' Với cảm hứng nhân đạo, Nguyễn Du đã phản ánh hai cảnh đời trái ngược trong xã hội phong kiến bất công và mục nát. Cả hai cảnh đời này đều để lại ấn tượng sâu sắc cho người đọc. Bài thơ được viết theo thể 'hành,' ngũ ngôn trường thiên, ghi lại nhiều chi tiết hiện thực cụ thể và thể hiện cảm xúc, suy nghĩ của tác giả về những gì trông thấy nơi đất khách. Cảnh đời đầu tiên là cảnh bốn mẹ con người ăn mày: 'Một mẹ cùng ba con – Lê la bên đường nọ.' Hành trang của họ chỉ có một chiếc giỏ đựng 'mớ rau lẫn tấm cám.' Người mẹ bế con thơ, cả đoàn hành khất trông thật tồi tàn và tiều tụy. Cảnh tượng đói khổ, quần áo rách rưới khiến người đọc không khỏi xót xa.
'Nửa ngày bụng vẫn đói,'
'Áo quần rách rưới, tơi tả.'
Do 'đói khổ phải lưu lạc,' người mẹ càng thêm xót thương các con nhỏ. Sự tủi nhục và đau đớn khiến nước mắt tuôn rơi: 'Gặp người không dám ngẩng đầu - Lệ đẫm áo, ướt đẫm'. Nguyễn Du cảm thấy đau lòng trước cảnh đời quá cay đắng và nghèo khổ, tự hỏi làm sao người mẹ ấy có thể nuôi bốn miệng ăn. Sự vắng mặt của người chồng, người cha trong đoàn ăn mày làm tăng thêm nỗi xót xa. Có thể người cha đã chết đói, đi lính ở vùng xa, hoặc đã hy sinh trên chiến trường. Một màn tối đen bao trùm lên bức tranh bốn mẹ con ăn mày. Nguyễn Du không chỉ mô tả mà còn thể hiện sự cảm thông sâu sắc. Ông lo lắng cho sự sống của người mẹ và các con nhỏ đang chịu đói rét, đối mặt với vực thẳm đau khổ. Nếu không chết đói, họ cũng sẽ thành mồi cho thú dữ.
'Chết lăn lóc ngoài rãnh,
Thịt da béo mỡ cho cầy sói.'
Trước cảnh đời đầy thương đau, cả đất trời như chìm trong nỗi tê tái. Gió lạnh càng làm không khí thêm u ám, mặt trời cũng trở nên vàng vọt. Người đi sứ và khách qua đường đều cảm thấy xót xa, không gian dường như đẫm nước mắt. Nỗi đau của người mẹ như xé nát trái tim. Nguyễn Du đã dùng hình ảnh ngoại cảnh (gió, mặt trời) để nhấn mạnh nỗi khổ đau của nhân sinh. Đây là nét vẽ sắc sảo nhất, tạo nên giá trị tố cáo hiện thực và tinh thần nhân đạo của bức tranh về bốn mẹ con ăn mày.
'... Nỗi đau như xé tan trái tim'
Nhìn mặt trời trở nên vàng vọt.
Gió lạnh bất chợt kéo về
Khách qua đường cảm thấy xót xa.'
Nguyễn Du, với tấm lòng nhân ái, luôn hướng về những số phận đau khổ trong cuộc sống, đặc biệt là những người phụ nữ tài sắc nhưng bạc mệnh như Đạm Tiên, Thúy Kiều, và người kỹ nữ gảy đàn ở Long Thành. Đây là lần thứ hai ông viết về cảnh đời khốn khổ của người ăn mày. Trong 'Văn chiêu hồn', ông đã từng viết:
'Cũng có những người nằm co quắp trên đất,
Ngày tháng lặn lội khắp nơi xin ăn.'
Thật đáng thương một kiếp người
Sống nhờ hàng xóm, chết vùi bên lề.'
Tiếp theo, Nguyễn Du mô tả cuộc sống xa hoa của giới quan lại qua bữa tiệc tại trạm Tây Hà - nơi tiếp đón sứ thần nước Nam. Với vai trò chánh sứ, những hình ảnh ông miêu tả trong bữa tiệc là rất chân thực. Có vô số món ăn phong phú: 'Vây cá, gân hươu - Lợn dê đầy mâm'. Sự tương phản này tố cáo sâu sắc sự bất công trong xã hội. Trong khi bốn mẹ con người ăn mày 'nửa ngày vẫn không có gì ăn', sống tạm bằng rau và cám, thì giới quan lại lại sống trong xa hoa và thừa thãi:
'Các quan không chạm đũa,
Người hầu chỉ nếm qua
Thức ăn thừa bị đổ bỏ,
Chó thì chê món ngon.'
Nghịch lý cuộc đời càng làm nổi bật sự xót xa. Câu thơ thấm đẫm nỗi đau - nỗi đau như xé nát tâm can nhà thơ. Đây là 'những điều trông thấy mà lòng đau xót':
'Ai biết bên đường quan
Có mẹ con khốn khổ!'
Trước sự đối lập giữa hai cảnh đời, hai câu thơ cuối như một câu hỏi tự nhiên nhưng mang đầy ý nghĩa chỉ trích sâu sắc:
'Ai vẽ bức tranh này
Gửi lên vua rõ ràng!'
Nguyễn Du đã khéo léo sử dụng một điển tích từ Trung Hoa. Theo sách 'Tống sử', dưới triều đại nhà Tống, khi Vương An Thạch làm tể tướng, hạn hán đã gây nên nạn đói, dân chúng phải bán nhà để sống, ăn mày khắp nơi. Trịnh Hiệp, giám môn (người gác cổng thành), đã vẽ một bức tranh mô tả cảnh tượng đó và gửi lên vua nhà Tống. Điều đặc biệt của điển tích này là sự kín đáo, tinh tế trong văn chương, kích thích sự cảm nhận thẩm mỹ và trí tuệ. Nguyễn Du đã sử dụng hình ảnh này để 'vẽ bức tranh' về hai cảnh đời, thể hiện lòng nhân đạo sâu sắc của mình. Mặc dù bài thơ phản ánh 'những điều trông thấy' trên đất Trung Hoa, nhưng nó rõ ràng phản ánh tình trạng xã hội phong kiến Trung Quốc và Việt Nam dưới triều đại Nguyễn, nơi đầy rẫy sự thối nát và bất công. Vua chúa và quan lại sống trong xa hoa, hưởng thụ trên sự đau khổ của nhân dân, trong khi hàng triệu người dân lao động rơi vào cảnh nghèo đói. 'Ai vẽ bức tranh này - Dâng lên nhà vua rõ' - Nguyễn Du đã dùng điển tích để đặt câu hỏi, nhưng ông đã tạo ra một bức tranh bằng thơ ca về sự đối lập giữa những người ăn không hết và người thì không đủ ăn. Bức tranh hiện thực này không chỉ phản ánh sự thờ ơ của vua quan đối với nỗi khổ của dân chúng mà còn bày tỏ một sự thật đau đớn về quyền sống và hạnh phúc của những người nhỏ bé trong xã hội. Ngòi bút tả thực và cảm xúc chân thành trong việc sử dụng điển tích đã làm nổi bật giá trị nhân bản của áng thơ này. Nguyễn Du có thể được xem là nhà thơ cổ điển Việt Nam viết về nỗi khổ của nhân dân một cách sâu sắc và cảm động nhất.