Giới tính nữ (♀) là một trong hai giới tính trong hệ sinh sản hữu tính, chịu trách nhiệm tạo ra trứng. Mỗi trứng chỉ có thể kết hợp với một tinh trùng trong quá trình thụ tinh. Đối với hầu hết các loài động vật có vú, bao gồm cả phụ nữ, giới tính nữ mang nhiễm sắc thể X, nhiễm sắc thể này chịu trách nhiệm sản xuất lượng lớn hormon estrogen để hình thành các đặc điểm đặc trưng của giới nữ. Sự phân biệt giữa đực và cái không chỉ giới hạn ở động vật mà còn mở rộng ra nhiều loài khác như thực vật.
Không phải tất cả các loài sinh vật đều có những yếu tố quy định giới tính giống nhau. Ở phần lớn động vật, bao gồm cả con người, việc xác định giới tính chủ yếu dựa vào di truyền. Tuy nhiên, ở một số loài khác, giới tính có thể bị ảnh hưởng bởi các yếu tố môi trường, xã hội hoặc các nhân tố khác.
Thuật ngữ female (giới tính nữ, con cái) có nguồn gốc từ từ Latin femella (nghĩa là 'phụ nữ', biến thể từ gốc femina) và không liên quan đến từ male. Female (giới tính nữ) cũng có thể được sử dụng để chỉ khái niệm về giới trong xã hội học.
Những đặc điểm nổi bật
Trong hệ sinh sản dị giao, giới tính nữ có giao tử là tế bào trứng, lớn hơn so với giao tử tinh trùng của giới tính nam. Một cá thể giới tính nữ không thể sinh sản hữu tính mà không kết hợp với giao tử của giới tính nam (trừ khi thực hiện sinh sản đơn tính). Một số loài sinh vật có khả năng sinh sản cả hữu tính và vô tính.
Không có cơ chế di truyền cụ thể nào giải thích sự khác biệt giới tính giữa các loài khác nhau. Dường như sự hiện diện của hai giới tính đã tiến hóa độc lập nhiều lần giữa các nhánh tiến hóa khác nhau. Các hình thức sinh sản hữu tính bao gồm:
- Các loài đẳng giao với hai hoặc nhiều kiểu giao phối có giao tử giống nhau về hình dáng và hành vi (nhưng khác nhau ở cấp độ phân tử),
- Các loài dị giao với giao tử của giới tính nữ và nam,
- Các loài noãn giao, bao gồm con người, có giao tử cái lớn hơn nhiều so với giao tử nam và không có khả năng tự di chuyển. Một quan điểm cho rằng sinh sản hữu tính ở dạng này có thể được thực hiện nhờ vào sự điều khiển vật lý của các cơ chế, qua đó việc sinh sản xảy ra khi hai giao tử kết hợp.
Ngoài sự khác biệt cơ bản về loại giao tử, sự phân biệt giữa giới tính nam và nữ trong một dòng họ không thể được suy đoán từ các khác biệt ở dòng họ khác. Khái niệm này không chỉ tồn tại ở động vật; chytrids (một nhóm nấm), tảo silic, oomycota (vi sinh vật nhân thực), thực vật có phôi (embryophyte), và nhiều loài khác cũng sinh ra tế bào trứng (noãn). Đối với thực vật có phôi, giới tính sinh học, giống cái và giống đực, không chỉ xác định cấu trúc, mà còn chỉ định sự sản sinh ra trứng (noãn) hoặc tinh trùng, và cả cấu trúc của thể bào tử - trạng thái đa bào lưỡng bội quyết định các bộ phận/cây đực và cái trong sinh sản hữu tính ở thực vật.
Đặc điểm của động vật hữu nhũ cái
Đặc điểm phân biệt lớp thú (Mammalia) với các lớp động vật khác chính là sự hiện diện của tuyến vú. Tuyến vú là tuyến mồ hôi đã tiến hóa để sản xuất sữa - nguồn dưỡng chất cho các con non mới sinh. Chỉ động vật hữu nhũ mới có khả năng tạo sữa. Ở con người, tuyến vú rất rõ ràng và dễ nhận diện. Do cơ thể nữ giới có nhiều mô mỡ quanh đầu vú (nhũ hoa), phần ngực của nữ giới thường nhô ra hơn. Mặc dù tất cả động vật hữu nhũ đều có tuyến vú, nhưng ở giống đực, chức năng của tuyến vú thường không đáng kể.
Phần lớn động vật hữu nhũ cái có hai bản sao của nhiễm sắc thể X, trong khi giống đực có một nhiễm sắc thể X và một nhiễm sắc thể Y nhỏ hơn. Một số động vật hữu nhũ, như thú mỏ vịt, có tổ hợp nhiễm sắc thể giới tính khác. Để tránh việc các tế bào của giống cái có gấp đôi lượng sản phẩm từ gen X so với giống đực, một bản sao của nhiễm sắc thể X trong từng tế bào của con cái sẽ bị bất hoạt. Ở động vật hữu nhũ có nhau thai, một nhiễm sắc thể X ngẫu nhiên sẽ bị bất hoạt trong từng tế bào của giống cái. Trong khi đó, ở động vật hữu nhũ có túi, nhiễm sắc thể X từ cha sẽ luôn bị bất hoạt. Ngược lại, ở một số loài chim và bò sát, giống cái có cặp nhiễm sắc thể Z và W, trong khi giống đực có hai nhiễm sắc thể Z. Các tổ hợp nhiễm sắc thể giới tính bất thường, như XO và XXX, cũng có thể gặp ở giống cái do không mang nhiễm sắc thể Y, mặc dù có ngoại lệ với các cá thể có đột biến gen trên cặp nhiễm sắc thể XY khi còn trong tử cung và vẫn được xem là giống cái. Những cá thể này thường không có khả năng sinh sản.
Động vật hữu nhũ cái sinh con, nhưng một số loài thuộc bộ đơn huyệt lại đẻ trứng. Một số loài khác, như cá bảy màu, dù không phải động vật hữu nhũ, nhưng có cấu trúc sinh sản tương tự; chẳng hạn như trứng của cá mập nở ngay trong cơ thể mẹ, khiến chúng dù không phải là động vật hữu nhũ vẫn sinh ra con non.
Đề xuất nguồn gốc và ứng dụng của từ
Từ female (con cái, giống cái, nữ giới) có nguồn gốc từ danh từ femella trong tiếng Latin, dạng số ít của femina, có nghĩa là 'phụ nữ'. Ban đầu, từ female không có liên quan đến từ male (con đực, giống đực, nam giới). Tuy nhiên, vào cuối thế kỷ 14, cách viết của từ này trong tiếng Anh đã được điều chỉnh để phù hợp với cách viết của từ male. Từ female có thể chỉ đến cả giới tính, giới hoặc một dạng đầu nối cụ thể.
Biểu tượng
Biểu tượng ♀ (Unicode: U+2640 Mã thay thế: Alt + 12), gồm một hình tròn với một dấu cộng nhỏ bên dưới, thường được dùng để chỉ nữ giới. Joseph Justus Scaliger đã đưa ra giả thuyết rằng biểu tượng này liên quan đến thần Vệ nữ - nữ thần sắc đẹp, vì nó giống như một chiếc gương đồng có tay cầm. Tuy nhiên, các nhà nghiên cứu hiện nay cho rằng quan điểm này không có cơ sở, và giả thuyết thuyết phục nhất là biểu tượng nam và nữ xuất phát từ việc nối âm trong chữ viết Hy Lạp của tên các hành tinh Thouros (Sao Hỏa) và Phosphoros (Sao Kim).
Phân loại giới tính
Giới tính của một sinh vật có thể được xác định bởi nhiều yếu tố khác nhau, bao gồm di truyền, môi trường, hoặc sự thay đổi tự nhiên trong suốt đời sống của sinh vật. Mặc dù phần lớn các loài chỉ có hai giới tính (đực hoặc cái), có những loài lưỡng tính sở hữu cả cơ quan sinh sản đực lẫn cái.
Xác định bởi di truyền
Ở đa số loài động vật có vú, bao gồm con người, giới tính được quy định bởi hệ thống di truyền XY, trong đó con đực mang nhiễm sắc thể X và Y (khác với X và X). Trong quá trình sinh sản, con đực cung cấp tinh trùng X hoặc Y, trong khi con cái luôn cung cấp quả trứng X. Tinh trùng Y kết hợp với trứng X sẽ tạo ra con đực, còn tinh trùng X kết hợp với trứng X tạo ra con cái. Hệ thống di truyền ZW, với con đực mang nhiễm sắc thể ZZ (khác với ZW), xuất hiện ở chim, bò sát và một số côn trùng và sinh vật khác. Đối với bộ cánh màng, chẳng hạn như kiến và ong, giới tính được xác định bởi thể đơn bội, trong đó phần lớn con đực là đơn bội, và con cái cùng một số con đực bất thụ là lưỡng bội.
Xác định bởi môi trường
Giới tính của một số loài sinh vật có thể thay đổi dựa trên điều kiện môi trường nơi chúng sinh sống. Ví dụ, nhiệt độ của trứng có thể ảnh hưởng đến giới tính của cá sấu. Một số loài khác, như cá bống tượng, có khả năng chuyển đổi giới tính khi trưởng thành để thích ứng với điều kiện sinh sản, như khi số lượng con đực thiếu hụt trong thời gian ngắn.