Trong bài viết này, để bạn hiểu rõ và áp dụng linh hoạt các giới từ chỉ thời gian, chúng ta sẽ cùng tìm hiểu về:
- Giới từ chỉ thời gian là gì?
- Các loại giới từ chỉ thời gian thường gặp và cách sử dụng.
- Vị trí của giới từ chỉ thời gian.
- Một số lưu ý khi sử dụng giới từ chỉ thời gian.
Hãy cùng tôi khám phá nhé!
Nội dung quan trọng |
– Giới từ chỉ thời gian (prepositions of time) là những từ hoặc cụm từ đi kèm với các đơn vị thời gian như ngày, tuần, tháng, hoặc thời điểm cụ thể trong ngày để diễn đạt chính xác thời gian diễn ra các sự kiện, hoạt động trong cuộc sống hằng ngày. – Vị trí của giới từ chỉ thời gian: + Trước danh từ. + Sau động từ to be và trước danh từ. + Ở cuối câu để kết thúc một câu. + Sau động từ. + Trước tính từ. + Sau danh từ để bổ sung thông tin cho danh từ. – Lưu ý: Không sử dụng các giới từ chỉ thời gian in, on, at trước những cụm từ chỉ thời gian. |
1. Giới từ chỉ thời gian là gì?
Các giới từ chỉ thời gian (prepositions of time) là các từ hoặc cụm từ thường đi kèm với các đơn vị thời gian như ngày, tuần, tháng hoặc thời điểm cụ thể trong ngày. Chúng đóng vai trò quan trọng trong việc miêu tả thời điểm mà các sự kiện, hành động hoặc các hoạt động diễn ra.
Bằng cách sử dụng đúng các giới từ này, chúng ta có thể làm rõ các thời điểm trong câu một cách rõ ràng và chính xác, giúp người nghe hoặc độc giả hiểu rõ hơn về bối cảnh thời gian của câu.
Ví dụ:
- I will meet you at the park at 2 PM tomorrow. (Tớ sẽ gặp cậu ở công viên vào lúc 2 giờ chiều ngày mai.) => Sử dụng giới từ at để chỉ thời gian cụ thể là 2 PM và địa điểm là công viên khi gặp nhau. Giới từ at thường được sử dụng để chỉ thời gian cụ thể trong ngày hoặc địa điểm cụ thể.
- We have a presentation on Friday morning. (Chúng ta có một bài thuyết trình vào sáng thứ sáu.) => Sử dụng giới từ on để chỉ ngày trong tuần Friday khi có buổi thuyết trình. Giới từ on thường được sử dụng khi đề cập đến các ngày trong tuần hoặc các ngày đặc biệt như ngày lễ.
- She will start her new job in January. (Cô ấy sẽ bắt đầu công việc mới của mình vào tháng một.) => Sử dụng giới từ in để chỉ tháng January khi bắt đầu công việc mới. Giới từ in thường được sử dụng khi đề cập đến các khoảng thời gian dài như tháng, năm, thập kỷ.
- They have been living in that house since 2010. (Họ đã sống trong căn nhà đó từ năm 2010.) => Sử dụng giới từ since để chỉ thời điểm bắt đầu một hành động hoặc tình trạng đã kéo dài từ một điểm thời gian cụ thể là 2010. Giới từ since thường được sử dụng để chỉ điểm thời gian bắt đầu một sự kiện và tạo ra mối liên kết với thời điểm hiện tại.
2. Các dạng phổ biến của giới từ chỉ thời gian
Để biểu thị thời gian, bạn có thể sử dụng một số giới từ sau đây:
Giới từ chỉ thời gian | Ý nghĩa | Ví dụ |
On | Vào | We have a meeting on Monday. (Chúng ta có một cuộc họp vào thứ Hai.) |
In | Trong, vào | He was born in 1990. (Anh ấy sinh vào năm 1990.) |
At | Vào lúc | We will meet at 3 PM tomorrow. (Chúng ta sẽ gặp nhau vào lúc 3 giờ chiều ngày mai.) |
For | Trong khoảng | She studied English for two hours. (Cô ấy học tiếng Anh trong hai giờ.) |
Form | Từ | She works from Monday to Friday. (Cô ấy làm việc từ thứ Hai đến thứ Sáu.) |
Since | Kể từ | They have been married since 2015. (Họ đã kết hôn từ năm 2015.) |
During | Trong suốt | He fell asleep during the movie. (Anh ấy ngủ gật trong suốt bộ phim.) |
By | Trước lúc, vào lúc | Please submit your report by Friday. (Xin vui lòng nộp báo cáo của bạn trước thứ Sáu.) |
Before | Trước | She always likes to check her emails before starting work. (Cô ấy luôn thích kiểm tra email trước khi bắt đầu làm việc.) |
After | Sau | We will go for a walk after dinner. (Chúng ta sẽ đi dạo sau bữa tối.) |
3. Cách áp dụng giới từ chỉ thời gian trong tiếng Anh
Các từ như on, in, at, since, for, by, from, to, v.v. đều có các ý nghĩa và cách sử dụng riêng. Việc hiểu và sử dụng chính xác những giới từ này không chỉ giúp truyền đạt thông tin một cách chính xác mà còn tạo nên sự rõ ràng trong giao tiếp.
3.1. Sử dụng giới từ on
Giới từ on được dùng để chỉ các ngày, ngày lễ, dịp đặc biệt và các ngày cụ thể trong tháng và năm. Tuy nhiên, không thể sử dụng để chỉ khoảng thời gian ngắn hơn như giờ trong ngày.
Ví dụ:
- The concert is on Friday night. (Buổi hòa nhạc diễn ra vào tối thứ Sáu.)
- We always have a big dinner on Christmas Day. (Chúng tôi luôn có một bữa tối lớn vào ngày Giáng Sinh.)
- Our anniversary is on December 10th. (Ngày kỷ niệm của chúng ta là vào ngày 10 tháng 12.)
Lưu ý: Khi giới từ on kết hợp với từ time, tạo thành cụm từ on time có nghĩa là đúng giờ hoặc theo đúng kế hoạch.
E.g.: The event started on time, and everything went smoothly. (Sự kiện bắt đầu đúng giờ và mọi thứ diễn ra một cách suôn sẻ.)
3.2. Sử dụng giới từ in
Giới từ in được dùng để chỉ các đơn vị thời gian như mùa, năm, tháng hoặc các thời điểm trong tương lai. Nó được sử dụng để biểu thị một khoảng thời gian cụ thể sau một sự kiện hoặc thời điểm nào đó.
Ví dụ:
- We usually go hiking in the summer. (Chúng tôi thường đi leo núi vào mùa hè.)
- My birthday is in November. (Ngày sinh nhật của tôi là vào tháng Mười Một.)
- She has an important exam in two weeks. (Cô ấy có một kỳ thi quan trọng trong hai tuần tới.)
Lưu ý: Khi giới từ in kết hợp với từ time, tạo thành cụm từ in time với ý nghĩa là kịp thời hoặc đủ thời gian để hoàn thành một nhiệm vụ nào đó.
E.g.: She submitted her application in time for the scholarship deadline. (Cô ấy nộp đơn xin học bổng đúng lúc trước hạn cuối.)
3.3. Giới từ at
Giới từ at được sử dụng để chỉ thời điểm cụ thể khi một sự việc xảy ra, tuổi của một người hoặc một mốc thời gian nhất định.
Ví dụ:
- He usually goes to bed at midnight. (Anh ấy thường đi ngủ vào lúc nửa đêm.)
- She started learning English at the age of 10. (Cô ấy bắt đầu học tiếng Anh khi cô ấy 10 tuổi.)
- The store closes at 8 PM. (Cửa hàng đóng cửa vào lúc 8 giờ tối.)
Lưu ý: Giới từ at thường kết hợp với các thời điểm nhất định như:
- At night
- At the weekend
- At the same time
- At present
E.g.: I’m not available at present, can we schedule the meeting for later? (Hiện tại tôi không có thời gian, chúng ta có thể dời cuộc họp sau không?)
3.4. Sử dụng giới từ for
Giới từ for thường được dùng để mô tả khoảng thời gian kéo dài của một hành động hoặc sự việc, cũng như để biểu thị rằng một sự kiện hoặc hành động đã được lên kế hoạch hoặc dự kiến sẽ xảy ra vào một thời điểm nhất định.
Ví dụ:
- She practiced the piano for two hours every day. (Cô ấy luyện tập piano trong hai giờ mỗi ngày.)
- The conference is scheduled for October 15th. (Hội nghị được lên lịch diễn ra vào ngày 15 tháng 10.)
3.5. Sử dụng giới từ from
Giới từ from thường được sử dụng để chỉ khoảng thời gian từ thời điểm bắt đầu của một sự việc.
Ví dụ:
- She works from 9 AM to 5 PM every day. (Cô ấy làm việc từ 9 giờ sáng đến 5 giờ chiều mỗi ngày.)
- He has been learning Spanish from last year. (Anh ấy đã học tiếng Tây Ban Nha từ năm ngoái.)
3.6. Giới từ since
Giới từ since thường được dùng để biểu thị thời điểm bắt đầu của một sự việc hoặc để chỉ đến một mốc thời gian trong quá khứ.
Ví dụ:
- I have lived in this city since I was born. (Tôi đã sống ở thành phố này từ khi sinh ra.)
- They have been friends since childhood. (Họ đã là bạn từ khi còn nhỏ.)
- He has been studying English since last year. (Anh ấy đã học tiếng Anh từ năm ngoái.)
3.7. Sử dụng giới từ during
Giới từ during được sử dụng để nhấn mạnh thời gian trong suốt một khoảng thời gian mà một sự việc diễn ra như một khoảng thời gian trong ngày, tuần, năm, một sự kiện cụ thể hay một hành động cụ thể xảy ra trong một khoảng thời gian.
Ví dụ:
- She read a book during the flight. (Cô ấy đọc sách trong suốt chuyến bay.)
- The temperature dropped significantly during the night. (Nhiệt độ giảm đáng kể trong suốt đêm.)
- They met each other during their time at university. (Họ gặp nhau trong suốt thời gian học ở trường đại học.)
3.8. Sử dụng giới từ by
Giới từ by được sử dụng để chỉ sự việc hoặc hành động xảy ra trước một thời điểm nhất định được đề cập trong câu, hoặc để diễn tả thời điểm không muộn hơn so với thời gian được nhắc đến.
Ví dụ:
- They need to be at the airport by 7 AM. (Họ cần phải ở sân bay trước 7 giờ sáng.)
- She promised to finish the project by the end of the month. (Cô ấy hứa sẽ hoàn thành dự án vào cuối tháng.)
3.9. Giới từ before
Giới từ before được dùng để chỉ một hành động diễn ra trước một mốc thời gian xác định như chỉ một thời điểm cụ thể trong ngày, một dịp, ngày lễ trong năm hay một sự kiện cụ thể trong tương lai.
For example:
- She likes to have her coffee before starting work. (Cô ấy thích uống cà phê trước khi bắt đầu làm việc.)
- We need to leave before the movie starts. (Chúng ta cần phải ra về trước khi bộ phim bắt đầu.)
3.10. Giới từ after
Giới từ after thường được sử dụng để mô tả một hành động diễn ra sau một mốc thời gian xác định như một thời điểm cụ thể trong ngày, một ngày hoặc một tháng cụ thể, một sự kiện cụ thể trong quá khứ hoặc tương lai hay một khoảng thời gian sau một sự kiện cụ thể.
For instance:
- She always eats breakfast after waking up. (Cô ấy luôn ăn sáng sau khi thức dậy.)
- He likes to relax after finishing work. (Anh ấy thích thư giãn sau khi kết thúc công việc.)
3.11. Giới từ until/ till
Giới từ until thường được dùng để chỉ một điểm thời gian cụ thể, bao gồm cả một thời điểm trong ngày, một ngày hoặc tháng xác định, một sự kiện nhất định trong tương lai, hoặc một khoảng thời gian cho đến khi một sự kiện hay hành động cụ thể xảy ra.
Ví dụ:
- We waited until midnight for the fireworks to start. (Chúng tôi chờ đợi cho đến nửa đêm để pháo hoa bắt đầu.)
- The exhibition will be on display until the end of the month. (Triển lãm sẽ được trưng bày cho đến hết tháng.)
- The store is open until 9 PM tonight. (Cửa hàng mở cửa cho đến 9 giờ tối hôm nay.)
3.12. Giới từ to
Giới từ to được dùng để chỉ khoảng thời gian trước khi một sự kiện bắt đầu.
Ví dụ:
- We have ten minutes to finish the test. (Chúng ta có mười phút để hoàn thành bài kiểm tra.)
- The meeting is scheduled to start at 10 AM. (Cuộc họp được lên kế hoạch bắt đầu lúc 10 giờ sáng.)
3.13. Giới từ within
Giới từ within được dùng để chỉ một khoảng thời gian trong phạm vi hoặc giới hạn cụ thể, với sự diễn đạt rằng thời gian đó không vượt quá giới hạn đã được nêu.
Ví dụ:
- The train is expected to arrive within the next ten minutes. (Dự kiến tàu sẽ đến trong vòng mười phút tới.)
- The package will arrive within three business days. (Gói hàng sẽ đến trong vòng ba ngày làm việc.)
3.14. Giới từ between
Giới từ between được dùng để chỉ khoảng thời gian hoặc khoảng cách giữa hai thời điểm cụ thể hoặc giữa hai phạm vi thời gian khác nhau.
Ví dụ:
- The event will take place between July and September. (Sự kiện sẽ diễn ra từ tháng 7 đến tháng 9.)
- The temperature typically fluctuates between 20°C and 30°C during the summer months. (Nhiệt độ thường dao động từ 20°C đến 30°C trong những tháng mùa hè.)
4. Vị trí của các giới từ chỉ thời gian trong câu
Tùy vào mục đích sử dụng, vị trí của giới từ trong câu có thể biến đổi. Tuy nhiên, một trong những vị trí phổ biến nhất của giới từ là đứng trước đại từ hoặc đứng trước danh từ.
Các giới từ như in, on, và at cũng có thể xuất hiện ở nhiều vị trí khác nhau trong câu. Tương tự như các giới từ thông thường, chúng thường xuất hiện ở các vị trí sau:
Ví trí | Ví dụ |
Trước danh từ | She will be back in an hour. (Cô ấy sẽ trở lại trong một giờ.) Her birthday party in December. (Bữa tiệc sinh nhật của cô ấy vào tháng mười hai.) During the winter holidays, my family goes skiing in the mountains. (Trong kỳ nghỉ mùa đông, gia đình tôi đi trượt tuyết ở núi.) |
Sau động từ to be và trước danh từ | The party is at the weekend. (Bữa tiệc diễn ra vào cuối tuần.) The movie is on Friday. (Bộ phim là vào thứ Sáu.) The presentation is on Wednesday. (Bài thuyết trình là vào thứ Tư.) |
Ở cuối câu để kết thúc một câu | We will have dinner at 7 PM tonight. (Chúng ta sẽ ăn tối vào lúc 7 giờ tối nay.) The store is closed on Sundays. (Cửa hàng đóng cửa vào ngày Chủ nhật.) She will be back in an hour. (Cô ấy sẽ trở lại trong một giờ.) |
Sau động từ | He arrives at the office every morning. (Anh ấy đến văn phòng vào mỗi sáng.) The movie will be released on December 20th. (Bộ phim sẽ được phát hành vào ngày 20 tháng 12.) The store is open from 9 AM to 6 PM. (Cửa hàng mở cửa từ 9 giờ sáng đến 6 giờ chiều.) |
Trước tính từ | The team felt relieved before the final match. (Đội cảm thấy nhẹ nhõm trước trận chung kết.) The children played in the warm afternoon sunshine. (Các em nhỏ chơi trong ánh nắng mặt trời buổi chiều ấm áp.) We had a picnic on the beautiful spring day. (Chúng tôi đã có một buổi dã ngoại vào một ngày xuân tuyệt vời.) |
Sau danh từ để bổ sung thông tin cho danh từ | The meeting on Monday was productive. (Cuộc họp vào thứ Hai đã mang lại hiệu quả.) The event in July will be postponed. (Sự kiện vào tháng Bảy sẽ được hoãn lại.) The class in the afternoon is canceled. (Buổi học vào buổi chiều bị hủy.) |
5. Một số lưu ý khi sử dụng giới từ chỉ thời gian
Không sử dụng các giới từ chỉ thời gian in, on, at trước các cụm từ chỉ thời gian. Các cụm từ này thường bắt đầu với each, every, next, last, some, this, that, one, any, all.
Ví dụ:
- Each Monday, we have a team meeting to discuss our progress. (Mỗi thứ Hai, chúng tôi có một cuộc họp nhóm để thảo luận về tiến độ của chúng tôi.)
- We go to the gym every morning before work. (Chúng tôi đi tập gym mỗi sáng trước khi đi làm.)
- Have you made any plans for this weekend? (Bạn đã có kế hoạch gì cho cuối tuần này chưa?)
6. Bài tập giới từ chỉ thời gian
Để hiểu rõ hơn và biết cách sử dụng các giới từ chỉ thời gian, bạn cần thực hành nhiều hơn. Dưới đây là một vài loại bài tập phổ biến để bạn có thể áp dụng vào thực tế!
- Điền giới từ thích hợp vào chỗ trống.
- Trắc nghiệm chọn đáp án đúng A, B, C, D.
- Viết lại các câu mà ko làm thay đổi nghĩa của câu.
Exercise 1: Complete the sentence with the correct preposition
(Exercise 1: Fill in the blank with the appropriate preposition)
- He has been studying French ………. three years.
- They usually go for a walk ………. the morning.
- The concert will start ………. 7 PM.
- We need to finish this project ………. next week.
- She will be on vacation ………. two weeks.
- The store is closed ………. Sundays.
- The movie will be released ………. December.
- He arrived at the party ………. 9 PM.
- She will be back ………. an hour.
- We met each other ………. the summer of 2019.
Xem đáp án
Đáp án | Giải thích |
1. for | Sử dụng “for” để chỉ khoảng thời gian kéo dài từ một điểm thời gian trong quá khứ đến hiện tại. Trong câu này, “for” định rõ thời gian anh ấy đã học tiếng Pháp là ba năm. |
2. in | Sử dụng “in” để chỉ thời gian trong ngày cụ thể. Trong câu này, “in the morning” chỉ ra thời điểm họ thường đi dạo. |
3. at | Sử dụng “at” để chỉ một thời điểm cụ thể trong ngày hoặc trong khoảng thời gian cụ thể. Trong câu này, “at 7 PM” chỉ ra thời gian bắt đầu của buổi hòa nhạc. |
4. by | Sử dụng “by” để chỉ một thời điểm hoặc một thời hạn cụ thể trước một điểm thời gian khác. Trong câu này, “by next week” đặt ra một thời hạn, nghĩa là chúng ta cần phải hoàn thành dự án trước cuối tuần sau. |
5. for | Sử dụng “for” để chỉ một khoảng thời gian kéo dài. Trong câu này, “for two weeks” mô tả thời gian cô ấy sẽ đi nghỉ là hai tuần. |
6. on | Sử dụng “on” để chỉ một ngày cụ thể trong tuần. Trong câu này, “on Sundays” chỉ ra ngày chủ nhật. |
7. in | Sử dụng “in” để chỉ một tháng cụ thể trong năm. Trong câu này, “in December” chỉ ra thời gian ra mắt của bộ phim. |
8. at | Sử dụng “at” để chỉ một thời điểm cụ thể trong ngày hoặc trong khoảng thời gian cụ thể. Trong câu này, “at 9 PM” mô tả thời gian anh ấy đã đến buổi tiệc. |
9. in | Sử dụng “in” để chỉ một khoảng thời gian trong tương lai. Trong câu này, “in an hour” nghĩa là cô ấy sẽ trở lại trong một giờ. |
10. in | Sử dụng “in” để chỉ một mùa cụ thể trong năm. Trong câu này, “in the summer of 2019” mô tả thời gian chúng ta đã gặp nhau. |
Exercise 2: Multiple-choice questions: Select the correct answer A, B, C, or D
(Exercise 2: Multiple-choice quiz: Choose the correct answer A, B, C, or D)
1. They typically have lunch around noon.
- A. on
- B. in
- C. at
- D. since
2. I have been studying English since the previous year.
- A. in
- B. since
- C. by
- D. for
3. The train will leave at 8:30 AM.
- A. at
- B. on
- C. during
- D. after
4. We need to submit our report by Friday.
- A. from
- B. before
- C. at
- D. by
5. The event will occur during the evening.
- A. on
- B. In
- C. at
- D. by
6. We have been waiting here for about two hours.
- A. from
- B. for
- C. by
- D. since
7. The concert will take place in the evening.
- A. after
- B. before
- C. for
- D. in
8. She has been studying French since 2010.
- A. for
- B. in
- C. since
- D. by
9. They usually go for a walk in the morning.
- A. at
- B. on
- C. in
- D. by
10. We need to complete this project by next Monday.
- A. on
- B. by
- C. since
- D. for
Xem đáp án
Đáp án | Giải thích |
1. C | Sử dụng “at” để chỉ một thời điểm cụ thể trong ngày. Trong trường hợp này, “at 12 PM” chỉ thời gian chúng thường ăn trưa. |
2. B | Sử dụng “since” để chỉ mốc thời gian bắt đầu của một sự việc trong quá khứ và vẫn tiếp tục đến hiện tại. Trong câu này, “since last year” mô tả thời điểm tôi bắt đầu học tiếng Anh là từ năm ngoái và vẫn đang học đến bây giờ. |
3. A | Sử dụng “at” để chỉ một thời điểm cụ thể trong ngày. Trong câu này, “at 8:30 AM” mô tả thời gian tàu sẽ khởi hành là vào lúc 8:30 sáng. |
4. D | Sử dụng “by” để chỉ một thời hạn hoặc thời điểm trước một thời gian nhất định. Trong câu này, “by Friday” mô tả thời hạn cuối cùng để nộp báo cáo là trước thứ Sáu. |
5. B | (Sử dụng “in” để chỉ một khoảng thời gian trong ngày. Trong câu này, “in the evening” mô tả thời gian diễn ra của sự kiện là vào buổi tối. |
6. B | Sử dụng “for” để chỉ một khoảng thời gian kéo dài từ một điểm thời gian trong quá khứ đến hiện tại. Trong câu này, “for two hours” mô tả thời gian chúng tôi đã chờ là hai giờ. |
7. D | Sử dụng “in” để chỉ một khoảng thời gian trong ngày. Trong câu này, “in the evening” mô tả thời gian tổ chức của buổi hòa nhạc là vào buổi tối. |
8. C | Sử dụng “since” để chỉ mốc thời gian bắt đầu của một sự việc trong quá khứ và vẫn tiếp tục đến hiện tại. Trong câu này, “since 2010” mô tả thời điểm cô ấy bắt đầu học tiếng Pháp là từ năm 2010 và vẫn đang học đến bây giờ. |
9. C | Sử dụng “in” để chỉ một khoảng thời gian trong ngày. Trong câu này, “in the morning” mô tả thời gian họ thường đi dạo là vào buổi sáng. |
10. B | Sử dụng “by” để chỉ một thời hạn hoặc thời điểm trước một thời gian nhất định. Trong câu này, “by next Monday” mô tả thời hạn cuối cùng để hoàn thành dự án là trước thứ Hai tới. |
Exercise 3: Rewrite the sentences maintaining their original meanings
(Exercise 3: Rewrite sentences without altering their meanings)
- lunch/ usually/ at/ have/ they/ 12 PM.
- in/ for/ I/ been/ have/ studying/ English/ years/ two.
- evening/ the/ will/ held/ concert/ be/ in/ the.
- the/ for/ need/ project/ finish/ we/ by/ to/ this/ next/ Monday.
- on/ vacation/ she/ will/ be/ two/ weeks.
View answer
- They typically eat lunch at 12 PM.
=> Explanation: 'They' is the subject, 'typically' is an adverb indicating frequency, 'eat lunch' is the verb phrase, and 'at 12 PM' is the prepositional phrase indicating the time of the action.
- I have been learning English for two years.
=> Explanation: 'I' is the subject, 'have been studying' is the compound verb, 'English' is the noun specifying the language, 'for two years' is the prepositional phrase indicating the duration.
- The concert is scheduled for the evening.
=> Explanation: 'The concert' is the subject, 'is scheduled' is the verb phrase, 'for the evening' is the prepositional phrase indicating the time of the event.
- We must complete this project by next Monday.
=> Explanation: 'We' is the subject, 'must finish' is the compound verb, 'this project' is the noun specifying the task, 'by next Monday' is the prepositional phrase indicating the deadline.
- She will be away on vacation for two weeks.
=> Explanation: 'She' is the subject, 'will be' is the verb indicating future state, 'on vacation' is the noun phrase indicating the activity, 'for two weeks' is the prepositional phrase indicating the duration.
7. Conclusion
Through this sharing, you surely have gained an overview of prepositions of time in English, haven't you?
Mình sẽ tổng hợp lại những kiến thức mà bạn cần nhớ: Các giới từ chỉ thời gian là những từ hoặc cụm từ thường đi kèm với các đơn vị thời gian như ngày, tuần, tháng, hoặc thời điểm cụ thể trong ngày. Chúng đóng vai trò quan trọng trong việc mô tả thời điểm mà các sự kiện, hành động hay hoạt động diễn ra.
Tôi hy vọng những thông tin mà tôi đã chia sẻ sẽ giúp bạn nắm rõ ý nghĩa và cách sử dụng các giới từ chỉ thời gian trong tiếng Anh.
Để hiểu rõ hơn về kiến thức này, bạn nên thực hành thường xuyên để áp dụng các giới từ chỉ thời gian vào từng tình huống cụ thể. Nếu có thêm thông tin cần thêm hoặc có câu hỏi, đừng ngần ngại để lại bình luận dưới đây, tôi sẽ sẵn lòng giải đáp cho bạn!
Bên cạnh đó, đừng quên tham khảo thêm nhiều chủ đề ngữ pháp quan trọng khác và cách học thông minh tại chuyên mục IELTS Grammar của Mytour. Chúc bạn thành công!Tài liệu tham khảo:- Prepositions of Time: https://www.perfect-english-grammar.com/prepositions-of-time.html – Ngày truy cập 18/03/2024
- Prepositions of Time in English Grammar: https://langeek.co/en/grammar/course/68/prepositions-of-time – Ngày truy cập 18/03/2024
- Prepositions of Time in English: https://promova.com/english-grammar/prepositions-of-time-in-english – Ngày truy cập 18/03/2024