Preposition of place (giới từ chỉ nơi chốn) là một điểm ngữ pháp khá thường gặp trong đời sống hàng ngày cũng như các kỳ thi phổ thông, TOEIC.. Việc nắm rõ khái niệm và cách sử dụng giới từ chỉ nơi chốn sẽ giúp người học nâng cao điểm ngữ pháp và sử dụng chuẩn tiếng Anh. Bài viết này sẽ cung cấp cho người đọc định nghĩa, cách sử dụng giới từ chỉ nơi chốn và bài tập kèm đáp án chi tiết.
Key takeaways |
---|
Giới từ chỉ nơi chốn được gọi là “preposition of place”. Đây là những giới từ được sử dụng để cung cấp thông tin về vị trí của một sự vật hoặc một sự việc. Tiếng Anh chứa nhiều giới từ chỉ nơi chốn khác nhau. Trong đó, ba giới từ chỉ nơi chốn phổ biến nhất, và cũng có nhiều trường hợp áp dụng nhất, chính là in, at, và on. |
Giới từ chỉ vị trí là gì?
Ví dụ: My home is in District 1. (Nhà tôi nằm ở quận 1.)
→ Giới từ “in” được đặt ngay trước danh từ chỉ nơi chốn “District 1”.
Các giới từ chỉ nơi chốn mà bạn cần biết:
In: ở, ở bên trong
On: trên, ở trên
At: ở, tại
Above: ở trên
Among: Ở giữa những/ trong số
Against: Tựa vào
Across: Phía bên kia
Under, Underneath, Beneath, Below: Phía dưới
By, beside, next to: Kế bên
Between: Ở giữa
Behind: Ở đằng sau
Inside: Ở bên trong
In front of: Ở phía trước
Near: Ở gần
Outside: Ở bên ngoài
Phân biệt các trường hợp sử dụng giới từ chỉ nơi chốn
Giới từ “in”
Giải nghĩa: ở, ở bên trong.
Giới từ “in” được sử dụng với ý nghĩa rằng một sự vật hay một sự việc đang ở trong một không gian rộng lớn hơn và được bao quanh bởi không gian đó, cụ thể:
“in” dùng để diễn tả vị trí ở bên trong một khoảng không gian khép kín. Đây có thể là ở bên trong một vật, một căn phòng, hoặc một tòa nhà. |
---|
Ví dụ:
There are three apples in the box.
(Có ba quả táo trong cái hộp)
→ Ba quả táo là vật thể nhỏ hơn nằm trong chiếc hộp là không gian rộng hơn, do đó giới từ in cần được sử dụng để miêu tả mối liên hệ về không gian của chúng.
My mom is in the kitchen.
(Mẹ tôi đang ở trong bếp.)
→ Chủ ngữ my mom nằm trong nhà bếp, một không gian lớn hơn bao trùm xung quanh, vì vậy giới từ in được sử dụng để miêu tả mối liên hệ về không gian của chúng.
They have built many stores in this shopping mall.
(Họ đã xây nên nhiều cửa hàng bên trong trung tâm thương mại này.)
Trong ví dụ trên, trung tâm thương mại là không gian kín bao trùm lấy các cửa hàng.
Đặc biệt, người đọc có thể áp dụng “in” để diễn tả vị trí ở trong hai loại phương tiện giao thông sau đây: car (ô tô) và taxi (xe tắc xi).
Ví dụ: He said goodbye to his mom before he got in the taxi. (Anh ấy chào tạm biệt mẹ mình trước khi vào trong xe taxi.)
Ngoài việc diễn tả vị trí ở trong một không gian kín, thì giới từ “in” còn được dùng để diễn tả vị trí ở trong không gian mở rộng lớn. Các không gian rộng lớn này bao gồm: |
---|
Một số danh từ chỉ khu vực được con người tạo ra, cụ thể: in the garden, in the playground, in the village, in Ha Noi, in Vietnam…
Ví dụ:
My grandfather grows a lot of flowers in the garden. (Ông tôi trồng rất nhiều hoa trong vườn nhà.)
hoặc
I live in Ho Chi Minh City. (Tôi sống tại Thành phố Hồ Chí Minh.)
Một số danh từ chỉ các khu vực tự nhiên: in the river, in the woods, in the sky, in the air, in space, in the universe….
Lưu ý: Với trường hợp “in the sky”, người đọc thông thường sẽ dịch sang tiếng Việt là “trên trời”.
Ví dụ: There are a lot of planets in the universe. (Có rất nhiều hành tinh trong vũ trụ.)
Bên cạnh đó, “in” được dùng để chỉ phương hướng hoặc dùng trong các cụm từ chỉ nơi chốn: in the south/ north/ east/ west; in the front/ back/ middle; … |
---|
Ví dụ:
The bank is in the north of the town. (Ngân hàng nằm ở vùng phía bắc của thị trấn.)
Peter is sitting in the back of the class. (Peter đang ngồi ở cuối lớp.)
Tiếp theo, giới từ “in” được áp dụng để chỉ vị trí của sự vật hoặc sự việc ở trong một vật trừu tượng khác, bao gồm: in a line, in a queue, in a row: trong một hàng, một đường. |
---|
Lưu ý:
Đối với tên đường, người đọc có thể dùng in + tên đường. Một trường hợp khác mà người đọc có thể bắt gặp chính là on + tên đường. “On + tên đường” chính là cách diễn đạt phổ biến trong cách nói của người Mỹ (American English).
Ví dụ: I live in Hoa Binh street. (Tôi sống ở đường Hòa Bình.)
in the book, in the magazine, in the picture: trong các tác phẩm văn hóa, nghệ thuật, đa phương tiện.
Ví dụ: Henry looks so strong in his new movie. (Henry trông thật mạnh mẽ trong bộ phim mới của anh ấy.)
Khi đứng trước một số danh từ như |
---|
Ví dụ:
The criminal is in prison now. (Tên tội phạm bây giờ đang ở tù.)
Mike has been in hospital for a week. (Mike đã nằm viện được một tuần rồi.)
Cách sử dụng giới từ sau tính từ tiếng AnhCách sử dụng giới từ sau động từ tiếng AnhCách sử dụng giới từ đứng sau danh từ tiếng Anh
Giới từ “on”
Giải nghĩa: trên, ở trên.
Giới từ “on” có thể được sử dụng trong các trường hợp sau:
“on” được dùng để chỉ vị trí ở trên một bề mặt vật lý: On the table, on the wall, on the floor... |
---|
Ví dụ: There are two bananas on the table. (Có hai quả chuối ở trên bàn.)
“on” được dùng để diễn tả vị trí nằm trên một con đường. Đây cũng là cách diễn đạt thường thấy trong tiếng Anh của người Mỹ (American English). |
---|
Ví dụ: The Bank is on Red Street. (Ngân hàng nằm trên đường Red.)
“on” được dùng để diễn tả vị trí tại một tầng của tòa nhà: On the first floor, on the second floor... |
---|
Ví dụ: His apartment is on the fifth floor. (Căn hộ của anh ấy thì ở trên tầng năm.)
Giới từ “on” được kết hợp với các địa điểm cụ thể. Trong trường hợp sử dụng “on + nơi chốn”, người nói muốn nhấn mạnh yếu tố đứng trên diện tích đất, và đồng thời nơi chốn ấy cũng là không gian mở: on the beach, on the island... |
---|
Ví dụ: There are many coconut trees on the island. (Có nhiều cây dừa ở trên đảo.)
“on” còn được dùng với các phương tiện giao thông (ngoại trừ car): on the bus, on the bike, on the plane,... |
---|
Ví dụ: He usually tries to read when he is on the bus. (Anh ấy thường cố gắng đọc sách khi anh ấy ở trên xe buýt.)
Giới từ “on” còn được dùng với các từ chỉ vị trí. Người đọc lưu ý, về bản chất, cách diễn đạt này vẫn thể hiện được sự vật (hoặc sự việc) đang ở trên một bề mặt. |
---|
Ví dụ: The coffee shop is on the left hand side of the road. (Quán cà phê nằm ở phía bên trái của con đường.)
→ Về bản chất, quán cà phê vẫn nằm trên một mặt phẳng là mảnh đất bên đường.
Giới từ “at”
Giải nghĩa: ở, tại.
Giới từ “at”được sử dụng trong các trường hợp sau:
“at” được sử dụng khi người nói muốn xem vị trí như là một điểm, thay vì là một khu vực rộng lớn bao trùm lấy sự vật (hoặc sự việc). |
---|
Let’s meet each other at the coffee shop. (Không phải Let’s meet each other in the coffee shop).
Hãy gặp nhau tại quán cà phê.
I am at the hospital to visit a friend. (Không phải I am in hospital vì “in hospital” mang nghĩa “nằm viện”).
Tôi đang có mặt tại bệnh viện để thăm một người bạn.
“at” được dùng để diễn tả địa chỉ cụ thể của một sự vật hoặc sự việc. |
---|
Ví dụ: My company is at 23 Hung Vuong street. (Công ty của tôi nằm ở địa chỉ số 23 đường Hùng Vương.)
Giới từ “at” được dùng để diễn tả vị trí diễn ra của một hoạt động hoặc một sự kiện. |
---|
Ví dụ: We will have fun at the party tonight. (Chúng ta sẽ có nhiều niềm vui tại buổi tiệc tối nay.)
“at” còn được dùng để chỉ nơi công tác (học tập hoặc làm việc) của đối tượng được nhắc đến trong câu. |
---|
Ví dụ: Tom is at school, and his dad is at the office now. (Tom đang ở trường, còn bố anh ấy thì đang ở văn phòng ngay bây giờ.)
Other prepositions of place
Bên cạnh 3 giới từ chỉ nơi chốn “on , in, at” với nhiều trường hợp sử dụng khác nhau, người đọc có thể bắt gặp nhiều giới từ chỉ nơi chốn khác. Thông thường, các giới từ này chỉ có một hoặc ít các trường hợp sử dụng, cụ thể:
Giới từ chỉ nơi chốn | Giải nghĩa | Trường hợp sử dụng | Ví dụ |
---|---|---|---|
Above | Ở trên | Diễn tả vị trí ở bên trên một mốc cụ thể, nhưng không nhất thiết tiếp xúc với bề mặt như giới từ “on”. | There’s a cupboard above the stove. |
Among | Ở giữa những/ trong số | Diễn tả vị trí giữa 3 hoặc nhiều hơn 3 vật. | Tom is the smartest student among us. |
Against | Tựa vào | Diễn tả vị trí một vật được đặt tựa vào một bề mặt khác. | To use this ladder, you have to put it against the wall. |
Across | Phía bên kia | Diễn tả vị trí nằm ở bên còn lại so với một vật mốc, được ngăn cách bởi một giới hạn rõ ràng (một con sông, một con đường) | There’s a bookstore just across the street. |
Under, Underneath, Beneath, Below | Phía dưới | Diễn tả vị trí ở bên dưới so với một vật. Đặc biệt: | The book is under the pen. |
By, beside, next to | Kế bên | Diễn tả vị trí ngay bên cạnh một vật mốc. | The restaurant is next to/by/beside the post office. |
Between | Ở giữa | Diễn tả vị trí nằm giữa hai vật. | The music room is between the art room and the library. |
Behind | Ở đằng sau | Diễn tả vị trí ở phía sau, bị che khuất bởi một vật mốc. | The boy is hiding behind the tree. |
Inside | Ở bên trong | Diễn tả vị trí ở bên trong, nhưng nhấn mạnh yếu tố là không gian kín. | The children must play inside the house. |
In front of | Ở phía trước | Diễn tả vị trí ở phía trước, che khuất một vật mốc. | The teacher is standing in front of the desk. |
Near | Ở gần | Diễn tả vị trí ở gần bên nhưng không nhất thiết sát bên như “next to”. | The school is near the bus stop. |
Outside | Ở bên ngoài | Diễn tả vị trí ở bên ngoài phạm vi của một vật. | At break time, students can play outside the classroom. |
Exercise
Did you learn something ______ school?
Don’t put all your eggs________ one basket.
Evan is studying______a university in Brooklyn.
I live________ 24 Bach Dang Street.
Is Simpson still ______ bed?
My mom has been stuck ______ traffic jam for hours.
She sleeps like a baby ______ the armchair.
The answer key is_________ page 189.
The taxi will be waiting_________ the hotel.
There are many bugs________ the garden.
We had dinner__________ a Japanese restaurant.
Winter in England is extremely cold, the temperature has fallen _____ zero.
Bài 2. Khoanh giới từ đúng trong các câu sau:
There are 42 students (next/in/on/front) the class.
The grapes are not in the basket. They are (in/between/next/on) the table.
My pen is (between/in/on/next) the books and the notebooks.
The Lamborghini car is (behind/in front/next to/under) my house.
The teacher stands (from/at/in front of/by) the class.
There is a clock on the wall just (from/above/before/at) the teacher’s desk.
August comes (after/before/in/at) July.
Bài 3: Nhìn vào bản đồ dưới đây và điền giới từ vào các câu sau:
The university is __________ the hall of residence and the new shopping center.
The bars and clubs are _________ the restaurant.
The bike rental scheme is _______ the new covered market.
The new train station is _________ the bike rental scheme.
Bài 4: Điền giới từ phù hợp vào đoạn văn sau:
So here we are ______ the entrance_____ the hospital. My name is Ivy, and I'm a receptionist here, and you'll usually find me _____ the desk just by the main entrance here. So I'd like to tell you a bit about the way the hospital is organized and you should all have a plan __________ you.
Đáp án
Bài 1:
a. at
b. in
c. at
d. on
e. in
f. in
g. on
h. on
i. in front of
j. in
k. at
l. under
Bài 2:
a. in
b. on
c. between
d. in
e. in front of
f. above
g. after
Bài 3:
a. between
b. opposite
c. next to
d. above
Exercise 4:
at - to - at - in front of