Do đó, trong bài viết này mình sẽ giới thiệu về các loại giới từ phổ biến trong tiếng Anh cũng như cách sử dụng và các bài tập chi tiết để bạn có thể hiểu rõ hơn về giới từ, từ đó có thể diễn đạt một cách rõ ràng và sinh động hơn.
Hãy cùng mình khám phá kiến thức này nhé!
Nội dung chính |
– Giới từ (preposition) là một loại từ dùng để liên kết một danh từ hoặc đại từ với các thành phần khác trong câu để chỉ mối quan hệ vị trí, thời gian, cách thức, hoặc mối quan hệ giữa các yếu tố khác nhau trong câu. – Vị trí của giới từ: + Trước danh từ. + Sau danh từ. + Sau tính từ. + Sau động từ. – Thông thường, sau giới từ thường là một trong các loại từ là: Cụm danh từ, đại từ và danh động từ gerund V-ing. – Các loại giới từ trong tiếng Anh: Giới từ chỉ thời gian, giới từ chỉ nơi chốn, giới từ chỉ phương hướng, giới từ chỉ mục đích, nguyên nhân, số lượng, sở hữu, … – Chức năng của giới từ: Đứng sau danh từ bổ nghĩa cho danh từ, đứng sau động từ to be, làm thông tin nền trong câu. – Hình thức của giới từ: Giới từ đơn, giới từ đôi, giới từ kép, giới từ do phân từ, giới từ đóng vai trò như một cụm giới từ, giới từ trá hình. |
1. Giới từ là gì?
Trong tiếng Anh, giới từ đóng vai trò như một phần quan trọng trong ngữ pháp. Nó có thể được hiểu như là một lớp keo liên kết các thành phần trong câu một cách thú vị.
Ví dụ:
- I was born in 2000. (Tôi được sinh ra vào năm 2000.) => Câu này có giới từ in, nó dùng để xác định thời gian khi sự kiện xảy ra và bạn không thể bỏ từ này đi được nếu muốn câu có nghĩa đúng.
- She arrived at the airport. (Cô ấy đến sân bay.) => Trong câu này, giới từ at rất quan trọng để xác định địa điểm cụ thể mà hành động arrived đã diễn ra. Bạn không thể loại bỏ giới từ này mà vẫn giữ nguyên ý nghĩa của câu.
2. Tác dụng của giới từ trong câu
Giới từ trong tiếng Anh có vai trò quan trọng trong việc xác định mối quan hệ giữa các thành phần khác nhau của câu. Dưới đây là một số chức năng chính của giới từ trong cấu trúc câu:
Chức năng | Ví dụ |
Đứng sau danh từ bổ nghĩa cho danh từ. | All of the people in this room are watching TV. (Mọi người trong phòng này đang xem TV.) => In this room bổ nghĩa cho danh từ all of the people. |
Đứng sau động từ to be. | She is at home right now. (Cô ấy đang ở nhà ngay lúc này.) => At home đứng sau động từ to be is. |
Làm thông tin nền trong câu. | After lunch I did my homework. (Sau bữa trưa, tôi làm bài tập.) => Cụm giới từ after lunch đóng vai trò làm thông tin nền trong câu, chỉ ra thời điểm mà hành động làm bài tập xảy ra. |
3. Vị trí của giới từ trong câu
Vị trí của giới từ trong câu thường phụ thuộc vào cấu trúc câu cũng như mối quan hệ giữa các thành phần trong câu. Dưới đây là một số vị trí thường gặp:
3.1. Đối với danh từ
Giới từ thường đứng ngay phía trước cụm từ danh từ hoặc đại từ để làm rõ mối quan hệ giữa chúng với các thành phần khác trong câu.
Ví dụ:
- The cat is under the table. (Con mèo đang dưới cái bàn.)
- She lives in a small town. (Cô ấy sống trong một thị trấn nhỏ.)
3.2. Đứng sau danh từ
Một số giới từ đi sau danh từ một cách cố định để tạo thành mẫu câu được diễn đạt tự nhiên (word patterns).
Ví dụ:
- The book on the table is mine. (Cuốn sách trên bàn là của tôi.)
- The keys in my pocket are missing. (Các chìa khóa trong túi của tôi đã mất.)
3.3. Sau tính từ
Bạn có thể đặt giới từ sau tính từ để tạo nên mẫu câu tự nhiên (word patterns), cung cấp thêm ngữ cảnh cho hành động, cảm xúc hoặc sự vật mà tính từ đang mô tả.
Ví dụ:
- He is afraid of heights. (Anh ấy sợ độ cao.)
- They are interested in learning new languages. (Họ quan tâm đến việc học ngôn ngữ mới.)
3.4. Đứng sau động từ
Giới từ kết hợp với động từ tạo thành mẫu câu tự nhiên hoặc một cụm động từ có ý nghĩa quan trọng rất lớn trong tiếng Anh. Giới từ ở đây là cầu nối cho sự vật, sự việc liên quan đến hành động được đề cập.
Ví dụ:
- She apologized for being late. (Cô ấy xin lỗi vì đã đến muộn.)
- They insisted on going to the concert. ( Họ cứ nhất quyết đi xem buổi hòa nhạc.)
4. Các giới từ trong tiếng Anh và cách sử dụng
Trong tiếng Anh, tồn tại nhiều loại giới từ khác nhau, mỗi loại có cách sử dụng riêng trong câu. Dưới đây là một số loại giới từ phổ biến và cách áp dụng chúng trong câu:
4.1. Giới từ chỉ thời gian
Giới từ | Chức năng | Ví dụ |
In | Dùng cho tháng, năm, thế kỷ hoặc một giai đoạn thời gian dài. | They will return in June. (Họ sẽ quay lại vào tháng 6.) |
Dùng để chỉ các buổi lớn trong ngày. | The meeting is scheduled for 10:00 in the morning. (Cuộc họp được lên lịch vào lúc 10:00 sáng.) | |
Dùng để chỉ cả dịp nghỉ lễ kéo dài. | We usually travel to Europe in the summer. (Chúng tôi thường đi du lịch châu Âu vào mùa hè.) | |
On | Dùng cho ngày. | We will have a party on Saturday. (Chúng tôi sẽ có một buổi tiệc vào thứ Bảy.) |
Dùng để nhấn mạnh ngày chính của dịp lễ. | We’re meeting our family on New Year’s Eve.(Chúng tôi tính sẽ gặp gia đình mình vào đêm giao thừa.) | |
At | Chỉ một thời gian cụ thể, chính xác. | The bus leaves at 8 a.m. (Xe buýt rời đi lúc 8 giờ sáng.) |
Dùng để chỉ khoảng thời gian ngắn chỉ kéo dài vài tiếng. | We often go for a walk at night. (Chúng tôi thường đi dạo vào buổi tối.) | |
Dùng để chỉ cả dịp nghỉ lễ kéo dài. | We went camping at Christmas. (Chúng tôi đi cắm trại vào dịp Giáng Sinh.) |
Lưu ý:
- Khi đề cập đến một ngày cụ thể, chúng ta sử dụng giới từ on.
- Không sử dụng giới từ in, on at trước các từ chỉ thời gian như: Last, next, this, every.
- On time nghĩa là đúng giờ, không bị trễ.
- In time nghĩa là vừa kịp lúc để làm điều gì đó.
4.2. Giới từ chỉ vị trí
Giới từ | Chức năng | Ví dụ |
In | Chỉ một địa điểm trong một không gian kín. | He’s sleeping in his bedroom.(Anh ấy đang ngủ trong phòng ngủ của anh ấy.) |
Chỉ khoảng không gian chứa nước. | He found a coin in the fountain. (Anh ta tìm thấy một đồng xu trong bồn nước.) | |
Chỉ khoảng không gian rộng lớn như quốc gia, thành phố, … | He grew up in New York City. (Anh ta lớn lên ở thành phố New York.) | |
Chỉ các hàng, đường thẳng | The books are arranged neatly in rows on the shelf. (Các cuốn sách được sắp xếp gọn gàng thành hàng trên kệ.) | |
Chỉ phương hướng | The sun rises in the east and sets in the west. (Mặt trời mọc ở phía đông và lặn ở phía tây.) | |
Khi không đi kèm với mạo từ thì nhấn mạnh nơi chốn đặt biệt như: Bệnh viện, nhà tù. | She’s in hospital for surgery. (Cô ấy đang ở viện để phẫu thuật.) | |
On | Nhấn mạnh một địa điểm trên bề mặt. | I’m sitting on the chair. (Tôi đang ngồi trên ghế.) |
Chỉ vị trí nằm trên một con đường. | The bookstore is on the corner of Truong Sa. (Hiệu sách nằm ở góc đường Trường Sa.) | |
Chỉ phương tiện giao thông, ngoại từ ô tô con, taxi. | She left her bag on the bus. (Cô ấy để quên túi của mình trên xe buýt.) | |
Chỉ vị trí tầng của một tòa nhà. | The party is on the rooftop. (Bữa tiệc diễn ra trên sân thượng.)
| |
Chỉ vị trí cố định. | The clock is on the wall above the fireplace. (Đồng hồ treo trên tường phía trên lò sưởi.) | |
At | Chỉ một vị trí cụ thể, chính xác. | She works at a cinema. (Cô ấy làm trong một rạp chiếu phim.) |
Chỉ số nhà kèm tên đường | My friend lives at 123 Truong Sa Street. (Bạn tôi sống ở số nhà 123 đường Trường Sa.) | |
Chỉ nơi công tác, học tập và làm việc | He’s employed at the tech company across the street. (Anh ấy làm việc ở công ty công nghệ ở đối diện đường.) | |
Chỉ sự kiện, bữa tiệc | The wedding ceremony will be at the church on Saturday. (Lễ cưới sẽ diễn ra ở nhà thờ vào thứ Bảy.) |
4.3. Giới từ chỉ hướng
Giới từ | Chức năng | Ví dụ |
To | Giới từ to thường chỉ đến một điểm cụ thể hoặc một hướng di chuyển từ một điểm này đến một điểm khác. | They went to the park for a picnic. (Họ đã đi đến công viên để dã ngoại.) |
From | Giới từ from thường được sử dụng để chỉ nguồn gốc hoặc điểm xuất phát của một hành động trong câu. | He received a letter from his friend who lives overseas. (Anh ta nhận được một lá thư từ người bạn sống ở nước ngoài.) |
Through | Giới từ through dùng để diễn đạt hành động di chuyển qua, xuyên qua hoặc đi qua một đối tượng, không gian hoặc vị trí cụ thể. | The hiker trekked through the dense forest, following a narrow trail. (Người đi bộ leo qua khu rừng rậm rạp, đi theo một con đường hẹp.) |
Across | Giới từ across thường được sử dụng để chỉ sự di chuyển từ một bên này sang bên kia của một không gian hoặc một vật thể. | She walked across the bridge to reach the other side of the river. (Cô ấy đi qua cầu để đến bên kia của con sông.) |
Around | Giới từ around thường được sử dụng để chỉ sự vây quanh hoặc mô tả về một không gian xung quanh. | They sat around the campfire, telling stories late into the night. (Họ ngồi xung quanh lửa trại, kể chuyện đến muộn trong đêm.) |
Along | Giới từ along thường được sử dụng để chỉ sự di chuyển theo chiều dài của một đối tượng hoặc không gian cụ thể. | They walked along the beach, enjoying the sound of the waves. (Họ đi dọc theo bãi biển, thưởng thức âm thanh của sóng biển.) |
Up | Giới từ up thường được sử dụng để chỉ hướng di chuyển từ một vị trí thấp hơn lên một vị trí cao hơn hoặc tăng lên về mức độ hoặc cường độ. | He climbed up the stairs to the second floor. (Anh ta leo lên cầu thang lên tầng hai.) |
Down | Giới từ down thường được sử dụng để chỉ hướng di chuyển từ một vị trí cao hơn xuống một vị trí thấp hơn hoặc giảm xuống về mức độ hoặc cường độ. | The sun went down behind the mountains, signaling the end of the day. (Mặt trời lặn xuống phía sau núi, báo hiệu kết thúc ngày.) |
Toward | Giới từ toward dùng để biểu thị sự di chuyển hoặc hành động hướng đến một vị trí, mục tiêu hoặc mục đích cụ thể. | She walked toward the beach, eager to feel the sand between her toes. (Cô ấy đi về phía bãi biển, háo hức để cảm nhận cát dưới đôi chân.) |
4.4. Giới từ chỉ mục đích
Giới từ | Cấu trúc | Ví dụ |
To | S + V + (O) + to + V infinitive | She practices piano every day to improve her skills. (Cô ấy luyện tập piano mỗi ngày để cải thiện kỹ năng của mình.) |
For | Sau for là một danh từ hoặc danh động từ. Sau for là V-ing nếu chủ ngữ chỉ vật và mệnh đề ở dạng bị động. | The room was cleaned for the party. (Phòng đã được dọn dẹp cho bữa tiệc.) This software is designed for increasing productivity. (Phần mềm này được thiết kế để tăng cường năng suất.) |
4.5. Giới từ trong mệnh đề quan hệ
- Giới từ trước đại từ quan hệ.
E.g.: The person to whom I gave the book is my friend. (Người mà tôi đã đưa quyển sách là bạn của tôi.)
- Giới từ sau động từ.
E.g.: The house where they live in is very beautiful. (Ngôi nhà mà họ sống trong đó rất đẹp.)
- Cách dùng cấu trúc mở đầu cho mệnh đề quan hệ.
E.g.: I have three dogs, each of which has a unique personality. (Tôi có ba con chó, mỗi con đều có một tính cách độc đáo.)
4.6. Nhóm giới từ trong tiếng Anh
Ví dụ:
- They are swimming in the pool. (Họ đang bơi trong hồ bơi.)
- The birds are flying above the trees. (Những con chim đang bay trên những cây.)
Chức năng của nhóm giới từ trong câu thường được sử dụng để đóng vai trò là tính từ, trạng từ hoặc bổ nghĩa cho danh từ, động từ và đại từ.
4.7. Hình thức của giới từ
Giới từ có 6 dạng:
- Giới từ đơn: Chỉ có một chữ (in, on, at, …).
- Giới từ đôi: Có hai từ đơn ghép lại với nhau (into, within, …).
- Giới từ kép: Giới từ ghép thêm a hoặc be ở trước (about, among, …).
- Giới từ do phân từ: Là những từ có đuôi -ing (according to, excepting = except, …).
- Giới từ đóng vai trò như một cụm từ: Because of, in the place of, …
- Giới từ trá hình: Giới từ này đi theo cụm, thường ẩn trong cụm từ như at 9 o’clock (o’ = of).
5. Một vài trường hợp khác của giới từ
Phần chủ điểm ngữ pháp về giới từ là rất đa dạng, ngoài các giới từ đã được đề cập ở trên còn có một số giới từ khác được sử dụng để diễn tả mục đích hành động. Ví dụ như: To, in order to, so as to, for. Tuy nhiên, mỗi giới từ lại có cách sử dụng riêng:
- Chỉ mục đích hành động: To/ in order to/ so as to đi với to V(infinitive).
- Chỉ nguyên nhân: For sẽ đi kèm danh từ hoặc V-ing.
- Chỉ phương tiện: With (bằng), by (bởi, bằng).
- Chỉ số lượng, đo lường: By (khoảng, theo).
- Sự tương tự: Like (giống).
- Sự sở hữu: Of (của) hay with (có).
- Cách thức: In (bằng), Without (không).
- Chỉ thời tiết: In the rain/ the sun/ the shade/ the dark/ bad weather.
- Chỉ cảm xúc và ý kiến: In love with, in a (good/ bad) mood, in (my) opinion.
- Chỉ các phương tiện truyền thông: On television/ the radio.
- Chỉ sự cố ý: On purpose = intentionally (một cách cố ý).
- Tổng quan: On the whole (in general: Nhìn chung).
- Ngày nghỉ, du lịch, công việc: On holiday/ vacation/ a trip/ business.
- Giảm cân: On a diet.
- Tuổi tác: At the age of …
- Nhiệt độ: At 100 degrees.
- Tần số: At 120 miles an hour.
- Sự vô tình: By mistake/ accident/ chance.
- Noun + preposition:
- Noun + for: A demand for/ a need for/ a reason for, …
- Noun + of: A cause of, an advantage/ disadvantage.
- Noun + in: An increase/ rise/ drop/ decrease in.
- Noun + to: Damage to, a solution to, a reaction to, an attitude to/ towards.
- Noun + with/ between (giữa 2 vật, 2 người, 2 thứ): A relationship/ a connection/ contact….
Ví dụ:
- Do you have a good relationship with your parents? (Bạn có mối quan hệ tốt với bố mẹ chứ?)
- There are some differences between British and American English. (Có một vài điểm khác nhau giữa tiếng Anh – Anh và tiếng Anh – Mỹ.)
6. Một số lưu ý khi sử dụng giới từ
Dưới đây là những điều cần lưu ý quan trọng khi sử dụng giới từ trong tiếng Anh:
Một số trường hợp sử dụng giới từ không đúng là do dịch từ tiếng việt sang. Ví dụ: Cảm thấy có lỗi với ai đó và sử dụng sorry with là sai, thực ra phải là feel sorry for something/ apologize to someone.
Ngoài ra, nhiều trường hợp sử dụng giới từ do suy luận từ những trường hợp tương đồng. Ví dụ: think about/ of và tự suy ra remember about là một đáp án không hề chính xác.
Vì vậy, để khắc phục các trường hợp sử dụng sai giới từ như thế. Các bạn cần nghiên cứu kỹ hơn về các giới từ bằng cách tra từ điển, đọc thêm nhiều tài liệu để có thể gặp nhiều trường hợp mới hoặc tái hiện các trường hợp cũ, từ đó sử dụng giới từ chính xác hơn.
7. Trước tháng dùng giới từ gì?
Trong tiếng Anh có hai giới từ thường được dùng trước tháng để chỉ thời điểm cụ thể trong năm. Đó là hai giới từ in và on.
Giới từ in được dùng trước tháng để chỉ khoảng thời gian hoặc thời điểm chung trong tháng.
E.g.: In January I will start a new job. (Vào tháng 1, tôi sẽ bắt đầu công việc mới.)
Giới từ on được sử dụng để chỉ một ngày cụ thể trong tháng.
E.g.: I will see you on January 14th. (Tôi sẽ gặp bạn vào ngày 14 tháng 1.)
8. Sự khác biệt giữa giới từ và trạng từ
Giới từ và trạng từ là hai loại từ có thể gây nhầm lẫn cho người học tiếng Anh vì chúng có thể xuất hiện ở cùng vị trí trong câu. Tuy nhiên, chúng lại đóng vai trò khác nhau và có cách sử dụng khác nhau. Dưới đây là bảng so sánh giới từ và trạng từ:
Đặc điểm | Giới từ | Trạng từ |
Vai trò | Liên kết danh từ/ đại từ với từ khác để thể hiện mối quan hệ. | Bổ nghĩa cho động từ, tính từ, hoặc trạng từ. |
Bổ ngữ | Luôn đi kèm với bổ ngữ (danh từ/ đại từ). | Không cần bổ ngữ. |
Vị trí | Thường đứng đầu cụm giới từ, trước bổ ngữ. | Thường đứng sau động từ, tính từ, hoặc trạng từ. |
Ví dụ | I live in Hanoi. (Tôi sống ở Hanoi) | She sings beautifully. (Cô ấy hát rất hay.) |
Lưu ý: Một số từ có thể vừa là giới từ vừa là trạng từ, phụ thuộc vào ngữ cảnh.
9. Phân biệt giữa hai cặp giới từ in – into và on – onto
Hai cặp giới từ in – into và on – onto là những từ phổ biến trong tiếng Anh, nhưng có thể gây nhầm lẫn cho người học vì chúng có cách viết gần giống nhau và có thể được sử dụng trong một số trường hợp tương tự. Dưới đây là cách phân biệt chúng:
9.1. Sự khác biệt giữa in – into
In | Into | |
Ý nghĩa | Chỉ vị trí bên trong một không gian hoặc phạm vi. | Chỉ hành động di chuyển từ bên ngoài vào bên trong một không gian hoặc phạm vi. |
Ví dụ | She lives in a small town. (Cô ấy sống ở một thị trấn nhỏ.) | He jumped into the pool. (Anh ấy nhảy vào hồ bơi.) |
9.2. Sự khác biệt giữa on – onto
In | Into | |
Ý nghĩa | Chỉ vị trí hoặc mối quan hệ trên một bề mặt hoặc trong một vị trí cụ thể. | Chỉ hành động di chuyển từ một vị trí bên ngoài để đặt hoặc di chuyển vào một vị trí khác. |
Ví dụ | The picture is hanging on the wall. (Bức tranh đang treo trên tường.) | She climbed onto the ladder. (Cô ấy leo lên cái thang.) |
10. Những giới từ và cụm giới từ thường dễ gây nhầm lẫn
Trong tiếng Anh, một số giới từ và cụm giới từ có hình thức gần giống nhau nhưng mang ý nghĩa khác nhau, điều này dễ dẫn đến sự nhầm lẫn. Dưới đây là một số ví dụ về những giới từ hay bị nhầm lẫn:
Từ/ cụm từ | Ý nghĩa |
On time | Đúng giờ |
In time | Kịp lúc |
In the end | Cuối cùng |
At the end | Thời điểm kết thúc |
Beside | Bên cạnh |
Besides | Ngoài ra, thêm vào đó |
11. Bài tập về giới từ trong tiếng Anh
Để áp dụng hiệu quả kiến thức về giới từ trong tiếng Anh, dưới đây là tổng hợp các dạng bài tập phổ biến liên quan đến chủ đề này.
- Hoàn thành các câu. Sử dụng at, on hoặc in.
- Hoàn thành câu sử dụng tính từ + giới từ.
- Hoàn thành câu với giới từ đúng.
Exercise 1: Hoàn thành các câu. Sử dụng at, on hoặc in
(Bài 1: Hoàn thành các câu. Sử dụng at, on hoặc in)
- Mozart was born ………. 1756.
- If the sky is clear, the stars can be seen ………. night.
- After working hard during the day, she likes watching films ………. the evening.
- Neil Armstrong was the first man to walk ………. the moon.
- It’s difficult to pay attention if everyone is speaking ………. the same time.
- Jazz became popular ………. the United States ………. the 1920s.
- He’s just going shopping. He’ll be back ………. about 10 minutes
- I don’t think we need an umbrella. It’s not raining ………. present.
- See you later ………. Saturday.
- The plane leaves ………. 9 o’clock.
Xem đáp án
Đáp án | Giải thích |
1. in | Khi nói về một thời điểm cụ thể, chúng ta thường sử dụng “in” với các năm, tháng và mùa, để chỉ ra thời điểm xảy ra sự kiện. |
2. at | Ở đây, “at” được sử dụng để chỉ thời điểm cụ thể trong ngày, cụ thể là ban đêm. |
3. in | “In” được sử dụng để chỉ một khoảng thời gian, trong trường hợp này là buổi tối. |
4. on | “On” được sử dụng để chỉ bề mặt hoặc vị trí cụ thể. Trong trường hợp này, mặt trăng là một bề mặt. |
5. at | “At” được sử dụng để chỉ một điểm cụ thể trong thời gian, trong trường hợp này là cùng một thời điểm. |
6. in – in | “In” được sử dụng để chỉ một khoảng thời gian, và “in” được sử dụng để chỉ rằng sự kiện đã diễn ra trong khoảng thời gian đó. |
7. in | “In” được sử dụng để chỉ một khoảng thời gian cụ thể, là khoảng thời gian mà anh ấy sẽ trở lại. |
8. at | “At” được sử dụng để chỉ một thời điểm cụ thể trong ngày, ở đây là thời điểm hiện tại. |
9. on | “On” được sử dụng để chỉ một ngày cụ thể trong tuần. |
10. at | “At” được sử dụng để chỉ một thời điểm cụ thể trong ngày, là thời gian cất cánh của chuyến bay. |
Exercise 2: Complete the sentences using an adjective + preposition
(Bài tập 2: Hoàn thành câu sử dụng tính từ + giới từ)
- Your pen is (similar) ………. mine, but it isn’t exactly the same.
- Don’t worry. She’ll take care of you. There’s nothing to be (afraid) ………..
- I never watch comedies on TV. I’m not (interested) ………. them.
- You have to be (responsible) ………. your work.
- Lisa is a keen gardener and is very (proud) ………. her job.
- I was surprised when I first met Liz. She was very (different) ………. her pictures on Facebook.
- Peter’s (capable) ………. of playing the piano very well. He could become world champion one day.
Xem đáp án
Đáp án | Giải thích |
1. to | Sử dụng “similar to” để so sánh sự tương đồng giữa hai vật. |
2. of | Sử dụng “afraid of” để chỉ sự sợ hãi. |
3. in | Sử dụng “interested in” để diễn đạt sự quan tâm đến một vấn đề cụ thể. |
4. for | Sử dụng “responsible for” để chỉ sự chịu trách nhiệm về một việc gì đó. |
5. of | Sử dụng “proud of” để diễn đạt sự tự hào về điều gì đó. |
6. from | Sử dụng “different from” để so sánh sự khác biệt giữa hai vật. |
7. of | Sử dụng “capable of” để diễn đạt khả năng hoặc năng lực của ai đó. |
Exercise 3: Complete the sentences with the correct preposition
(Bài 3: Hoàn thành câu với giới từ đúng)
- There are some differences ………. oranges and apples.
- Money isn’t the solution ………. every issue .
- There has been an increase ………. the price of gasoline.
- The advantage ………. riding a bike is environmentally friendly.
- There are many advantages ………. being able to speak English.
- Everything can be explained. There’s a reason ………. this problem.
- When Mary left home, her attitude ………. many things seemed to change.
- Philip and I used to be good friends, but I don’t have much contact ………. him now.
- Johnny painted a good picture ………. his father.
- What was Jennie’s reaction ………. the news?
Xem đáp án
Đáp án | Giải thích |
1. between | Sử dụng “between” để chỉ sự khác biệt giữa hai vật hoặc nhóm vật. |
2. to | Sử dụng “to” để chỉ mục tiêu, mục đích hoặc kết quả của hành động. |
3. in | Sử dụng “in” để chỉ sự tăng lên trong một số lượng hoặc mức độ. |
4. of | Sử dụng “of” để chỉ mục đích hoặc lợi ích của một hành động hoặc tình huống. |
5. to | Sử dụng “to” để chỉ mục tiêu hoặc kết quả của một tình huống hoặc hành động. |
6. for | Sử dụng “for” để chỉ lý do hoặc nguyên nhân của một tình huống hoặc sự việc. |
7. toward | Sử dụng “toward” để chỉ hướng hoặc quan điểm đối với một vấn đề hoặc người nào đó. |
8. with | Sử dụng “with” để chỉ mối quan hệ hoặc liên lạc giữa hai người hoặc nhóm người. |
9. of | Sử dụng “of” để chỉ một mối quan hệ hoặc mô tả. |
10. to | Sử dụng “to” để chỉ phản ứng hoặc ý kiến về một sự kiện hoặc tin tức. |
12. Các câu hỏi liên quan
Dưới đây là một số câu hỏi mà mọi người thường thắc mắc:
12.1. Giới từ in đi với gì?
Giới từ in thường đi kèm với các danh từ hoặc cụm danh từ để chỉ vị trí bên trong một không gian, địa điểm hoặc thời gian cụ thể.
12.2. Weekend dùng giới từ gì?
Có thể sử dụng at, on, hoặc in trước weekend tùy thuộc vào ngữ cảnh:
– At the weekend: Chỉ chung chung về hoạt động diễn ra vào cuối tuần.
– On the weekend: Nhấn mạnh vào từng ngày trong cuối tuần (thứ bảy và chủ nhật).
– In the weekend: Chỉ khoảng thời gian trong cuối tuần.
12.3. Sau giới từ là gì?
Giới từ có thể đứng trước các loại từ khác nhau để tạo ra mối quan hệ về không gian, thời gian, quan hệ, mục đích hoặc đối tượng giữa các từ trong câu. Vậy nên các loại từ thường đứng sau giới từ là danh từ, đại từ, danh động từ và mệnh đề.
12.4. Giới từ by dùng khi nào?
Giới từ by được sử dụng trong nhiều trường hợp khác nhau như: Chỉ phương tiện hoặc cách thức, thời gian, tác nhân, trạng thái và trong một số cụm từ cố định (by the way, by all means, by chance, by heart).
13. Kết luận
Qua bài viết vừa rồi, chúng ta đã đi qua toàn bộ kiến thức về giới từ. Chắc chắn mọi người đã có cái nhìn tổng quát về giới từ như: Định nghĩa của giới từ, những giới từ phổ biến, cách sử dụng từng loại giới từ, và những lưu ý khi áp dụng giới từ trong bài tập vận dụng.
Hy vọng rằng qua bài viết này, bạn đã có thêm kiến thức và tự tin hơn khi sử dụng giới từ trong giao tiếp và viết. Mong rằng những thông tin này sẽ giúp bạn nâng cao kỹ năng giao tiếp và sử dụng chính xác hơn.
Nếu bạn còn câu hỏi nào hoặc muốn chia sẻ kinh nghiệm của mình, đừng ngần ngại để lại ý kiến dưới phần bình luận để chúng ta có thể giải đáp và chia sẻ cùng nhau nhé!
Ngoài ra, đừng quên tham khảo nhiều chủ đề ngữ pháp khác và cách học hiệu quả tại chuyên mục IELTS Grammar của Mytour. Chúc bạn thành công!Tài liệu tham khảo:- Cambridge Dictionary: https://dictionary.cambridge.org/grammar/british-grammar/prepositions – Truy cập ngày 19/04/2024
- Prepositions: Definition and Examples: https://www.grammarly.com/blog/prepositions/ – Truy cập ngày 19/04/2024
- Everything You Need To Know About Prepositions: https://www.itepexam.com/everything-you-need-to-know-about-prepositions/ – Truy cập ngày 19/04/2024