1. Khái niệm về giới từ
Giới từ (prepositions trong tiếng Anh) là từ chỉ thời gian, địa điểm hoặc mối liên hệ giữa các từ trong câu. Chúng thường đứng trước danh từ hoặc đại từ để chỉ mối quan hệ với các phần khác trong câu.
Giới từ giúp kết nối các từ và cụm từ trong câu, tạo điều kiện cho việc hiểu rõ hơn ngữ cảnh và ý nghĩa của câu nói hoặc viết.
Ví dụ như sau:
- Tôi đã vào phòng.
- Lúc đó tôi đang ngồi trong phòng.
Trong câu đầu tiên, “the room” là bổ ngữ của giới từ “into”. Còn trong câu thứ hai, “the room” lại là bổ ngữ của giới từ “in”.
Ví dụ khác: The cat is lying on the bed (Dịch tạm: Con mèo đang nằm trên giường). Giới từ “on” ở đây cho biết “giường” là nơi mèo nằm.
Từ các ví dụ trên, có thể rút ra hai điểm quan trọng khi sử dụng giới từ trong tiếng Anh như sau:
- Thứ nhất, giới từ luôn cần đi kèm với một cụm từ đứng sau nó.
- Thứ hai, giới từ và cụm từ theo sau nó kết hợp tạo thành một cụm giới từ.
Cần lưu ý phân biệt trạng từ (adverb) với giới từ, vì khi một từ có cả hai chức năng này, dễ gây nhầm lẫn. Điểm khác biệt chính là trạng từ không có tân ngữ theo sau.
Trong giao tiếp và văn bản tiếng Anh, việc sử dụng đúng giới từ và đặt chúng ở vị trí phù hợp là rất quan trọng. Sử dụng sai giới từ có thể dẫn đến hiểu lầm về ý nghĩa của câu.
2. Vị trí của giới từ
Trong tiếng Anh, giới từ thường đứng trước các từ loại như: (i) Động từ “to be”; (ii) Động từ thường; (iii) Tính từ; và (iv) Danh từ.
- Giới từ theo sau động từ “to be”
Ví dụ như: My cat is under the table (Dịch tạm: Con mèo của tôi đang nằm dưới gầm bàn). Ở đây, “under” là giới từ chỉ vị trí chính xác của con mèo, cho phép người nói và người nghe dễ dàng xác định được vị trí đó. Giới từ này không chỉ là phần ngữ pháp mà còn cung cấp thông tin quan trọng về vị trí của con mèo trong câu.
Ví dụ khác: My house is opposite Tom’s (Dịch tạm: Nhà của tôi đối diện nhà của Tom). Trong câu này, “opposite” là giới từ làm rõ vị trí của “my house”, giúp người đọc hoặc nghe hiểu được ngôi nhà của tôi nằm đối diện nhà của Tom.
- Giới từ đứng sau động từ thường
Ví dụ: Let’s gather at the airport (Dịch tạm: Chúng ta gặp nhau ở sân bay). Giới từ đứng ngay sau động từ thường “gather” (tụ tập), làm rõ nghĩa cho động từ chính trong câu, tức là “tụ tập” tại sân bay.
- Giới từ đứng sau tính từ
Ví dụ: I am interested in music but my brother isn’t (Dịch tạm: Tôi rất thích âm nhạc). Ở đây, tính từ “interested” thể hiện cảm xúc của nhân vật “I” đối với âm nhạc. Giới từ “in” liên kết cảm xúc với chủ đề âm nhạc, giúp làm rõ ý nghĩa của câu.
Từ đó, có thể rút ra rằng việc xác định chủ đề là cần thiết để hiểu đúng ý nghĩa mà nhân vật muốn truyền tải. Tùy vào ngữ cảnh, có thể có nhiều đối tượng hoặc chủ đề xuất hiện, và cần phân biệt chính xác để nắm bắt nội dung đúng.
- Giới từ đứng sau danh từ
Giới từ thường đứng sau danh từ để làm rõ nghĩa. Ví dụ: I heard that information from John (Dịch tạm: Tôi nhận được thông tin này từ John). Trong ví dụ này, “from” là giới từ làm rõ nguồn gốc của thông tin được đề cập.
>> Xem thêm: Giới từ là gì? Vị trí của giới từ trong câu
3. Vị trí của giới từ
Những thành phần thường đứng sau giới từ có thể là các loại từ sau đây:
- Cụm danh từ (noun phrase)
Ví dụ: I don’t believe in the words of Susan. She is always lying (Dịch tạm: Tôi không tin lời của Susan. Cô ấy lúc nào cũng nói dối). Ở đây, cụm danh từ “the words of Susan” đứng ngay sau giới từ “in”. “I” là chủ thể, và “the words of Susan” là nội dung mà chủ thể này không tin vào.
Việc xác định chính xác cụm danh từ giúp người học hiểu rõ ý nghĩa câu và nâng cao hiệu quả khi sử dụng giới từ trong tiếng Anh.
- Đại từ (pronouns)
Trong tiếng Anh, giới từ có thể đứng trước các đại từ nhân xưng như: me, him, her, us, them, …; đại từ sở hữu như: mine, yours, hers, his, ours, yours, theirs, its, …; hoặc đại từ phản thân như: myself, yourself, himself, herself, itself, ourselves, yourselves, themselves, …
- Danh động từ (Gerund hoặc V-ing)
Danh động từ là những động từ thêm đuôi “ing” (V-ing) và hoạt động như danh từ trong câu. Ví dụ: Walking, playing, singing, … Thông thường, động từ sau giới từ sẽ ở dạng V-ing hay danh động từ.
4. Cách dùng giới từ trong tiếng Anh
Trong tiếng Anh, không thể thiết lập quy tắc cố định cho mọi trường hợp sử dụng giới từ. Một giới từ có thể mang ý nghĩa khác nhau khi kết hợp với các từ loại khác nhau. Vì vậy, việc nắm rõ quy tắc và vị trí của giới từ là rất quan trọng để sử dụng hiệu quả trong học tập, công việc và giao tiếp hàng ngày.
Ngoài những cách đã đề cập, giới từ cũng có thể đứng cuối câu để nhấn mạnh. Ví dụ: Who are you talking to? (Tạm dịch: Bạn đang nói chuyện với ai?), trong đó, giới từ “to” đứng ở cuối câu để nhấn mạnh câu hỏi.
Trong một số trường hợp khác, giới từ có thể đứng trước đại từ quan hệ trong mệnh đề. Ví dụ: That’s the house in which I used to stay (Tạm dịch: Đó là ngôi nhà tôi từng ở). Ở đây, “in” là giới từ chỉ địa điểm, bổ sung ý nghĩa cho đại từ quan hệ “which”.
Trên đây là toàn bộ bài viết của Mytour về các vị trí và cách sử dụng giới từ trong tiếng Anh. Hy vọng thông tin trong bài viết sẽ hữu ích cho các bạn. Mytour xin chân thành cảm ơn.