- They saved up money to travel around the world. (Họ tiết kiệm tiền để đi du lịch khắp thế giới.)
- She packed sandwiches for the picnic. (Cô ấy chuẩn bị sandwich cho chuyến đi dã ngoại.)
Đây là cách sử dụng giới từ mục đích để kết nối danh từ và động từ, diễn đạt lý do tại sao một hành động được thực hiện trong câu. Nếu thiếu giới từ mục đích, câu sẽ không thể diễn đạt rõ mục đích mong muốn.
Trong bài viết này, tôi sẽ chia sẻ kiến thức đầy đủ về giới từ mục đích trong tiếng Anh, bao gồm cách sử dụng, cấu trúc, cách phân biệt và bài tập áp dụng cùng đáp án chi tiết.
Hãy cùng bắt đầu ngay thôi!
Nội dung quan trọng |
– Giới từ chỉ mục đích (preposition of purpose) là một từ đóng vai trò như một liên kết giữa động từ và danh từ hoặc cụm danh từ, để thể hiện mục đích của hành động trong câu. – Công thức cấu trúc to: S + V + (O) + to + Verb infinitive. – Công thức cấu trúc for: sau for là một danh từ hoặc danh động từ (gerund), for có thể đứng trước V-ing để thể hiện mục đích hoặc mục tiêu của một hành động khi chủ ngữ là vật và mệnh đề ở dạng bị động. |
1. Giới từ chỉ mục đích là gì?
Ví dụ:
- She went to the library to borrow some books. (Cô ấy đến thư viện để mượn sách.) => Trong câu này, to là giới từ chỉ mục đích. Nó kết nối động từ went (đi) với danh từ library (thư viện) để diễn đạt lý do tại sao hành động đi diễn ra. Trong trường hợp này, mục đích của việc đi của cô ấy là để mượn sách, và giới từ to giúp làm rõ điều này.
- He bought a gift for his friend’s birthday. (Anh ấy mua một món quà cho sinh nhật của bạn anh ấy.) => Trong câu này, for là giới từ chỉ mục đích. Nó liên kết động từ bought (mua) với danh từ gift (món quà) để diễn đạt mục đích của hành động mua. Ở đây, mục đích của việc mua của anh ấy là để tặng cho sinh nhật của bạn, và giới từ for giúp làm rõ điều này.
2. Các giới từ chỉ mục đích và cách sử dụng với to và for
Có hai giới từ thường được sử dụng để diễn đạt mục đích hoặc mục tiêu của một hành động, đó là to và for. Hãy cùng khám phá hai giới từ này nhé.
2.1. Giới từ to
Khi mệnh đề có chủ ngữ là người, người ta luôn sử dụng động từ nguyên mẫu với to để diễn đạt mục đích hoặc mục tiêu của hành động.
Cấu trúc giới từ to:
S + V + (O) + to + V infinitive |
Ví dụ:
- She practices piano every day to improve her skills. (Cô ấy luyện tập piano mỗi ngày để cải thiện kỹ năng của mình.)
- He practices meditation daily to calm his mind. (Anh ấy luyện thiền hàng ngày để làm dịu tâm trí của mình.)
Chú ý: Có hai cách sử dụng dạng phủ định với to là to not hoặc not to, phần lớn mọi người thường giữ nguyên dạng to verb infinitive thay vì phân chia chúng.
2.2. Giới từ for
Giới từ for được dùng để biểu thị mục đích của một hành động. Tuy nhiên, for cũng được dùng để liên kết một hành động với một danh từ.
Sau for là một danh từ hoặc danh động từ (gerund).
E.g.: The room was cleaned for the party. (Phòng đã được dọn dẹp cho bữa tiệc.)
For có thể đứng trước V-ing để thể hiện mục đích hoặc mục tiêu của một hành động khi chủ ngữ là vật và mệnh đề ở dạng bị động.
E.g.: This software is designed for increasing productivity. (Phần mềm này được thiết kế để tăng cường năng suất.)
Chú ý: For không thể đứng trước một động từ để diễn đạt mục đích hoặc mục tiêu của một người hoặc nhiều người, thay vào đó, chúng ta sử dụng to.
E.g.: She exercises regularly to maintain her health. (Cô ấy tập thể dục đều đặn để duy trì sức khỏe của mình.) NOT => She exercises regularly for maintaining her health.
3. Sự khác biệt giữa giới từ to và for
Cả hai giới từ to và for đều có thể sử dụng để diễn đạt mục đích hoặc mục tiêu của một hành động, tuy nhiên chúng có những khác biệt nhất định như sau:
To | For |
Sau to là một động từ nguyên mẫu. | Sau for là một danh từ hoặc danh động từ. Sau for là V-ing nếu chủ ngữ chỉ vật và mệnh đề ở dạng bị động. |
Sử dụng to khi muốn chỉ một mục đích cụ thể. E.g.: He is studying hard to pass the exam. (Anh ta đang học hành chăm chỉ để đậu kỳ thi.) | For thường được sử dụng để diễn đạt một mục đích chung hoặc liên quan đến việc hưởng lợi cho một người hoặc vật nào đó. E.g.: She is cooking dinner for her family. (Cô ấy đang nấu bữa tối cho gia đình.) |
4. Bài tập về giới từ chỉ mục đích
Dưới đây là một số bài tập giúp bạn hiểu rõ hơn về cách sử dụng các giới từ chỉ mục đích trong tiếng Anh. Hãy áp dụng những kiến thức đã được chia sẻ phía trên để trả lời chính xác nhé!
- Điền giới từ thích hợp vào chỗ trống.
- Chọn đáp án đúng.
- Hoàn thành đoạn văn với to hoặc for.
Bài tập 1: Hoàn thành các câu sử dụng từ trong hộp dưới đây
(Bài tập 1: Điền từ phù hợp vào chỗ trống)
- She is going to the gym ………. improve her fitness.
- He is learning coding ………. become a software developer.
- They are saving money ………. buy a house ………. their family.
- He practiced singing every day ………. prepare ………. the performance.
- She packed her bags ………. get ready ………. the trip.
- They volunteered at the local shelter ………. help those in need.
Xem đáp án
Đáp án | Giải thích |
1. to | Sử dụng “to” vì đây là mục đích của việc đến phòng tập. |
2. to | Sử dụng “to” để diễn đạt mục tiêu của việc học lập trình. |
3. to | Sử dụng “to” để diễn đạt mục đích của việc tiết kiệm tiền, và “for” để diễn đạt đối tượng hưởng lợi từ việc mua nhà. |
4. to/ for | Sử dụng “to” để diễn đạt mục đích của việc hát mỗi ngày, và “for” để diễn đạt mục đích của việc chuẩn bị cho buổi biểu diễn. |
5. to/ for | Sử dụng “to” để diễn đạt mục đích của việc đóng gói hành lý, và “for” để diễn đạt mục đích của chuyến đi. |
6. to | Sử dụng “to” để diễn đạt mục đích của việc tình nguyện làm việc, giúp đỡ những người cần giúp đỡ. |
Exercise 2: Select the correct answer
(Bài 2: Lựa chọn đáp án chính xác)
- They work hard to/ for a better future.
- She practices yoga to/ for relax.
- He learns programming to/ for a career change.
- They practice public speaking to/ for building confidence.
- She practices singing to prepare to/ for the concert.
Xem đáp án
áp án | Giải thích |
1. for | Sử dụng “for” để diễn đạt mục đích hoặc mục tiêu của việc làm việc chăm chỉ là để có “a better future”. |
2. to | Sử dụng “to” để diễn đạt mục đích hoặc mục tiêu của việc tập yoga là để “relax”. |
3. for | Sử dụng “for” để diễn đạt mục đích hoặc mục tiêu của việc học lập trình là để “a career change”. |
4. to | Sử dụng “to” để diễn đạt mục đích hoặc mục tiêu của việc thực hành nói trước công chúng là để “build confidence”. |
5. for | Sử dụng “for” để diễn đạt mục đích hoặc mục tiêu của việc luyện hát là để chuẩn bị cho “the concert”. |
Exercise 3: Complete the passage using to or for
(Bài 3: Hoàn thành đoạn văn bằng cách sử dụng to hoặc for)
This morning, I woke up early (1) ………. to prepare (2) ………. for my job interview. I crafted my resume (3) ………. to impress the interviewer. I rehearsed my presentation (4) ………. to boost my confidence. Finally, I left home (5) ………. to catch the bus (6) ………. to arrive on time.
Xem đáp án
Đáp án | Giải thích |
1. to | Sử dụng “to” vì đây là mục đích hoặc mục tiêu của việc thức dậy sớm. |
2. for | Sử dụng “for” vì đây là mục đích hoặc mục tiêu của việc chuẩn bị (chuẩn bị cho cuộc phỏng vấn công việc). |
3. to | Sử dụng “to” vì đây là mục đích hoặc mục tiêu của việc chuẩn bị sơ yếu lý lịch (để tạo ấn tượng với người phỏng vấn). |
4. to | Sử dụng “to” vì đây là mục đích hoặc mục tiêu của việc luyện tập (để tăng cường sự tự tin). |
5. to | Sử dụng “to” vì đây là mục đích hoặc mục tiêu của việc rời khỏi nhà (để kịp lên xe buýt). |
6. to | Sử dụng “to” vì đây là mục đích hoặc mục tiêu của việc bắt xe buýt (để đến đúng giờ). |
5. Conclusion
From the recent article, surely you now have an overview of prepositions of purpose in English, right?
Fundamentally, prepositions of purpose are not complex. You just need to remember that a preposition of purpose acts as a link between a verb and a noun or noun phrase, to express the purpose of an action in a sentence. You can use prepositions of purpose in simple communication sentences!
I hope that through this sharing, you will construct grammatically correct and more enriched sentences and dialogues.
Nếu có thắc mắc hoặc ý kiến gì, xin hãy để lại comment bên dưới để chúng tôi có thể giúp đỡ và chia sẻ cùng bạn nhé.
Ngoài ra, đừng quên tham khảo thêm nhiều chủ đề ngữ pháp và các cách học thông minh khác tại phần IELTS Grammar của Mytour. Chúc bạn đạt được thành công!Nguồn tư liệu tham khảo:- What are prepositions of purpose: https://blog.lillypad.ai/grammar/prepositions/forms/purpose/ – Ngày truy cập: 19/03/2024
- Preposition of cause reason purpose: https://www.vedantu.com/english/preposition-of-cause-reason-purpose – Ngày truy cập: 19/03/2024
- Expressing Purpose: https://langeek.co/en/grammar/course/1562/expressing-purpose – Ngày truy cập: 19/03/2024