I. Angry là gì?
Phiên âm: Angry /ˈæŋɡri/ (adj)
Nghĩa: Từ "angry" trong tiếng Anh có nghĩa là tức giận, giận dữ, nổi điên hay phẫn nộ, miêu tả tình trạng cảm xúc bất mãn hoặc tức giận do một tình huống, sự kiện hoặc hành động nào đó.
Ví dụ:
- She was so angry when she found out that someone had taken her parking spot. (Cô ấy tức giận đến mức khi phát hiện ra có ai đó đã chiếm chỗ đậu xe của mình.)
- The customer became angry because the product he ordered hadn't arrived on time. (Khách hàng trở nên tức giận vì sản phẩm anh ấy đặt hàng không đến đúng thời gian.)
II. Các biến thể khác của Angry
Bên cạnh dạng tính từ Angry, còn có một số biến thể khác của từ này như trạng từ, danh từ,... để sử dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau một cách phù hợp:
1. Anger (Danh từ): Sự tức giận, chỉ cảm xúc tức giận chung chung.Ví dụ: His anger was understandable after the way he had been treated. (Tức giận của anh ta là dễ hiểu sau cách anh ta đã bị đối xử.)
2. Anger (Động từ): Hành động khiến ai đó tức giận hoặc khiến một tình huống trở nên tức giận.Ví dụ: His disrespectful comments anger his parents. (Những lời lẽ không tôn trọng của anh ta làm tức giận bố mẹ.)
3. Angrily (Trạng từ): Trạng thái của một người đang tức giận hoặc hành động bằng cách tức giận. Ví dụ: She responded angrily to the accusation. (Cô ấy đáp lại một cách tức giận trước cáo buộc.)
III. Angry kết hợp với giới từ nào?
Angry đi kèm ba giới từ ABOUT, AT và WITH. Ở phần này, cùng tìm hiểu sâu hơn về cách sử dụng của các cụm từ này nhé!
1. Angry + về
Cấu trúc "Angry about + sth" thường được sử dụng để diễn đạt sự tức giận, phẫn nộ hoặc bất mãn về một sự việc, tình huống hoặc vấn đề cụ thể. Khi sử dụng cấu trúc này, "about" là giới từ kết hợp với tính từ "angry" để chỉ ra nguyên nhân hoặc lý do khiến người nói cảm thấy tức giận.
Ví dụ:
- She is angry about the way she was treated at work. (Cô ấy tức giận về cách mà cô ấy đã bị đối xử ở công việc.)
- He was angry about the unfair decision made by the referee. (Anh ấy tức giận về quyết định không công bằng của trọng tài.)
2. Angry + ở
Cấu trúc "Angry at + sb/sth" cũng thường được sử dụng để diễn đạt sự tức giận, phẫn nộ hoặc bất mãn, nhưng điểm khác biệt so với "angry about" là khi sử dụng "angry at", chúng ta có thể chỉ ra đối tượng hoặc người/nhóm người cụ thể mà người nói cảm thấy tức giận.
Ví dụ:
- She is angry at her brother for breaking her favorite toy. (Cô ấy tức giận với anh trai vì đã làm vỡ đồ chơi yêu thích của cô.)
- The teacher is angry at the students for not paying attention in class. (Giáo viên tức giận với học sinh vì không chú ý trong lớp học.)
3. Angry + với
Cấu trúc "Angry with + sb" cũng được sử dụng để diễn đạt sự tức giận, phẫn nộ hoặc bất mãn. Tuy nhiên, điểm khác biệt là khi sử dụng "angry with" chỉ ra, xác định người mà người nói cảm thấy tức giận, thường liên quan đến một hành động hoặc hành vi cụ thể của người đó.
Ví dụ:
- He is angry with his boss for giving him extra work at the last minute. (Anh ấy tức giận với sếp vì cho anh ấy thêm công việc vào phút cuối.)
- The parents are angry with their child for lying to them. (Bố mẹ tức giận với con cái vì đã nói dối với họ.)
IV. Các từ đồng nghĩa với Angry
1. Furious: Furious thể hiện mức độ cảm giác tức giận mạnh mẽ và bùng nổ hơn so với "angry".Ví dụ: She was furious when she found out about the betrayal. (Cô ấy tức giận đến mức bùng nổ khi biết về sự phản bội.)
2. Mad: Có nghĩa tương tự "angry," thể hiện sự tức giận hoặc phẫn nộ. Mad là một từ thông tục, thể hiện sự tức giận một cách thông thường.Ví dụ: The customer was mad about the poor service at the restaurant. (Khách hàng tức giận vì dịch vụ kém tại nhà hàng.)
3. Upset: Diễn đạt sự cảm thấy tức giận và thất vọng vì điều gì đó. Tuy nhiên, upset nhấn mạnh vào cảm giác thất vọng và buồn phiền hơn "angry”. Ví dụ: He was upset when his friend forgot his birthday. (Anh ấy cảm thấy thất vọng khi người bạn quên sinh nhật của anh.)
4. Irritated: Diễn đạt cảm giác không hài lòng và cáu giận, thường với một sự việc, mức độ nhỏ hơn so với "angry". Ví dụ: The constant noise from the construction site irritated the residents. (Âm thanh liên tục từ công trường gây khó chịu cho người dân.)
5. Annoyed: Có nghĩa tương tự "angry," diễn đạt sự cảm thấy khó chịu và bực tức về điều gì đó. Annoyed thể hiện mức độ cảm giác không hài lòng và bực tức nhẹ hơn so với "angry”. Ví dụ: She was annoyed by the constant interruptions during the meeting. (Cô ấy bực tức vì những sự gián đoạn liên tục trong cuộc họp.)
V. Một số cụm từ khác diễn tả sự tức giận
Ngoài từ Angry và các từ tương đồng, bạn cũng có thể sử dụng một số cụm từ, thành ngữ dưới đây để diễn tả sự tức giận:
1. Burning with anger: Đang bốc cháy vì tức giận.Ví dụ: When she heard the hurtful comments, she was burning with anger and couldn't hold back her tears. (Khi cô ấy nghe những lời bình luận đáng tổn thương, cô ấy tức giận và không kìm nén được nước mắt.)
2. Boiling with rage: Sôi sục vì tức giận.Ví dụ: The unfair treatment at work left him boiling with rage, and he decided to confront his boss. (Đối xử bất công ở công việc làm anh ấy tức giận đến mức sôi sục, và anh ấy quyết định gặp mặt sếp.)
3. Seething with anger: Sục sôi vì tức giận.She was seething with anger when she saw her ex-boyfriend with his new partner. (Cô ấy sục sôi vì tức giận khi nhìn thấy bạn trai cũ cùng người bạn gái mới của anh ấy.)
4. Red with fury: Đỏ mặt vì tức giận.Ví dụ: His boss was red with fury after hearing about the employee's mistake. (Sếp của anh ấy đỏ mặt vì tức giận sau khi nghe về sai sót của nhân viên.)
5. Livid with rage: Tức phát điên.Ví dụ: The customer was livid with rage when the company repeatedly ignored their complaints. (Khách hàng tức phát điên khi công ty liên tục phớt lờ những khiếu nại của họ.)
6. Wrathfully upset: Tức giận đến mức thất vọng.Ví dụ: The employees were wrathfully upset when their hard work went unrecognized and unrewarded. (Nhân viên tức giận đến mức thất vọng khi công sức làm việc của họ không được công nhận và không có phần thưởng.)
7. Full of wrath: Đầy giận dữ.The villain's heart was full of wrath, seeking revenge on those who had wronged him. (Trái tim của tên ác nhân đầy giận dữ, tìm kiếm sự trả thù đối với những người đã gây hại cho anh ta.)
8. To go bananas: Cực kỳ tức giận, mất kiểm soátVí dụ: The boss went bananas when he saw the sloppy work of his employees. (Sếp phát điên khi nhìn thấy công việc cẩu thả của nhân viên.)
VI. Bài tập áp dụng
Sử dụng 3 cấu trúc: angry about, angry at, angry with để hoàn thành các câu sau:
1. Sarah was ______ her sister for breaking her favorite vase.
2. The teacher was ______ the students for not completing their homework.
3. I am ______ the company's decision to lay off so many employees.
4. The child was ______ his parents for not buying him the toy he wanted.
5. They were ______ each other after the argument.
6. The customers were ______ the restaurant's poor service.
7. The employees were ______ their boss for not giving them a pay raise.
8. Jack was ______ his friend for betraying his trust.
9. The residents were ______ the loud construction noise in the neighborhood.
10. The manager was ______ the team's performance in the last game.
Đáp án:
1. angry with
2. angry with
3. angry about
4. angry with
5. angry at
6. angry about
7. angry with
8. angry at
9. angry about
10. angry at