1. Giới từ trong tiếng Anh là gì?
Giới từ trong tiếng Anh (Preposition) là loại từ dùng để kết nối các từ, cụm từ hoặc câu với nhau trong một mối quan hệ cú pháp. Những giới từ này thường đứng trước một danh từ hoặc đại từ và giúp xác định mối quan hệ vị trí, thời gian, cách thức, nguyên nhân, mục đích, hoặc quan hệ giữa các yếu tố trong câu.
Ví dụ:
- There is a cat sleeping in the box.
(Một con mèo đang ngủ trong chiếc hộp.)
- The painting is hanging on the wall.
(Bức tranh đang treo trên tường.)
- I’m going to the supermarket to buy groceries.
(Tôi đang đi đến siêu thị để mua thực phẩm.)
Chú ý rằng giới từ có thể có nhiều ý nghĩa khác nhau trong các ngữ cảnh khác nhau và thường không có quy luật cố định cho việc sử dụng chính xác của chúng. Việc hiểu và sử dụng đúng giới từ trong các trường hợp cụ thể phụ thuộc vào việc học từ vựng và nắm vững ngữ pháp tiếng Anh.
2. Các loại giới từ trong tiếng Anh
2.1 Các giới từ chỉ vị trí
Giới từ | Cách dùng | Ví dụ minh họa |
In (ở, tại) | – Diễn tả vị trí nằm bên trong một không gian hoặc địa điểm- Dùng với phương tiện đi xe taxi hoặc ô tô | She lives in a small town. (Cô ấy sống trong một thị trấn nhỏ.) – In the school; in the library; in a car; In the middle, in the West… |
On (ở trên; trên) | – Diễn tả vị trí nằm trên bề mặt của một đối tượng hoặc địa điểm. – Chỉ phương tiện đi lại của cá nhân hoặc công cộng; số tầng, số nhà,.. | – The book is on the table. (Cuốn sách đang trên bàn.) – On a bus; on a bicycle; on the second floor;… |
At (tại , ở) | – Diễn tả vị trí hoặc địa điểm cụ thể. – Dùng trước tên một tòa nhà hay sự kiện diễn ra thường xuyên. – Chỉ nơi làm việc hoặc học tập | – We will meet at the restaurant. (Chúng ta sẽ gặp nhau ở nhà hàng.) – At the cinema; at Lan’s house,..- At work, at school,… |
Ngoài những giới từ thông thường, bạn cũng có thể gặp một số giới từ chỉ vị trí khác như:
- Below (thấp hơn, dưới); Above (cao hơn, trên).
- Under (dưới, ngay dưới); Over (ngay trên).
- Inside – Outside (bên trong – bên ngoài)
- In Front Of (phía trước)
- Behind (phía sau)
- Near (gần – khoảng cách ngắn)
- By, Beside, Next To (bên cạnh)
- Between (ở giữa 2 người/vật)
- Among (ở giữa một đám đông hoặc nhóm người/vật)
2.2 Tất cả các giới từ chỉ thời gian
Giới từ | Cách sử dụng | Ví dụ minh họa |
In | – Tháng, mùa trong năm- Thời gian trong ngày – Sau một khoảng thời gian nhất định – Năm | – In May, In Summer,..- In the morning, in the evening,.. – In an hour- In 2023, in 2008,.. |
On | Ngày trong tuần | On Monday, On Saturday,.. |
At | – Chỉ thời điểm- Nói về những kì nghỉ, ngày lễ (toàn bộ kỳ nghỉ) -Cụm từ chỉ thời gian | – At night, at lunch time;..- At Easter; At Christmas,…- At the same time, at the moment,.. |
Bên cạnh những giới từ chỉ thời gian đã được đề cập ở trên, bạn có thể gặp thêm các giới từ chỉ thời gian như sau:
- During (trong suốt một khoảng thời gian)
- For (trong khoảng thời gian hành động hoặc sự việc xảy ra)
- Since (từ, từ khi)
- From … To (từ … đến …)
- By (trước/ vào một thời điểm nào đó)
- Until/ Till (đến, cho đến)
- Before (trước) & After (sau)
2.3 Các giới từ chỉ hướng và di chuyển
- To (đến, tới một nơi nào đó)
- From (từ một nơi nào đó)
- Towards (về phía)
- Round (quanh, vòng quanh)
- Across (qua, ngang qua)
- Along (dọc theo)
- About (quanh quẩn, đây đó)
- Into (vào trong) – Out of (ra khỏi)
- Up (lên) – Down (xuống)
- Through (qua, xuyên qua)
- Away from (xa khỏi)
- Past (qua)
- Between (ở giữa)
- Among (giữa một nhóm)
2.4 Một số giới từ khác trong tiếng Anh
Bạn có thể gặp các giới từ khác có thể diễn đạt các ý khác nhau như:
- Dùng để diễn tả chức năng hoặc mục đích nào đó: for, to, in order to, so as to (để)
- For + V-ing/Noun:
- Cách sử dụng: diễn tả mục đích hoặc lợi ích của một hành động hoặc sự việc.
Ví dụ: Chúng tôi dừng lại để nghỉ ngơi.
- To/In order to/So as to + V-bare infinitive:
- Cách sử dụng: diễn tả mục đích hoặc mục tiêu của một hành động.
Ví dụ: Tôi đi ra ngoài để đăng thư.
- Dùng để chỉ nguyên nhân: for, because of, owing to + Ving/Noun (vì, bởi vì):
- Cách sử dụng: diễn tả lý do hoặc nguyên nhân của một sự việc.
Ví dụ: Chúng tôi không ra ngoài vì mưa.
- Diễn tả số lượng. sự đo lường nào đó: by (theo, khoảng)
- Cách sử dụng: diễn tả phạm vi, mức độ hoặc số lượng của một sự việc.
Ví dụ: Họ bán trứng theo tá.
- Diễn tả sự tương tự: Like (giống)
- Cách sử dụng: diễn tả sự giống nhau, tương tự giữa hai đối tượng.
Ví dụ: Cô ấy trông hơi giống Nữ hoàng Victoria.
- Diễn tả sự đồng hành hoặc liên hệ: With (với)
- Cách sử dụng: diễn tả sự kết hợp, sự liên kết hoặc sự đồng đi kèm của hai đối tượng.
Ví dụ: Cô ấy sống cùng chú và dì.
- Diễn tả sự sở hữu: with (có), of (của):
- Cách sử dụng: diễn tả sự sở hữu hoặc quan hệ giữa hai đối tượng.
Ví dụ: Chúng tôi cần một máy tính có bộ nhớ khổng lồ.
3. Những điều cần chú ý khi sử dụng giới từ trong câu tiếng Anh
Sau khi bạn đọc đã tìm hiểu về các giới từ trong tiếng Anh qua các thông tin trên, hãy chú ý một số điều sau để sử dụng giới từ đúng nghĩa trong câu:
- Lựa chọn đúng giới từ phù hợp với ngữ cảnh trong câu: các giới từ đôi khi sẽ có rất nhiều nghĩa khác nhau vì vậy cần hiểu rõ nghĩa của từng giới từ.
- Sự phù hợp với động từ: Một số động từ yêu cầu sử dụng các giới từ cụ thể. Hãy chú ý đến các động từ như rely on, listen to, believe in, đồng thời sử dụng giới từ phù hợp theo yêu cầu của chúng.
- Thứ tự từ: Vị trí của giới từ trong câu cũng rất quan trọng. Thông thường, giới từ đứng trước danh từ hoặc đại từ mà nó liên kết. Tuy nhiên, có những trường hợp đặc biệt khi giới từ có thể đứng ở cuối câu hoặc trước một mệnh đề phụ.
- Ngữ pháp và cấu trúc: Cần tuân thủ ngữ pháp và cấu trúc câu khi sử dụng giới từ. Chú ý đến cấu trúc đúng của câu và đảm bảo rằng giới từ được sử dụng một cách chính xác và hợp lý.