Tiếng hát của loài chó này được các nhà khoa học so sánh với âm thanh đặc trưng của cá voi lưng gù.
Khám phá mở ra hy vọng bảo tồn giống chó quý hiếm này
Theo CNN, giống chó này đã vắng mặt trong tự nhiên suốt 50 năm qua. Loài chó này lần đầu tiên được phát hiện vào năm 1897 và đã dần biến mất do mất đi môi trường sống tự nhiên và sự lai tạp với chó hoang ở các làng. Đây chính là giống chó hát New Guinea.
Chó hát New Guinea (New Guinea Singing Dog, viết tắt là NGSD) là một giống chó hoang đặc hữu của đảo Papua New Guinea, thuộc nhóm chó Dingo. Điều đặc biệt là khả năng phát ra những bài hát độc đáo với âm thanh tru tréo rất riêng biệt.

Chó hát New Guinea - Loài chó đã không xuất hiện trong tự nhiên suốt 50 năm qua. (Ảnh: Pixabay)
Đảo New Guinea, đảo lớn thứ hai trên thế giới, nằm ở khu vực phía đông thuộc Papua New Guinea và phía tây thuộc Indonesia, gọi là Papua. Chó hát đã được phát hiện lần đầu tiên vào năm 1897, khi các nhà nghiên cứu tìm thấy một cá thể ở độ cao khoảng 2.100 mét tại tỉnh Central của Papua New Guinea.
Chó hát New Guinea là một trong những giống chó hoang hiếm hoi còn tồn tại trên thế giới. Đến nay, mới chỉ có hai bức ảnh chụp loài chó này trong tự nhiên: một bức do nhà nghiên cứu động vật học người Úc Tim Flannery chụp vào năm 1989 và một bức khác được hướng dẫn viên Tom Hewett ghi lại vào năm 2012.
Suốt nhiều thập kỷ qua, chó hát New Guinea được cho là đã tuyệt chủng trong tự nhiên, chủ yếu do tác động của con người và sự lai tạp với các giống chó khác.
Để tìm hiểu thêm về loài chó này, nhà nghiên cứu động vật học James McIntyre đã dẫn đầu một cuộc thám hiểm đến cao nguyên Papua ở phần phía tây đảo New Guinea, gần mỏ vàng và đồng Grasberg, một trong những mỏ lớn nhất thế giới.

Chó hát New Guinea là giống chó hoang cực kỳ hiếm gặp trên thế giới. (Ảnh: Pixabay)
Trong chuyến thám hiểm này, McIntyre và các cộng sự, bao gồm các nhà khoa học từ Đại học Papua, đã chụp ảnh và thu mẫu phân từ 15 con chó hoang tại cao nguyên, nơi có hành vi và tiếng gọi rất giống chó hát New Guinea. Hai năm sau, họ đã bắt được ba con chó và thu mẫu máu.
Các nhà nghiên cứu đã tiến hành phân tích ADN của ba con chó hoang và so sánh với gen của 16 con chó hát New Guinea nuôi nhốt, 25 con dingo, và hơn 1000 con chó từ 161 giống khác. Kết quả cho thấy chó hoang ở cao nguyên và chó hát New Guinea có gen tương đồng, cả hai đều có quan hệ huyết thống gần với dingo và xa hơn với các giống chó khác từ Đông Á như chow chow, Akita và shiba inu.
Nhà di truyền học Elaine Ostrander, đồng tác giả nghiên cứu, cho biết chó hoang ở cao nguyên có 70% gen tương tự chó nuôi nhốt. Sự khác biệt giữa chúng chủ yếu đến từ quá trình giao phối cận huyết.
Elaine Ostrander cũng cho biết thêm rằng gen của chó hát New Guinea đã bị suy giảm do giao phối cận huyết, và gen của chó hoang ở cao nguyên chứa thông tin di truyền từ những chú chó trong các làng địa phương. Những chú chó này dường như có mối liên hệ với nhóm chó hoang đã được đưa đến Mỹ trước đây.

Suốt nhiều thập kỷ, chó hát New Guinea được cho là đã biến mất trong tự nhiên, chủ yếu do sự phát triển của con người và sự lai tạp với các giống chó khác. (Ảnh: Pixabay)
Những chú chó hiện nay được bảo tồn là kết quả của quá trình lai tạo giữa các giống chó. Ban đầu, chỉ có 8 con chó được đưa đến Mỹ, và chúng đã được lai tạo qua nhiều thế hệ, dẫn đến sự giảm sút về đa dạng di truyền.
Tuy nhiên, các nhà khoa học lo ngại rằng hậu quả của việc giao phối cận huyết trong nhiều năm có thể khiến những chú chó hát nuôi nhốt đối mặt với vấn đề sinh sản trong tương lai. Kết quả nghiên cứu này đã được công bố trên tạp chí PNAS.
Giống chó 'biết hát' hiếm nhất thế giới
Chó hát New Guinea vô cùng quý hiếm, với những bản hát du dương độc đáo mà không thể tìm thấy ở loài nào khác trong tự nhiên. "Chúng ta không muốn loài chó này tuyệt chủng, điều đó thực sự là một tổn thất lớn," nhà nghiên cứu Ostrander bày tỏ.
Chó hát New Guinea có mối quan hệ gần gũi với chó dingo ở Australia, nhưng có kích thước nhỏ hơn. Tiếng sủa của chúng kết hợp với tiếng hú đặc biệt, đến mức người ta thường so sánh với tiếng hát của cá voi lưng gù.

Chó hát New Guinea lần đầu được phát hiện tại Papua New Guinea vào năm 1897. (Ảnh: Pixabay)
Hiện nay, chó hát New Guinea chỉ còn được tìm thấy trong các vườn thú, và khoảng 300 cá thể đang được nuôi nhốt. Chúng là con cháu của những con chó hoang bị bắt vào những năm 1970.
Loài chó hát New Guinea lần đầu tiên được nhận diện khi một mẫu vật thuộc giống chó này được phát hiện ở độ cao khoảng 2.100 mét tại Papua New Guinea vào năm 1897, theo nghiên cứu công bố sau đó.
Chó hát New Guinea có kích thước từ nhỏ đến trung bình, thân hình khỏe mạnh và cân đối, tương tự như chó Dingo hoang dã nhưng nhỏ hơn một chút. Chó cái có thể sinh sản hai lần mỗi năm, điều này khác với chó Dingo. Chúng có chiều cao khoảng 35-38 cm và cân nặng từ 8-14 kg. Với hình dáng giống loài cáo, chó hát New Guinea có đầu nhọn, trán rộng, tai đứng, mắt sắc, lông mềm mại, dài vừa đủ và đuôi bông xù.
Chó hát New Guinea nổi bật với sự nhanh nhẹn và duyên dáng. Cấu trúc xương của chúng linh hoạt, giúp chúng dễ dàng di chuyển qua những không gian hẹp. Khả năng săn mồi của chúng cực kỳ mạnh mẽ, đôi khi vượt qua cả sự huấn luyện khi chúng phát hiện ra con mồi. Chúng sử dụng các giác quan nhạy bén để lắng nghe, quan sát và đánh hơi tìm mồi.

Hiện nay, chó hát New Guinea chỉ còn có thể được tìm thấy trong các vườn thú, với khoảng 300 cá thể đang được nuôi nhốt. (Ảnh: Pixabay)
Cấu trúc hàm và răng của chó hát New Guinea còn được cho là vượt trội hơn cả chó Dingo. Trong tự nhiên, chúng ăn chủ yếu các loài thú có túi như Wallaby, các loài gặm nhấm, Cuscus, chim, đà điểu đầu mào lùn, và thậm chí cả trái cây.
Bộ lông của chó hát New Guinea thường có màu vàng đỏ, vàng đỏ pha lẫn sọc trắng, hoặc đôi khi là màu đen vàng. Lông trắng chỉ xuất hiện ở một số khu vực nhất định như mũi, mặt, cổ, vai, chân, bàn chân, đỉnh đuôi và bụng, không chiếm quá một phần ba diện tích cơ thể. Hai chân sau của chúng thẳng và đuôi phủ lông mượt mà, vừa phải về độ dài. Chúng có khả năng tự làm sạch bộ lông. Tuổi thọ của chúng có thể lên đến 15-20 năm, và được biết đến với sức khỏe rất tốt.
Giống chó này có tên gọi theo tiếng kêu đặc biệt của chúng, một chuỗi âm thanh phức tạp với nhiều âm vực thay đổi liên tục, từ cao đến thấp, không giống bất kỳ giống chó nào khác. NGSD có khả năng thay đổi âm điệu khi tru hoặc hú, điều này làm nên sự độc đáo của chúng.
Chó hát New Guinea không sủa liên tục nhưng phát ra một loạt âm thanh đa dạng, từ tiếng kêu cao vút, tiếng thở dài đến tiếng sủa ngắt quãng. Tiếng tru đặc biệt của chúng có âm vực rất lạ, và chính điều này đã giúp chúng có tên gọi như vậy. Chúng thường phát ra tiếng kêu khi cảm thấy bị quấy rối hoặc bị kích động. Các nhà khoa học cho rằng giọng hát của chúng có sự tương đồng đặc biệt với tiếng hú của cá voi lưng gù. Họ cũng khẳng định đây là loài chó hiếm với giọng hát không thể tìm thấy ở bất kỳ loài chó nào khác.

Các nhà nghiên cứu cho rằng chó hát New Guinea rất hiếm, và giọng hát của chúng là duy nhất, không giống bất kỳ loài chó nào khác. (Ảnh: Pixabay)
Chó hát New Guinea vốn là giống chó hoang dã, nhưng hiện nay chúng đã được thuần hóa gần như hoàn toàn và rất hòa nhập với xã hội. Chúng có khả năng bày tỏ tình cảm với chủ nhân. Chó NGSD rất năng động, luôn cảnh giác và khám phá môi trường xung quanh bằng mọi giác quan, thậm chí là nếm thử. Dù thân thiện và gắn bó với chủ, chúng vẫn giữ thái độ cảnh giác với người lạ và có thể trở nên hung dữ với những con chó khác, đặc biệt là những con cùng giống.
Chó hát New Guinea không phải là giống chó phổ biến để nuôi trong gia đình, bởi chúng vẫn giữ nhiều đặc tính hoang dã và đang đứng trước nguy cơ tuyệt chủng. Tuy nhiên, một số người chuyên nuôi chó đã nỗ lực thuần hóa chúng. Khi được huấn luyện bài bản, NGSD có thể trở nên rất thân thiện và dễ mến. Vườn thú Taronga ở Sydney, cùng một số vườn thú khác, đang nỗ lực bảo tồn loài chó này khỏi nguy cơ tuyệt chủng. Chúng có thể sống trong điều kiện khí hậu lạnh và thích nghi với sự thay đổi, nhưng cần được vận động và hoạt động ngoài trời thường xuyên.
Tổng hợp