
Komondor | ||||
Tên khác | Hungarian Komondor Hungarian Sheepdog Mop Dog | |||
---|---|---|---|---|
Nguồn gốc | Hungary | |||
| ||||
|
Chó Komondor, thường được biết đến với tên gọi 'chó giẻ lau', là một giống chó chăn cừu cổ xưa từ Hungary. Đặc trưng với bộ lông dài, dày và xoắn chạm đất, chúng có vẻ ngoài khá độc đáo, dễ bị nhầm lẫn với một chiếc giẻ lau nhà. Mặc dù có vẻ ngoài to lớn và lông xù, Komondor thực ra có bộ lông màu trắng và đặc biệt hữu ích trong việc bảo vệ và giữ ấm cho đàn cừu.
Ngoài việc làm thú cưng, chó Komondor còn được nuôi để bảo vệ và chăn cừu. Bộ lông dài của chúng giúp ngụy trang hiệu quả và bảo vệ đàn cừu khỏi sói, đồng thời giữ ấm cho cơ thể. Chó Komondor nổi tiếng với sự trung thành và tính hòa đồng, dù không còn phổ biến như một chó bảo vệ, chúng vẫn giữ được bản năng bảo vệ của mình.
Tổng quan
Lịch sử
Komondor lần đầu được ghi nhận trong sách 'Code of Hammurabi' do vua Hammurabi của Babylon ban hành vào năm 1750 TCN. Hiện tại, Komondor được xem là giống chó truyền thống của Hungary. Dù xuất hiện lần đầu vào năm 1555, có tài liệu cho thấy chúng đã có mặt từ trước đó. Một số nguồn cho rằng chúng có nguồn gốc từ người Magyars và mang gen của chó Ngao Tây Tạng.
Những người chăn cừu du mục Magyar đã mang Komondor từ Hungary sang Nga, nơi chúng lai giống với Aftcharke của Nga. Bản năng chăn dắt và bảo vệ đàn cừu đã có từ hàng ngàn năm trước, cùng với sự bền bỉ và dẻo dai. Giống chó này đã được bảo tồn bởi người Hungary và vẫn giữ được nguồn gen thuần chủng đến nay.
Có giả thuyết khác cho rằng Komondor thuộc về người Sumer. Theo tài liệu, chúng được đưa đến Hungary bởi người Cumans vào thế kỷ 12-13. Tên 'quman-dur' có nghĩa là thuộc về Cumans. Trong sách lịch sử của vua Astiagis, Komondor được nhắc đến lần đầu vào năm 1544. Một số cho rằng chúng có liên quan đến giống chó Puli và Bergamasco, hoặc chó trắng chăn gia súc của Nga, South Russian Ovtcharka.
Với bộ lông dày, Komondor có thể sống ngoài trời trong thời tiết khắc nghiệt, nhưng sẽ không chịu được độ ẩm. Được tạo ra để chăn gia súc, Komondor có thân hình vững chắc và bộ lông dày để chống lại thời tiết và thú ăn thịt như chó sói. Trong chiến tranh thế giới thứ 2, nhiều Komondor đã bị giết khi người Đức và Nga cố bắt gia súc. Komondor đầu tiên đến Mỹ vào năm 1933 và hiện nay rất phổ biến ở Hungary, được ghi nhận ở châu Âu từ đầu thế kỷ 20.
Sử dụng
Komondor đã từ lâu được sử dụng trong việc chăn dắt và bảo vệ đàn cừu, trở thành người bạn trung thành của những người nông dân. Chúng đảm nhận nhiệm vụ dẫn dắt đàn cừu từ đồng cỏ này sang đồng cỏ khác và bảo vệ chúng khỏi thú dữ. Bản năng này đã được duy trì qua các thế hệ.
Những chú Komondor gắn bó với đàn cừu trên các đồng cỏ rộng lớn, như những người bảo vệ tận tâm. Chúng được nuôi để bảo vệ người và gia súc tại nông thôn Hungary, nhờ vào hình dáng giống cừu, chúng đã hoàn thành tốt nhiệm vụ của mình. Tại Mỹ, chúng còn được làm thú cưng sau khi được mang đến.
Dù vậy, chức năng chăn cừu của Komondor vẫn phổ biến tại các nông trại ở châu Âu và châu Mỹ. Chúng cũng có vai trò bảo vệ các trang trại gia súc khỏi mối nguy hiểm từ thú hoang như gấu và chó sói. Với bộ lông đặc biệt, Komondor dễ dàng hòa lẫn vào đàn cừu và khó bị phát hiện.
Bộ lông dày của Komondor giúp chúng ngụy trang hiệu quả và bảo vệ khỏi các cú cắn của sói. Đây là một trong những đặc điểm nổi bật của giống chó này. Lông dài và quấn chặt giúp chúng chịu đựng được cái lạnh khắc nghiệt, như những sợi dây thừng bện chặt.
Đặc điểm
Điểm nổi bật của giống chó này chính là bộ lông đặc biệt, trông như một cây lau nhà khổng lồ. Nhìn tổng thể, chúng giống như một cây lau nhà di động với chiều cao gần 1 m và bộ lông dày, xoăn, nặng tới 30 kg.
Bộ lông
Komondor sở hữu bộ lông dài, màu trắng, xoắn bện lại với nhau. Bộ lông này bao gồm những sợi lông to dày như dây thừng, có thể nặng đến 30 kg và dài từ 20 – 27 cm. Những sợi lông trưởng thành có thể dài hơn 90 cm và tự xoắn vào nhau, tạo thành những búi nhỏ giống như giẻ lau.
Bộ lông của Komondor phát triển trong hai năm đầu và tiếp tục dài ra theo thời gian. Với khoảng 2.000 sợi lông lớn nặng đến 30 kg, bộ lông này yêu cầu nhiều công chăm sóc. Sau 9 tháng, lông gáy bắt đầu mọc ra từ lớp lông mềm và xoăn, người nuôi phải dành nhiều giờ để chải lông vì dễ bị rối. Nếu không cắt tỉa, bộ lông sẽ giống như một khối hình chữ nhật độc đáo.
Komondor rất sợ nước và tránh xa các khu vực ẩm ướt. Khi bị ướt, chúng cần vài ngày để bộ lông khô hoàn toàn. Mỗi lần tắm, phải mất đến 2 ngày rưỡi để lông khô ráo. Điều này chỉ nhận thấy khi chúng trên 2 năm tuổi. Bộ lông dài, dày như giẻ lau nhà và lông chó con mềm mại như bông.
Khi trưởng thành, bộ lông của Komondor sẽ xoắn lại và bện chặt với nhau. Sau khoảng 2 năm tuổi, lớp lông gần da sẽ mềm mại, còn lớp lông trên sẽ xoắn thành từng sợi nhỏ như dây thừng. Khi sinh ra, chúng thường có bộ lông trắng giống như Puli, ngoài ra còn có màu đen và xám. Tuy nhiên, bộ lông có thể bị đổi màu hoặc mất đi sự trắng sáng nếu không được chăm sóc thường xuyên.

Thể hình
Komondor cao trên 65 cm và nặng hơn 60 kg. Con đực có trọng lượng khoảng 80 pounds và cao 27.5 inches, trong khi con cái nặng khoảng 70 pounds và cao 25.5 inches. Với kích thước khổng lồ và bộ lông trắng ấn tượng, chúng gây ấn tượng mạnh với người lần đầu gặp. Komondor có thể cao từ 70 – 75 cm và là một trong những giống chó lớn nhất thế giới.
Komondor không chỉ có bộ lông đặc biệt mà còn sở hữu sức khỏe phi thường, nhanh nhẹn và sự dẻo dai cần thiết để làm vệ sĩ. Chúng thường được nuôi để bảo vệ đàn cừu khỏi sự tấn công của sói và gấu. Với cơ thể lực lưỡng, Komondor có thể dễ dàng đối phó với những mối nguy hiểm và bảo vệ gia súc hiệu quả.
Komondor là giống chó có sức khỏe tốt và có thể chống lại các bệnh thông thường. Tuy nhiên, do làm việc trong điều kiện khắc nghiệt, chúng cũng mắc phải một số bệnh cơ bản, chẳng hạn như bệnh về xương. Khoảng 10% Komondor có thể bị mắc các vấn đề về xương do di truyền, tương tự như các giống chó lớn hoặc chó nhỏ khác.
Những vấn đề sức khỏe khác ở Komondor bao gồm bệnh về mắt như quặm mắt và đục thủy tinh thể ở giai đoạn nhỏ. Chúng cũng có thể gặp phải các bệnh do điều kiện sống, ký sinh trùng, và bệnh ở mu bàn chân do bộ lông dài. Để giảm thiểu nguy cơ, cần phải thường xuyên cắt tỉa lông ở mu bàn chân.
Tập tính

Dù có vẻ ngoài đáng yêu, Komondor không phải là lựa chọn lý tưởng cho những gia đình sống trong căn hộ nhỏ hoặc khu vực đô thị. Giống chó này cần nhiều không gian để hoạt động và sẽ phù hợp hơn với môi trường nông thôn. Komondor có bản năng bảo vệ mạnh mẽ và có thể không thân thiện với người lạ. Chúng là những chú chó bướng bỉnh và cần được huấn luyện chuyên nghiệp ngay từ khi còn nhỏ.
Việc chăm sóc Komondor yêu cầu sự chú ý tỉ mỉ, đặc biệt là với bộ lông của chúng. Dù vậy, điều này cũng tạo cơ hội để gắn bó gần gũi hơn với chúng. Komondor có tính cách điềm tĩnh, trung thành và hiền hòa với trẻ nhỏ, nhưng lại khá dữ dằn với người lạ và có bản năng bảo vệ nhà cửa mạnh mẽ, thậm chí đôi khi có thể tấn công chó khác.
Komondor là giống chó dũng cảm, hòa đồng với các vật nuôi khác và dễ tập luyện. Chúng có tính cách ổn định, nghe lời và rất cảnh giác với những tiếng động lạ. Tuy nhiên, việc chăm sóc lông của chúng khá vất vả; giữ chúng ở môi trường khô ráo và sạch sẽ là cách tốt nhất. Chúng cũng khá phù hợp với công việc kéo xe và bảo vệ kho tàng.
Việc tắm cho Komondor nên được hạn chế vì bộ lông của chúng rất khó khô và có thể tạo sức nặng khi ướt, khiến việc bơi lội trở nên không khả thi. Cần cho chúng đi dạo và tập luyện sức khỏe thường xuyên. Mặc dù có thân hình lớn, chúng khá năng động và thích chơi ném đĩa hoặc bóng. Để chúng vui chơi, cần có không gian rộng rãi. Mặc dù là thú cưng, Komondor không dễ gần gũi.
Với bản năng hoang dã mạnh mẽ, Komondor cần được dạy dỗ ngay từ nhỏ. Chúng có tính độc lập cao và có thể tỏ ra cứng đầu, nên không phù hợp với người thiếu kiên nhẫn. Chúng có bản năng bảo vệ và thường vui vẻ khi có nhiệm vụ canh gác. Komondor bảo vệ gia đình và cảnh giác với người lạ.
Vì Komondor là giống chó to lớn và mạnh mẽ, chúng không phù hợp với những người yếu đuối. Việc huấn luyện cần bắt đầu từ sớm (khoảng 4-8 tháng) và cần sự vui vẻ, không được đánh đập. Cần cho chúng tiếp xúc với người khác, trẻ nhỏ và các loài chó khác từ khi còn nhỏ để phát triển tính cách hòa đồng.
- Kovács, András; Gibizer Tibor; Udvardiné Lukács Ildikó (1996). Komondor, Kuvasz. Nhà xuất bản Elek és Társa. ISBN 963-7314-33-4.
- Lịch sử sớm của giống Komondor'. Komondor.org. Truy cập ngày 2 tháng 11 năm 2011.
- 32/2004. (IV. 19.) OGY határozat'. Quốc hội Hungary. 2004. Truy cập ngày 15 tháng 3 năm 2009.
- 'Tiêu chuẩn giống Komondor'. American Kennel Club. Truy cập ngày 15 tháng 3 năm 2009.
- Soskin, Arthur R. (1998). 'Tiêu chuẩn Hungarian FCI'. Komondor.org. Truy cập ngày 15 tháng 3 năm 2009.
- Heaney, Richard; Therese Heaney (1995). 'Komondors'. K9web.com. Truy cập ngày 15 tháng 3 năm 2009.
- The dog selector, David Alderton, 2010, IBSN 978-91-7401-2460 hoặc 0-7641-6365-5 hoặc 978-07-641-6365-4.
- The dog selector, David Alderton, trang 156, 2011, IBSN 978-91-7401-2460
- 'Cainii din rasa Pitbull vor fi interzisi in Romania'. Adevǎrul (bằng tiếng Romania) (Bucharest, Romania). 2002-04-26. Lưu trữ bản gốc ngày 24 tháng 5 năm 2013. Truy cập ngày 16 tháng 11 năm 2009.
Liên kết ngoài
- Tiêu chuẩn giống tại trang web của American Kennel Club
- Komondor Club of America Lưu trữ ngày 1 tháng 2 năm 2008 trên Wayback Machine
- Middle Atlantic States Komondor Club
- The Komondor Club
- The Komondor - Animal Planet


Chó | ||
---|---|---|
Tập tính |
| |
Sức khỏe |
| |
Nòi chó |
| |
Giống chó |
| |
Hoạt động |
| |
Với người |
|