Maine Coon | |
---|---|
Mèo Maine Coon đang chạy bộ trên tuyết | |
Tên khác | Mèo Coon Mèo Maine Chòm lông Maine |
Nguồn gốc | Hoa Kỳ |
Tiêu chuẩn nòi | |
FIFe | tiêu chuẩn |
CFA | tiêu chuẩn |
TICA | tiêu chuẩn |
GCCF | tiêu chuẩn |
AACE | tiêu chuẩn |
ACFA/CAA | tiêu chuẩn |
ACF | tiêu chuẩn |
Mèo nhà (Felis catus) |
Maine Coon, còn được gọi là mèo lông dài Mỹ, là một giống mèo nhà nổi bật với đặc điểm kiểu dáng đặc trưng và khả năng săn mồi tuyệt vời. Đây là một trong những giống mèo cổ xưa nhất ở Bắc Mỹ, bản địa của bang Maine và được bang này chọn làm biểu tượng động vật của mình.
Nguồn gốc chính xác của mèo Maine Coon và thời điểm đưa chúng đến Hoa Kỳ vẫn chưa được làm rõ, và nhiều giả thuyết đã được đưa ra. Mèo Maine Coon từng rất nổi tiếng trong các cuộc thi mèo vào cuối thế kỷ 19, nhưng đến đầu thế kỷ 20, khi các giống mèo lông dài khác được du nhập vào Hoa Kỳ, sự nổi tiếng của Maine Coon bắt đầu giảm sút. Gần đây, danh tiếng của mèo Maine Coon đã dần phục hồi và hiện nay chúng là một trong những giống mèo phổ biến nhất toàn cầu.
Mèo Maine Coon nổi bật với cấu trúc xương lớn, cơ thể hình chữ nhật và bộ lông dài xù. Chúng có thể có nhiều màu sắc lông khác nhau và nổi tiếng với trí thông minh cũng như tính cách hiền hòa. Một số vấn đề sức khỏe như giãn cơ tim và loạn sản hông đã được ghi nhận ở giống mèo này, nhưng các biện pháp y học hiện nay có thể giúp giảm thiểu những vấn đề này.
Ngành lịch sử
Nguồn gốc
Nguồn gốc chính xác của giống mèo Maine Coon vẫn còn là một bí ẩn. Các thông tin về xuất xứ của chúng chủ yếu là các giả thuyết và truyền thuyết dân gian. Một truyền thuyết kể rằng, trước khi bị xử án, nữ hoàng Pháp Maria Antonia của Áo đã tìm cách trốn thoát với sự giúp đỡ của Thuyền trưởng Samuel Clough. Bà đã mang theo trên tàu của Clough một số vật dụng quý giá, trong đó có sáu con mèo Ankara yêu thích. Mặc dù Maria Antonia không thể thoát khỏi cái chết, những chú mèo của bà đã an toàn đến bờ biển Wiscasset, Maine, và ở đây chúng đã giao phối với những con mèo lông ngắn địa phương, tạo ra giống mèo Maine Coon.
Một truyền thuyết khác kể rằng khi Thuyền trưởng Charles Coon cập bến New England, những con mèo lông dài trên tàu của ông cũng đã 'xuống đất' và giao phối với mèo hoang địa phương. Những mèo con sinh ra từ sự kết hợp này được gọi là 'mèo của Coon', và từ đó giống mèo Maine Coon đã hình thành.
Một truyền thuyết dựa trên đặc điểm ngoại hình và tính cách của Maine Coon, dù về mặt di truyền là không khả thi, cho rằng giống mèo này là kết quả của sự lai giống giữa mèo hoang và gấu trúc Bắc Mỹ. Thuyết này xuất phát từ màu lông nâu vằn và chiếc đuôi dài như bông của Maine Coon. Một giả thuyết khác cho rằng Maine Coon có nguồn gốc từ sự giao phối giữa mèo nhà và linh miêu, giải thích cho chòm lông đặc biệt trên đỉnh tai của chúng.
Giả thuyết phổ biến hiện nay cho rằng Maine Coon là kết quả của việc lai giống giữa mèo nhà lông ngắn bản địa với mèo lông dài do các thủy thủ Viking mang đến vào thế kỷ 11, hoặc do các thủy thủ người Anh thời kỳ cận đại (có thể bao gồm cả Thuyền trưởng Coon trong các câu chuyện) mang theo. Giả thuyết về nguồn gốc Viking được đưa ra do sự tương đồng kỳ lạ giữa Maine Coon và mèo rừng mưa Na Uy, một giống mèo nhà cũng được cho là hậu duệ của những con mèo đi cùng các thủy thủ Viking.
Danh tiếng
Tác phẩm văn học đầu tiên đề cập đến mèo Maine Coon xuất hiện vào năm 1861, khi một con mèo Maine Coon lông trắng đen tên là Thuyền trưởng Jenks của Horse Marine được giới thiệu trong một tác phẩm của F.R. Pierce. Pierce đã viết một chương về mèo Maine Coon trong cuốn 'Sách về Mèo' (The Book of the Cat - 1903) của Frances Simpson và cũng là chủ sở hữu của một số con mèo Maine Coon. Cuối thập niên, các nông dân ở Maine bắt đầu chia sẻ những câu chuyện về mèo của họ và tổ chức cuộc thi 'Mèo Coon Vô địch Bang Maine' (Maine State Champion Coon Cat) tại các hội chợ địa phương ở Skowhegan, Maine.
Vào năm 1895, khoảng một tá con mèo Maine Coon đã xuất hiện trong một buổi trình diễn mèo tại Boston, Hoa Kỳ. Vào ngày 8 tháng 5 năm 1895, cuộc thi mèo đầu tiên ở Bắc Mỹ được tổ chức tại nhà thi đấu Madison Square Garden ở New York. Một con mèo Maine Coon cái, lông khoang màu nâu tên là Cosey của bà E. N. Barker, tham gia cuộc thi và giành giải Vòng cổ và huy chương bạc cùng danh hiệu 'Best in Show'. Giải thưởng được trao bởi quỹ của Hiệp hội người yêu mèo (Cat Fanciers' Association - CFA) và được tài trợ bởi National Capital Cat Show. Vòng cổ bạc hiện vẫn được lưu giữ tại Trụ sở Trung tâm của CFA tại Thư viện kỷ niệm Jean Baker Rose.
Vào đầu thế kỷ 20, sự phổ biến của Maine Coon giảm sút do sự cạnh tranh mạnh mẽ từ các giống mèo lông dài ngoại nhập như mèo Ba Tư từ Trung Á. Sau chiến thắng tại cuộc thi mèo ở Portland, Oregon năm 1911, Maine Coon không giành được giải thưởng nào trong suốt 40 năm và trở nên hiếm thấy. Tình trạng xuống dốc của Maine Coon nghiêm trọng đến mức vào thập niên 1950, giống mèo này bị cho là đã tuyệt chủng, dù đây là một tuyên bố bị coi là phóng đại. Để bảo tồn giống mèo này, Câu lạc bộ mèo Maine Trung tâm (Central Maine Cat Club - CMCC) được thành lập vào thập niên 1950 bởi Alta Smith và Ruby Dyer. Trong 11 năm tiếp theo, CMCC tổ chức các cuộc thi và triển lãm để quảng bá hình ảnh của Maine Coon, đồng thời thiết lập tiêu chuẩn nòi chính thức cho giống mèo này.
Mèo Maine Coon đã bị CFA từ chối tư cách nòi tạm thời ba lần liên tiếp - một trong ba bước cần thiết để CFA công nhận một nòi mèo chính thức - dẫn đến việc thành lập Câu lạc bộ Maine Coon (Maine Coon Cat Club) vào năm 1973. Cuối cùng, tư cách nòi tạm thời của Maine Coon được CFA công nhận vào ngày 1 tháng 5 năm 1975 và quyền tham gia cuộc thi được công nhận vào cùng ngày năm sau. Trong hai thập niên tiếp theo, Maine Coon chứng kiến sự thăng tiến với nhiều chiến thắng trong các cuộc thi mèo và vị trí xếp hạng quốc gia tăng lên. Vào năm 1985, bang Maine chính thức công nhận Maine Coon là loài mèo đại diện của bang. Hiện tại, Maine Coon là giống mèo phổ biến thứ hai về số lượng mèo con được đăng ký tại CFA, chỉ sau mèo Ba Tư.
Mô tả
Maine Coons là một trong những giống mèo nhà lớn nhất. Con đực nặng khoảng 15 đến 25 lb (6,8 đến 11,3 kg), trong khi con cái nặng từ 10 đến 15 lb (4,5 đến 6,8 kg). Chiều cao của mèo trưởng thành dao động từ 10 đến 16 in (25 đến 41 cm) và chiều dài có thể đạt tới 40 in (100 cm), bao gồm cả đuôi dài tới 14 in (36 cm). Đuôi của Maine Coon dài, thon và có lông dày, giống như đuôi gấu trúc Bắc Mỹ. Cơ thể của chúng vạm vỡ và rắn chắc, đủ để hỗ trợ trọng lượng lớn, với bộ ngực rộng. Maine Coon có cơ thể hình hộp chữ nhật và trưởng thành về thể chất khá muộn, thường đạt kích thước tối đa ở độ tuổi 3 đến 5, trong khi các giống mèo khác thường trưởng thành ở khoảng 1 tuổi.
Vào năm 2010, Sách Kỷ lục Guinness ghi nhận một con mèo Maine Coon thuần chủng tên là 'Stewie' có chiều dài lớn nhất: 48,5 in (123 cm) từ đầu mũi đến đuôi.
Maine Coon là giống mèo với bộ lông dài hoặc trung bình, mềm mại và mượt mà, mặc dù kết cấu lông có thể khác nhau giữa các cá thể. Lông ở đầu và vai thường ngắn hơn, trong khi lông ở bụng và sườn dài hơn bình thường; một số con còn có phần lông dài xung quanh cổ như bờm sư tử. So với các giống mèo lông dài khác, Maine Coon ít cần được chủ chăm sóc lông hơn vì chúng tự giữ gìn bộ lông của mình và lớp lông lót không quá dày. Bộ lông thay đổi theo mùa, với lớp lông dày hơn vào mùa đông và mỏng đi vào mùa hè. Với kích thước lớn, móng của Maine Coon cũng rất lớn và có nhiều con dùng móng của mình để bám chặt vào các bề mặt.
Giống như nhiều nòi mèo khác, Maine Coon có thể có nhiều màu lông khác nhau. Màu lông có thể bao gồm các kiểu lai như màu sôcôla, màu hoa oải hương, màu giống mèo Xiêm hay màu muối tiêu, nhưng các màu này không được công nhận theo tiêu chuẩn nòi. Màu lông phổ biến nhất là màu nâu kiểu mèo khoang. Tất cả các màu mắt đều được chấp nhận; tuy nhiên, đối với mèo Maine Coon không có bộ lông trắng, các kiểu mắt xanh hay mắt hai màu không được công nhận.
Mèo Maine Coon có một số đặc điểm thể chất giúp chúng thích nghi với khí hậu lạnh. Bộ lông dày và không thấm nước của chúng dài hơn và rậm hơn ở vùng bụng và lưng, bảo vệ tốt hơn khi chúng di chuyển trên bề mặt ướt như tuyết và băng. Đuôi dài và nhiều lông giúp chúng chống chọi với tuyết và có thể quấn quanh mặt để che gió, hoặc cuộn thành vòng tròn trên lưng làm đệm ấm khi ngồi trên băng tuyết. Móng vuốt lớn, đặc biệt là đối với những cá thể Maine Coon mắc chứng dư ngón, giúp di chuyển dễ dàng trên tuyết như những chiếc giày đi tuyết. Chùm lông dài giữa các ngón chân giữ ấm và cung cấp cấu trúc phụ cho ngón chân mà không làm tăng quá nhiều trọng lượng. Đôi tai có lông dày và chòm lông dài bên trong tạo thêm lớp giữ ấm cho cơ quan này.
Nhiều cá thể Maine Coon ở New England có đặc điểm nhiều ngón chân hơn bình thường. Mặc dù một số nguồn cho rằng có tới 40% số mèo Maine Coon ở Maine từng mắc chứng dư ngón, nhưng bằng chứng ủng hộ thông tin này rất ít. Trên thực tế, mèo Maine Coon dư ngón rất hiếm trong các cuộc thi vì đặc điểm này không được chấp nhận theo tiêu chuẩn thi. Dư ngón do một gen trội trên nhiễm sắc thể thường quy định, không ảnh hưởng nghiêm trọng đến sức khỏe của mèo. Tuy nhiên, đặc điểm dư ngón gần như đã tuyệt chủng do chọn lọc nhân tạo, vì mèo dư ngón thường bị loại khỏi các kỳ thi. Một số nhà gây giống và tổ chức tư nhân đang nỗ lực bảo tồn đặc điểm dư ngón của Maine Coon.
Mèo Maine Coon, thường được gọi là 'người khổng lồ hiền lành', nổi bật với trí thông minh vượt trội và dễ dàng huấn luyện. Chúng được biết đến với lòng trung thành đối với chủ và sự cảnh giác cao với người lạ, dù không tỏ ra hung dữ. Tuy nhiên, chúng khá độc lập và không có thói quen bám dính. Maine Coon không phải là giống mèo dễ dãi, nhưng với tính cách ôn hòa, chúng dễ dàng hòa hợp với các vật nuôi khác và trẻ em. Chúng thích vui đùa, với con đực có phần ngộ nghĩnh hơn và con cái thì trưởng thành hơn, nhưng nhìn chung đều rất đáng yêu. Nhiều Maine Coon thích nước, một đặc điểm có thể do tổ tiên của chúng thường xuyên đi tàu. Một đặc điểm nổi bật khác là chúng hay kêu, từ meo meo đến chattering, chirping, và thường xuyên 'nói chuyện' với chủ.
Sức khỏe
Theo số liệu bảo hiểm thú cưng ở Thụy Điển, tuổi thọ trung bình của mèo Maine Coon khoảng trên 12,5 năm. Đây là giống mèo khỏe mạnh và đã thích nghi tốt với môi trường lạnh giá như ở New England. Mối đe dọa sức khỏe chính đối với Maine Coon là bệnh trương phình cơ tim, bệnh tim mạch phổ biến nhất ở mèo, cả thuần chủng lẫn tạp chủng. Ở Maine Coon, bệnh này là tính trạng trội do gen trên nhiễm sắc thể thường quy định. Mèo lớn tuổi dễ mắc bệnh hơn mèo trẻ, và trương phình cơ tim có thể dẫn đến suy tim, liệt chân sau hoặc đột tử. Một đột biến gây trương phình cơ tim đã được phát hiện ở Maine Coon và được kiểm tra qua thử nghiệm gen MyBPC tại Phòng thí nghiệm Di truyền Tim mạch Thú y của Đại học bang Washington, với khoảng một phần ba cá thể cho kết quả dương tính. Tuy nhiên, không phải tất cả các con mèo dương tính đều có triệu chứng lâm sàng, và một số cá thể âm tính lại có triệu chứng, cho thấy có thể còn một gen đột biến khác cũng góp phần gây ra bệnh.
Một bệnh di truyền khác phổ biến ở Maine Coon là teo cơ cột sống, gây suy giảm số lượng tế bào thần kinh ở tủy sống điều khiển cơ ở thân và chi. Triệu chứng thường xuất hiện khi mèo được 3-4 tháng tuổi, dẫn đến teo cơ, yếu cơ và giảm tuổi thọ. Gen gây teo cơ cột sống có thể được phát hiện qua xét nghiệm.
Loạn phát triển hông là một bệnh rối loạn khớp hông có thể dẫn đến tàn tật và viêm khớp. Những giống mèo lớn và có xương to như mèo Ba Tư và Maine Coon thường mắc chứng bệnh này. Mặc dù tình trạng này ở mèo tương tự như ở chó, nhưng do kích thước nhỏ hơn, mèo ít bị ảnh hưởng hơn chó. Theo kết quả chụp X-quang của Quỹ Chỉnh hình Động vật (OFA) từ năm 1974 đến 2011, khoảng 24,3% mèo Maine Coon trong dữ liệu của họ bị mắc chứng loạn phát triển hông. Maine Coon là giống mèo duy nhất có mặt trong danh sách này của OFA.
Bệnh thận đa u nang là một tình trạng bệnh tiến triển chậm ở mèo Maine Coon, trước đây chỉ được biết đến ở mèo Ba Tư và các giống liên quan. Triệu chứng thường bắt đầu xuất hiện khi mèo khoảng 7 tuổi và bệnh này không thể điều trị dứt điểm. Thận đa u nang thường dẫn đến suy thận và là bệnh di truyền, vì vậy việc sàng lọc và kiểm tra cẩn thận là cách duy nhất để phòng ngừa bệnh này.
Chú thích
- Bass, Sharyn P. (1983). This Is the Maine Coon Cat. Neptune City, New Jersey: T.F.H. Publications. ISBN 0-87666-867-8.
- Hayman, Tracey K. (2001). Maine Coon Cat. Dorking, England: Interpret Publishing. ISBN 1-84286-011-9
- Hornidge, Marilis (2002). That Yankee Cat: The Maine Coon. Gardiner, Maine: Tilbury House. ISBN 0-88448-243-X.
Các liên kết ngoài
- Hội đồng Giống Mèo Maine Coon của Hiệp hội Người yêu mèo
- Hiệp hội Các nhà lai giống và người yêu mèo Maine Coon
- Hiệp hội Mèo Maine Coon Hoa Kỳ Lưu trữ ngày 16 tháng 12 năm 2008 tại Wayback Machine
- http://www.stewiecat.com Mymains Stewart Gilligan, giữ kỷ lục Guinness World Record 2010 cho 'Mèo Nhà Dài Nhất Thế Giới' với chiều dài 48.5 inch.
Mèo | |||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
Miêu học |
| ||||||
Thể chất | Gây tê · Rối loạn da ở mèo · Cắt bỏ vuốt · Thực phẩm · Suy sản tiểu não · Viêm da ở mèo · Hen suyễn mèo · Calicivirus mèo · Gan nhiễm mỡ ở mèo · Bệnh cơ tim phì đại · Suy giảm miễn dịch mèo · Nhiễm trùng màng bụng · Bệnh bạch cầu mèo · Viêm đường tiết niệu dưới · Feline panleukopenia · Viêm mũi do virus · Bọ chét · Giun tim · Thiến · Dị tật nhiều ngón · Bệnh dại · Bệnh ecpet mảng tròn · Cắt buồng trứng · Giun tròn · Ve · Toxoplasmosis · Tiêm chủng | ||||||
Hành vi | Ngôn ngữ cử chỉ · Catfight · Giao tiếp · Nhào lộn · Trí thông minh · Play and toys · Rừ rừ · Righting reflex · Giác quan | ||||||
Quan hệ người-mèo | Phương pháp trị liệu có sự hỗ trợ của vật nuôi · Vật nuôi · Xoa bóp cho mèo · Cat show · Hình tượng văn hóa · Mèo nông trại · Mèo hoang · Mèo trên tàu thủy · Thịt mèo | ||||||
Cơ quan đăng ký | Hiệp hội người yêu mèo Hoa Kỳ · Cat Aficionado Association · Hiệp hội người yêu mèo · Liên đoàn mèo Quốc tế · Governing Council of the Cat Fancy · Hiệp hội mèo Quốc tế · Hiệp hội mèo Canada | ||||||
Nòi mèo (Danh sách) |
| ||||||
Category |