I. Hơn 80 từ vựng mùa hè trong tiếng Anh đặc sắc
1. Từ vựng tiếng Anh về thời tiết mùa hè
1. Sunshine (n) /ˈsʌn.ʃaɪn/: Ánh nắng mặt trờiVí dụ: I love spending my days basking in the warm sunshine at the beach. (Tôi thích dành cả ngày để tắm nắng ấm áp tại bãi biển.)
2. Sunny (adj) /ˈsʌn.i/: NắngVí dụ: It's a sunny day, perfect for a day at the beach. (Đó là một ngày nắng, hoàn hảo cho một ngày đi biển.)
3. Heatwave (n) /ˈhiːt.weɪv/: Đợt nóng kéo dàiVí dụ: We're experiencing a heatwave, with temperatures reaching over 40 degrees Celsius. (Chúng ta đang trải qua một đợt nóng kéo dài, với nhiệt độ vượt qua 40 độ Celsius.)
4. Hot (adj) /hɑːt/: NóngVí dụ: The weather is really hot today, I need to find some shade. (Thời tiết rất nóng hôm nay, tôi cần tìm một chỗ bóng.)
5. Sweltering (adj) /ˈswel.tər.ɪŋ/: Nóng oi bứcVí dụ: It's sweltering outside, so make sure to stay hydrated and seek shade. (Ngoài trời nóng oi bức, vì vậy hãy đảm bảo uống đủ nước và tìm bóng.)
6. Blistering (adj) /ˈblɪstərɪŋ/: Rất nóngVí dụ: The blistering heat made it difficult to go outside. (Nhiệt độ rất nóng làm khó khăn khi ra ngoài.)
7. Stifling (adj) /ˈstaɪflɪŋ/: Ngột ngạt, khó chịu vì quá nóngVí dụ: The heat was stifling, and we sought refuge indoors with air conditioning. (Nhiệt độ quá nóng khiến ta ngột ngạt, và ta tìm nơi trú ẩn bên trong với máy điều hòa.)
8. Scorching (adj) /ˈskɔːrtʃɪŋ/: Rất nóngVí dụ: The scorching sun made it unbearable to be outside without shade or sunscreen. (Ánh nắng chói chang làm cho việc ra ngoài không có bóng râm hoặc kem chống nắng trở nên không thể chịu đựng được.)
9. Breeze (n) /briːz/: Gió nhẹVí dụ: A gentle breeze is blowing, making the hot day more pleasant. (Một cơn gió nhẹ đang thổi, làm cho ngày nóng trở nên dễ chịu hơn.)
10. Bright (adj) /braɪt/: SángVí dụ: The sun is shining bright in the sky. (Mặt trời chiếu sáng rực rỡ trên bầu trời.)
11. Dry (adj) /draɪ/: Hanh khôVí dụ: The summer months are usually dry with very little rainfall. (Những tháng mùa hè thường khô hanh với ít mưa.)
12. Drought (n) /draʊt/: Hạn hánVí dụ: The region is suffering from a severe drought, affecting crops and water supply. (Vùng đất đang chịu đựng một đợt hạn hán nghiêm trọng, ảnh hưởng đến mùa màng và nguồn nước cung cấp.)
13. Hail (n) /heɪl/: Mưa đáVí dụ: The storm brought hailstones the size of golf balls. (Trận bão mang theo mưa đá có kích thước như quả bóng golf.)
14. Lightning (n) /ˈlaɪtnɪŋ/: Sấm chớpVí dụ: The sky lit up with flashes of lightning during the thunderstorm. (Bầu trời sáng lên với những tia sấm chớp trong trận mưa giông.)
15. Muggy (adj) /ˈmʌɡi/: Ấm nóng và hơi ẩm ướtVí dụ: It's so muggy outside that I feel sticky and uncomfortable. (Ngoài trời ấm nóng và hơi ẩm ướt đến mức tôi cảm thấy nhớt nhớt và khó chịu.)
16. Thunder (n) /ˈθʌndər/: SấmVí dụ: The loud thunder scared the children during the storm. (Tiếng sấm to vang làm sợ trẻ em trong trận mưa giông.)
17. Thunderstorm (n) /ˈθʌndərstɔːrm/: DôngVí dụ: We had a powerful thunderstorm last night with heavy rain and strong winds. (Đêm qua, chúng ta có một trận dông mạnh với mưa to và gió mạnh.)
18. Rainy (adj) /ˈreɪni/: Có mưaVí dụ: It's a rainy day, so don't forget to bring an umbrella. (Hôm nay có mưa, vì vậy đừng quên mang theo ô.)
19. Summer solstice (n) /ˈsʌmər ˈsɑːlstɪs/: Hạ chíVí dụ: The summer solstice is the longest day of the year with the most sunlight. (Hạ chí là ngày dài nhất trong năm với ánh sáng mặt trời nhiều nhất.)
20. Stormy (adj) /ˈstɔːrmi/: Có bãoVí dụ: The sky turned dark and the wind picked up, signaling that stormy weather was approaching. (Bầu trời trở nên tối đen và gió thổi mạnh, báo hiệu rằng có một thời tiết có bão đang đến gần.)
2. TỪ VỰNG CHỦ ĐỀ MÙA HÈ THIÊN NHIÊN
1. Sun (n) /sʌn/: Mặt trờiVí dụ: The sun is shining brightly in the summer sky. (Mặt trời chiếu sáng rực rỡ trên bầu trời mùa hè.)
2. Sunrise (n) /ˈsʌnraɪz/: Bình minhVí dụ: We woke up early to witness the breathtaking sunrise over the horizon, painting the sky with vibrant colors of orange and pink. (Chúng tôi thức dậy sớm để chứng kiến bình minh tuyệt đẹp trên chân trời, tô màu bầu trời bằng những sắc màu tươi sáng cam và hồng.)
3. Beach (n) /biːtʃ/: Bãi biểnVí dụ: We spent the day relaxing on the sandy beach, enjoying the warm summer breeze. (Chúng tôi đã dành ngày nghỉ ngơi trên bãi cát biển, thưởng thức làn gió mùa hè ấm áp.)
4. Ocean (n) /ˈoʊʃən/: Đại dươngVí dụ: The kids had a great time swimming in the clear blue ocean. (Các em bé đã có thời gian vui chơi tuyệt vời khi bơi trong đại dương xanh trong.)
5. Sand (n) /sænd/: CátVí dụ: We built sandcastles and played games on the soft sandy beach. (Chúng tôi xây lâu đài cát và chơi các trò chơi trên bãi cát mềm mịn.)
6. Palm tree (n) /pɑːm triː/: Cây cọVí dụ: The palm trees provided shade and a tropical vibe on the hot summer days. (Cây cọ tạo nên bóng mát và không khí nhiệt đới trong những ngày hè nóng bức.)
7. Oak tree (n) /oʊk triː/: Cây sồiVí dụ: The tall oak trees provided shade and shelter in the hot summer days, offering a cool respite from the sun. (Những cây sồi cao vút mang đến bóng mát và nơi trú ẩn trong những ngày hè nóng, tạo ra một nơi mát mẻ tránh nắng.)
8. Mango tree (n) /ˈmæŋɡoʊ triː/: Cây xoàiVí dụ: The ripe mangoes hung from the branches of the mango tree, tempting us with their sweet and juicy flavor. (Những quả xoài chín mọng treo trên nhánh cây xoài, thu hút chúng tôi bởi hương vị ngọt ngào và mọng nước.)
9. Hibiscus (n) /hɪˈbɪskəs/: Hoa dâm bụtVí dụ: The vibrant red hibiscus flowers added a splash of color to the summer garden, attracting butterflies and bees. (Những bông hoa dâm bụt màu đỏ tươi sáng làm thêm một chút màu sắc cho khu vườn mùa hè, thu hút bướm và ong.)
10. Coconut tree (n) /ˈkoʊkənʌt triː/: Cây dừaVí dụ: The tall coconut trees lined the sandy beach, offering shade and the refreshing taste of coconut water. (Những cây dừa cao vút trải dọc bãi cát biển, mang đến bóng mát và hương vị tươi mát của nước dừa.)
11. Cactus (n) /ˈkæktəs/: Cây xương rồng (số nhiều: Cati)Ví dụ: The desert landscape was adorned with various species of cacti, showcasing their unique shapes and vibrant blooms in the summer heat. (Cảnh quan sa mạc được trang trí bởi các loại cây xương rồng đa dạng, thể hiện hình dạng độc đáo và những bông hoa tươi sáng trong cái nóng mùa hè.)
12. Watermelon vine (n) /ˈwɔːtərmɛlən vaɪn/: Cây dưa hấuVí dụ: The sprawling watermelon vines in the garden produced juicy and sweet fruits, perfect for cooling down in the summer heat. (Những bụi cây dưa hấu trải rộng trong khu vườn sinh trưởng quả ngọt mọng, tuyệt vời để làm mát trong cái nóng của mùa hè.)
13. Watermelon (n) /ˈwɑːtərmelən/: Dưa hấuVí dụ: Juicy slices of watermelon are refreshing on a hot summer day. (Miếng dưa hấu mọng nước làm dịu mát trong ngày hè nóng.)
14. Coconut (n) /ˈkoʊkənʌt/: DừaVí dụ: We enjoyed sipping coconut water and tasting the sweet flesh of coconuts during our tropical beach getaway. (Chúng tôi thưởng thức nước dừa và thưởng thức thịt ngọt của quả dừa trong kỳ nghỉ trên bãi biển nhiệt đới.)
15. Seashell (n) /ˈsiːʃel/: Vỏ sòVí dụ: We collected colorful seashells along the shoreline during our beach walk. (Chúng tôi đã thu thập những vỏ sò đầy màu sắc dọc theo bờ biển trong chuyến đi dạo bãi biển của chúng tôi.)
16. Sunflower (n) /ˈsʌnflaʊər/: Hoa hướng dươngVí dụ: The fields were adorned with beautiful sunflowers, their bright yellow petals facing the sun. (Những cánh đồng được trang trí bởi những bông hoa hướng dương xinh đẹp, những cánh hoa màu vàng tươi sáng hướng về mặt trời.)
17. Lavender (n) /ˈlævəndər/: Hoa oải hươngVí dụ: The scent of lavender filled the summer air, creating a soothing and relaxing ambiance in the garden. (Hương thơm của hoa oải hương lan tỏa trong không khí mùa hè, tạo nên một không gian dễ chịu và thư giãn trong khu vườn.)
18. Butterfly (n) /ˈbʌtərflaɪ/: BướmVí dụ: Colorful butterflies fluttered around the flowers in the summer garden. (Những con bướm đầy màu sắc bay nhảy xung quanh những bông hoa trong khu vườn mùa hè.)
19. Butterfly garden (n) /ˈbʌtərflaɪ ˈɡɑːrdn/: Vườn bướmVí dụ: The butterfly garden was filled with colorful flowers and fluttering butterflies, creating a magical and serene atmosphere. (Vườn bướm tràn đầy hoa tươi màu sắc và những con bướm bay lượn, tạo nên một không khí mê hoặc và yên bình.)
20. Fireflies (n) /ˈfaɪərˌflaɪz/: Đom đómVí dụ: In the evening, we witnessed the magical dance of fireflies. Their gentle glow illuminates the summer night. (Vào buổi tối, chúng tôi chứng kiến màn nhảy múa kỳ diệu của những con đom đóm, ánh sáng nhẹ nhàng chiếu sáng bầu trời đêm mùa hè.)
3. TỪ VỰNG VỀ MÙA HÈ - TRANG PHỤC VÀ VẬT DỤNG CẦN THIẾT
1. Ice cream (n) /aɪs kriːm/: KemVí dụ: We enjoyed delicious scoops of ice cream to beat the heat during the scorching summer days. (Chúng tôi thưởng thức những muỗng kem ngon để tránh cái nóng trong những ngày hè nóng cháy.)
2. Cooler (n) /ˈkuːlər/: Hòm giữ lạnhVí dụ: They packed their drinks and snacks in the cooler for a picnic by the lake. (Họ đựng đồ uống và đồ ăn trong hòm giữ lạnh để đi dã ngoại bên hồ.)
3. Picnic blanket (n) /ˈpɪknɪk ˈblæŋkɪt/: Chiếu dã ngoạiVí dụ: We spread out the picnic blanket on the grassy field and enjoyed a delightful picnic with family and friends. (Chúng tôi trải chiếu dã ngoại trên cánh đồng cỏ và tận hưởng một buổi picnic thú vị cùng gia đình và bạn bè.)
4. Inflatable float (n) /ɪnˈfleɪtəbəl floʊt/: Phao bơi bơm hơiVí dụ: The children had a great time playing on the inflatable float in the pool. (Các em nhỏ vui chơi thích thú trên phao bơi bơm hơi trong bể bơi.)
5. Beach umbrella (n) /biːtʃ ʌmˈbrɛlə/: Dù biểnVí dụ: They set up a beach umbrella to provide shade and protection from the sun. (Họ dựng dù biển để tạo bóng mát và bảo vệ khỏi ánh nắng mặt trời.)
6. Swimsuit (n) /ˈswɪmsuːt/: Đồ bơi = SwimwearVí dụ: I packed my swimsuit and towel for a refreshing dip in the pool during our summer vacation. (Tôi đã chuẩn bị đồ bơi và khăn tắm để thả mình trong bể bơi trong kỳ nghỉ mùa hè thú vị.)
7. Beach umbrella (n) /biːtʃ ʌmˈbrɛlə/: Cái ô dù biểnVí dụ: We sat under the beach umbrella, enjoying the shade and the gentle sea breeze during our beach day. (Chúng tôi ngồi dưới cái ô dù biển, thưởng thức bóng mát và hơi gió biển nhẹ nhàng trong ngày đi biển.)
8. Beach bag (n) /biːtʃ bæɡ/: Túi biểnVí dụ: She packed her sunscreen, towel, and book in her beach bag for a day at the beach. (Cô ấy xếp kem chống nắng, khăn tắm và sách vào túi biển để dạo biển một ngày.)
9. Sun hat (n) /ˈsʌnˌhæt/: Mũ chống nắngVí dụ: She wore a wide-brimmed sun hat to shield her face from the sun during her beach trip. (Cô ấy đội một chiếc mũ chống nắng có nón rộng để che mặt khỏi ánh nắng trong chuyến đi biển.)
10. Water bottle (n) /ˈwɔːtər ˌbɑːtəl/: Bình nướcVí dụ: It's important to stay hydrated, so she always carries a water bottle with her during outdoor activities in the summer. (Việc giữ cho cơ thể luôn được cung cấp đủ nước là quan trọng, vì vậy cô ấy luôn mang theo bình nước trong các hoạt động ngoài trời vào mùa hè.)
11. Hammock (n) /ˈhæmək/: Cái võngVí dụ: I relaxed in the hammock, swaying gently under the shade of the trees, listening to the soothing sounds of nature on a lazy summer afternoon. (Tôi thư giãn trong cái võng, lung lay nhẹ nhàng dưới bóng cây, lắng nghe những âm thanh dễ chịu của thiên nhiên trong một buổi chiều hè lười biếng.)
12. Sunscreen (n) /ˈsʌnskriːn/: Kem chống nắngVí dụ: It's essential to apply sunscreen before going out in the sun to protect our skin from harmful UV rays. (Việc bôi kem chống nắng trước khi ra ngoài rất quan trọng để bảo vệ da khỏi tác động của tia tử ngoại gây hại.)
13. Hat (n) /hæt/: Mũ nónVí dụ: The wide-brimmed hat provided shade and protection from the sun during outdoor activities. (Cái mũ nón có nón rộng mang lại bóng mát và bảo vệ khỏi ánh nắng mặt trời trong các hoạt động ngoài trời.)
14. Sunglasses (n) /ˈsʌnɡlæsɪz/: Kính râmVí dụ: I put on my sunglasses to protect my eyes from the bright sunlight and to add a stylish touch to my summer outfit. (Tôi đeo kính râm để bảo vệ mắt khỏi ánh sáng mặt trời chói chang và tạo điểm nhấn thời trang cho trang phục mùa hè của tôi.)
15. Sundress (n) /ˈsʌndrɛs/: Váy đi biểnVí dụ: The girl wore a flowing sundress and a wide-brimmed hat for a beach outing. (Cô gái mặc váy đi biển rộng rãi và mũ có nón rộng cho chuyến đi bãi biển.)
16. Flip-flops (n) /ˈflɪpˌflɑps/: Dép lêVí dụ: I slipped on my flip-flops and headed to the pool for a refreshing swim. (Tôi mang dép lê và đi đến hồ bơi để tắm một cách sảng khoái.)
17. T-shirt (n) /ˈtiːʃɜrt/: Áo thunVí dụ: I like to wear a comfortable T-shirt and shorts in the summer. (Tôi thích mặc áo thun thoải mái và quần short trong mùa hè.)
18. Shorts (n) /ʃɔːrts/: Quần shortVí dụ: She paired her colorful shorts with a tank top for a casual summer look. (Cô ấy kết hợp quần short nhiều màu sắc với áo hai dây để tạo phong cách nhẹ nhàng mùa hè.)
19. Tank top (n) /tæŋk tɒp/: Áo hai dâyVí dụ: She wore a sleeveless tank top and denim shorts for a casual summer barbecue. (Cô ấy mặc áo hai dây không tay và quần short denim cho buổi tiệc nướng nhẹ nhàng mùa hè.)
20. Bikini (n) /bɪˈkiːni/: Bộ bikini, áo tắm hai mảnhVí dụ: She loves to wear a bikini when she goes on vacation to tropical destinations. (Cô ấy thích mặc bikini khi đi nghỉ mát đến những điểm đến nhiệt đới.)
21. Beach towel (n) /biːtʃ taʊəl/: Khăn tắm biểnVí dụ: He spread out his beach towel on the sand and enjoyed the warm sun. (Anh ta trải khăn tắm biển lên cát và tận hưởng ánh nắng ấm.)
4. TỪ VỰNG TIẾNG ANH VỀ LỄ HỘI MÙA HÈ
1. Music festival (n) /ˈmjuːzɪk ˈfɛstɪvəl/: Lễ hội âm nhạcVí dụ: The music festival attracted thousands of music lovers from all over the world. (Lễ hội âm nhạc thu hút hàng ngàn người yêu âm nhạc từ khắp nơi trên thế giới.)
2. Carnival (n) /ˈkɑːrnɪvəl/: Lễ hội hóa trangVí dụ: The carnival was filled with colorful costumes, parades, and lively music. (Lễ hội hóa trang tràn đầy những trang phục đầy màu sắc, diễu hành và âm nhạc sôi động.)
3. Fireworks display (n) /ˈfaɪərwɜːrks dɪsˈpleɪ/: Buổi trình diễn pháo hoaVí dụ: The fireworks display on Independence Day was a spectacular sight. (Buổi trình diễn pháo hoa trong ngày Quốc khánh là một cảnh tượng ngoạn mục.)
4. Beach party (n) /biːtʃ ˈpɑːrti/: Tiệc biểnVí dụ: They organized a lively beach party with music, dancing, and games. (Họ tổ chức một buổi tiệc biển sôi động với âm nhạc, khiêu vũ và trò chơi.)
5. Summer fair (n) /ˈsʌmər feər/: Hội chợ mùa hèVí dụ: The summer fair featured food stalls, amusement rides, and live performances. (Hội chợ mùa hè có các gian hàng thức ăn, các trò chơi giải trí và các buổi biểu diễn trực tiếp.)
6. Beach volleyball tournament (n) /biːtʃ ˈvɑːliˌbɔːl ˈtʊrnəmənt/: Giải đấu bóng chuyền biểnVí dụ: Teams from different countries competed in the beach volleyball tournament for the championship title. (Các đội từ các quốc gia khác nhau cạnh tranh trong giải đấu bóng chuyền biển để giành danh hiệu vô địch.)
7. Water fight (n) /ˈwɔːtər faɪt/: Trận đấu nướcVí dụ: The water fight during the summer festival brought laughter and excitement to everyone involved. (Trận đấu nước trong lễ hội mùa hè mang lại tiếng cười và sự hào hứng cho tất cả mọi người tham gia.)
8. BBQ party (n) /ˈbiːbiːˌkjuː ˈpɑːrti/: Tiệc BBQVí dụ: They gathered around the grill and enjoyed a delicious BBQ party with grilled meats and vegetables. (Họ tập trung quanh lò nướng và thưởng thức một buổi tiệc BBQ ngon lành với thịt nướng và rau củ.)
9. Outdoor cinema (n) /ˈaʊtˈdɔːr ˈsɪnəmə/: Rạp chiếu phim ngoài trờiVí dụ: Families gathered on picnic blankets for an outdoor cinema experience, enjoying movies under the starry sky. (Các gia đình tụ tập trên chiếu dã ngoại để trải nghiệm rạp chiếu phim ngoài trời, thưởng thức phim dưới bầu trời đầy sao.)
10. Sunflower festival (n) /ˈsʌnˌflaʊər ˈfɛstɪvəl/: Lễ hội hoa hướng dươngVí dụ: The sunflower festival showcased fields of vibrant sunflowers and offered various activities for visitors to participate in. (Lễ hội hoa hướng dương trưng bày những cánh đồng hoa hướng dương rực rỡ và cung cấp nhiều hoạt động cho du khách tham gia.)
5. TỪ VỰNG TIẾNG ANH VỀ CÁC HOẠT ĐỘNG TRONG MÙA HÈ
1. Swimming (n) /ˈswɪmɪŋ/: Bơi lộiVí dụ: We went swimming in the clear blue waters of the lake. (Chúng tôi đi bơi lội trong nước trong xanh trong hồ.)
2. Sunbathing (n) /ˈsʌnˌbeɪðɪŋ/: Tắm nắngVí dụ: She enjoys sunbathing on the sandy beach to get a tan. (Cô ấy thích tắm nắng trên bãi cát để có làn da nâu.)
3. Picnicking (n) /ˈpɪkˌnɪkɪŋ/: Đi dã ngoạiVí dụ: The family had a lovely picnic in the park, enjoying delicious food and playing games. (Gia đình đã có một buổi dã ngoại tuyệt vời trong công viên, thưởng thức đồ ăn ngon và chơi trò chơi.)
4. Cycling (n) /ˈsaɪklɪŋ/: Đạp xeVí dụ: They went cycling along the scenic bike trails, exploring the countryside and enjoying the fresh air. (Họ đi xe đạp dọc theo đường mòn đẹp, khám phá vùng quê và thưởng thức không khí trong lành.)
5. Camping (n) /ˈkæmpɪŋ/: Cắm trạiVí dụ: We spent the weekend camping in the mountains, surrounded by nature and starry skies. (Chúng tôi đã dành cuối tuần để cắm trại trên núi, bao quanh bởi thiên nhiên và bầu trời đầy sao.)
6. Barbecuing (n) /ˈbɑːrˌbɪkjuːɪŋ/: Nướng ngoài trờiVí dụ: They invited friends over for a barbecuing session in the backyard, grilling delicious burgers and vegetables. (Họ mời bạn bè đến tham gia buổi nướng ngoài trời trong sân sau nhà, nướng các món burger và rau củ ngon lành.)
7. Hiking (n) /ˈhaɪkɪŋ/: Leo núi, đi bộ đường dàiVí dụ: The group went hiking in the national park, exploring the scenic trails and enjoying the fresh air. (Nhóm đi leo núi trong công viên quốc gia, khám phá những đường mòn đẹp và thưởng thức không khí trong lành.)
8. Surfing (n) /ˈsɜːrfɪŋ/: Lướt sóngVí dụ: He loves surfing and spends every summer catching waves at the beach. (Anh ấy rất thích lướt sóng và dành mỗi mùa hè để chinh phục những con sóng tại bãi biển.)
9. Fishing (n) /ˈfɪʃɪŋ/: Câu cáVí dụ: They went fishing early in the morning, hoping to catch some fresh fish for dinner. (Họ đi câu cá sớm vào buổi sáng, hy vọng bắt được một số cá tươi ngon để làm bữa tối.)
10. Sailing (n) /ˈseɪlɪŋ/: Đi thuyền buồmVí dụ: The family enjoyed a day of sailing on the calm waters of the lake, feeling the gentle breeze on their faces. (Gia đình đã có một ngày đi thuyền buồm trên nước yên bình của hồ, cảm nhận làn gió nhẹ nhàng trên khuôn mặt.)
11. Beach volleyball (n) /biːtʃ ˈvɒliˌbɔːl/: Bóng chuyền biểnVí dụ: They organized a friendly beach volleyball tournament, with teams competing against each other on the sandy court. (Họ tổ chức một giải đấu bóng chuyền biển thân thiện, với các đội thi đấu với nhau trên sân cát.)
12. Sunning (n) /ˈsʌnɪŋ/: Tắm nắng, tắm mặt trờiVí dụ: After a refreshing swim, she laid on the beach chair, sunning herself and enjoying the warmth of the sun. (Sau khi tắm một cách sảng khoái, cô ấy nằm trên ghế bãi biển, tắm nắng và thưởng thức sự ấm áp từ ánh nắng mặt trời.)
13. Water sports (n) /ˈwɔːtər spɔːrts/: Môn thể thao dưới nướcVí dụ: The resort offers a variety of water sports, including jet skiing, kayaking, and paddleboarding. (Khu nghỉ dưỡng cung cấp nhiều môn thể thao dưới nước khác nhau, bao gồm đi xe máy nước, chèo thuyền kayak và đứng trên ván chèo.)
14. Gardening (n) /ˈɡɑːrdnɪŋ/: Làm vườnVí dụ: She spends her summer days gardening, tending to her flowers and vegetables in the backyard. (Cô ấy dành những ngày hè để làm vườn, chăm sóc hoa và rau trong sân sau nhà.)
15. Outdoor concerts (n) /ˈaʊtˌdɔːr ˈkɒnsərts/: Buổi hòa nhạc ngoài trờiVí dụ: The city hosts outdoor concerts in the park during the summer, where people gather to enjoy live music under the open sky. (Thành phố tổ chức các buổi hòa nhạc ngoài trời trong công viên vào mùa hè, nơi mọi người tụ tập để thưởng thức âm nhạc trực tiếp dưới bầu trời mở.)
16. Outdoor dining (n) /ˈaʊtˌdɔːr ˈdaɪnɪŋ/: Ăn uống ngoài trờiVí dụ: The restaurant has a spacious outdoor dining area, where customers can enjoy their meals while soaking up the summer ambiance. (Nhà hàng có một khu vực ăn uống ngoài trời rộng rãi, nơi khách hàng có thể thưởng thức bữa ăn trong khi tận hưởng không khí mùa hè.)
17. Fireworks display (n) /ˈfaɪərˌwɜːks dɪsˈpleɪ/: Trình diễn pháo hoaVí dụ: The city organizes a grand fireworks display on Independence Day, lighting up the night sky with brilliant colors. (Thành phố tổ chức một buổi trình diễn pháo hoa hoành tráng vào ngày Quốc khánh, làm sáng bầu trời đêm bằng những màu sắc lung linh.)
6. THÀNH NGỮ TIẾNG ANH LIÊN QUAN ĐẾN MÙA HÈ
1. Dog days of summer: Những ngày hè nóng bứcExample: During the dog days of summer, it's best to stay indoors and avoid the scorching heat. (Trong những ngày hè nóng bức, tốt nhất là ở trong nhà và tránh ánh nắng chói chang.)
2. Cool as a cucumber: Bình tĩnh, không bị ảnh hưởng bởi tình huống căng thẳngExample: Despite the pressure, she remained cool as a cucumber during the summer exams. (Mặc dù có áp lực, cô ấy vẫn bình tĩnh trong suốt kỳ thi mùa hè.)
3. Catch some rays: Tắm nắngExample: Let's head to the beach and catch some rays this weekend. (Hãy đi biển và tắm nắng cuối tuần này.)
4. Sun-kissed: Da được tác động bởi ánh nắng mặt trời, trở nên rám nắngExample: After a week at the beach, her skin became beautifully sun-kissed. (Sau một tuần tại bãi biển, da cô ấy trở nên rám nắng đẹp mỹ.)
5. Beach bum: Người thích sống cuộc sống thảnh thơi tại bãi biểnExample: She's a beach bum at heart and spends every summer soaking up the sun and surfing the waves. (Cô ấy là một người thích sống cuộc sống thảnh thơi tại bãi biển và dành mỗi mùa hè để tắm nắng và lướt sóng.)
6. Heat up: Tăng nhiệt độ, trở nên nóng bứcExample: As the summer progresses, the temperatures start to heat up, making it perfect for swimming and outdoor activities. (Khi mùa hè tiến triển, nhiệt độ bắt đầu tăng lên, tạo điều kiện lý tưởng cho việc bơi lội và các hoạt động ngoài trời.)
7. Summer fling: Mối tình mùa hè (ngắn hạn)Example: They had a passionate summer fling, but it ended when the season changed. (Họ có một mối tình mùa hè mãnh liệt, nhưng nó kết thúc khi chuyển mùa.)
8. Beach body: Dáng người chuẩn cho mùa biểnExample: She worked hard to achieve her beach body for the summer vacation. (Cô ấy đã tập luyện chăm chỉ để có được dáng người chuẩn cho kỳ nghỉ mùa hè.)
9. Summer breeze: Gió mát mẻ mùa hèExample: Sitting on the porch, she enjoyed the gentle summer breeze and the sound of chirping birds. (Ngồi trên hiên nhà, cô ấy thưởng thức làn gió mát mẻ của mùa hè và âm thanh chim hót.)
10. Summer hiatus: Kỳ nghỉ mùa hè, thời gian nghỉ ngơi và tận hưởng mùa hèExample: The office is closed for a summer hiatus, allowing employees to recharge and enjoy the summer months. (Văn phòng đóng cửa trong thời gian nghỉ mùa hè, cho phép nhân viên nạp lại năng lượng và tận hưởng những tháng ngày mùa hè.)
II. MỘT SỐ MẪU CÂU SỬ DỤNG TỪ VỰNG TIẾNG ANH VỀ MÙA HÈ
1. Tôi thích dành những ngày hè của mình ở bãi biển, bơi trong biển và tắm nắng trên cát.
2. Chúng tôi đang lên kế hoạch cho một kỳ nghỉ mùa hè đến một hòn đảo nhiệt đới, nơi chúng tôi có thể thưởng thức thời tiết ấm áp và nước biển màu xanh lam.
3. Nhiệt độ mùa hè có thể rất cao, vì vậy việc uống nước đầy đủ và mặc quần áo nhẹ nhàng là quan trọng.
4. Tôi thích tổ chức picnic trong công viên vào mùa hè, được bao quanh bởi những bông hoa nở rộ và tiếng chim hót.
5. Buổi tối mùa hè rất lý tưởng để ngắm sao và thưởng thức làn gió mát dưới bầu trời đầy sao.
6. Chúng tôi thường tổ chức các buổi nướng BBQ ở sân sau nhà vào mùa hè, nướng những chiếc burger thơm ngon và tận hưởng thời gian bên bạn bè và gia đình.
7. Mùa hè là thời điểm tuyệt vời để khám phá những hoạt động ngoài trời mới như leo núi, chèo thuyền kayak hoặc học lướt ván.
8. Tiếng sóng vỗ vào bờ là một trong những âm thanh dễ chịu nhất của mùa hè, mang lại cảm giác thư thái và yên bình.
9. Buổi tối mùa hè tràn ngập hương thơm của những bông hoa nở và tiếng kêu của dế mèn, tạo ra một không gian kỳ diệu.
10. Tôi luôn mong chờ mùa hè mỗi năm vì đó là thời điểm để thư giãn, nạp năng lượng và tạo ra những kỷ niệm đẹp bên những người thân yêu.
III. Đoạn văn sử dụng từ vựng tiếng Anh về mùa hè
1. Mẫu văn 1
Mùa hè là mùa yêu thích của tôi. Đó là thời điểm mặt trời tỏa sáng rực rỡ, làm ấm lên mọi thứ xung quanh. Những ngày dài, mở ra những cuộc phiêu lưu và hoạt động ngoài trời không giới hạn. Tôi yêu cảm giác cát dưới bàn chân khi đi dọc bãi biển, và những làn nước mát dịu khi bơi trong biển trong vắt. Những màu sắc rực rỡ của những bông hoa nở rộ và cỏ xanh tươi tạo nên một bức hình hoạ cho các buổi picnic và gặp gỡ bạn bè và gia đình. Mùa hè mang lại cảm giác tự do và thư giãn, nơi tôi có thể thoát khỏi cuộc sống bận rộn và ôm trọn tinh thần vui vẻ của mùa. Đó là thời điểm của tiếng cười, chiếc bánh kem và những kỷ niệm không thể quên mà tôi trân trọng đến cùng.
Bản dịch:
Mùa mà tôi thích nhất là mùa hè. Đó là khoảng thời gian mặt trời tỏa sáng rực rỡ, chiếu ánh nắng ấm vào mọi nơi. Những ngày dài tràn đầy tiềm năng. Không khí ngập tràn hương thơm ngọt ngào của những bông hoa nở rộ, và tiếng cười, niềm vui rộn ràng vang lên khắp nơi. Mùa hè là thời của phiêu lưu và khám phá, với những chuyến đi ra biển, những buổi dã ngoại trong công viên và những lần tắm mát trong hồ bơi. Mùa hè mang lại cảm giác tự do và thư giãn, khi tôi có thể trốn thoát khỏi những áp lực của cuộc sống hàng ngày và đắm mình trong vẻ đẹp của tự nhiên. Đây là thời gian để tạo ra những kỷ niệm đáng nhớ với gia đình và bạn bè, thưởng thức những buổi nướng ngoài trời, các trò chơi ngoài trời và những đêm dưới bầu trời sao rọi. Trong mùa hè, cuộc sống trở nên phồn thịnh và sống động, và tôi trân trọng từng khoảnh khắc của mùa hè tuyệt vời này.
2. Mẫu số 2
Mùa yêu thích của tôi là mùa hè. Đó là thời điểm mặt trời tỏa sáng sáng rực, chiếu ánh nắng ấm áp khắp mọi nơi. Những ngày dài tràn đầy tiềm năng. Không khí tràn đầy hương thơm ngọt ngào của hoa nở, và tiếng cười, niềm vui vang lên khắp nơi. Đó là mùa của sự phiêu lưu và khám phá, với các chuyến đi ra biển, những buổi dã ngoại trong công viên và những lần tắm mát trong hồ bơi. Mùa hè mang lại cảm giác tự do và thư giãn, khi tôi có thể trốn thoát khỏi những áp lực của cuộc sống hàng ngày và đắm mình trong vẻ đẹp của tự nhiên. Đó là thời gian để tạo ra những kỷ niệm đáng nhớ với gia đình và bạn bè, thưởng thức những buổi nướng ngoài trời, các trò chơi ngoài trời và những đêm dưới bầu trời sao rọi. Trong mùa hè, cuộc sống trở nên phồn thịnh và sống động, và tôi trân trọng từng khoảnh khắc của mùa hè tuyệt vời này.
Bản dịch:
Mùa yêu thích của tôi là mùa hè. Đó là thời điểm mặt trời tỏa sáng rực, tạo ra những tia nắng ấm áp khắp mọi nơi. Những ngày dài tràn đầy tiềm năng. Không khí tràn đầy hương thơm ngọt ngào của hoa nở, và tiếng cười, niềm vui rộn ràng vang lên khắp nơi. Đó là mùa của sự phiêu lưu và khám phá, với các chuyến đi ra biển, những buổi dã ngoại trong công viên và những lần tắm mát trong hồ bơi. Mùa hè mang lại cảm giác tự do và thư giãn, khi tôi có thể trốn thoát khỏi những áp lực của cuộc sống hàng ngày và đắm mình trong vẻ đẹp của tự nhiên. Đó là thời gian để tạo ra những kỷ niệm đáng nhớ với gia đình và bạn bè, thưởng thức những buổi nướng ngoài trời, các trò chơi ngoài trời và những đêm dưới bầu trời sao rọi. Trong mùa hè, cuộc sống trở nên phồn thịnh và sống động, và tôi trân trọng từng khoảnh khắc của mùa hè tuyệt vời này.