
Giun đất | |
---|---|
Lumbricus terrestris, giun đất thường gặp ở châu Âu | |
Phân loại khoa học | |
Giới (regnum) | Animalia |
Ngành (phylum) | Annelida |
Lớp (class) | Clitellata |
Bộ (ordo)
| Haplotaxida |
Phân bộ (subordo) | Lumbricina |
Các họ | |
Acanthodrilidae |
Giun đất hay còn gọi là trùn đất, là tên gọi chung cho những thành viên lớn nhất của phân lớp Oligochaeta (thuộc lớp hoặc phân lớp tùy vào cách phân loại của các nhà khoa học) trong ngành Annelida. Chúng có cơ thể dạng ống trong ống, được phân đoạn rõ ràng bên ngoài với các phân đoạn bên trong tương ứng và thường có lông cứng trên từng phân đoạn.
Giun đất thường cư trú ở các khu vực đất ẩm ướt như ruộng, nương rẫy, hoặc đất hoang. Chúng ăn các chất hữu cơ như mùn thực vật, động vật nguyên sinh, luân trùng, tuyến trùng, vi khuẩn, nấm và vi sinh vật khác. Hệ tiêu hóa của chúng kéo dài dọc theo cơ thể. Chúng có vai trò quan trọng trong nông nghiệp vì làm đất tơi xốp và cải thiện độ màu mỡ của đất. Đồng thời, giun đất cũng là nguồn thức ăn cho gia súc và gia cầm.
Giun đất là động vật không xương sống thuộc Ngành Giun đốt. Chúng có khả năng lưỡng tính và có một bộ phận đặc biệt gọi là bao sinh dục. Bộ phận này được sử dụng trong quá trình giao phối. Sau khi giao phối, bao sinh dục chứa trứng đã thụ tinh sẽ được giun đào thải ra ngoài, từ đó nở ra thế hệ giun mới. Giun đất có khả năng phục hồi cơ thể nếu phần đầu còn nguyên vẹn, nhưng chúng không thể tạo ra các cá thể mới khi bị cắt thành nhiều đoạn như nhiều người vẫn lầm tưởng.
Phân loại trùn đất
Trùn đất (earthworms) là tên chung cho tất cả các loại trùn sống trên Trái Đất. Hiện nay, có khoảng 4.400 loài trùn đất đã được phân loại. Dựa vào kích thước và đặc điểm tập tính, chúng được chia thành 3 nhóm chính: EPIGEIC (như eisenia foetida, eudrilus eugenie (nigerian), perionyx excavatus, v.v.), ENDOGEIC (như pentoscolex sps., eutopeius sps., drawida sps., v.v.) và ANECEIC (như polypheretima elongata, lampito maruti, v.v.).
EPIGEIC (trùn đỏ hoặc trùn ăn phân):
Gồm các loài như Eisenia foetida, Eudrilus eugenie (nigerian), Perionyx excavatus (trùn quế), v.v. Chúng thường sống trên mặt đất và tiêu thụ tất cả các loại chất hữu cơ, xác động vật và chất thải. Chúng phân huỷ chất hữu cơ nhưng không cải tạo đất. Do tập tính ăn tạp, nhóm trùn này thường có hàm lượng đạm cao và dễ bị kẻ thù tấn công, vì vậy cơ thể chúng chứa nhiều enzyme. Nhóm trùn này được dùng làm thức ăn cho gia súc, gia cầm, thủy sản, và ở các quốc gia phát triển như Canada, Mỹ, Úc, Nhật Bản, chúng còn được dùng để xử lý chất thải nông nghiệp và công nghiệp để giảm ô nhiễm môi trường.
ANECEIC (trùn mồi câu hoặc trùn đào đất):
Bao gồm các loài như Lumbricus, Polypheretima elongata, Lampito maruti, v.v. Chúng sống theo hàng thẳng đứng trong lòng đất và có thể đào hang sâu tới 3m. Chúng ăn cả chất hữu cơ và khoáng chất trong đất và thải phân khắp hang. Vào ban đêm, chúng lên mặt đất để ăn và giao phối, với quai hàm lớn giúp nghiền nát chất thải hữu cơ. Vì thế, chúng rất hữu ích trong việc cải tạo đất, và cũng được dùng làm mồi câu cá vì kích thước lớn của chúng.
Endogenic (trùn ăn khoáng):
Bao gồm các loài như Pentoscolex sps., Eutopeius sps., Drawida sps., v.v. Những loài trùn này chủ yếu tiêu thụ khoáng chất trong đất thay vì chất hữu cơ. Chúng di chuyển theo chiều ngang trong lòng đất và không tham gia vào quá trình phân huỷ chất hữu cơ. Do tập tính di chuyển liên tục, nhóm trùn này cũng được dùng để xử lý đất nhưng hiệu quả không bằng nhóm Aneceic.
Các loại giun đất ở Việt Nam
Tại Việt Nam, theo nghiên cứu của Trung tâm Động vật Đất thuộc Trường Đại học Sư phạm Hà Nội, đã phát hiện hơn 170 loài giun đất. Chúng phân bố rộng rãi và có nhiều đặc điểm khác nhau. Một số loài sống trong môi trường nước, trong khi đa số sống ở đất ẩm hoặc nơi có thảm thực vật dày. Có loài rất nhỏ, chỉ nặng khoảng 10 mg, trong khi ở Australia có loài trùn đất khổng lồ dài đến 1,4m và nặng gần nửa cân! Tuy nhiên, vấn đề quan trọng là chọn nuôi loài nào.
Vào những ngày mưa lớn hoặc thời tiết thay đổi, thường thấy những con giun (trùn) lớn bò lên mặt đất. Chúng có kích thước bằng ngón tay út và dài như chiếc đũa. Đây là những “thợ cày” quý giá, được gọi là giun khoang. Chúng liên tục đào bới trong đất để tìm thức ăn, làm cho đất trở nên tơi xốp và cải thiện môi trường cho cây trồng. Cơ thể giun có hình ống tròn, một đầu là miệng và đầu kia là hậu môn. Chúng hút đất vào miệng, tiêu hóa chất hữu cơ và chất mùn, và thải ra phân giun (phân trùn – vermicast). Phân giun rất tốt cho đất, tơi xốp và giữ ẩm. Hơn nữa, các dạng phân lân và kali khó tiêu được chuyển thành dạng dễ hấp thụ cho cây sau khi đi qua hệ tiêu hóa của giun. Tuy nhiên, giun này chưa phải là loài phù hợp để nuôi. Các loài giun đất được nuôi cần có hàm lượng đạm cao, tốc độ sinh trưởng nhanh, khả năng sống trong điều kiện chật hẹp và dễ thích nghi với môi trường mới.
Trong số hàng nghìn loài giun, chỉ có khoảng 6 – 7 loài được khuyến khích nuôi. Mỗi quốc gia có xu hướng nuôi một loài khác nhau, nhưng giun quế, hay còn gọi là giun đỏ (Perionyx escavatus), được nhiều nơi ưa chuộng. Ở Việt Nam, cũng khuyến khích nuôi loài giun này vì những lợi ích đáng kể mà nó mang lại.
Hình dáng bên ngoài
Di chuyển
Quá trình di chuyển của giun đất diễn ra qua 3 bước:
- Co mình lại, làm phồng đoạn đầu và thun đoạn đuôi.
- Chuẩn bị bò.
- Dùng toàn thân và các vòng tơ làm điểm tựa, vươn đầu về phía trước.
Dinh dưỡng
Giun đất tiêu thụ các mảnh vụn thực vật và mùn đất. Hệ tiêu hóa của chúng được chia thành nhiều phần: thức ăn vào miệng, lưu trữ ở diều, nghiền nhỏ trong dạ dày cơ, được tiêu hóa nhờ enzyme từ ruột tịt và hấp thụ qua thành ruột.
Sự trao đổi khí (hô hấp) của giun đất được thực hiện qua da.
Lợi ích
Giun đất giúp làm xốp đất nhờ việc đào bới. Phân giun đất là loại phân bón sạch, rất tốt cho cây trồng. Giun còn có thể được sử dụng để xử lý rác và làm sạch môi trường. Với hàm lượng đạm lên đến 70%, giun đất có thể ăn được. Người Māori ở New Zealand có món ăn truyền thống từ giun đất gọi là Noke. Ngoài ra, giun đất cũng có thể được dùng làm thuốc chữa bệnh.
Chúng còn có thể được dùng làm thức ăn cho gia súc và gia cầm. Đồng thời, chúng cung cấp cho đất một loại phân bón rất chất lượng.