1. Khám phá ý nghĩa của cụm từ Give in
Giống như nhiều cụm động từ khác, Give in mang nhiều nghĩa khác nhau tùy thuộc vào ngữ cảnh và mục đích giao tiếp. Để sử dụng hiệu quả và linh hoạt, bạn cần nắm rõ các ý nghĩa của cụm từ này và tránh lặp từ bằng cách sử dụng từ đồng nghĩa để làm cho cuộc hội thoại sinh động hơn.
- Ngừng thực hiện một hoạt động hoặc nhiệm vụ khi nó vượt quá khả năng của bạn:
Ví dụ:
+ Jenny không thể hoàn thành bài tập vì quá nhiều và khó. Cô phải từ bỏ và nhờ anh trai giúp đỡ (Jenny không thể làm hết bài tập vì nó quá nhiều và khó khăn. Cô phải dừng lại và nhờ anh trai mình).
- Nộp bài tập cho giáo viên:
Ví dụ:
+ Bài tập phải được nộp vào ngày mai. Nếu không, bạn sẽ bị cô Liên phạt (Bài tập cần phải nộp vào ngày mai, nếu không bạn sẽ bị cô Liên xử phạt).
- Đầu hàng, thừa nhận thất bại và đồng ý ngừng phản kháng hoặc chiến đấu:
Ví dụ:
+ Kẻ thù đã đầu hàng sau nhiều ngày chiến đấu không hiệu quả. (Kẻ địch đã phải đầu hàng sau nhiều ngày chịu thiệt hại)
- Nộp lên cấp trên để xem xét và phê duyệt:
Ví dụ:
+ Jonna đã nộp đơn ly hôn lên tòa sau nhiều năm chịu đựng bạo lực từ người chồng nghiện rượu. (Jonna đã đệ đơn ly hôn của mình lên tòa sau nhiều năm bị chồng bạo hành vì rượu)
- Cuối cùng chấp nhận điều gì đó mà trước đó đã từ chối trong một thời gian dài:
Ví dụ:
+ Con trai tôi đã yêu cầu tôi nhiều lần mua một cái ván trượt mới, và cuối cùng tôi đã đồng ý. (Con trai tôi đã liên tục xin tôi một cái ván trượt mới và cuối cùng tôi đã đồng ý mua cho nó)
2. Cách sử dụng cụm từ Give in trong tiếng Anh
Trong tiếng Anh, cụm động từ Give in thường được sử dụng với nhiều cấu trúc khác nhau như:
- Give in to somebody/something: bị khuất phục, thua cuộc trước ai đó hoặc điều gì đó
Ví dụ:
+ Bệnh nhân này không chịu đầu hàng trước căn bệnh ung thư. Anh ấy đã cố gắng chiến đấu để trở lại cuộc sống bình thường. (Bệnh nhân này đã không bị đánh bại bởi bệnh ung thư. Anh đã nỗ lực chiến đấu với bệnh tật để trở về cuộc sống bình thường)
- Give something in: nộp một tác phẩm, bài viết, tài liệu,... cho ai đó để xem xét, đánh giá,...
Ví dụ:
+ Tôi đã gửi bài thơ mình viết cho bố mẹ và họ không thể ngừng cười. (Tôi đã đưa bài thơ mình viết cho bố mẹ đọc và họ không thể ngừng cười vì nó)
- Give in something (=hand something in/hand over): chuyển giao, bàn giao công việc cho người khác trước khi nghỉ việc hoặc chuyển công tác
Ví dụ:
+ Kế toán viên cũ đã bàn giao toàn bộ công việc của mình trước khi nghỉ việc vào tuần tới. (Người kế toán cũ đã chuyển giao hết công việc của mình để nghỉ việc vào tuần sau)
- Give in to something: đồng ý một cách miễn cưỡng, chấp nhận điều mà bạn không thích hoặc bộc lộ cảm xúc
Ví dụ:
+ Lynn đã đồng ý lời cầu hôn của John dù không yêu anh ta. (Lynn đã chấp nhận lời cầu hôn của John mặc dù cô không yêu anh ấy)
+ Đứa trẻ đã bộc lộ cảm xúc sau khi bị bố mẹ chỉ trích nghiêm khắc. (Đứa trẻ đã để lộ cảm xúc sau những chỉ trích nặng nề từ bố mẹ)
3. Một số cụm động từ phổ biến với 'Give' trong tiếng Anh
- Give away: Tặng quà miễn phí, phân phát đồ, hoặc tiết lộ bí mật một cách vô tình; giao con cho người khác nuôi dưỡng; bán độ để đối thủ chiến thắng,...
- Give back: Trả lại đồ đã mượn từ ai đó; trả lại đồ bị mất của người khác
- Give it to: Chỉ trích nặng nề hoặc trừng phạt ai đó; làm cho ai đó suy sụp bằng cách mắng mỏ, chửi bới
- Give it up for/to: Ca ngợi, chúc mừng ai đó hoặc điều gì đó; hoan nghênh ai đó hoặc điều gì đó
- Give of: Cho đi một cách tự nguyện mà không cần nhận lại; đóng góp công sức, tiền bạc, hoặc thời gian mà không mong được đền đáp (hy sinh)
- Give off: Thải ra môi trường tự nhiên như chất thải hoặc nước thải/ Gây khó chịu cho người khác/ Mở rộng hoặc kéo dài/...
- Give onto: Hướng về một vị trí cụ thể hoặc địa điểm xác định
- Give out: Phát hành hoặc phân phối cái gì đó/ Nghỉ hưu/ Cạn kiệt nguồn cung như điện, nước, gas/.../ Công khai thông tin/ Tạo ra tiếng ồn lớn ảnh hưởng đến người xung quanh/ Kêu ca, than phiền/...
- Give out to: Mắng mỏ, than phiền hoặc la lối
- Give over: Ngừng thực hiện hành động không tốt (như bỏ thuốc lá)/ Ủy quyền hoặc bàn giao trách nhiệm/ Hoài nghi về tính xác thực của một sự việc
- Give over to: Dành sức lực, tài chính, thời gian hoặc nguồn lực cho tổ chức, cộng đồng/ Bàn giao trách nhiệm hoặc công việc cho người khác để tiếp tục thực hiện
- Give up: Ngừng thực hiện một thói quen cũ và thay thế bằng thói quen mới/ Kết thúc mối quan hệ với ai đó (chia tay)/ Từ bỏ một điều gì đó/ Đầu hàng, ngừng cố gắng/ Dành thời gian, tiền bạc, công sức cho một công việc hoặc mục tiêu/...
- Give up on: Mất niềm tin vào ai đó hoặc điều gì đó/ Ngừng kỳ vọng vào tương lai
- Give up to: Báo cáo với cơ quan chức năng về một hành vi phạm pháp
- Give way: Dừng lại để nhường đường cho xe hoặc người khác/ Đổ sập, vỡ vụn
- Give way to: Đầu hàng, từ bỏ, không còn chiến đấu nữa/ Bỏ một vị trí công việc (thường là lãnh đạo) để người khác thay thế/ Được thay thế bởi cái gì đó tốt hơn, rẻ hơn, hoặc hiện đại hơn/ Bộc lộ cảm xúc bị kìm nén
- Give oneself up: Đầu thú, nhận tội để được hưởng sự khoan hồng của pháp luật
- Give oneself up to: Dành thời gian, tài chính, công sức vào một công việc hoặc mục tiêu cụ thể
- Một số bài tập mở rộng về các cụm động từ
Điền vào chỗ trống cụm động từ phù hợp:
1. Giá như tôi đừng nói điều đó hôm qua. Nếu như tôi có thể __________.
A. quay ngược thời gian
B. quay thời gian lại
C. quay lại thời gian
D. đẩy thời gian về phía trước
2. Tôi đã coi như điều hiển nhiên rằng anh ấy luôn có mặt.
A. vào tài khoản
B. là điều hiển nhiên
C. vào xem xét
D. dễ dàng
3. Xe của tôi ngày càng không đáng tin cậy. Tôi nghĩ tôi sẽ đổi nó ________ để lấy một cái mới vào ngày mai.
A. để đổi
B. để bán
C. để nâng cấp
D. để loại bỏ
4. Anne kiên trì ________ việc tìm kiếm sự thật về những gì đã xảy ra.
A. về
B. trong
C. của
D. ngoài
5. Ngôi nhà cũ đã bị _____ để nhường chỗ cho một khu căn hộ.
A. đập
B. va đập
C. đánh
D. phá
6. Vì anh ấy đã trượt kỳ thi, anh ấy phải _________ lại.
A. thi lại
B. ngồi lại
C. làm lại
D. vượt qua
7. Tại sao bạn không ngồi xuống và _________?
A. cảm thấy thoải mái
B. cảm thấy như ở nhà
C. cảm thấy như trên giường
D. cảm thấy như ở văn phòng
8. Anh ấy nhận được _______ rất nhiều bình luận từ một cuộc phỏng vấn truyền hình.
A. ra khỏi
B. khỏi
C. về
D. gặp phải
9. Chúng ta phải đẩy cây đàn piano ________ góc phòng để tổ chức buổi tiệc tối nay.
A. để tạo chỗ cho
B. để chiếm chỗ
C. để làm chỗ cho
D. để nhường chỗ cho
10. Nguyễn Thị Ánh Viên đã thi đấu xuất sắc ở nội dung 200m bướm nữ tại Đại hội thể thao Đông Nam Á lần thứ 28 đến mức không đối thủ nào có thể _______ cô.
A. theo kịp
B. ngưỡng mộ
C. đạt tới
D. chịu đựng
11. Khi người quản lý lâu năm nhất của công ty chúng tôi nghỉ hưu, phó giám đốc sẽ _______ vị trí đó. Chúng tôi rất vui về điều đó.
A. thay thế
B. đảm nhận
C. tiếp nhận
D. giữ lại
Giải đáp
1. A
2. B
3. C
4. B
5. B
6. A
7. D
8. C
9. A
10. B
11. D
Trên đây là bài viết Khái niệm và cách sử dụng Give in trong tiếng Anh, Mytour hy vọng đã cung cấp thông tin hữu ích cho bạn đọc.