1. 'Give someone the cold shoulder' là gì?
'Give someone the cold shoulder' có nghĩa là phớt lờ, từ chối, tránh gặp hoặc không nói chuyện với ai đó. Điều này có thể vì người đó muốn giữ khoảng cách hoặc không muốn tiếp xúc với người khác vì một lý do nào đó.

Ví dụ 1:
- John: Hey, have you talked to Sarah recently? Này, bạn có nói chuyện với Sarah gần đây không?
- Mary: No, she’s been giving me the cold shoulder ever since our argument last week. Không, cô ấy đã lờ tôi kể từ cuộc cãi vã của chúng tôi tuần trước.
Ví dụ 2:
- Lisa: I tried to apologize to Mark, but he just gave me the cold shoulder. Tôi đã cố xin lỗi Mark, nhưng anh ấy đã lảng tránh tôi.
- Emily: Maybe he needs some time to cool off. Có lẽ anh ấy cần thời gian để bình tĩnh lại.
Ví dụ 3:
- Tom: What’s wrong with Jane? She ignored me at the party. Có chuyện gì với Jane vậy? Cô ấy đã phớt lờ tôi tại buổi tiệc.
- Alice: I heard you didn’t invite her to your last gathering, so she’s giving you the cold shoulder now. Tôi nghe nói bạn không mời cô ấy đến buổi họp cuối cùng của bạn, vì vậy bây giờ cô ấy đang lảng tránh bạn.
Ví dụ 4:
- Alex: I haven’t seen Mike around lately. Is he okay? Tôi không thấy Mike xung quanh đây. Anh ấy có ổn không?
- Sarah: He’s upset about what happened at work, so he’s giving everyone the cold shoulder. Anh ấy buồn về những gì đã xảy ra ở công việc, vì vậy anh ấy đang tránh mặt mọi người.
Ví dụ 5:
- David: I heard Jenny is mad at you. What did you do? Tôi nghe nói Jenny tức giận với bạn. Bạn đã làm gì vậy?
- Mark: I forgot her birthday, and now she’s giving me the cold shoulder. Tôi đã quên ngày sinh nhật của cô ấy, và bây giờ cô ấy đang lờ tôi.
2. Cách áp dụng thành ngữ 'Give someone the cold shoulder'

2.1. Khi từ chối giao tiếp hoặc gặp gỡ
Khi muốn tránh mặt hoặc không muốn trò chuyện với ai đó.
Eg: She ignored her ex-boyfriend at the party, refusing to speak to him. Cô ấy đã làm ngơ bạn trai cũ của mình tại buổi tiệc, từ chối nói chuyện với anh ta.
2.2. Khi làm ngơ hoặc không để ý đến ai đó
Khi muốn phớt lờ ai đó, không quan tâm đến họ nữa.
Eg: After their argument, he chose to ignore his coworker and concentrate on his work. Sau cuộc cãi vã, anh quyết định phớt lờ đồng nghiệp và tập trung vào công việc của mình.
2.3. Tiếp xúc với người khác một cách lãnh đạm
Khi né tránh gặp mặt hoặc tiếp xúc với người khác một cách lạnh nhạt:
Eg: When his friend betrayed him, he ignored him and stopped answering his calls. Khi người bạn của anh phản bội anh, anh làm ngơ và ngừng nhận cuộc gọi từ anh ta.
2.4. Khi không hề để ý đến ai đó
Không màng đến ai đó nữa, cố tình phớt lờ họ đi.
Eg: The customer service was appalling, and they seemed to ignore all their customers. Dịch vụ khách hàng thật tồi tệ, và họ dường như không quan tâm tới tất cả các khách hàng của họ.
2.5. Khi né tránh gặp mặt sau một xung đột
Sau một cuộc xung đột và muốn tránh xa người đó để không có thêm mâu thuẫn.
Eg: Sau cuộc tranh cãi với chị gái, cô ấy đã lánh xa chị gái suốt vài tuần.
3. Cuộc đối thoại với Give someone the cold shoulder

- John: Hey, have you talked to Sarah recently? Chào, bạn có nói chuyện với Sarah gần đây không?
- Alice: No, I haven’t. Ever since I couldn’t attend her birthday party, she’s been giving me the cold shoulder. Không, tôi chưa. Kể từ khi tôi không thể tham dự buổi tiệc sinh nhật của cô ấy, cô ấy đã lờ tôi đi.
- John: Oh, that’s too bad. Have you tried reaching out to her and explaining why you couldn’t make it? Thế à, thật đáng tiếc. Bạn đã thử liên hệ với cô ấy và giải thích tại sao bạn không thể tham gia chưa?
- Alice: I did, but she didn’t respond to my messages or calls. I feel like she’s really upset with me. Tôi đã làm vậy, nhưng cô ấy không trả lời tin nhắn hoặc cuộc gọi của tôi. Tôi cảm thấy như cô ấy thực sự giận tôi.
- John: Well, maybe you should give her some time to cool off, and then try again. She might eventually understand your situation. Chắc chắn bạn nên để cô ấy mát lòng một chút, và sau đó thử lại. Cô ấy có thể cuối cùng hiểu được tình huống của bạn.
- Alice: You’re right. I’ll give it a little time and then talk to her again. Thanks for the advice. Bạn nói đúng. Tôi sẽ để thời gian trôi qua một chút rồi nói chuyện với cô ấy lại. Cảm ơn bạn về lời khuyên.
- John: You’re welcome. I hope things work out between you two. Không có gì. Tôi hy vọng mọi việc sẽ ổn giữa bạn hai.
4. Các từ, cụm từ đồng nghĩa với thành ngữ Give someone the cold shoulder
Một số từ và cụm từ tương đương với thành ngữ Give someone the cold shoulder:
Từ đồng nghĩa | Ý nghĩa | Ví dụ |
Ignore | Bỏ qua, không để ý | Instead of addressing the issue, he chose to ignore her completely. |
Avoid | Tránh | She decided to avoid her ex-boyfriend at the party to prevent any awkward conversations. |
Snub | Không để ý, phớt lờ | After their argument, he snubbed his colleague when they crossed paths in the office. |
Shut someone out | Loại trừ ai đó | When they found out she had been gossiping about them, they decided to shut her out of their social circle. |
Turn one’s back on | Lật mặt ra khỏi ai đó | Despite their years of friendship, he turned his back on his friend when he needed help the most. |
Give the silent treatment | Tắt tiếng, không nói chuyện với ai đó | After the argument, she gave her sister the silent treatment for days, not responding to any communication. |
Brush someone off | Làm ngơ, không chú ý đến ai đó | When he tried to discuss the issue with his boss, she simply brushed him off and walked away. |
Cut someone off | Cắt đứt liên lạc với ai đó | When he realized his friend was using him, he decided to cut him off completely. |
Sever ties | Chấm dứt mối quan hệ với ai đó | Due to irreconcilable differences, they had to sever ties with their business partner. |
Distance oneself from | Tạo khoảng cách với ai đó | She chose to distance herself from the drama and negativity in her friend group. |
5. Các từ, cụm từ trái nghĩa với thành ngữ Give someone the cold shoulder
Dưới đây là danh sách các từ và cụm từ đối nghịch với Give someone the cold shoulder:
Từ trái nghĩa | Ý nghĩa | Ví dụ |
Welcome | Chào đón | After a long absence, they welcomed their friend with open arms. |
Embrace | Ân ái, ôm | The team embraced the new member and made her feel like part of the group. |
Approach | Tiếp cận | The manager encouraged an open-door policy, allowing employees to approach her with any concerns. |
Accept | Chấp nhận | Even though he had made a mistake, they were willing to accept his apology and move forward. |
Engage | Tương tác | The teacher encouraged students to engage in class discussions and share their thoughts. |
Invite | Mời | They decided to invite their neighbors over for a friendly dinner to get to know them better. |
Include | Bao gồm, đưa vào | The club’s goal is to include members from diverse backgrounds and make everyone feel welcome. |
Receive | Nhận, tiếp nhận | The community received the new family with open arms, helping them settle into their new home. |
Warm up to | Trở nên thân thiện với | At first, she was reserved, but over time, she warmed up to her new colleagues and became friends with them. |