Given-new Contract là một khái niệm mang tính khái quát cao trong ngành ngôn ngữ học nói riêng cũng như các lĩnh vực nghiên cứu về giao tiếp nói chung. Khái niệm này giúp đảm bảo tính liên kết giữa các thành phần của câu hoặc đoạn trong việc truyền đạt thông tin trở nên hiệu quả.
Bài viết này sẽ cung cấp cho độc giả một cái nhìn tổng quát về Given-New Contract là gì cũng như các cách để ứng dụng Given-New Contract vào xây dựng một đoạn văn IELTS Writing có tính liên kết.
Given-New Contract là gì?
Tương tự, xét một phạm vi nhỏ hơn của giao tiếp đó là ngôn ngữ. Nhiều nhà ngôn ngữ học nhận định rằng các câu có thể được tách ra thành hai thành phần chính có tính mới-cũ. Thành phần đầu tiên chứa đựng phần thông tin cũ (old), theo cách gọi của M.A.K. Halliday là Given. Đây là phần thông tin đã được biết tới, có thể tiếp cận được bởi người tiếp nhận thông tin, hoặc liên quan đến chủ đề chung của những đơn vị lời nói, văn bản nhất định (bài văn, đoạn văn, bài diễn thuyết, v.v.) Thành phần thứ hai là được gọi là New, tức là phần thông tin mới mà người tiếp nhận thông tin chưa tiếp cận được trước đó, hoặc những thông tin bổ sung cho chủ đề chung của những đơn vị nhất định được nhắc tới ở trên.
Xét ví dụ một câu văn được rút ra từ một đoạn văn nói về John:
John is a good father. (John là một người cha tốt.)
John ở đây có thể được coi là thông tin Given vì tên người này là thông tin chung của đoạn văn, và đã được làm rõ cho người đọc ở trước đó. Tiếp đến, việc là một người cha tốt là thông tin New – thông tin mới được bổ sung cho người đọc.
Xét ví dụ tiếp theo:
John is a good father. His children, Anna and Jem, had a lovely childhood. (John là một người cha tốt. Con của anh ta, Anna và Jem, có một tuổi thơ đẹp đẽ.)
Tới đây, việc John là một người cha tốt đã trở thành thông tin cũ. Và thông tin mới được cung cấp là John có hai đứa con tên Anna và Jem, và chúng đã có một tuổi thơ đẹp. Lưu ý, ở trong câu thứ hai vẫn chứa đựng thông tin cũ về John – được thể hiện qua từ His và Him. Ngoài ra, thông tin cũ “father” còn được thể hiện một cách gián tiếp qua từ “children”. Điều này giúp người đọc có thể dễ dàng hiểu được câu văn thứ hai có gì liên quan với câu trước đó.
Xét một ví dụ không có mối liên hệ cũ-mới (Given-New):
John is a good father. Anna and Jem had a lovely childhood. (John là một người cha tốt. Anna và Jem có một tuổi thơ đẹp đẽ.)
Ở đây, có thể dễ dàng nhận thấy người đọc sẽ gặp phải vấn đề đọc hiểu hai câu trên bởi giữa hai câu không hề có mối liên kết cũ-mới. Người đọc không được dẫn dắt bởi bất kì phương tiện nào cho thấy hai câu trên có mối liên hệ nào với nhau. Họ không biết được Anna và Jem là ai cũng như việc họ có một tuổi thơ đẹp đẽ liên quan gì đến việc John là một người cha tốt.
Ứng dụng Given-New Contract trong việc liên kết trong đoạn văn IELTS Writing
Có hai cách chính để tạo liên kết cũ-mới trong đoạn văn:
Liên kết theo cấu trúc A-B, A-C, A-D
Cách liên kết này lấy A là ý chung của đoạn văn (New khi mới xuất hiện và trở thành Given ở các câu sau) và BCD lần lượt là những thông tin bổ sung diễn dịch cho A (New).
Ví dụ: There are three main benefits of eating a mango (New-A). First, mango (Given-A) is very tasty (New-B). Second, it (Given-A) is very good for the skin (New-C). Third, it (Given-A) may improve digestive health (New-D).
Liên kết theo cấu trúc A-B, B-C
Ví dụ: I (Given-A) have a dog (New-B). The dog (Given-B) is brown (New-C).
Lưu ý: Trong thực tế, cần kết hợp linh hoạt cả hai cách tạo liên kết cũ mới như trên để tạo ra một đoạn văn tự nhiên và có tính liên kết hiệu quả. Việc xây dựng đoạn văn cho IELTS Writing Task 2 không phải ngoại lệ.
Xét một đoạn văn phân tích về lợi ích của mua sắm online. Đầu tiên, thí sinh cần đưa ra được câu topic chứa thông tin A (New):
Topic sentence:
Shopping online is beneficial for two main reasons (New-A).
(Mua sắm trên mạng rất có lợi vì hai lý do chính).
Sau đó thí sinh có thể sử dụng cách liên kết A-B, A-C để tạo ra cấu trúc phân nhánh chung của đoạn văn:
Topic sentence
Idea 1: First, making purchases on the Internet (Given-A) saves time (New-B).
Idea 2: Second, customers (Given-A) can easily make comparisons between different options (New-C) online (Given-A).
Ở đây, mỗi Idea đều cần được làm rõ hơn. Vì vậy có thể tiếp tục áp dụng thêm kiểu liên kết A-B, B-C (trong trường hợp này kí hiệu là A-B, B-B1)
Idea 1: First, making purchases on the Internet (Given-A) saves time (New-B). People do not have to spend (New-B1) time (Given-B) traveling or standing in queues to pay for products (New-B1).
Idea 2: Second, customers (Given-A) can easily make comparisons between different options (New-C) online (Given-A). This (Given-A&C) is because companies tend to put a wide range of information about different products such as size, colours, and price (New-C1) on the Internet (Given-A) to attract customers with different tastes (New-C1).
Đoạn văn sau khi tổng hợp các câu trên:
Mua sắm trực tuyến mang lại nhiều lợi ích chính với hai lý do chính. Đầu tiên, việc mua hàng trên Internet tiết kiệm thời gian. Người không cần phải dành thời gian đi lại hoặc đứng xếp hàng để thanh toán cho các sản phẩm. Thứ hai, khách hàng có thể dễ dàng so sánh giữa các lựa chọn khác nhau trực tuyến. Điều này bởi vì các công ty thường đưa ra một loạt thông tin về các sản phẩm khác nhau như kích thước, màu sắc và giá trên Internet để thu hút khách hàng với các sở thích khác nhau.
Lưu ý: Đoạn văn trên chỉ là một ví dụ minh họa và không phải là cách tiếp cận duy nhất khi xây dựng đoạn văn với liên kết Given-New.