1. Từ điển y khoa định nghĩa bệnh Glôcôm
Thuật ngữ Glôcôm, hay thiên đầu thống, là bệnh liên quan đến dây thần kinh thị giác với các triệu chứng chính như lõm teo đĩa thị, tổn thương thị trường và tăng nhãn áp.
Tại Việt Nam, Glôcôm được chia thành hai loại chính:
-
Glôcôm nguyên phát:
-
Glôcôm góc mở nguyên phát;
-
Glôcôm góc đóng nguyên phát (thường gặp);
-
Glôcôm thứ phát: xảy ra sau các bất thường ở mắt hoặc toàn thân như viêm màng bồ đào, chấn thương, bệnh lý thể thủy tinh,...
Glôcôm là bệnh lý rất nguy hiểm với biến chứng nghiêm trọng là mù lòa vĩnh viễn. Vì vậy, người bệnh thường lo lắng về cách ngăn ngừa mất thị lực do Glôcôm và phương pháp điều trị an toàn, hiệu quả hiện nay.
2. Một số triệu chứng khi mắc Glôcôm
Biểu hiện của bệnh nhân sẽ khác nhau tùy vào loại Glôcôm mắc phải. Cụ thể như sau:
Đối với Glôcôm góc đóng cơn cấp:
Thường có các triệu chứng xảy ra đột ngột và dữ dội:
-
Nhãn cầu căng cứng bất ngờ như viên bi;
-
Mắt đau dữ dội, có thể lan lên đỉnh đầu;
-
Thị lực giảm nhanh chóng, nhìn mờ hoặc không thấy gì. Khi nhìn vào nguồn sáng, chỉ thấy quầng xanh đỏ;
-
Mí mắt sưng, mắt đỏ, sợ ánh sáng, chảy nước mắt;
-
Triệu chứng toàn thân: buồn nôn, nôn, đổ mồ hôi, đau bụng, tiêu chảy,... Nhiều khi bệnh nhân nghĩ là cảm sốt và tự điều trị tại nhà, không đi viện. Đến lúc khám thì thị lực đã bị ảnh hưởng hoặc mù lòa vĩnh viễn.
Glôcôm có thể dẫn đến suy giảm thị lực nhanh chóng, khiến mắt trở nên mờ hoặc không nhìn thấy gì
Glôcôm góc đóng bán cấp:
Dấu hiệu gần như tương tự với Glôcôm góc đóng cơn cấp nhưng đôi khi nhẹ nhàng hơn, đôi khi có những cơn nhức mắt, đau đầu kèm theo mờ mắt. Sau cơn, thị lực thường trở lại bình thường nhưng có thể tái phát và suy giảm dần dần.
Glôcôm góc đóng mạn tính:
Tình trạng này hiếm gặp, thường không có triệu chứng rõ ràng nên hầu hết bệnh nhân khi đi khám đã gặp phải suy giảm thị lực nặng hoặc mất hoàn toàn thị lực.
Glôcôm góc mở:
Bệnh tiến triển lặng lẽ, mạn tính theo từng giai đoạn. Giống như Glôcôm góc đóng mạn tính, bệnh nhân thường khó nhận ra sự suy giảm thị lực và thường phát hiện khi đã muộn. Thường không có triệu chứng nhức đầu hay nhức mắt, nhưng có những dấu hiệu như:
-
Vùng mắt căng tức nhưng chỉ trong một thời gian ngắn;
-
Khi nhìn vào nguồn sáng, chỉ thấy quầng màu xanh đỏ;
-
Nhìn mờ như có màn sương trước mắt;
-
Các triệu chứng xuất hiện rồi biến mất trong thời gian ngắn.
3. Làm thế nào để ngăn ngừa mất thị lực do Glôcôm gây ra?
Để điều trị Glôcôm, bệnh nhân cần phải xác định chính xác thể loại bệnh để lựa chọn phương pháp điều trị thích hợp.
3.1. Chiến lược điều trị Glôcôm góc đóng
Trong việc xử lý tình trạng cấp tính của Glôcôm góc đóng, cần hành động ngay để giảm đau, kiểm soát áp lực mắt và đảm bảo tinh thần ổn định cho bệnh nhân. Có hai phương pháp thông thường được sử dụng trong trường hợp này:
Phương pháp điều trị tại bệnh viện: Sử dụng các loại thuốc theo chỉ định của bác sĩ và kiểm soát sát sao. Mục tiêu chính là bảo vệ thị lực cho bệnh nhân:
-
Uống từ 2 - 4 viên Acetazolamid 0,25 g trong vòng 24 giờ;
-
Áp dụng thuốc Pilocarpin 1% - 2% vào mắt mỗi giờ, và tiếp tục 3 - 4 lần/ngày cho đến khi áp lực mắt giảm;
-
Uống hoặc tiêm Diamo 500 mg một lần (tiêm nếu bệnh nhân nôn nhiều và không thể uống được).
Glôcôm có thể được chữa trị bằng thuốc
Trị liệu ngoại khoa: Dựa vào tình trạng và giai đoạn của bệnh, quyết định sẽ được đưa ra về việc thực hiện phẫu thuật phù hợp:
-
Phẫu thuật Glôcôm bằng cách cắt bỏ một phần của mống mắt và bè củng giác mạc: Phương pháp này đã được sử dụng từ lâu. Quá trình thực hiện bao gồm việc cắt bỏ một phần của mống mắt và bè củng giác mạc để tạo ra lối thoát cho thủy dịch, từ đó giúp mắt giảm áp lực;
-
Phẫu thuật Glôcôm thông qua cấy ghép ống thoát thủy dịch: Một ống dài khoảng 1,3cm được làm từ silicon sẽ được cấy vào mắt, có tác dụng là ống thoát thủy dịch. Hạn chế của phương pháp này là bệnh nhân sẽ cần phải băng mắt sau khi phẫu thuật, gây không thoải mái và mất vài tuần để theo dõi thêm;
-
Phẫu thuật Glôcôm bằng laser: Không cần đến dụng cụ phẫu thuật, bác sĩ sẽ sử dụng tia laser chiếu vào vùng bè củng giác mạc, tạo ra nhiều lỗ nhỏ giúp thoát thủy dịch. Đây là phương pháp hiện đại, tiên tiến, được ứng dụng rộng rãi vì thời gian thực hiện nhanh chóng (15 - 20 phút), ít gây biến chứng và hiệu quả cao. Tuy nhiên, để ngăn ngừa bệnh tái phát, bệnh nhân cần được theo dõi trong khoảng 2 - 5 năm sau phẫu thuật.
3.2. Chữa trị Glôcôm góc mở
Mục tiêu của việc chữa trị Glôcôm góc mở là giảm thiểu tối đa tác động của bệnh đối với chức năng thị lực và thần kinh. Vì vậy, cần áp dụng phương pháp chữa trị tối ưu, an toàn và ít ảnh hưởng nhất đến chất lượng cuộc sống của bệnh nhân.
Bắt đầu, người bệnh sẽ được điều trị bằng các loại thuốc nội khoa như: nhóm cường adrenergic, nhóm prostaglandin, nhóm huỷ beta-adrenergic, nhóm cường cholinergic. Quan trọng là tuân thủ đúng phác đồ do bác sĩ chỉ định suốt đời và thực hiện tái khám định kỳ theo lịch hẹn. Trong trường hợp điều trị nội khoa không mang lại kết quả, phẫu thuật sẽ là phương pháp thay thế.
Sau phẫu thuật, người bệnh cần tái kiểm tra mắt mỗi 3 tháng trong năm đầu, và mỗi 6 - 12 tháng sau đó. Việc tuân thủ lịch tái khám và theo dõi diễn biến của bệnh rất quan trọng để tránh tái phát bệnh và mất thị lực vĩnh viễn.
Người mắc Glôcôm cần tái khám định kỳ sau điều trị để bảo vệ thị lực