1. Giải quyết bài tập
Glucozơ không thuộc nhóm
A. hợp chất đa chức
B. cacbohiđrat
C. đường đơn
D. đường đôi
Giải thích chi tiết:
Chọn đáp án D. Glucozơ không thuộc nhóm đường đôi
Chú ý:
- Glucozơ là một hợp chất tạp chức, với cấu trúc mạch hở bao gồm một nhóm anđehit đơn và một nhóm ancol năm chức. Trong thực tế, glucozơ chủ yếu xuất hiện dưới dạng mạch vòng.
- Glucozơ thuộc loại đường đơn.
2. Các câu hỏi bài tập liên quan
Câu 1: So sánh cấu trúc và chức năng giữa glucozơ và fructozơ.
Giải thích chi tiết:
Glucozơ và fructozơ đều là những loại đường đơn, tuy nhiên chúng có những điểm khác biệt về cấu trúc và chức năng:
* Cấu trúc:
- Glucozơ: Đây là một đường đơn, được gọi là aldohexose với 6 nguyên tử carbon và một nhóm aldehyd (-CHO). Công thức hóa học của glucozơ là C6H12O6.
- Fructozơ: Cũng là một đường đơn, nhưng được gọi là ketohexose do nhóm chức keton (-C=O) nằm ở vị trí số 2 trong chuỗi cacbon. Fructozơ cũng mang công thức hóa học C6H12O6 như glucozơ.
* Chức năng:
- Glucozơ:
+ Là nguồn cung cấp năng lượng chính cho cơ thể. Khi được tiêu thụ, glucozơ có thể sử dụng ngay để tạo ra năng lượng hoặc được lưu trữ dưới dạng glycogen để sử dụng sau này.
+ Tham gia vào quá trình tổng hợp nhiều chất cần thiết cho tế bào như lipid, axit amin và nucleotide.
+ Giúp duy trì mức đường huyết ổn định trong cơ thể.
- Fructozơ:
+ Thường được tiêu thụ thông qua các thực phẩm chứa đường như trái cây hoặc một số loại đường hóa học.
+ Fructozơ được chuyển hóa thành glucozơ hoặc tạo thành glycogen để sử dụng năng lượng, nhưng việc tiêu thụ quá nhiều fructozơ có thể gây áp lực lên gan và dẫn đến một số vấn đề sức khỏe.
=> Tóm lại: Glucozơ và fructozơ khác nhau về cấu trúc và chức năng trong cơ thể. Glucozơ giữ vai trò quan trọng trong cung cấp năng lượng và duy trì hoạt động cơ bản của tế bào, trong khi fructozơ chủ yếu được tiêu thụ từ thực phẩm và có thể chuyển hóa thành năng lượng hoặc lưu trữ dưới dạng glycogen tùy theo nhu cầu của cơ thể.
Câu 3: Phản ứng hóa học chính để tổng hợp glucozơ trong tự nhiên là gì? Hãy mô tả quá trình này.
Giải thích chi tiết:
Quá trình chính để tổng hợp glucozơ trong tự nhiên chính là quang hợp, diễn ra ở cây xanh và một số vi khuẩn có khả năng quang hợp. Quang hợp là quá trình chuyển đổi năng lượng ánh sáng thành năng lượng hóa học, trong đó năng lượng từ ánh sáng mặt trời được sử dụng để tổng hợp các phân tử hữu cơ, bao gồm glucozơ.
- Vị trí diễn ra: Quang hợp chủ yếu xảy ra trong lá cây, nơi chứa các tế bào lá có sắc tố quang hợp như chlorophyll, giúp hấp thụ ánh sáng mặt trời.
- Chuyển đổi ánh sáng thành năng lượng hóa học:
+ Chlorophyll trong tế bào lá hấp thụ ánh sáng mặt trời và bắt đầu quá trình quang hợp.
+ Thông qua chuỗi các phản ứng, năng lượng ánh sáng được sử dụng để phân tách phân tử nước thành hydrogen và oxygen trong quá trình điện phân nước.
- Tổng hợp glucozơ:
+ Các phân tử hydrogen từ nước sẽ được sử dụng trong quá trình quang hợp kết hợp với carbon dioxide từ không khí.
+ Sử dụng năng lượng ánh sáng, carbon dioxide và hydrogen sẽ được chuyển hóa thành các sản phẩm trung gian và cuối cùng là glucozơ qua chuỗi các phản ứng hóa học.
- Kết quả cuối cùng: Kết quả của quang hợp là glucozơ, một loại đường đơn, được tạo ra từ carbon dioxide và hydrogen, với sự hỗ trợ của năng lượng ánh sáng mặt trời.
Quá trình quang hợp là một quá trình phức tạp, trong đó năng lượng ánh sáng được sử dụng để tổng hợp các phân tử hữu cơ quan trọng như glucozơ từ các nguyên liệu không hữu cơ như carbon dioxide và nước.
Câu 4: Cho 3 dung dịch sau: Glucozơ, axit axetic và glixerol. Hóa chất nào dùng để phân biệt 3 dung dịch này?
A. Dung dịch Na2CO3 và Na.
B. Quỳ tím kết hợp với dung dịch AgNO3/ NH3, đun nóng.
C. Dung dịch NaHCO3 và dung dịch AgNO3.
D. Quỳ tím và Na.
Đáp án: B. Để phân biệt giữa glucozơ, axit axetic và glixerol, hãy sử dụng quỳ tím cùng với dung dịch AgNO3/ NH3, sau đó đun nóng.
Giải thích:
- Dùng quỳ tím để kiểm tra:
+ Quỳ tím chuyển thành màu đỏ khi gặp axit axetic.
+ Quỳ tím không thay đổi màu khi tiếp xúc với glucozơ và glixerol.
- Để phân biệt giữa glucozơ và glixerol, sử dụng dung dịch AgNO3/ NH3.
+ Xuất hiện kết tủa trắng sáng bám vào thành ống nghiệm: glucozơ
CH2OH[CHOH]4CHO + 2[Ag(NH3)2]OH → CH2OH[CHOH]4COONH4 + 2Ag↓ + 3NH3 + H2O
+ Không có phản ứng: glixerol
Câu 5: Tiến hành thí nghiệm với các bước sau:
Bước 1: Thêm 5 giọt dung dịch CuSO4 0,5% vào ống nghiệm sạch.
Bước 2: Cho 1 ml dung dịch NaOH 10% vào ống nghiệm, khuấy đều và gạn phần dung dịch, giữ lại kết tủa.
Bước 3: Thêm 2 ml dung dịch glucozơ 1% vào ống nghiệm, khuấy đều.
Câu hỏi: Phát biểu nào sau đây là không chính xác?
A. Sau bước 3, kết tủa đã hòa tan, tạo thành dung dịch màu xanh lam.
B. Ở bước 2, kết tủa màu xanh xuất hiện trong ống nghiệm.
C. Ở bước 3, glucozơ bị oxi hóa thành axit gluconic.
D. Thí nghiệm chứng minh glucozơ có nhiều nhóm OH liên kết với nhau.
Đáp án: C. Ở bước 3, glucozơ bị oxi hóa thành axit gluconic.
Giải thích:
Ở bước 3, glucozơ tạo thành phức đồng-glucozơ.
Câu 6: Thực hiện thí nghiệm theo các bước sau đây:
Bước 1: Đưa 1 ml dung dịch AgNO3 1% vào ống nghiệm sạch.
Bước 2: Nhỏ từng giọt dung dịch NH3 vào, khuấy đều cho đến khi kết tủa hoàn toàn tan.
Bước 3: Thêm khoảng 1 ml dung dịch glucozơ 1% vào ống nghiệm và đun nhẹ.
Phát biểu nào dưới đây là không đúng?
A. Sản phẩm hữu cơ thu được sau bước 3 là sobitol.
B. Sau bước 3, sẽ thấy lớp bạc kim loại bám vào thành ống nghiệm.
C. Thay vì đun nóng nhẹ, có thể dùng cách ngâm ống nghiệm trong nước nóng.
D. Thí nghiệm này chứng minh glucozơ có đặc điểm của anđehit.
Đáp án: A. Sản phẩm hữu cơ thu được sau bước 3 là sobitol.
Giải thích: Thực tế, sản phẩm hữu cơ sau bước 3 là amoni gluconat.
Câu 7: Thực hiện thí nghiệm theo các bước sau đây:
Bước 1: Nhỏ 5 giọt dung dịch CuSO4 0,5% vào ống nghiệm sạch.
Bước 2: Thêm vào ống nghiệm 1 ml dung dịch NaOH 10%, khuấy đều; loại bỏ phần dung dịch dư, giữ lại kết tủa.
Bước 3: Tiếp tục thêm 2 ml dung dịch glucozơ 1% vào ống nghiệm, khuấy đều.
Phát biểu nào sau đây không đúng?
A. Sau bước 3, kết tủa sẽ tan hoàn toàn, để lại dung dịch màu xanh lam.
B. Nếu thay dung dịch NaOH bằng dung dịch KOH ở bước 2, hiện tượng ở bước 3 sẽ không thay đổi.
C. Thí nghiệm này xác nhận glucozơ có tính chất của anđehit.
D. Nếu thay glucozơ bằng fructozơ ở bước 3, hiện tượng quan sát được vẫn tương tự.
Đáp án: C. Thí nghiệm này chứng minh glucozơ có tính chất của anđehit.
Giải thích:
Thí nghiệm này cho thấy glucozơ có nhiều nhóm OH liên tiếp.
Câu 8: Tiến hành thí nghiệm theo các bước sau:
Bước 1: Nhỏ 1 ml dung dịch AgNO3 1% vào ống nghiệm sạch.
Bước 2: Thêm từ từ dung dịch NH3, khuấy đều cho đến khi kết tủa hoàn toàn tan hết.
Bước 3: Tiếp tục thêm khoảng 1 ml dung dịch glucozơ 1% vào ống nghiệm; đun nóng nhẹ.
Phát biểu nào sau đây không đúng?
A. Sau bước 3, sản phẩm hữu cơ thu được là amoni gluconat.
B. Thí nghiệm này chứng minh glucozơ có tính chất của poliancol.
C. Sau bước 3, sẽ thấy lớp bạc kim loại bám trên thành ống nghiệm.
D. Trong phản ứng ở bước 3, glucozơ hoạt động như một chất khử.
Đáp án: B. Thí nghiệm này cho thấy glucozơ có đặc tính của poliancol.
Giải thích:
B không đúng vì thí nghiệm chứng minh glucozơ có tính chất của anđehit.
Câu 9: Khi cơ thể bị suy nhược, ốm đau hoặc sau phẫu thuật, bệnh nhân thường nhận được dịch truyền ‘đạm’ để phục hồi nhanh chóng. Chất chính trong dịch truyền này là
A. glucozơ.
B. saccarozơ.
C. amino axit.
D. amino.
Đáp án: A
Giải thích: Chất dùng trong dịch truyền là glucozơ.
Đây là bài viết từ Mytour, hy vọng thông tin và đáp án trong bài viết sẽ hữu ích cho bạn. Cảm ơn bạn đã đọc bài viết này.