Glyptodon là một dòng động vật có vú lớn, được biết đến với biệt danh là 'lâu đài di động'. Xe bọc thép của họ thuộc nhóm Glyptodontinae, sống trong thời kỳ Pleistocene sớm.
Hàng trăm năm sau khi người Châu Âu khám phá lục địa Châu Mỹ, Nam Mỹ vẫn là một vùng đất bí ẩn đối với người dân Cựu thế giới, đặc biệt là các nhà sinh vật học và tự nhiên học. Một phần của bí ẩn này được tiết lộ qua những bộ xương hóa thạch khổng lồ từ Nam Mỹ, với sự đóng góp quan trọng từ Georges Cuvier (1769-1832), một nhà giải phẫu học và nhà thơ nổi tiếng người Pháp.

Megatherium là một loại động vật lười đất với kích thước gần như của voi sống cách đây từ 2 triệu đến 8.000 năm trước. Chúng có mối quan hệ gần gũi với Nothrotheriops, một dòng lười đất lớn hơn gấu. Promegatherium, có kích thước giống như tê giác, được xem như tổ tiên của Megatherium.
E·D·Aliton vào năm 1833 đã đề xuất lẽ ra những mảnh vụn 'áo giáp' từ Nam Mỹ có thể thuộc về một loại động vật giống như armadillos. Mặc dù ý kiến này gần đúng với sự thật, nhưng do thiếu chứng cứ hóa thạch hoàn chỉnh, nó không nhận được sự ủng hộ rộng rãi.

Armadillo là loại động vật có vỏ, khi mới sinh chúng có lớp da mềm và sau đó trở nên cứng như áo giáp. Chúng có kích thước trung bình khoảng 75 cm, loài lớn nhất có thể đạt đến 1 mét và nặng 30 kg.
Năm 1837, học giả Lund đã phát hiện ra nguồn gốc của những mảnh vải giáp từ Nam Mỹ. Các học giả sau đó mô tả loài này với nhiều tên khác nhau như Hoplophorus, Chlamydotherium, Schistopleuron, nhưng không có tên nào được chính thức công nhận.

Sau khi nghiên cứu hóa thạch hoàn chỉnh, chúng ta đã có cơ hội thấy rõ hơn về Glyodon.
Năm 1839, nhờ vào các hóa thạch xương và nghiên cứu kỹ lưỡng, học giả nổi tiếng người Anh Richard Owen (1804 - 1892) đã đặt tên chính thức cho Glyptodon. Tên này đã được chấp nhận rộng rãi và vẫn được sử dụng cho đến ngày nay.

Minh hoạ hình dáng của Glyphtodon.

So sánh kích thước giữa Glyodon và con người.
Theo nghiên cứu của giới cổ sinh vật học, Glyptodon là một loài động vật có vú kỳ lạ, không giống với bất kỳ sinh vật hiện đại nào. Chúng rất lớn, chiều dài lên đến 3,3 mét, vỏ cao tới 1,5 mét và nặng đến 2 tấn.

Hộp sọ của Glyodon cao và có xương hàm phát triển.
Loài này có đầu rộng và cao, mũi dài và mềm phía trước miệng. Hai hàng răng hàm của Glyptodon được dùng để cắt và nhai thực vật. Hàm của chúng có cơ bắp mạnh mẽ, cho phép chúng cắn mạnh. Mặc dù có đôi mắt nhỏ, nhưng nhờ vào bộ giáp mạnh mẽ, tầm nhìn của Glyptodon vẫn ở mức trung bình.

Đuôi đặc biệt của Glyodon.
Glyptodon có cơ thể được bọc trong một bộ giáp xương dày. Chúng có chi ngắn và cứng cáp, với móng vuốt tương tự như móng guốc. Glyodon không thể chạy nhanh, chỉ di chuyển chậm bước. Đuôi của Glyodon ngắn, giống như một quả thông thuôn dài, được tạo bởi các vẩy và mấu gai.
Về mặt hình thức, Glyphtodon có ngoại hình kỳ lạ, đặc biệt là lớp vỏ tròn của nó.


Vỏ của Glyodon được tạo bởi nhiều mảnh áo giáp nhỏ.
Glyptodon là một chuyên gia phòng thủ, có hệ thống bảo vệ mạnh mẽ với hộp sọ dày và đuôi xương xẩu, cùng với lớp vỏ hình cầu bao phủ toàn bộ cơ thể. Lớp vỏ này gồm 1.000 mảnh giáp xương dày 2,5 cm và nặng 400 kg, tương đương với 1/5 trọng lượng của chúng. Mỗi mảnh áo giáp có hình lục giác và được kết nối bởi các mắt xích, tạo nên bức tranh ghép không thể phá vỡ.

Họ Glyptodon đã xuất hiện ở Nam Mỹ từ cách đây 20 triệu năm. Chúng là loài ăn cỏ chậm chạp, sống gần sông và ăn các loại thực vật tại đây.

Sự xuất hiện của cầu nối đất liền giữa Bắc và Nam Mỹ đã khiến nhiều loài động vật di cư giữa hai lục địa. Nhiều loài động vật ăn thịt từ Bắc Mỹ đã tàn phá cộng đồng động vật nguyên thủy ở Nam Mỹ và dẫn đến tuyệt chủng của nhiều loài. Tuy nhiên, Glyptodon không chịu ảnh hưởng nhiều và sống sót nhờ khả năng phòng thủ xuất sắc, thậm chí còn di cư ngược lại về phía Bắc.

Glyptodon bước vào Bắc Mỹ từ 2,5 triệu năm trước qua Cầu đất Panama, với hóa thạch được phát hiện ở Texas ngày nay và xa hơn nữa về phía bắc của Hoa Kỳ. Trên lục địa Châu Mỹ hoang dã, Glyptodon sống cùng với nhiều loài động vật khác như voi ma mút, hổ răng kiếm, gấu khổng lồ, lười trên cạn, sói dữ, báo hoa mai, báo sư tử và các loài khác, tồn tại mạnh mẽ theo cách sinh tồn đặc biệt.
Là một loài bản địa của Nam Mỹ, Glyptodon đã đối mặt với sự xuất hiện của nhiều loài mới, nhưng khoảng 10.000 năm trước, sự xuất hiện của con người đã đe dọa tồn tại của chúng. Dưới góc nhìn của con người, Glyptodon chỉ là một loại thức ăn khác thường.

Sử dụng trí tuệ tự nhiên, con người đã tấn công Glyptodon bằng giáo hoặc lợi dụng đất bùn để giữ chúng không di chuyển và cố gắng lật ngược chúng. Ngoài việc sử dụng thịt, vỏ của Glyptodon cũng trở nên hữu ích khi con người sử dụng nó làm vật liệu xây dựng hoặc để làm lá chắn.
Dưới sự săn lùng của con người, Glyptodon cuối cùng đã tuyệt chủng khoảng 4.000 năm trước (những bằng chứng mới từ Argentina chỉ ra điều này, trước đó nghĩ rằng hóa thạch Glyptodon biến mất từ 10.000 năm trước). So với những loài động vật khổng lồ Nam Mỹ khác đã tuyệt chủng, Glyptodon có thể được coi là loài có tuổi thọ khá dài.
