GMV là một chỉ số quan trọng trong thương mại điện tử. Vậy GMV là gì, có ý nghĩa như thế nào và cách tính ra sao? Hãy cùng Mytour khám phá những điều cần biết về GMV trong bài viết dưới đây.
GMV là một chỉ số quan trọng trong thương mại điện tử, bạn đã biết?

GMV (Gross Merchandise Value hay còn gọi là Tổng Giá Trị Hàng Hóa) là chỉ số phản ánh tổng giá trị các giao dịch mua bán trên một nền tảng thương mại điện tử trong một khoảng thời gian nhất định, từ các giao dịch giữa người mua và người bán trên các website hoặc ứng dụng. Đây là thuật ngữ phổ biến trong ngành thương mại điện tử.
GMV là chỉ số đo lường tổng giá trị hàng hóa bán ra trong các giao dịch C2C (khách hàng với khách hàng) trên các nền tảng thương mại điện tử, thể hiện số lượng hàng hóa đã được giao dịch trong một thời gian nhất định.
Doanh nghiệp thường tính toán GMV trước khi trừ đi các chi phí phát sinh khác. Chỉ số này thường được tính theo chu kỳ hàng tháng hoặc hàng năm. Đây là thuật ngữ mà nhân viên ngành thương mại điện tử cần phải hiểu rõ.

Một số ví dụ điển hình về chỉ số GMV
Tại Việt Nam, Shopee và Lazada là hai tên tuổi lớn trong ngành thương mại điện tử. Ví dụ, trong một tháng, Shopee bán được 25.000 sản phẩm với giá 5 USD mỗi sản phẩm, vậy GMV của Shopee trong tháng đó sẽ là 25.000 x 5 = 125.000 USD.
Trong khi đó, Lazada bán được 20.000 sản phẩm với mức giá tương tự là 5 USD mỗi sản phẩm. GMV của Lazada trong tháng đó sẽ là 20.000 x 5 = 100.000 USD.
Mặc dù GMV của Lazada thấp hơn Shopee, nhưng chỉ số này không phản ánh toàn bộ bức tranh. Shopee thu phí 2%, tức là sẽ thu về 2% x 125.000 = 2.500 USD. Trong khi Lazada thu phí 4%, nên sẽ thu về 4% x 100.000 = 4.000 USD. Điều này cho thấy Lazada có lợi nhuận cao hơn Shopee, phản ánh hiệu quả kinh doanh của hai sàn.
Công thức tính chỉ số GMV chuẩn là gì?
GMV = Số lượng sản phẩm bán ra x Giá của mỗi sản phẩm
Ví dụ, nếu trong một năm, một công ty bán được 10.000 sản phẩm với giá 2 USD mỗi sản phẩm, thì GMV của công ty đó sẽ là 10.000 x 2 = 20.000 USD.

Ví dụ điển hình về cách tính chỉ số GMV
Để hiểu rõ hơn về GMV, Mytour sẽ cung cấp một ví dụ thực tế. Tại thị trường Việt Nam, Shopee và Lazada là hai sàn thương mại điện tử lớn. Ví dụ, trong một tháng, Shopee bán được 25.000 sản phẩm với giá 5 USD mỗi sản phẩm. Vậy GMV của Shopee trong tháng đó sẽ là 125.000 USD.
Cùng trong tháng đó, Lazada bán được 20.000 sản phẩm với giá 5 USD mỗi sản phẩm. GMV của Lazada sẽ là 100.000 USD.
Mặc dù GMV của Lazada thấp hơn Shopee, nhưng chỉ số này không phản ánh toàn bộ thực tế. Shopee thu phí 2%, tức là thu về 2% x 125.000 = 2.500 USD. Trong khi Lazada thu phí 4%, sẽ thu về 4% x 100.000 = 4.000 USD. Điều này cho thấy Lazada có lợi nhuận cao hơn Shopee, chứng tỏ hiệu quả kinh doanh của Lazada tốt hơn.

Vai trò của GMV là gì và tại sao chỉ số này lại quan trọng đối với ngành thương mại điện tử?
Vậy GMV có ý nghĩa như thế nào đối với các doanh nghiệp trong ngành thương mại điện tử? Tại sao đây là chỉ số thiết yếu trong việc đánh giá hiệu quả kinh doanh? Cùng tìm hiểu câu trả lời ngay dưới đây.
Chỉ số GMV phản ánh điều gì?
GMV là chỉ số phản ánh mức độ tăng trưởng và hiệu quả hoạt động của một công ty hay nền tảng thương mại điện tử, đặc biệt là trong mô hình C2C (khách hàng với khách hàng), nơi nền tảng đóng vai trò kết nối người mua và người bán mà không tham gia trực tiếp vào giao dịch.
Doanh nghiệp cần theo dõi và phân tích chỉ số GMV theo thời gian, ví dụ như so sánh GMV giữa các quý trong năm nay và năm trước để hiểu rõ tình hình tài chính hiện tại, từ đó đưa ra những quyết định và chiến lược kinh doanh hợp lý.

Tầm quan trọng của GMV đối với ngành thương mại điện tử
GMV được sử dụng để đánh giá hiệu quả hoạt động kinh doanh của các doanh nghiệp và nhà bán lẻ trên nền tảng thương mại điện tử. Các doanh nghiệp cần tính toán GMV vì sản phẩm của họ có thể được bán trên các sàn thương mại điện tử mà không thuộc quyền sở hữu trực tiếp của công ty, từ đó chỉ số này giúp theo dõi hiệu quả công việc.
Tổng giá trị hàng hóa GMV còn có thể tạo ra lợi ích cho các nhà bán lẻ khi ký gửi hàng hóa. Đây giống như một hình thức ủy thác, khi các nhà bán lẻ vẫn giữ quyền sở hữu sản phẩm cho đến khi chúng được bán, nhưng không phải chịu phí đại lý, lưu kho hay bảo quản.
Tóm lại, các nhà bán lẻ không nhất thiết phải sở hữu trực tiếp các sản phẩm mà họ bán. Sản phẩm này có thể do cá nhân hoặc tổ chức khác sở hữu và chỉ được ký gửi, hoặc có thể yêu cầu lấy lại bất cứ lúc nào.

Những lưu ý khi sử dụng chỉ số GMV trong kinh doanh
Khi áp dụng GMV vào doanh nghiệp, cần phải cẩn trọng để không bị chỉ số này “làm mờ mắt”. Tổng giá trị hàng hóa bán ra không phản ánh đầy đủ về lợi nhuận hay sự phát triển của công ty, vì GMV không tính đến các chi phí khác như marketing, phí trả hàng, ưu đãi cho khách hàng, hay chi phí lưu kho. Vì vậy, chỉ số này không thể cho biết chính xác doanh nghiệp đã thu về bao nhiêu lợi nhuận từ việc bán hàng.
Như trong ví dụ về GMV, mặc dù một công ty có tổng giá trị hàng hóa lên đến 1000 USD, nhưng lợi nhuận thực tế của công ty không phải là 1000 USD. Doanh thu thực sự được tính sau khi trừ đi các khoản phí liên quan đến việc sử dụng nền tảng bán hàng.
Đối với các công ty tự sản xuất, phân phối và bán hàng trên chính sàn thương mại điện tử của mình, GMV có thể phản ánh doanh thu của doanh nghiệp. Tuy nhiên, chỉ số này vẫn có hạn chế khi không cho biết số lượng khách hàng đã mua hàng, cũng như lượng khách hàng cũ quay lại. Bởi vì trải nghiệm và sự hài lòng của khách hàng là yếu tố quyết định sự thành công lâu dài của doanh nghiệp.

Có chỉ số nào có thể thay thế GMV không?
Câu trả lời là có. Nếu bạn muốn đánh giá tình hình tài chính của một doanh nghiệp, bạn có thể sử dụng SEC (Ủy ban Chứng khoán và Giao dịch).
Khi muốn kiểm tra mức độ tăng trưởng, các công ty thường so sánh doanh thu của quý này với quý trước. Doanh thu có tăng hay giảm? Các yếu tố nào ảnh hưởng đến sự thay đổi đó và tác động của các yếu tố đặc biệt trong giai đoạn đó. Vì vậy, bạn có thể sử dụng SEC thay cho GMV để có cái nhìn chính xác và chi tiết hơn về tình hình doanh nghiệp.
Tuy nhiên, việc sử dụng SEC sẽ phức tạp hơn và yêu cầu nhiều thời gian, công sức hơn so với GMV. Do đó, doanh nghiệp cần xem xét lựa chọn chỉ số phù hợp nhất với đặc thù của mình.

GMV và các nhà bán lẻ C2C
Các nhà bán lẻ C2C (Customer to Customer) đóng vai trò là bên trung gian, cung cấp nền tảng để các doanh nghiệp, công ty đăng bán sản phẩm của mình, cho phép người tiêu dùng lựa chọn và mua. Những nhà bán lẻ này tạo ra môi trường thuận lợi cho các giao dịch và thu phí dịch vụ. Họ có thể tạo ra nhiều giao dịch mà không cần tiếp xúc trực tiếp với hàng hóa.
Khi nhận được đơn đặt hàng và thanh toán, người bán sẽ trực tiếp giao sản phẩm cho khách hàng. Trong khi đó, với mô hình bán lẻ truyền thống, nhà bán lẻ sẽ đóng vai trò như đại lý phân phối, mua lại hàng hóa từ nhà sản xuất để bán lại cho người tiêu dùng.
Vì thế, GMV của các nhà bán lẻ C2C không phản ánh chính xác lợi nhuận thực tế của họ. Phần lớn doanh thu sẽ được chuyển lại cho các cá nhân hoặc tổ chức bán hàng.

Sự khác biệt giữa GMV, NMV và GTV

GMV |
NMV |
GTV |
|
Điểm giống nhau |
Cả 3 chỉ số GMV, NMV, GTV đều là những thuật ngữ được sử dụng phổ biến trong lĩnh vực thương mại điện tử. |
||
Điểm khác nhau |
GMV – tổng giá trị hàng hóa bán ra được thống kê trong một khoảng thời gian nhất định với đơn vị tiền tệ USD. |
NMV – Net Merchandise Value – tổng giá trị của tất cả các đơn hàng giao dịch thành công. Điều đó có nghĩa là chỉ số này chỉ bao gồm các đơn hàng đạt được trạng thái Delivered (đã giao hàng thành công), không bao gồm những đơn hàng bị hoàn trả. NMV khác biệt so với Revenue – doanh thu. Revenue sẽ bao gồm cả NMV và doanh thu đến từ chi phí quảng cáo trên các nền tảng sàn thương mại điện tử này. Ví dụ doanh nghiệp của bạn chi trả một khoản tiền cho Shopee để quảng cáo về sản phẩm thì khoản phí đó sẽ được tính vào doanh thu chứ không phải là NMV. |
GTV – Gross Transaction Volume – tổng giá trị giao dịch trên nền tảng là một thuật ngữ để chỉ các nền tảng như Grab, Now, Baemin hay Gojek. Các ứng dụng này dùng thuật ngữ Transaction thay vì Merchandise là vì các hoạt động diễn ra trên đây đều được coi là dịch vụ chứ không phải là một loại hàng hóa. |
Trên đây là những thông tin chi tiết về chỉ số GMV trong thương mại điện tử. Mytour hy vọng rằng bài viết này sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn về thuật ngữ này và có thể ứng dụng hiệu quả vào công việc kinh doanh của mình.
Đừng quên ghé thăm website Mytour để khám phá những cơ hội việc làm hấp dẫn và chuyên nghiệp nhé.