1. Go ahead là gì? Cách dùng Go ahead
Theo từ điển Oxford, “go ahead” là một cụm động từ đa nghĩa vô cùng phổ biến trong giao tiếp. Ý nghĩa của cụm từ này sẽ phụ thuộc vào ngữ cảnh sử dụng chúng. Dưới đây là 3 cách dùng thông dụng nhất của phrasal verb “go ahead” dựa trên Oxford Learner's Dictionaries:
- Go ahead = to travel in front of other people in your group and arrive before them
Ý nghĩa đầu tiên của “go ahead” theo từ điển Oxford tạm dịch đó là “một người đi trước những khác trong nhóm và đến trước họ”.
Ví dụ: You go ahead and we'll catch up with you later. (Bạn đi trước đi, chúng tôi sẽ bắt kịp bạn sau.)
- Go ahead = to happen; to be done
Tạm hiểu cụm từ “go ahead” được dùng để diễn tả một sự việc, hành động nào đó “sẽ tiến hành hoặc phải được hoàn thành”.
Ví dụ: The meeting will go ahead as planned. (Cuộc họp vẫn sẽ diễn ra như kế hoạch.)
- Go ahead (with something) = to begin to do something, especially when somebody has given permission or has expressed doubts or opposition
Nhiều người học ắt hẳn thường thấy cụm động từ go ahead thường đi với giới từ “with” nhưng vẫn không hiểu “go ahead with là gì”, thì đó chính là ý nghĩa cuối cùng của phrasal verb này. Là để diễn tả việc “bắt đầu thực hiện sự việc, hành động, hoạt động nào đó, đặc biệt khi đã được ai đó cho phép hoặc ai đó đã bày tỏ sự nghi ngờ hoặc phản đối”.
Ví dụ: They still decided to go ahead with the project despite a little of opposition. (Họ vẫn quyết định tiến hành dự án mặc dù có vài sự phản đối ban đầu.)
2. Cụm từ đồng nghĩa với Go ahead
2.1 Đồng nghĩa “tiếp tục, tiến hành, diễn ra”
- Carry on
Ví dụ: Despite the challenges, they decided to carry on. (Mặc dù có nhiều thử thách, họ vẫn quyết định tiến hành.)
- Press on
Ví dụ: Despite the difficulties, they pressed on with their work. (Mặc dù gặp nhiều khó khăn, họ vẫn tiếp tục công việc của mình.)
- Proceed with
Ví dụ: They decided to proceed with the event despite the rain. (Họ đã quyết định tiếp tục diễn ra sự kiện dù trời mưa.)
- Take place
Ví dụ: The ceremony will take place at noon. (Nghi lễ sẽ diễn ra vào buổi trưa.)
- Come about
Ví dụ: How did this situation come about? (Tình huống đã diễn ra như thế nào?)
2.2 Đồng nghĩa “bắt đầu thực hiện”
- Embark on
Ví dụ: She decided to embark on a new career. (Cô ấy đã quyết bắt đầu thực hiện một công việc mới.)
- Set in motion
Ví dụ: The government set in motion a series of reforms. (Chính phủ bắt đầu thực hiện một loại cải cách.)
- Get going
Ví dụ: We need to get going on this project soon. (Chúng ta cần bắt đầu thực hiện dự án này sớm.)
- Kick off
Ví dụ: The campaign will kick off next month. (Dự án sẽ khởi động vào tháng sau.)
- Get underway
Ví dụ: The construction will get underway next week. (Công trình xây dựng sẽ được khởi động vào tuần sau.)
3. Phân biệt Go ahead và Go-ahead
Sau khi tìm hiểu kỹ hơn về go ahead nghĩa là gì, cách sử dụng và một số cụm từ đồng nghĩa của phrasal verb này, tiếp theo hãy cùng Mytour phân biệt giữa go ahead và go-ahead để tránh sử dụng sai cách 2 cụm từ này nhé!
a. Go ahead (Cụm động từ)
- Đi trước.
- Xảy ra, tiếp tục.
- Bắt đầu thực hiện.
Ví dụ: You can go ahead with your plan. (Bạn có thể tiếp tục với kế hoạch của mình.)
b. Go-ahead (Danh từ / Tính từ)
- Danh từ: Sự cho phép, sự đồng ý để bắt đầu làm một việc gì đó.
- Tính từ: Dùng để miêu tả một người hoặc tổ chức có tính tiến bộ, đổi mới, năng động.
Ví dụ:
- The manager gave the go-ahead to start the project. (Người quản lý đã cho phép bắt đầu dự án.)
- The company is known for its go-ahead attitude. (Công ty này nổi tiếng với thái độ tiến bộ, năng động.)
4. Phân biệt Go ahead, Go on và Go about
a. Go ahead
Tập trung vào việc khởi đầu một hành động, thường là sau khi được phép hoặc bất chấp sự phản đối.
Ví dụ: Go ahead, you can use my computer. (Cứ tự nhiên, bạn có thể dùng máy tính của tôi.)
b. Go on
- Tập trung vào việc tiếp tục một hành động / sự kiện đang diễn ra
- Bắt đầu một hành động mới sau khi kết thúc một hành động khác.
Ví dụ:
- Please go on with your story. (Hãy tiếp tục kể câu chuyện của bạn.)
- After finishing his meal, he went on to read a book. (Sau khi ăn xong, anh ấy bắt đầu đọc sách.)
c. Go about
Liên quan đến phương thức bắt đầu hoặc tiếp tục một công việc nào đó.
Ví dụ: How do you go about solving this problem? (Bạn làm thế nào để bắt đầu giải quyết vấn đề này?)
5. Đoạn hội thoại mẫu sử dụng Go ahead
Minh: Hi Bình, I just came up with a new idea for the project. Do you have a moment?
Binh: I'm not too busy. Go ahead, tell me.
Minh: Ok! I think we can add an interactive element to the event, like creating a game or a quick survey to engage the audience.
Binh: That sounds great. Can you explain it in more detail?
Minh: We can organize a fun quiz about our brand in a multiple-choice format. We can integrate QR codes on the backdrop, standees, or anywhere within the event area so that people can scan the code and participate in the game directly on their phones. The results will be displayed immediately on the screen.
Binh: This idea is interesting. Let's work together to write a detailed plan to present to the higher-ups. But do you think we'll have enough time? We only have one week left until we present the overall plan.
Minh: We'll just have to work harder. But I believe if we divide the tasks properly, we can finish on time. I'll handle the content of the questions, can you prepare the game interface design?
Binh: Ok. I'll check if there's an app we can use for this. If not, I'll write a simple program to do it. What do you think?
Minh: That sounds good. Let's go ahead with the plan. Do you need any more information about the idea?
Binh: I think that's enough for now. Let's meet tomorrow to update our progress and address any issues that come up. How does that sound?
Minh: See you tomorrow then. Thanks for your support and cooperation!
Binh: No problem, Minh. Let's work together to complete this project. See you tomorrow!
Dịch:
Minh: Chào Bình, mình mới nảy ra một ý tưởng mới cho dự án. Bạn có chút thời gian không?
Bình: Mình cũng không quá bận rộn. Bạn cứ nói đi.
Minh: Được! Mình nghĩ chúng ta có thể thêm một yếu tố tương tác vào sự kiện như tổ chức một trò chơi hoặc một cuộc khảo sát nhanh để kích thích sự tham gia của khán giả.
Bình: Nghe có vẻ thú vị. Bạn có thể nói rõ hơn được không?
Minh: Chúng ta có thể tổ chức trò chơi trả lời câu hỏi vui vẻ về thương hiệu của chúng ta dưới dạng trắc nghiệm. Chúng tôi sẽ tích hợp mã QR trên backdrop, standee hoặc bất cứ nơi nào trong khu vực sự kiện để họ có thể quét mã và tham gia trò chơi trực tiếp trên điện thoại của họ. Kết quả sẽ được hiển thị ngay lập tức trên màn hình.
Bình: Ý tưởng này thú vị. Tôi sẽ cùng bạn viết bản kế hoạch chi tiết để trình lên cấp trên. Nhưng bạn nghĩ rằng chúng ta có đủ thời gian không? Chúng ta chỉ còn một tuần nữa là đến ngày trình bày bản kế hoạch tổng thể rồi.
Minh: Chỉ còn cách là chúng ta sẽ cần làm việc chăm chỉ hơn. Nhưng tôi tin rằng nếu chúng ta phân chia công việc một cách hợp lý thì chúng ta có thể hoàn thành kịp. Tôi sẽ tiến hành phần nội dung câu hỏi, còn bạn có thể chuẩn bị phần thiết kế giao diện trò chơi không?
Bình: Được. Tôi sẽ kiểm tra xem có ứng dụng nào phù hợp để chúng ta sử dụng không? Nếu không, tôi sẽ tự viết một chương trình đơn giản để thực hiện điều đó. Bạn nghĩ sao?
Minh: Cũng được đấy. Vậy chúng ta hãy tiến hành theo kế hoạch nhé. Bạn cần thêm thông tin gì về ý tưởng không?
Bình: Tôi nghĩ hiện tại là đủ rồi. Chúng ta gặp nhau vào ngày mai để cập nhật tiến độ và giải quyết các vấn đề nếu có. Bạn nghĩ sao?
Minh: Hẹn gặp bạn vào ngày mai nhé. Cảm ơn bạn đã hỗ trợ và hợp tác!
Bình: Không có gì, Anna. Chúng ta cùng nhau hoàn thành dự án này nhé. Hẹn gặp lại bạn vào ngày mai!
6. Bài tập về cụm từ Go ahead có đáp án chi tiết
Bài tập: Điền go ahead hoặc go-ahead vào chỗ trống.
- The manager gave us the ______ to start the new project.
- If you have any questions, please ______ and ask them now.
- Despite the initial doubts, they decided to ______ with the plan.
- The construction will ______ as planned despite the delays.
- Can you ______ and explain that point again?
- The company received the ______ from the regulatory authority to proceed with the merger.
- She hesitated for a moment, then ______ with her presentation.
- We’ve got the ______ to begin the implementation phase.
- Please ______ and finish the report by the end of the day.
- They were unsure at first, but eventually, they ______ with the original strategy.
Đáp án:
- The manager gave us the go-ahead to start the new project.
- If you have any questions, please go ahead and ask them now.
- Despite the initial doubts, they decided to go ahead with the plan.
- The construction will go ahead as planned despite the delays.
- Can you go ahead and explain that point again?
- The company received the go-ahead from the regulatory authority to proceed with the merger.
- She hesitated for a moment, then went ahead with her presentation.
- We’ve got the go-ahead to begin the implementation phase.
- Please go ahead and finish the report by the end of the day.
- They were unsure at first, but eventually, they went ahead with the original strategy.
Trên đây là tổng hợp thông tin trả lời cho câu hỏi “go ahead là gì” mà bạn có thể tham khảo. Để nhanh chóng nâng cao khả năng ngoại ngữ càng sớm càng tốt, hãy của Mytour ngay hôm nay.