1. Ý nghĩa của 'Go away' là gì?
'Go away' là cụm động từ phổ biến trong cả văn nói và văn viết. Nó được tạo thành từ động từ 'go' và giới từ 'away'.
Động từ 'Go' thường mang nghĩa đi, đến, hoặc di chuyển tới đâu đó. Ví dụ: Tháng tới, tôi sẽ đến thành phố Hồ Chí Minh cùng gia đình để thăm bạn của cha mẹ tôi.
Động từ 'Go' thường được dùng để diễn tả việc trở thành, hình thành hoặc hóa thành. Ví dụ: Khi còn nhỏ, cô ấy đã mơ ước trở thành diễn viên.
Giới từ 'away' thường mang ý nghĩa xa, tách biệt hoặc rời bỏ. Ví dụ: Tôi theo dõi những con chim của họ cẩn thận vì tôi sợ chúng bay đi mất.
So với các cụm động từ khác, 'go away' có thể coi là có ít nghĩa hơn. Tùy thuộc vào ngữ cảnh và thông điệp mà người viết hoặc người đọc muốn truyền đạt, cụm từ 'go away' có thể mang nhiều ý nghĩa khác nhau, cụ thể như sau:
- Được dùng để chỉ hành động rời khỏi một địa điểm nào đó, Ví dụ:
+ Làm ơn đi đi, tôi cần ở một mình.
+ Anh ấy đã rời đi, xa khỏi thành phố này (He has gone away, far from this city)
- Được sử dụng để mô tả việc rời khỏi nhà để đi nghỉ dưỡng hoặc đi du lịch ở nơi khác. Ví dụ:
+ Sane đã vắng nhà suốt 2 tuần, cô ấy đang đi nghỉ mát. Sane has not been home for 2 weeks, she has gone away on holiday.
+ Công việc làm tôi căng thẳng, cuối tuần này đi nghỉ ngơi một chút nhé. The work made me stressed, how about going away this weekend.
- Được dùng để chỉ việc một người hoặc một vật không còn xuất hiện, biến mất hoặc không còn hiện diện nữa. Ví dụ:
+ Phải mất vài tuần thì vết bầm tím mới biến mất. (It was weeks before the bruises went away)
+ Tôi từng bị đau đầu mỗi ngày nhưng giờ đã khỏi. (I used to have a headache everyday but now it has gone away)
2. Các từ/cụm từ có ý nghĩa tương tự 'go away'
Các từ/cụm từ đồng nghĩa với "Go away" | Ý nghĩa và Ví dụ |
Disappear | - Biến mất Ví dụ: The boat disappeared in the storm (Con thuyền biến mất trong cơn bão) The party was so crowded that after we were separated, he just disappeared (Bữa tiệc đông đến nỗi sau khi chúng tôi tách nhau ra, anh ấy biến mất ngay) |
Vanish | - Biến mất Ví dụ: Dinosaurs vanished from the Earth 65 million years ago (Khủng long biến mất trên trái đất từ 65 triệu năm trước) There was no sign of the hikers on or near the trail - they apprarently vanished into thin air (Không có dấu hiệu nào của những người đi bộ đường dài trên hoặc gần con đường mòn, họ dường như đã biến mất trong không khí) |
missing | - Mất tích Ví dụ: He has been missing since November of last year (Anh ấy mất tích từ tháng 11 năm ngoái) The computer files containing nuclear secrets went missing for a short time (Những tập tin máy tính chứa bí mật hạt nhân bị mất tích trong thời gian ngắn) |
fade away | - Phai đi, phai mở Ví dụ: As the years passed, the memories faded away (Năm tháng trôi đi, ký ức dần phai nhạt) |
3. Các cụm động từ liên quan đến 'Go'
Các cụm động từ với "Go" | Ý nghĩa và Ví dụ |
Go for | - Diễn tả hành động lựa chọn ra cái gì đó Ví dụ: Between coffee and water, I go for water because it is better for my health (Giữa cà phê và nước uống, tôi chọn nước uống vì nó cho sức khoẻ của tôi hơn) - Diễn tả hành động yêu thích, ngưỡng mộ Ví dụ: While my sister loves cartoon movies, I go for dramatic movies (Trong khi chị gái tôi thích những bộ phim hoạt hình thì tôi thích những bộ phim tình cảm kịch tính) |
Go after somebody/something | - Diễn tả hành động đuổi theo ai đó hay cái gì đó Ví dụ: Sally went after the robber in the street without help. (Sally chạy đuổi theo tên cướp trên phố mà không có sự giúp đỡ nào) |
Go ahead | - Diễn tả hành động tiếp tục tiến về phía trước, bỏ qua các cản trở mà tiếp diễn hành động Ví dụ: Although the weather is bad, the competition will go ahead (Mặc dù thời tiết không tốt, cuộc thi vẫn sẽ được tiếp tục diễn ra. |
Go along with somebody to somewhere | - Diễn tả hành động đi cùng ai đó đến nơi nào đó Ví dụ: Newbie will go along with their leader to the conference room. (Người mới sẽ đi cùng với lãnh đạo của họ đến phòng họp) |
Go back on one's word | - Diễn tả hành động thất hứa, không giữ lời Ví dụ: She has expected what you do tomorrow for weeks, so you should not go back on your promise. (Cô ấy đã rất trông chờ vào phần trình diễn của bạn ngày mai cả mấy tuần nay, nên bạn đùng nên thất hứa) |
Go beyond something | - Diễn tả hành động vượt qua, vượt ra cái gì Ví dụ: The cost of the new product should not go beyond $3. (Giá trị của sản phẩm mới không nên vượt quá 3 đô la Mỹ) |
Go by | - Diễn tả hành động đi qua, trôi qua Ví dụ: Time went by so fast (Thời gian trôi qua nhanh thật) - Diễn tả hành động dựa trên quan điểm, ý kiến nào đó Ví dụ: What đo you go vy to make this decision? (Bạn dựa vào đâu để đưa ra quyết định này?) -Diễn tả hành đông theo sau, dựa vào những thông tin mà ai đó cung cấp Ví dụ: I never go by what Binh says because he often tells lies (Tôi chẳng bao giờ dựa vào những lời Binh nói vì anh ấy thường nói dối) |
Go down | - Diễn tả việc giảm, hạ (giá cả) Ví dụ: The inflation rate shows no signs of going down (Tỷ lệ làm phát không có dấu hiệu giảm) |
Go out | - Diễn tả hành đông đi ra ngoài Ví dụ: Go out of the room for a minutes, please (làm ơn đi ra ngoài phòng vài phút) |
Go through | - Diễn tả hành động trải qua, kiểm tra, thực hiện công việc Ví dụ: We can not really imagine what he is going through now. (Chúng tôi không thể tưởng tượng nổi những gì anh ấy đang phải chịu đựng) |
Go over something | - Diễn tả hành động kiểm tra, xem xét kỹ lượng thứ gì đó Ví dụ: Could you go over this CV and report it to me? (Cậu kiểm tra kỹ lại hồ sơ xin việc và báo lại cho tôi được không? |
Go off | - Phát nổ Ví dụ: The police asked the murderer to surrender or he would go off (Cảnh sát yêu cầu kẻ sát nhân đầu hàng hoặc hắn sẽ bị bắn) - Bắt lửa, Sáng lên Ví dụ: This lamp will go off if you know how to light it (Cái đèn sẽ sáng lên nếu bạn biết cách làm sáng nó) - Nổi giận Ví dụ: She is going off so do not tease her any more (Cô ấy đang nổi giận nên đừng trêu chọc cô ấy hơn nữa) |
4. Một số lưu ý khi sử dụng cụm động từ 'Go away'
Khi mới làm quen với việc sử dụng các cụm động từ, các bạn có thể gặp một số lỗi phổ biến. Mytour xin chia sẻ những lỗi thường gặp và cách tránh khi sử dụng cụm động từ như sau:
- Lỗi thiếu sự phù hợp giữa chủ ngữ và động từ.
- Lỗi sử dụng sai thì của động từ.
- Lỗi nhầm lẫn giữa thể chủ động và thể bị động.
- Lỗi thiếu tân ngữ theo sau động từ ngoại động từ.
- Lỗi chọn sai giữa danh động từ (gerund) và động từ nguyên mẫu (infinitive) sau một động từ.
- Lỗi sử dụng thừa, thiếu hoặc sai giới từ sau động từ.
Trên đây là bài viết của Mytour về chủ đề 'Go off là gì? Cách sử dụng cụm động từ Go off trong tiếng Anh'. Hy vọng bài viết này sẽ cung cấp thông tin hữu ích về cách sử dụng cụm động từ, đặc biệt là 'Go off', giúp bạn áp dụng kiến thức vào bài tập và giao tiếp hàng ngày. Xin chân thành cảm ơn!