1. Go on a wild goose chase là gì?
Thành ngữ Go on a wild goose chase có nghĩa là tìm kiếm hoặc theo đuổi một điều gì đó mà có vẻ quá khó hoặc không thực hiện được. Thường được dùng khi bỏ ra nhiều thời gian và công sức để theo đuổi một mục tiêu mà cuối cùng không đạt được kết quả như mong đợi, hoặc mục tiêu đó không thực tế.
Go on a wild goose chase chính là việc theo đuổi một con ngỗng hoang với sự thay đổi hướng liên tục, mà gần như không thể thực hiện và không mang lại lợi ích gì.
Eg 1:
- A: I heard a rumor that there’s a hidden treasure in the forest. Tôi nghe nói có tin đồn rằng có một kho báu ẩn trong khu rừng.
- B: Really? Should we go look for it? Thật à? Chúng ta nên đi tìm kiếm không?
- A: I’m not sure. We might just end up going on a wild goose chase. Tôi không chắc. Chúng ta có thể chỉ là tốn công vô ích.
Eg 2:
- A: Let’s try to find the legendary creature that’s said to live in these woods. Hãy thử tìm con thú huyền bí được cho là sống trong khu rừng này.
- B: You really believe that story? Cậu thật sự tin vào câu chuyện đó?
- A: I’m not sure, but I don’t want to go on a wild goose chase. Tôi không chắc, nhưng tôi không muốn đi vào một cuộc truy lùng vô ích.
Eg 3:
- A: I’m going to follow the map and search for the lost city of gold. Tôi sẽ theo bản đồ và tìm kiếm thành phố mất tích.
- B: You’re not going on another wild goose chase, are you? Cậu không phải làm việc vô ích nữa, phải không?
- A: I have a good feeling about this one. Tôi có linh cảm tốt về cái này.
Eg 4:
- A: I’ve been trying to find the owner of this lost dog for days. Tôi đã cố gắng tìm chủ của con chó bị lạc này trong vài ngày rồi.
- B: It’s nice of you to try, but be careful not to go on a wild goose chase. Cậu thật là tốt bụng khi cố gắng, nhưng hãy cẩn thận để không lãng phí công sức.
Eg 5:
- A: I’m going to search every antique store in town for that rare collectible. Tôi sẽ tìm trong mọi cửa hàng đồ cổ ở thị trấn để tìm món đồ sưu tầm hiếm có đó.
- B: You think it’s going to be that easy? Cậu nghĩ điều đó sẽ dễ dàng sao?
- A: No, but I’m determined to find it and not go on a wild goose chase. Không, nhưng tôi quyết tâm tìm thấy nó và không tốn công vô ích.
2. Xuất xứ của thành ngữ Go on a wild goose chase
Thành ngữ này ban đầu được sử dụng trong văn của William Shakespeare, người đã dùng nó trong vở kịch “Romeo và Juliet” vào năm 1595. Trong vở kịch, cụm từ này xuất hiện trong câu:
Nếu trí tuệ của bạn đi vào cuộc đua gà hoang, tôi đã kết thúc, vì bạn có nhiều hơn của con gà hoang trong một trong trí tuệ của bạn hơn là, tôi chắc chắn, tôi có trong cả năm con gà hoang của tôi.
Đáng chú ý, vào thời điểm đó, cụm từ wild goose chase được dùng để chỉ đua ngựa loại này
3. Cách sử dụng thành ngữ Go on a wild goose chase
3.1. Nghi ngờ về một điều gì đó
Dùng để biểu đạt sự nghi ngờ về tính khả thi của một mục tiêu hoặc kế hoạch.
Eg: Attempting to persuade her to invest all her money in that risky startup is akin to embarking on a wild goose chase. It’s too uncertain. Cố gắng thuyết phục cô ấy đầu tư toàn bộ số tiền vào công ty khởi nghiệp rủi ro đó tương đương với việc lãng phí tiền. Đó là quá không chắc chắn.
3.2. Mục tiêu quá khó
Được dùng để diễn tả việc theo đuổi một mục tiêu mà có vẻ rất khó hoặc không thể đạt được.
Eg: Anh ấy đã dành tháng ngày cố gắng chứng minh lý thuyết âm mưu của mình là chính xác, nhưng kết quả chỉ là một cuộc săn theo hình thức rất phí công sức. Anh ấy đã dành tháng ngày cố gắng chứng minh lý thuyết âm mưu của mình là chính xác, nhưng kết quả chỉ là một cuộc săn theo hình thức rất phí công sức.
3.3. Cảnh báo đừng tốn thời gian vô ích
Sử dụng để cảnh báo người khác tránh tiêu tốn thời gian và nỗ lực vào một nhiệm vụ vô ích hoặc không cần thiết.
Eg: Đừng lãng phí năng lượng cố gắng sửa chữa chiếc máy tính cũ đó; nó đã bị hỏng, và bạn chỉ sẽ đi vào một cuộc săn theo hình thức rất phí công sức.
3.4. Không đạt được kết quả mong muốn
Sử dụng để mô tả việc theo dõi một dấu vết hoặc thông tin mà không có kết quả hoặc chỉ có những thông tin vô giá trị.
Eg: The investigator pursued all leads in the case, but it was fruitless. He couldn't find any solid evidence. Thám tử đã theo dõi tất cả các dấu vết trong vụ án, nhưng vô ích. Anh ta không thể tìm thấy bằng chứng rõ ràng nào.
3.5. Một ai đó không có mục tiêu cụ thể
Sử dụng để nói về việc đi tìm một cái gì đó mà không biết chắc vị trí hoặc mục tiêu cụ thể:
Eg: I searched all over the city for that rare book, but it was like chasing shadows. I couldn’t find it anywhere. Tôi đã tìm kiếm khắp cả thành phố để tìm quyển sách hiếm đó, nhưng giống như đuổi bóng mây vậy. Tôi không thể tìm thấy nó ở đâu cả.
4. Cuộc đàm thoại (Conversation) liên quan đến Go on a wild goose chase
- A: Hey, have you heard about that old legend of the buried treasure on the island? Chào, bạn đã nghe về câu chuyện cổ xưa về kho báu bị chôn trên hòn đảo chưa?
- B: Yeah, I heard about it, but do you really believe in such stories? Vâng, tôi đã nghe về nó, nhưng bạn thực sự tin vào những câu chuyện như vậy sao?
- A: Well, I found this old map, and it seems to lead to the treasure. Nhưng, tôi tìm thấy cái bản đồ cổ này, và nó có vẻ dẫn đường tới kho báu đó.
- B: You’re not going to go on a wild goose chase, are you? Bạn không phải định đi vào một cuộc tìm kiếm vô ích chứ?
- A: I’m not sure, but I thought we could give it a try and see where it leads. It might be worth it. Tôi không chắc, nhưng tôi nghĩ rằng chúng ta nên thử một lần và xem nó dẫn đến đâu. Nó có thể xứng đáng.
- B: Just be careful; we don’t want to waste our time searching for something that might not even exist. Chỉ cần bạn cẩn thận; chúng ta không muốn lãng phí thời gian tìm kiếm cái gì đó có thể không tồn tại.
5. Các từ, cụm từ đồng nghĩa với thành ngữ Go on a wild goose chase
Below are some words or phrases synonymous with the idiom Go on a wild goose chase
Từ đồng nghĩa | Ý nghĩa | Ví dụ |
Chase rainbows | Đuổi theo cầu vồng | Trying to start a successful business without a clear plan is like chasing rainbows; it’s just not realistic. |
Wild-goose chase | Cuộc truy lùng vô ích | Searching for his missing keys in every room of the house turned into a wild-goose chase. |
Waste one’s time | Lãng phí thời gian | Spending hours looking for his lost phone was a complete waste of time. |
Fruitless pursuit | Cuộc theo đuổi vô ích | Her attempt to prove her theory was a fruitless pursuit as there was no concrete evidence. |
Chasing a mirage | Suy bám vào ảo ảnh | Believing you can get rich quick by investing in every new scheme is like chasing a mirage. |
Wild goose chase | Cuộc truy lùng vô ích | Going to multiple job interviews when you don’t have the necessary qualifications can often feel like a wild goose chase. |
6. Words and phrases opposite in meaning to the idiom Go on a wild goose chase
Here are some words or phrases opposite in meaning to the idiom Go on a wild goose chase:
Từ trái nghĩa | Ý nghĩa | Ví dụ |
Targeted Search | Tìm kiếm mục tiêu | Rather than going on a wild goose chase, she conducted a targeted search and quickly found the information she needed. |
Purposeful Pursuit | Cuộc theo đuổi mục tiêu | In business, it’s crucial to engage in purposeful pursuit of goals, not engage in wild goose chases. |
Focused Effort | Nỗ lực tập trung | Instead of wasting time on wild goose chases, he put in a focused effort to complete the project ahead of schedule. |
Efficient Quest | Cuộc tìm kiếm hiệu quả | Their efficient quest for the missing child led to a successful rescue, avoiding a wild goose chase. |
Productive Investigation | Cuộc điều tra có hiệu suất | A productive investigation requires a well-defined plan and a clear path, not the randomness of a wild goose chase. |
Deliberate Search | Tìm kiếm có chủ đích | She knew the importance of a deliberate search and did not want to be caught in a wild goose chase. |