1. Go through là gì?
Go through có nghĩa là đi qua, xuyên qua, thông qua, vượt qua, trải qua. Và tùy vào từng tình huống và ngữ cảnh cụ thể mà go through sẽ mang những ý nghĩa khác nhau.
Go through là một cụm từ đa nghĩa trong tiếng Anh. Tùy vào từng ngữ cảnh mà nó mang các ý nghĩa khác nhau.
Go through có ý nghĩa là trải qua.
- She went through a difficult divorce last year, but she’s doing better now. (Cô ấy trải qua một cuộc ly dị khó khăn vào năm ngoái, nhưng bây giờ cô ấy đang tốt hơn.)
- The team went through a challenging period of training before the championship. (Đội đã trải qua một giai đoạn đào tạo khó khăn trước giải vô địch.)
Go through có ý nghĩa là kiểm tra hoặc xem xét.
- I need to go through my notes before the exam to make sure I’m well-prepared. (Tôi cần kiểm tra qua bài ghi chú trước kỳ thi để đảm bảo tôi đã chuẩn bị tốt.)
- Let’s go through the checklist to make sure we haven’t missed anything. (Hãy kiểm tra danh sách kiểm tra để đảm bảo chúng ta không bỏ sót điều gì.)
Go through có ý nghĩa là chịu đựng hoặc trải qua một thử thách.
- He went through a lot of pain during his recovery from the surgery. (Anh ấy chịu đựng nhiều đau đớn trong quá trình phục hồi sau phẫu thuật.)
- Going through tough times can help us grow stronger and more resilient. (Trải qua những thời kỳ khó khăn có thể giúp chúng ta trở nên mạnh mẽ và kiên cường hơn.)
Go through có ý nghĩa là thực hiện một cuộc tìm kiếm cẩn thận.
- The detectives went through the suspect’s belongings to find any clues. (Các điều tra viên đã kiểm tra kỹ tài sản của nghi phạm để tìm bất kỳ manh mối nào.)
- I had to go through all my old files to find that important document. (Tôi phải kiểm tra qua tất cả các tệp cũ để tìm tài liệu quan trọng đó.)
2. Go through with là gì?
Go through with là việc hoàn thành hoặc thực hiện một hành động hoặc quyết định, thường là một hành động quan trọng hoặc khó khăn mà bạn đã suy nghĩ kỹ lưỡng.
Ví dụ:
- She wasn’t sure if she should go through with the surgery, but in the end, she did it. (Cô ấy không chắc chắn liệu có nên tiến hành phẫu thuật hay không, nhưng cuối cùng cô ấy đã làm.)
- Despite the challenges, he decided to go through with his plan to start his own business. (Mặc dù gặp khó khăn, anh ấy quyết định thực hiện kế hoạch bắt đầu kinh doanh riêng của mình.)
- They had doubts about the project, but they decided to go through with it anyway. (Họ nảy sinh nghi ngờ về dự án, nhưng họ quyết định thực hiện nó dù sao.)
3. Go through customs là gì?
Go through customs được sử dụng để chỉ việc đi qua quy trình kiểm tra hải quan tại biên giới quốc gia khi bạn nhập cảnh vào một quốc gia hoặc rời khỏi quốc gia đó.
Ví dụ:
- When I traveled to France, I had to go through customs at Charles de Gaulle Airport to declare the gifts I bought for my friends.
- After our vacation in Mexico, we had to go through customs at the border to re-enter the United States.
4. Cách sử dụng go through trong tiếng Anh
Go through with là gì: đi qua đi, trải qua
- Despite the challenges, they decided to go through with their plan to move to a new city. (Mặc dù gặp khó khăn, họ quyết định thực hiện kế hoạch của họ để chuyển đến một thành phố mới.)
- She was nervous about the surgery, but she went through with it because it was necessary for her health. (Cô ấy lo lắng về cuộc phẫu thuật, nhưng cô ấy đã thực hiện nó vì điều đó là cần thiết cho sức khỏe của cô.)
Go through changes: đi qua những thay đổi
- After the company was acquired, it went through significant changes in its management structure. (Sau khi công ty bị mua lại, nó đã trải qua những thay đổi đáng kể trong cấu trúc quản lý của mình.)
- Going to college can be a time when young people go through many personal and academic changes. (Đi học đại học có thể là thời điểm mà các bạn trẻ trải qua nhiều thay đổi cá nhân và học tập.)
Go through: Thực hiện một việc gì đó
- He had to go through all the available options before making a decision. (Anh ấy phải vận dụng tất cả các lựa chọn có sẵn trước khi đưa ra quyết định.)
- The chef will go through the recipe step by step to demonstrate how to make the perfect dish. (Đầu bếp sẽ thực hiện từng bước của công thức để minh họa cách làm món ăn hoàn hảo.)
Go through: Kiểm tra một thứ gì đó có chứa một bộ sưu tập những thứ một cách cẩn thận để sắp xếp chúng hoặc tìm thứ gì đó
- I had to go through my old files to find that missing contract. (Tôi đã phải kiểm tra cẩn thận các tệp cũ để tìm hợp đồng bị mất đó.)
- The customs officers went through all the luggage to check for prohibited items. (Các nhân viên hải quan đã kiểm tra cẩn thận tất cả hành lý để kiểm tra các mặt hàng bị cấm.)
Go through: Diễn tả việc đã trải qua một tình huống khó khăn hoặc khó chịu
- She went through a lot of stress while preparing for her final exams. (Cô ấy đã trải qua rất nhiều căng thẳng trong quá trình chuẩn bị cho kỳ thi cuối kỳ.)
- The company went through a period of financial crisis before it could recover. (Công ty đã trải qua một giai đoạn khủng hoảng tài chính trước khi có thể hồi phục.)
5. Các cụm từ liên quan đến go through
5.1. Thành ngữ (idiom) liên quan đến go through
Go through a bad: trải qua một điều tồi tệ
Eg: She had to endure a bad breakup last year, but she’s healing now. (Cô ấy đã phải chịu đựng một cuộc chia tay tồi tệ vào năm ngoái, nhưng bây giờ cô ấy đang hồi phục.)
Go through a difficult: trải qua một khó khăn
Eg: The company experienced a difficult period during the economic recession. (Công ty đã trải qua một giai đoạn khó khăn trong thời kỳ suy thoái kinh tế.)
Go through rough: trải qua những thời kỳ khó khăn
Eg: Their relationship experienced rough times, but they managed to overcome the challenges. (Mối quan hệ của họ đã trải qua những thời kỳ khó khăn, nhưng họ đã vượt qua được những thách thức.)
Go through fire and water: trải qua lửa và nước
Eg: They went through fire and water together to achieve their shared goals. (Họ đã cùng nhau vượt qua khó khăn và thử thách để đạt được mục tiêu chung của họ.)
Go through something: trải qua cái gì đó
Eg: He underwent a rigorous training program to become a professional athlete. (Anh ấy đã trải qua một chương trình đào tạo khắc nghiệt để trở thành một vận động viên chuyên nghiệp.)
Go through the floor: đi qua sàn nhà
Eg: The trapdoor in the attic allows you to pass through the floor and access the storage space below. (Cửa nằm ở trần phòng gác cho phép bạn đi qua sàn nhà và truy cập không gian lưu trữ phía dưới.)
Go through a sadness: trải qua nỗi buồn
Eg: After the loss of her beloved pet, she experienced deep sadness. (Sau sự mất mát của người thú cưng yêu quý, cô ấy đã trải qua một nỗi buồn sâu sắc.)
Navigate craving: điều hướng qua ham muốn
For instance: Quitting smoking can be challenging as you must navigate strong cravings for nicotine. (Việc bỏ hút thuốc có thể khó khăn vì bạn phải điều hướng qua sự thèm muốn mạnh mẽ đối với nicotine.)
5.2. Các tình huống đồng nghĩa với go through
Encounter (Gặp phải)
For example: She encountered a challenging childhood. (Cô ấy gặp phải một tuổi thơ khó khăn.)
Experience (Trải qua, chịu đựng)
For example: He had an experience of surgery to remove the tumor. (Anh ấy đã trải qua cuộc phẫu thuật để loại bỏ khối u.)
Navigate (Điều hướng, vượt qua)
For instance: The team had to navigate through a challenging obstacle course. (Đội đã phải vượt qua một đường dốc khó khăn.)
Endure (Chịu đựng, cam chịu)
Persisted through years of hardship before achieving success. (Cô ấy kiên nhẫn trải qua nhiều năm khó khăn trước khi đạt được thành công.)
Go across (Đi qua, trải qua)
For example: We will go across several cities during our road trip. (Chúng ta sẽ đi qua vài thành phố trong chuyến đi đường của chúng ta.)
Undergone (Đã trải qua)
For instance: He underwent a transformation after his time abroad. (Anh ấy đã trải qua một sự biến đổi sau thời gian ở nước ngoài.)
5.3. Các cụm từ đối nghịch với go through
Avoid: Tránh qua, bỏ qua
For instance: They decided to avoid the lengthy approval process and go straight to implementation.
Omit: Bỏ qua
For example: I’ll omit the meeting and catch up on the details later.
Avoid: Tránh tránh
For example: He wanted to avoid the awkward conversation with his ex.
Sidestep: Tránh né, lách qua
For instance: She tried to sidestep the issue by changing the topic of conversation.
Evade: Tránh né, trốn tránh
For example: The suspect tried to avoid capture by hiding in the woods.
Như vậy, qua bài viết trên đây, Mytour đã giúp bạn tổng hợp toàn bộ kiến thức liên quan đến cấu trúc câu go through, giải đáp thắc mắc go through là gì. Hy vọng những chia sẻ trên đây có thể giúp bạn hiểu và cải thiện tiếng Anh của mình tốt hơn.