1. Go through là gì?
Cụm từ go over thường được sử dụng để miêu tả các hành động sau đây:
- Kiểm tra lại
Go over có thể ám chỉ việc kiểm tra lại một danh sách, tài liệu, hoặc thông tin để đảm bảo tính chính xác hoặc để tìm ra lỗi.
- Xem xét chi tiết
Nó có thể cũng được dùng khi bạn muốn xem xét một vấn đề, một kế hoạch, hoặc một dự án một cách thận trọng để hiểu rõ hơn về nó.
- Làm lại hoặc ôn tập
Khi bạn go over một bài giảng, một bài học, hoặc một bài báo, bạn đang ôn lại và thực hiện lại để củng cố kiến thức hoặc điểm quan trọng.
- Chấp nhận hoặc thông qua
Trong một số trường hợp, go over có thể có nghĩa là chấp nhận hoặc thông qua một yêu cầu hoặc kiểm tra.
Các ví dụ về go over trong tiếng Anh:
- We need to go over the presentation before the meeting. (Chúng ta cần xem lại bài thuyết trình trước cuộc họp.)
- I’ll go over your questions one by one. (Tôi sẽ trả lời câu hỏi của bạn từng cái một.)
- The new plan went over well with the board of directors. (Kế hoạch mới được hội đồng quản trị thông qua.)
- The football team went over the plays again before the game. (Đội bóng đá đã xem lại các tình huống một lần nữa trước trận đấu.)
- The police went over the crime scene again to look for evidence. (Cảnh sát đã xem xét hiện trường vụ án một lần nữa để tìm kiếm bằng chứng.)
- The new employee went over the company’s policies and procedures. (Nhân viên mới đã xem qua các chính sách và quy trình của công ty.)
- The teacher went over the homework assignment with the class. (Giáo viên đã xem lại bài tập về nhà với cả lớp.)
- The doctor went over the patient’s test results. (Bác sĩ đã xem qua kết quả xét nghiệm của bệnh nhân.)
- The politician went over his speech before giving it to the public. (Chính trị gia đã xem lại bài phát biểu của mình trước khi phát biểu trước công chúng.)
- The student went over her notes before the test. (Học sinh đã xem lại các ghi chú của mình trước khi thi.)
2. Go overboard có ý nghĩa gì?
Go overboard là một cụm từ tiếng Anh chỉ hành động làm quá, thái quá, quá mức cần thiết. Thường được dùng để diễn đạt việc một người nói hoặc hành động quá mức cần thiết, thường do quá phấn khích, nhiệt tình hoặc háo hức.
Giải thích:
Trong tiếng Anh, overboard có nghĩa là ngoài mạn thuyền. Cụm từ go overboard có thể hiểu theo nghĩa đen là nhảy ra khỏi thuyền. Tuy nhiên, trong ngữ cảnh thông thường, cụm từ này được hiểu theo nghĩa bóng là làm quá, thái quá, quá mức cần thiết.
Ví dụ:
- I think you’re going overboard with the decorations for the party. (Tôi nghĩ bạn đang làm quá với việc trang trí cho bữa tiệc.)
- He went overboard with his compliments. (Anh ấy đã khen quá lời.)
- She went overboard with her spending. (Cô ấy đã chi tiêu quá tay.)
Cách sử dụng: Thường thì cụm từ go overboard được dùng cùng với động từ to do.
Chú ý: Cụm từ go overboard có thể được dùng một cách nghiêm túc hoặc hài hước, phụ thuộc vào bối cảnh.
3. Go over the top có ý nghĩa gì?
Go over the top là một cụm từ tiếng Anh có nghĩa là làm quá, thái quá, vượt quá giới hạn. Thường được sử dụng để diễn đạt việc một người nói hoặc hành động quá mức cần thiết, thường do quá phấn khích, nhiệt tình hoặc háo hức.
Giải thích:
Trong tiếng Anh, over the top có nghĩa là ở phía trên, ở đỉnh. Cụm từ go over the top có thể hiểu theo nghĩa đen là vượt lên trên đỉnh. Tuy nhiên, trong ngữ cảnh thông thường, cụm từ này được hiểu theo nghĩa bóng là làm quá, thái quá, vượt quá giới hạn.
Ví dụ:
- I think you’re going over the top with your gifts. (Tôi nghĩ bạn đang tặng quà quá mức cần thiết.)
- He went over the top with his performance. (Anh ấy đã biểu diễn quá đà.)
- She went over the top with her reaction. (Cô ấy đã phản ứng quá mức.)
Cách dùng: Thường thì cụm từ go over the top được sử dụng với động từ làm.
Chú ý: Cụm từ go over the top có thể được sử dụng một cách nghiêm túc hoặc hài hước, tuỳ vào ngữ cảnh.
4. Sự khác biệt giữa go overboard và go over the top
Cả go overboard và go over the top đều có nghĩa là làm quá, thái quá, vượt quá giới hạn. Tuy nhiên, có một số điểm khác nhau giữa hai cụm từ này:
Cụm từ go overboard thường được dùng để chỉ hành động hoặc nói quá mức cần thiết, thường do quá phấn khích, nhiệt tình hoặc háo hức.
Ví dụ: Anh ấy đã quá lời khi khen ngợi. (He went overboard with his compliments.)
Cụm từ go over the top thường được dùng để miêu tả hành động hoặc nói quá mức cần thiết, thường là do quá cố gắng hoặc tham vọng.
Ví dụ: Anh ấy đã biểu diễn quá đà. (He went over the top with his performance.)
Về mặt ngữ pháp, cụm từ go overboard thường được dùng với động từ to do, trong khi cụm từ go over the top có thể được sử dụng với động từ to do hoặc to be.
5. Cấu trúc go over trong tiếng Anh
Công thức: Go over + danh từ/ cụm danh từ
Cấu trúc go over có thể được áp dụng với hai ý nghĩa chính:
- Kiểm tra, xem xét một cái gì đó một cách cẩn thận.
- Trình bày một cái gì đó một cách cẩn thận.
Cách dùng: Khám phá, xem xét một cái gì đó một cách cẩn thận
Cấu trúc go over được dùng để mô tả việc một người xem xét hoặc kiểm tra một cái gì đó một cách cẩn thận. Trong trường hợp này, động từ go over mang nghĩa là kiểm tra, xem xét.
Ví dụ:
- I need to go over the contract before I sign it. (Tôi cần phải xem xét hợp đồng trước khi ký.)
- The teacher went over the homework with the class. (Giáo viên đã kiểm tra bài tập về nhà với cả lớp.)
Giải thích:
Trong ví dụ này, động từ go over có nghĩa là kiểm tra, xem xét. Người nói muốn nhấn mạnh rằng họ cần phải xem xét hợp đồng trước khi ký và giáo viên đã kiểm tra bài tập về nhà với toàn bộ lớp học.
Cách sử dụng:
Cấu trúc go over có thể được áp dụng trong những tình huống sau đây:
- Khi một người đang xem xét một tài liệu, một công việc, v.v.
- Khi một người đang kiểm tra một số liệu, một kết quả, v.v.
- Khi một người đang xem xét một tình huống, một vấn đề, v.v.
Ví dụ:
- I need to go over my notes before the test. (Tôi cần phải xem xét ghi chép của mình trước khi thi.)
- The doctor went over the results of the test with the patient. (Bác sĩ đã kiểm tra kết quả xét nghiệm với bệnh nhân.)
- The police went over the crime scene. (Cảnh sát đã xem xét hiện trường vụ án.)
Diễn giải một cái gì đó một cách cẩn thận.
Cấu trúc go over cũng có thể được sử dụng để miêu tả việc một người diễn giải một cái gì đó một cách cẩn thận. Trong trường hợp này, động từ go over mang nghĩa là trình bày, giải thích.
Công thức: Go over + tân ngữ trực tiếp
Ví dụ:
- I’ll go over the presentation with you before the meeting. (Tôi sẽ trình bày lại bài thuyết trình với bạn trước cuộc họp.)
- The teacher went over the instructions with the class. (Giáo viên đã giải thích hướng dẫn với cả lớp.)
Giải thích:
Trong ví dụ này, động từ go over có nghĩa là trình bày, giải thích. Người nói muốn nhấn mạnh rằng họ sẽ chuẩn bị lại bài thuyết trình với bạn trước cuộc họp và giáo viên đã giải thích hướng dẫn với toàn bộ lớp học.
Cách sử dụng:
Cấu trúc go over có thể được áp dụng trong những tình huống sau đây:
- Khi một người đang trình bày một bài thuyết trình, một bài báo, v.v.
- Khi một người đang giải thích một quy trình, một hướng dẫn, v.v.
- Khi một người đang hướng dẫn một người khác làm một cái gì đó.
Eg:
- I’ll go over the project with you. (Tôi sẽ trình bày dự án với bạn.)
- The coach went over the game plan with the team. (Huấn luyện viên đã giải thích kế hoạch thi đấu với đội.)
- The teacher went over the math problems with the students. (Giáo viên đã hướng dẫn học sinh giải các bài toán.)
6. Các nghĩa khác của go over trong tiếng Anh
Dưới đây là một số nghĩa thông dụng khác của go over.
- Đi qua một khu vực (với nghĩa là di chuyển qua một khu vực):
Ví dụ: The soldiers crossed over the hill to attack the enemy. (Các binh lính đã vượt qua ngọn đồi để tấn công kẻ thù.)
- Chuyển sang một thứ gì đó khác (với nghĩa là thay đổi sang một thứ gì đó khác):
Ví dụ: The company transitioned to a new computer system. (Công ty đã chuyển đổi sang hệ thống máy tính mới.)
- Được chấp nhận hoặc chấp thuận (với nghĩa là được chấp nhận hoặc chấp thuận):
Ví dụ: The proposal was well received by the board of directors. (Đề xuất đã được ban giám đốc chấp thuận.)
- Bị đánh bại hoặc đánh bại (với nghĩa là bị đánh bại hoặc đánh bại):
Ví dụ: The boxer was knocked down in the third round. (Võ sĩ quyền anh bị hạ xuống ở hiệp thứ ba.)
- Bị chỉ trích hoặc chế nhạo (với nghĩa là bị chỉ trích hoặc chế nhạo):
Ví dụ: The politician’s speech was poorly received by the audience. (Bài phát biểu của chính trị gia đã bị khán giả chỉ trích.)
7. Các cụm từ thông dụng với go over trong tiếng Anh
Dưới đây là một số cụm từ phổ biến với go over và ý nghĩa của chúng:
Cụm từ | Giải thích | Ví dụ | Dịch |
Go over something carefully | Xem xét kỹ lưỡng | We need to go over the presentation carefully before the meeting. | Chúng ta cần xem xét kỹ lưỡng bài thuyết trình trước cuộc họp. |
Go over the top | Làm quá, thái quá | The politician went over the top in his speech. | Chính trị gia đã nói quá trong bài phát biểu của mình. |
Go over well | Được chấp nhận tốt | The new product went over well with the customers. | Sản phẩm mới được khách hàng chấp nhận tốt. |
Go over your head | Quá khó hiểu | Your explanation went over my head. | Lời giải thích của bạn quá khó hiểu đối với tôi. |
Go over to someone | Đi đến bên cạnh ai đó | I went over to her and asked her if she was okay. | Tôi đi đến bên cạnh cô ấy và hỏi cô ấy có ổn không. |
Go over with someone | Thảo luận với ai đó | I need to go over the plan with my team. | Tôi cần thảo luận kế hoạch với nhóm của mình. |
Go over something again | Xem lại một thứ gì đó | I need to go over the presentation again before the meeting. | Tôi cần xem lại bài thuyết trình trước cuộc họp. |
Go over something in your head | Nghĩ về một thứ gì đó trong đầu | I’m going over the presentation in my head before the meeting. | Tôi sẽ nghĩ về bài thuyết trình trong đầu trước cuộc họp. |
Go over something with a fine-tooth comb | Kiểm tra một thứ gì đó rất kỹ lưỡng | We need to go over the contract with a fine-tooth comb before signing it. | Chúng ta cần kiểm tra hợp đồng rất kỹ lưỡng trước khi ký. |
Go over someone’s head | Bỏ qua ai đó | The manager went over my head to the CEO. | Người quản lý đã bỏ qua tôi để gặp CEO. |
Go over the hill | Đã già đi, không còn năng động | The old man is going over the hill. | Ông già đã già đi, không còn năng động. |
Go over the top of someone | Quát mắng ai đó | The teacher went over the top of the student for being late. | Giáo viên đã quát mắng học sinh vì đến muộn. |
Go over the edge | Quá khích, mất kiểm soát | The man went over the edge when he lost his job. | Người đàn ông đã quá khích khi mất việc. |
Go over the line | Quá giới hạn, vượt quá quy tắc | The politician went over the line when he made that comment. | Chính trị gia đã vượt quá giới hạn khi đưa ra nhận xét đó. |
Go over the moon | Rất vui mừng | I was over the moon when I got the job. | Tôi rất vui mừng khi nhận được công việc. |
Go over like a lead balloon | Thất bại thảm hại | His speech went over like a lead balloon. | Bài phát biểu của anh ấy thất bại thảm hại. |
8. Từ đồng nghĩa của go over trong tiếng Anh
Trong tiếng Anh, có rất nhiều từ đồng nghĩa với go over như với các từ và cụm từ khác. Từ đồng nghĩa là các từ hoặc cụm từ có nghĩa tương đương hoặc giống như từ gốc.
Dưới đây là một số từ đồng nghĩa phổ biến của go over cùng với định nghĩa và ví dụ minh họaTừ hoặc cụm từ | Giải thích | Ví dụ | Dịch |
Review | Xem xét, kiểm tra kỹ lưỡng | I need to review the presentation before the meeting. | Tôi cần xem xét bài thuyết trình trước cuộc họp. |
Examine | Khảo sát, xem xét kỹ lưỡng | The police examined the crime scene for evidence. | Cảnh sát đã khám nghiệm hiện trường vụ án để tìm kiếm bằng chứng. |
Go through | Xem xét kỹ lưỡng, nghiên cứu | I need to go through the contract carefully before signing it. | Tôi cần xem xét hợp đồng kỹ lưỡng trước khi ký. |
Discuss | Thảo luận, bàn bạc | We need to discuss the plan with the team. | Chúng ta cần thảo luận kế hoạch với nhóm. |
Explain | Giải thích | Can you explain the concept to me? | Bạn có thể giải thích khái niệm này cho tôi không? |
Rehearse | Tập luyện, diễn tập | The actors rehearsed the play for several weeks. | Các diễn viên đã tập luyện vở kịch trong vài tuần. |
Present | Trình bày | The professor presented his research at the conference. | Giáo sư đã trình bày nghiên cứu của mình tại hội nghị. |
Consider | Xem xét, cân nhắc | I’m considering changing jobs. | Tôi đang cân nhắc thay đổi công việc. |
Examine | Khảo sát, xem xét | The doctor examined the patient. | Bác sĩ đã khám bệnh nhân. |
Review | Xem xét, kiểm tra kỹ lưỡng | The teacher reviewed the homework with the class. | Giáo viên đã xem lại bài tập về nhà với cả lớp. |