1. Go up in flames là gì?
Go up in flames thường được dùng để miêu tả tình huống hoặc hành động thất bại hoàn toàn. Cụm từ này thường ám chỉ việc một dự án, kế hoạch, hoặc nỗ lực nào đó kết thúc không tốt, thường là với nhiều sự thất bại và phản ứng tiêu cực từ mọi người xung quanh.
Thành ngữ này có nguồn gốc từ những năm 1940, nhắc đến hình ảnh bi kịch của một chiếc máy bay rơi xuống đất và bốc cháy trong Thế chiến II. Sau này, nó được dùng để miêu tả về sự thất bại nghiêm trọng.
Ví dụ minh họa:
- Their ambitious business venture went down in flames when they couldn’t secure the necessary funding. (Dự án kinh doanh tham vọng của họ đã kết thúc thảm hại khi họ không thể đảm bảo được nguồn tài trợ cần thiết.)
- The team’s championship hopes went down in flames after a series of unexpected defeats. (Hy vọng giành chức vô địch của đội đã kết thúc thảm hại sau một loạt thất bại bất ngờ.)
- His attempt to impress his boss with a last-minute presentation went down in flames when the projector malfunctioned. (Nỗ lực cuối cùng của anh ấy để gây ấn tượng với sếp bằng bài thuyết trình gần đây đã kết thúc thảm hại khi máy chiếu gặp sự cố.)
- The new restaurant went down in flames due to poor reviews and low customer turnout. (Nhà hàng mới này đã kết thúc thảm hại do các đánh giá kém và sự tham gia của khách hàng phân khúc thấp.)
- Their political campaign went down in flames when a scandal was revealed just weeks before the election. (Cuộc chiến tranh chính trị của họ đã kết thúc thảm hại khi một vụ bê bối được tiết lộ chỉ vài tuần trước cuộc bầu cử.)
2. Cách dùng idiom go down in flames
Dưới đây là các cách để áp dụng thành ngữ go down in flames:
Cách dùng | Ví dụ |
Sự thất bại hoàn toàn một kế hoạch hoặc công việc | Their plan to revolutionize the industry went down in flames, and they lost everything. (Kế hoạch của họ để cách mạng hóa ngành công nghiệp đã kết thúc thảm hại, và họ mất tất cả.) |
Thất bại không lường trước được | The heavily favored team went down in flames against the underdog, shocking everyone. (Đội được đánh giá cao đã thất bại đầy bất ngờ trước đối thủ yếu hơn, làm cho mọi người đều bất ngờ.) |
Một dự án hoặc sự kiện lớn có kết thúc thất bại hoàn toàn | The music festival went down in flames due to logistical issues and poor planning. (Liên hoan âm nhạc đã kết thúc thảm hại do vấn đề hậu cần và kế hoạch kém.) |
Thất bại từ một quyết định của cá nhân | His decision to invest all his savings in that risky venture went down in flames when the company went bankrupt. (Quyết định của anh ấy đầu tư toàn bộ tiết kiệm của mình vào dự án nguy hiểm đó đã kết thúc thảm hại khi công ty phá sản.) |
Sự thất bại liên quan đến các vấn đề về kỹ thuật | The rocket launch went down in flames due to a critical technical failure. (Cuộc phóng tên lửa đã kết thúc thảm hại do một lỗi kỹ thuật quan trọng.) |
3. Cuộc đối thoại với go down in flames
- Tom: Hey, have you heard about John’s new business venture? (Này, bạn đã nghe về dự án kinh doanh mới của John chưa?)
- Alice: Yeah, I did. He invested all his savings in it, right? (Vâng, tôi có nghe. Anh ấy đã đầu tư toàn bộ tiết kiệm của mình vào đó, phải không?)
- Tom: That’s correct. He was really confident that it would be a huge success. (Đúng vậy. Anh ấy thực sự tự tin rằng nó sẽ thành công lớn.)
- Alice: So, how’s it going for him? (Vậy, tình hình hiện tại của anh ấy ra sao?)
- Tom: Well, it’s not going well at all. The business has been struggling from the beginning, and it looks like it’s about to go down in flames. (Thì không tốt chút nào cả. Từ đầu, doanh nghiệp đã gặp khó khăn, và có vẻ như nó đang sắp sụp đổ thảm hại.)
- Alice: Oh no, that’s terrible! What went wrong? (Ôi không, thật tồi tệ! Điều gì đã xảy ra?)
- Tom: There were some major production issues, and they couldn’t meet their delivery deadlines. On top of that, they faced unexpected competition that undercut their prices. (Có một số vấn đề quan trọng về sản xuất và họ không thể hoàn thành thời hạn giao hàng. Ngoài ra, sự cạnh tranh bất ngờ đã góp phần khiến doanh nghiệp thất bại.)
- Alice: It sounds like a perfect storm of problems. I hope John can find a way to turn things around. (Nghe có vẻ như một tình huống cực kỳ tồi tệ. Tôi hy vọng John có thể tìm cách thay đổi tình hình.)
- Tom: Yeah, me too. It’s tough to see someone’s dreams go down in flames like this. (Vâng, tôi cũng vậy. Thật khó khăn khi thấy giấc mơ của ai đó sụp đổ thảm hại như thế này.)
- Alice: Let’s hope he can learn from this experience and come back stronger in the future. (Chúng ta hy vọng anh ấy có thể học từ trải nghiệm này và trở lại mạnh mẽ hơn trong tương lai.)
4. Những từ, cụm từ tương đương với go down in flames
Dưới đây là những từ và cụm từ tương đương với go down in flames:
Từ đồng nghĩa | Ý nghĩa | Ví dụ |
Crumble | Sụp đổ, tan ra mây khói | Her marriage crumbled after she found out he was cheating on her. (Cuộc hôn nhân của cô ấy tan vỡ sau khi cô ấy phát hiện ra anh ấy đang lừa dối cô ấy.) |
Collapse | Sụp đổ, thất bại hoặc kết thúc hoàn toàn và đột ngột của một hệ thống, tổ chức | His business empire collapsed under a massive burden of debt. (Đế chế kinh doanh của ông sụp đổ dưới gánh nặng nợ nần khổng lồ.) |
Fail spectacularly | Thất bại thảm hại | The politician failed spectacularly in his bid for re-election. (Nhà chính trị thất bại thảm hại trong cuộc chạy đua tái đắc cử của mình.) |
Meet with disaster | Thất bại thảm hại | The company’s new product met with disaster when it was recalled due to safety concerns. (Sản phẩm mới của công ty gặp phải thảm họa khi bị thu hồi do lo ngại về an toàn.) |
Bite the dust | Thất bại hoàn toàn hoặc ngừng tồn tại | She hoped the new program would not bite the dust for lack of funding. (Cô ấy hy vọng chương trình mới sẽ không đi đến kết thúc vì thiếu kinh phí.) |
Go up in smoke | Thất bại hoặc kết thúc mà không đạt được bất cứ điều gì. | His career went up in smoke when he was convicted of fraud. (Sự nghiệp của anh ấy đã tan thành mây khói khi anh ấy bị kết án lừa đảo.) |
6. Các từ, cụm từ ngược nghĩa với go down in flames
Dưới đây là các từ và cụm từ ngược nghĩa với go down in flames:
Từ trái nghĩa | Ý nghĩa | Ví dụ |
Succeed | Thành công | With hard work and determination, he managed to succeed in his new business. (Với sự chăm chỉ và quyết tâm, anh đã thành công trong công việc kinh doanh mới của mình.) |
Be successful | Thành công | She aspired to be successful in her career, and her efforts paid off. (Cô khao khát thành công trong sự nghiệp và những nỗ lực của cô đã được đền đáp.) |
Flourish | Phát triển mạnh, thịnh vượng | Under the new management, the company began to flourish and expand rapidly. (Dưới sự quản lý mới, công ty bắt đầu phát triển và mở rộng nhanh chóng.) |
Prosper | Thịnh vượng | Through wise investments, he was able to prosper and enjoy a comfortable lifestyle. (Thông qua những khoản đầu tư khôn ngoan, ông đã có thể phát đạt và tận hưởng một lối sống thoải mái.) |
Thrive | Phát triển mạnh, thịnh vượng | In a supportive environment, children can thrive and develop their full potential. (Trong một môi trường hỗ trợ, trẻ em có thể phát triển và phát huy hết tiềm năng của mình.) |
Achieve success | Đạt được thành công | After years of hard work, she finally achieved success in her chosen field. (Sau nhiều năm nỗ lực, cuối cùng cô cũng đạt được thành công trong lĩnh vực mình đã chọn.) |
Be a success | Thành công | She proved to be a success as a leader, earning the respect of her team. (Cô ấy đã chứng tỏ mình là một người lãnh đạo thành công và nhận được sự tôn trọng của nhóm mình.) |
Be victorious | Chiến thắng, thắng lợi | The team worked together tirelessly and emerged victorious in the championship. (Toàn đội đã làm việc cùng nhau không mệt mỏi và giành chức vô địch.) |
Bear fruit | Đạt được kết quả, thành công | Their collaboration and efforts finally bore fruit, resulting in a successful project. (Sự hợp tác và nỗ lực của họ cuối cùng đã mang lại kết quả, mang đến một dự án thành công.) |
Bring home the bacon | Kiếm tiền, thức ăn chính | He worked hard to bring home the bacon for his family by running his own business. (Anh ấy đã làm việc chăm chỉ để mang thịt xông khói về nhà cho gia đình bằng cách điều hành công việc kinh doanh của riêng mình.) |
Crack it | Thành công | She studied diligently and managed to crack it in the competitive exam. (Cô ấy học tập chăm chỉ và đã vượt qua được kỳ thi cạnh tranh.) |
Cut it | Thành công | With her talent and dedication, she always managed to cut it in the music industry. (Với tài năng và sự cống hiến của mình, cô luôn thành công trong lĩnh vực âm nhạc.) |
Do all right for oneself | Thành công, đủ tốt cho bản thân | He worked hard and managed to do all right for himself in his career. (Anh ấy đã làm việc chăm chỉ và cố gắng làm mọi việc tốt đẹp cho bản thân trong sự nghiệp.) |
Find a place in the sun | Đạt được vị trí tốt, thịnh vượng | After years of struggle, he finally found a place in the sun and enjoyed his success. (Sau nhiều năm phấn đấu, cuối cùng anh cũng tìm được chỗ đứng trong ánh nắng và tận hưởng thành công của mình.) |
Get ahead | Tiến bộ, đạt được vị trí cao hơn | Through education and hard work, he managed to get ahead in his profession. (Nhờ học tập và làm việc chăm chỉ, anh đã thăng tiến trong nghề nghiệp của mình.) |
Get somewhere | Tiến xa, đạt được mục tiêu | With determination, she worked hard and got somewhere in life. (Với quyết tâm, cô đã làm việc chăm chỉ và đạt được thành tựu nào đó trong cuộc sống.) |
Go great guns | Thành công rất nhanh | The new product went to market and started going great guns, selling like hotcakes. (Sản phẩm mới được tung ra thị trường và bắt đầu bán chạy như tôm tươi.) |
Hit a lick | Thành công đột ngột | He hit a lick with his startup, gaining rapid success in a short time. (Anh ấy đã thành công với công ty khởi nghiệp của mình và đạt được thành công nhanh chóng trong một thời gian ngắn.) |
Hit the jackpot | Đạt được thành công lớn, thành quả to lớn | Their invention hit the jackpot and brought them substantial wealth and recognition. (Phát minh của họ đã đạt thành tựu đáng kể và mang lại cho họ sự giàu có và được công nhận đáng kể.) |
Make a mint | Kiếm rất nhiều tiền, thịnh vượng | After their business took off, they began to make a mint in profits. (Sau khi công việc kinh doanh của họ thành công, họ bắt đầu kiếm được lợi nhuận.) |
Make a profit | Làm lợi nhuận | Despite some challenges, the company managed to make a profit in the first quarter. (Bất chấp một số thách thức, công ty đã kiếm được lợi nhuận trong quý đầu tiên.) |
Make good | Thành công, đạt được thành quả | He worked hard and made good, achieving his life goals and dreams. (Anh ấy đã làm việc chăm chỉ và làm việc tốt, đạt được mục tiêu và ước mơ của cuộc đời mình.) |
Make it | Thành công | With perseverance, she managed to make it as a successful entrepreneur. (Với sự kiên trì, cô đã trở thành một doanh nhân thành đạt.) |