Hoàn toàn không phải ngẫu nhiên, thành phần ấy vốn được gọi là root word (gốc từ) – một trong những “viên gạch” cực kỳ quan trọng cấu tạo nên ngôn ngữ Anh.
Với các dạng bài từ đơn giản đến phức tạp trong các kỳ thi ở trường, thi tốt nghiệp THPT hoặc thi IELTS, TOEIC, … thì việc có vốn từ vựng phong phú là rất cần thiết. Học từ gốc là cách hiệu quả để bạn đoán được nghĩa của từ mà không cần sử dụng từ điển, giúp bạn xử lý dễ dàng hơn khi gặp phải một từ 'không quen' trong bài thi.
Trên bài viết này, mình sẽ chia sẻ kiến thức về gốc từ trong tiếng Anh, cùng với một số ví dụ về các gốc từ phổ biến, giúp bạn học cách nhận diện chúng và áp dụng phương pháp học từ vựng thông qua gốc từ.
Bài viết bao gồm những phần sau:
- Định nghĩa gốc từ.
- Một số root word thường gặp.
- Phương pháp học từ vựng qua gốc từ.
Hãy bắt đầu ngay đi nào!
Nội dung quan trọng |
– Định nghĩa: Root word – gốc từ là từ hoặc một phần từ căn bản nhất, có thể đứng một mình hoặc kết hợp cùng tiền tố hoặc hậu tố, để tạo thành từ có nghĩa. – Gốc từ thường có nguồn gốc từ tiếng Hy Lạp cổ hoặc tiếng Latin, etc. Ví dụ như aqua (nước) → aquarium (thủy cung), aquatic (thủy sinh). – Việc nắm rõ gốc từ sẽ giúp bạn dễ dàng học, đoán nghĩa của đa số từ mới hơn mà không cần từ điển → hữu ích khi làm IELTS Reading. – Một số gốc từ thông dụng: Act (hành động), bene (tốt, lợi), spect (nhìn), etc.Học từ vựng qua gốc từ: Flashcard, mindmap, nhận biết tiền tố và hậu tố, etc. |
1. Từ gốc là gì?
Trước tiên, chúng ta sẽ tìm hiểu các định nghĩa về từ gốc và các tiền tố, hậu tố để có cái nhìn tổng quát hơn.
1.1. Định nghĩa từ gốc
Gốc từ, hay còn gọi là “root word” trong tiếng Việt, là phần cơ bản tạo nên một từ vựng, mang ý nghĩa chính và không thể chia nhỏ thành các thành phần có ý nghĩa. Việc hiểu về gốc từ giúp chúng ta hiểu được hơn 80% ý nghĩa của từ đó.
Rất nhiều gốc từ tiếng Anh có nguồn gốc từ tiếng Latin và tiếng Hy Lạp cổ. Trong vài thiên niên kỷ qua, ngữ pháp và chính tả của tiếng Anh đã thay đổi. Tuy nhiên, ngày nay ta vẫn có thể nhận ra nghĩa của một số gốc từ qua những từ mà chúng tạo ra.
Ví dụ:
- Gốc từ “calli” hoặc “call” gốc Hy Lạp mang nghĩa “beautiful” (đẹp), ta có từ tiếng Anh là calligraphy (thư pháp).
- Gốc từ “aqua” gốc Latin mang nghĩa “water” (nước), ta có một số từ tiếng Anh liên quan như aquarium (thủy cung) hay aquatic (thủy sinh).
Gốc từ có thể xuất hiện ở đầu, giữa hoặc cuối từ. Một số gốc từ có thể tồn tại độc lập, được gọi là cơ sở, hoặc cần phụ tố (prefix)/ hậu tố (suffix) để hình thành từ, được gọi là gốc.
1.2. Định nghĩa tiền tố
Phụ tố – suffix là nhóm chữ cái được thêm vào đuôi một gốc từ để thay đổi loại từ hoặc nghĩa của từ đó.
Ví dụ: Tiền tố “un-” thêm vào từ “happy” (hạnh phúc, vui vẻ) tạo thành “unhappy” (không hạnh phúc).
Cách phân biệt phụ tố:
- Tiền tố luôn đứng trước gốc từ.
- Tiền tố thường thay đổi nghĩa của gốc từ.
1.3. Định nghĩa hậu tố
Tiền tố – prefix là nhóm chữ cái được thêm vào đầu một gốc từ để thay đổi nghĩa của từ đó.
Ví dụ: Hậu tố “-ness” thêm vào từ “happy” tạo thành “happiness” (sự hạnh phúc).
Cách nhận diện tiền tố:
- Hậu tố luôn đứng sau gốc từ.
- Hậu tố thường thay đổi loại từ của gốc từ, chẳng hạn như từ danh từ thành động từ, tính từ thành danh từ, …
1.4. Ý nghĩa của việc học gốc từ trong kỳ thi IELTS
Kiến thức sâu về gốc từ giúp thí sinh có khả năng dự đoán nghĩa của từ mới trong phần IELTS Reading.
Ví dụ: Cho dù bạn đang đọc một bài văn trong kỳ thi IELTS Reading và gặp từ “introduction”, một từ có gốc từ rõ ràng là “intro-“. Dựa vào kiến thức về gốc từ này, bạn có thể hiểu rằng “intro-” có nghĩa là “trước, vào” và “duction” có nghĩa là “hành động hoặc quá trình”. Vì thế, “introduction” có nghĩa là “quá trình đưa vào”, “sự giới thiệu”.
Khi bạn hiểu cấu trúc của từ và ý nghĩa của gốc từ, bạn sẽ dễ dàng dự đoán nghĩa của từ mới mà không cần tra từ điển, giúp tiết kiệm thời gian và nâng cao khả năng hiểu bài đọc.
Bên cạnh đó, việc hiểu về gốc từ cũng giúp bạn nhận biết được các từ có nguồn gốc chung, từ đó giúp bạn mở rộng vốn từ vựng một cách hiệu quả.
Ví dụ: Nếu bạn biết từ “introduce”, “introductory” và “introduction” đều có nguồn gốc từ “intro-“, bạn có thể dễ dàng đoán được ý nghĩa của những từ này mà không cần phải nhớ từng từ một.
2. Một số root words, tiền tố và hậu tố trong tiếng Anh
Dưới đây là các bảng tổng hợp một số root words, tiền tố và hậu tố trong tiếng Anh. Bạn có thể nhận thấy chúng thường xuất hiện trong giao tiếp tiếng Anh hàng ngày với tần suất cao, minh chứng cho sự đa dạng của nguồn gốc từ vựng Anh ngữ.
Lưu ý rằng, một vài gốc từ có thể đứng một mình, nhưng tiền tố và hậu tố bắt buộc phải đi cùng gốc từ thì mới tạo thành được từ có nghĩa.
2.1. Danh sách các tiền tố phổ biến
Hãy tham khảo danh sách các tiền tố phổ biến này và kết hợp chúng với các root words.
Prefix | Ý nghĩa | Ví dụ |
---|---|---|
Ab- | Xa, tách khỏi | Abnormal (bất thường), absent (vắng mặt) |
Ad- | Hướng tới | Advance (tiến tới), adhere (dính vào) |
Anti- | Chống, phản | Antibiotic (kháng sinh), antisocial (phản xã hội) |
Auto- | Tự động, tự mình | Autopilot (hệ thống lái tự động), autobiography (tự truyện) |
Bi- | Hai | Bilingual (song ngữ), bicycle (xe đạp hai bánh) |
Circum- | Xung quanh, vòng quanh | Circumference (chu vi), circumnavigate (đi vòng quanh) |
Co- | Cùng, hợp tác | Cooperate (hợp tác), coworker (đồng nghiệp) |
Con- | Cùng, với | Connect (kết nối), concur (đồng tình) |
Contra-
| Chống lại, ngược lại | Contradict (mâu thuẫn), contrary (trái ngược) |
De- | Giảm, ngược lại | Deactivate (hủy kích hoạt), decline (từ chối) |
Dis- | Không, ngược lại | Disagree (không đồng ý), disappear (biến mất) |
En- | Làm cho | Enable (cho phép), encourage (khuyến khích) |
Ex- | Ngoài, cũ | Exhale (thở ra), ex-boyfriend (bạn trai cũ) |
Extra- | Ngoài, thêm | Extraordinary (phi thường), extracurricular (ngoại khóa) |
Hypo- | Dưới, kém | Hypothermia (hạ thân nhiệt), hypoglycemia (hạ đường huyết) |
Il- | Không | Illogical (phi logic), illegal (bất hợp pháp) |
In-/ im- | Vào, không | Inject (tiêm vào), impossible (không thể) |
Inter- | Giữa, liên quan | International (quốc tế), interact (tương tác) |
Macro- | Lớn | Macroeconomics (kinh tế vĩ mô), macroscopic (vĩ mô) |
Micro- | Nhỏ | Microscope (kính hiển vi), microorganism (vi sinh vật) |
Mis- | Sai, không đúng | Misunderstand (hiểu sai), mislead (làm lạc lối) |
Multi- | Nhiều | Multilingual (đa ngôn ngữ), multitask (làm nhiều việc cùng lúc) |
Non- | Không | Nonprofit (phi lợi nhuận), nonstop (không ngừng) |
Over- | Quá, vượt qua | Overload (quá tải), overeat (ăn quá nhiều) |
Post- | Sau | Postpone (hoãn lại), postgraduate (sau đại học) |
Pre- | Trước | Predict (dự đoán), preview (xem trước) |
Pro- | Ủng hộ, về phía trước | Promote (thúc đẩy), progress (tiến bộ) |
Re- | Lại, một lần nữa | Rewrite (viết lại), replay (chơi lại) |
Sub- | Dưới | Submarine (tàu ngầm), subway (tàu điện ngầm) |
Trans- | Xuyên qua, thay đổi | Transport (vận chuyển), transform (biến đổi) |
Un- | Không, ngược lại | Unhappy (không hạnh phúc), undo (hoàn tác) |
2.2. Danh sách các hậu tố thông dụng
Dưới đây là những hậu tố mà chúng ta thường gặp, rất hữu ích trong việc làm bài tập về hình thái từ – word form.
Suffix | Ý nghĩa | Ví dụ |
---|---|---|
-able/ -ible | Có thể | Readable (có thể đọc được), flexible (linh hoạt) |
-acy | Trạng thái, tình trạng | Democracy (dân chủ), accuracy (độ chính xác) |
-age | Hành động, quá trình, kết quả | Storage (lưu trữ), coverage (bao phủ) |
-al | Thuộc về, liên quan đến | Personal (cá nhân), musical (thuộc về âm nhạc) |
-ance/ -ence | Trạng thái, chất lượng | Attendance (sự tham gia), persistence (sự kiên trì) |
-ary | Liên quan đến, nơi chốn | Dictionary (từ điển), library (thư viện) |
-ation | Hành động, quá trình | Information (thông tin), education (giáo dục) |
-cide | Giết, tiêu diệt | Homicide (tội giết người), pesticide (thuốc trừ sâu) |
-cy | Trạng thái, chất lượng | Efficiency (hiệu quả), privacy (sự riêng tư) |
-dom | Trạng thái, vị trí | Freedom (tự do), kingdom (vương quốc) |
-en | Làm cho | Strengthen (làm mạnh thêm), widen (mở rộng) |
-er/ -or | Người thực hiện hành động | Teacher (giáo viên), actor (diễn viên) |
-esque | Phong cách, giống như | Picturesque (đẹp như tranh), grotesque (kỳ quái) |
-ess | Chỉ nữ giới | Actress (nữ diễn viên), goddess (nữ thần) |
-ful | Đầy đủ | Joyful (đầy niềm vui), helpful (hữu ích) |
-hood | Trạng thái, điều kiện | Childhood (thời thơ ấu), neighborhood (khu phố) |
-ic | Thuộc về, có tính chất | Historic (thuộc về lịch sử), artistic (có tính nghệ thuật) |
-ify | Làm cho, biến thành | Simplify (đơn giản hóa), justify (biện minh) |
-ish | Giống như, thuộc về | Childish (như trẻ con), foolish (ngu ngốc) |
-ism | Hệ tư tưởng, hành động | Communism (chủ nghĩa cộng sản), realism (chủ nghĩa hiện thực) |
-ist | Người, chuyên gia | Biologist (nhà sinh vật học), pianist (nghệ sĩ piano) |
-ity | Trạng thái, điều kiện | Activity (hoạt động), reality (thực tế) |
-ize | Làm cho, trở thành | Modernize (hiện đại hóa), legalize (hợp pháp hóa) |
-less | Không có | Homeless (vô gia cư), careless (bất cẩn) |
-ly | Cách thức | Quickly (nhanh chóng), happily (hạnh phúc) |
-ment | Hành động, quá trình | Development (sự phát triển), agreement (sự đồng ý) |
-ness | Trạng thái, tính chất | Happiness (sự hạnh phúc), darkness (bóng tối) |
-ous | Có tính chất, đầy | Dangerous (nguy hiểm), famous (nổi tiếng) |
2.3. Danh sách các gốc từ phổ biến
Cuối cùng là danh sách các gốc từ phổ biến trong tiếng Anh. Đôi khi một gốc từ có thể có nhiều nghĩa, nhưng không có quá nhiều sự khác biệt vì vậy nó dễ nhớ.
3. Phương pháp học từ vựng dựa trên từ gốc
Sử dụng từ gốc để học từ vựng là một phương pháp hiệu quả để mở rộng vốn từ vựng và hiểu sâu hơn về cấu trúc và ý nghĩa của các từ. Dưới đây là một số cách để học từ vựng dựa trên từ gốc:
5. Kết luận
Với bài viết này, mong rằng tôi đã giúp các bạn hiểu thêm về khái niệm 'gốc từ' là gì, cùng với các tiền tố, hậu tố và gốc từ phổ biến.
Tầm quan trọng của 'gốc từ' trong từ vựng tiếng Anh là vô cùng quan trọng, vì vậy việc nắm vững kiến thức này sẽ giúp cho quá trình học và sử dụng tiếng Anh trong thực tế như giao tiếp hay thi IELTS, … của chúng ta trở nên dễ dàng hơn rất nhiều.
Hãy dành ra mỗi ngày từ 5 đến 10 phút để học gốc từ và thử làm bài IELTS Reading sau một khoảng thời gian, bạn chắc chắn sẽ nhìn thấy sự khác biệt tích cực của bản thân.
Trong quá trình học từ vựng tiếng Anh, xin hãy để lại nhận xét nếu bạn có bất kỳ thắc mắc nào để đội ngũ học thuật tại Mytour có thể giúp bạn giải đáp kịp thời.
Hẹn gặp lại các bạn trong những bài viết sắp tới!Tài liệu tham khảo:- Root words: definition, lists & examples: https://www.grammarly.com/blog/root-words/ – Truy cập ngày 29-05-2024
- IWhat is a root word?: https://www.theschoolrun.com/what-root-word – Truy cập ngày 29-05-2024
- Oxford Learner’s Dictionaries: https://www.oxfordlearnersdictionaries.com/topic/ – Truy cập ngày 29-05-2024
- Cambridge Dictionary: https://dictionary.cambridge.org/ – Truy cập ngày 29-05-2024