1. Mức đường huyết là gì? Tăng hoặc giảm đường huyết có nguy hiểm không?
Mức đường huyết là giá trị của nồng độ glucose trong máu. Đơn vị đo lượng đường trong máu thường được tính bằng mmol/l hoặc mg/dl. Mức đường huyết này có thể biến đổi trong máu hàng ngày, thậm chí hàng phút do nhiều yếu tố, nguyên nhân. Tuy nhiên, một trong những yếu tố ảnh hưởng trực tiếp đến nồng độ glucose trong máu là thói quen ăn uống và lối sống hàng ngày.
Mức đường huyết là giá trị của nồng độ glucose trong máu
Nồng độ glucose trong máu là một trong những yếu tố cơ bản để đánh giá tình trạng sức khỏe của mỗi người. Chi tiết như sau:
1.1. Giảm đường huyết
Những người mắc bệnh đái tháo đường và đang điều trị thường gặp phải tình trạng giảm đường huyết. Ví dụ, người bệnh đang điều trị nhưng lại có thói quen ăn ít, bỏ bữa, ăn muộn, tập thể dục quá đà, uống rượu quá mức, tiêm insulin quá liều, hoặc sử dụng quá liều một số loại thuốc giảm đường huyết như sulfonylureas và meglitinides.
Bên cạnh đó, có một số trường hợp khác cũng có thể gặp tình trạng giảm đường huyết, như người nghiện rượu, bệnh nhân gan thận, suy dinh dưỡng, hay bị nhiễm trùng,...
Thức ăn ảnh hưởng trực tiếp đến mức đường trong máu
Tình trạng giảm đường huyết không được điều trị kịp thời có thể gây ra những biến chứng nguy hiểm, nguy cơ tử vong cao là điều tồi tệ nhất. Tuy nhiên, nếu phát hiện và điều trị đúng cách, bệnh nhân hoàn toàn có thể đạt được kết quả điều trị rất tốt.
Một số biểu hiện lâm sàng của tình trạng giảm đường huyết: Người bệnh cảm thấy đói, toát mồ hôi, run chân tay, lo lắng, bồn chồn, tim đập nhanh, đau đầu, mờ mắt, có hành vi kỳ lạ, một số trường hợp có thể bị co giật, mất ý thức, chỉ số đường huyết dưới 70mg/dl.
1.2. Tăng đường huyết
Tình trạng tăng đường huyết có thể gây ra những biến chứng nguy hiểm, ảnh hưởng nghiêm trọng đến sức khỏe nếu không được phát hiện và điều trị kịp thời.
Biến chứng cấp tính
Tăng nồng độ glucose trong máu có thể gây ra các biến chứng cấp tính như sau:
Nhiễm ceton do tăng đường huyết: Phổ biến ở những người mắc bệnh đái tháo đường. Tình trạng này khiến cơ thể thiếu năng lượng và dẫn tới sử dụng chất béo để tạo ra năng lượng. Điều này dẫn đến sự tích tụ của chất ceton trong máu, gây hại cho cơ thể theo thời gian.
Tăng áp lực thẩm thấu: Khi lượng đường trong máu quá cao, nước trong cơ thể sẽ được hút vào các mạch máu, làm tăng áp lực thẩm thấu. Dịch cơ thể sẽ bị loại ra qua đường tiểu, gây mất nước cơ thể một cách nghiêm trọng.
Biến chứng kéo dài
Nếu mức đường trong máu tăng trong thời gian dài, có thể gây ra tổn thương cho hệ thống thần kinh và mạch máu. Điều này có thể dẫn đến các vấn đề như xơ vữa động mạch, tai biến, nhồi máu cơ tim, giảm thị lực, suy thận, rối loạn cảm giác, rối loạn hoạt động của các cơ quan trong cơ thể,...
2. Mức đường huyết lý tưởng là bao nhiêu?
Ở trên, chúng ta đã thấy rõ nguy cơ về sức khỏe khi mức đường huyết tăng hoặc giảm. Vậy mức đường huyết lý tưởng là bao nhiêu, và làm thế nào để kiểm soát mức đường huyết trong cơ thể để bảo vệ sức khỏe?
Chỉ số HbA1c có thể được đo bất kỳ lúc nào
Như bạn đã biết, mức đường huyết trong cơ thể có thể biến đổi nhanh chóng, và ở mỗi trạng thái khác nhau của cơ thể, mức đường huyết sẽ có sự biến động. Cụ thể ở một người bình thường:
Đường huyết trước khi đi ngủ: Trước khi đi ngủ, mức đường huyết thông thường có thể từ 110 đến 150mg/dl, tương ứng với khoảng 6,0 - 8,3 mmol.
Đường huyết lúc đói: Khoảng từ 70mg/dL - 92 mg/dL, tương ứng với 3,9 mmol/L - 5 mmol/L. Để có kết quả chính xác, nên đo vào buổi sáng sau khi thức dậy.
Đường huyết sau khi ăn: Mức đường huyết sau khi ăn thấp hơn 120mg/dL, hoặc thấp hơn 6,6 mmol/L, thì bạn có thể yên tâm về sức khỏe của mình. Nên đo chỉ số này sau khi ăn khoảng 1 đến 2 giờ.
Chỉ số HbA1c: Đây là một chỉ số thường được sử dụng để phát hiện xem bệnh nhân có mắc bệnh tiểu đường không. Bạn có thể đo chỉ số này bất cứ lúc nào mà không cần phải quan tâm đến tình trạng ăn no hay đói. Thông thường, ở những người hoàn toàn khỏe mạnh, chỉ số HbA1c thường dao động từ 5,4 đến 6,2%.
3. Phương pháp kiểm soát đường huyết cho bệnh nhân tiểu đường
Bệnh nhân tiểu đường có thể tham khảo các cách sau để kiểm soát đường huyết:
Sử dụng insulin: Bệnh nhân tiểu đường thường sử dụng thuốc tiêm hoặc thuốc uống để bổ sung lượng insulin thiếu hụt. Một số loại thuốc phổ biến được sử dụng bao gồm metformin, sulfonylurea và thiazolidinedione.
Vận động thường xuyên giúp cơ thể kiểm soát lượng đường
Vận động và tập thể dục đều đặn: Đây là biện pháp rất hữu ích đối với bệnh nhân tiểu đường. Thực hiện việc vận động và tập thể dục đều đặn sẽ tăng cường quá trình trao đổi chất trong cơ thể, ngăn chặn sự kháng insulin và đốt cháy đường glucose, đồng thời giúp duy trì cân nặng ổn định hơn. Bệnh nhân nên tham khảo ý kiến của bác sĩ để chọn lựa bài tập phù hợp. Tuy nhiên, cần tránh vận động quá mức để không gây hại cho sức khỏe.
Chế độ ăn lành mạnh: Chế độ ăn ảnh hưởng trực tiếp đến bệnh nhân tiểu đường. Việc tiêu thụ nhiều thực phẩm tinh bột và chứa đường sẽ dẫn đến tăng đường huyết một cách nguy hiểm. Do đó, nên hạn chế loại thực phẩm này và tập trung vào thực phẩm có chỉ số đường huyết thấp, thường dưới 70 như cá, trái cây, rau củ, và các loại ngũ cốc nguyên hạt.