1. Gọi hủy là gì?
Trong tiếng Anh, “call off” là một cụm động từ, có nghĩa là hủy bỏ một sự kiện, kế hoạch đã được lên kế hoạch trước hoặc ra lệnh cho một con vật hoặc một ai đó tấn công đối phương.
Cụm từ này là một phần đặc biệt không thể bỏ qua trong kho từ vựng khi muốn miêu tả một việc gì đó không thể tiếp tục như dự kiến do một số lý do như thời tiết xấu, vấn đề sức khỏe…
Ví dụ: Due to the sudden outbreak of a flu, the school decided to call off the annual sports day. (Do sự bùng phát đột ngột của cơn cúm, nhà trường đã quyết định hủy ngày hội thể thao hàng năm.)
2. Cấu trúc và cách sử dụng Call off
Khi đã hiểu được “call off nghĩa là gì”, hãy cùng Mytour tìm hiểu xem “call off” có cấu trúc và được dùng như thế nào trong mỗi bối cảnh giao tiếp ngay sau đây nhé.
2.1. Huỷ bỏ một sự kiện / hành động nào đó đã được lên kế hoạch
Cấu trúc 1: Call off + noun/noun phrase
Ví dụ: They decided to call off the trip because of the storm. (Họ quyết định hủy chuyến du lịch do cơn bão.)
Cấu trúc 2: Call + something + off
Ví dụ: The coach called the practice off because many players were sick. (Huấn luyện viên đã hủy buổi tập vì nhiều cầu thủ bị ốm.)
2.2. Yêu cầu động vật/ người dừng cuộc tấn công đối thủ
Cấu trúc: Call + someone + off
Ví dụ: "The commander called his soldiers off as the enemy waved the white flag. (Chỉ huy đã ra lệnh cho lính của mình ngừng tấn công khi kẻ thù phất cờ trắng.)
3. Các từ đồng nghĩa với Gọi hủy
- Cancel
Ví dụ: The flight was canceled due to bad weather. (Chuyến bay đã bị hoãn vì thời tiết xấu.)
- Abort
Ví dụ: The software installation was aborted because the necessary files were not matched. (Việc cài đặt phần mềm đã bị hủy bỏ vì không tìm thấy các tập tin tương ứng.)
- Postpone
Ví dụ: The seminar was postponed to next month. (Hội thảo đã bị hoãn sang tháng sau.)
- Suspend
Ví dụ: The investigation was suspended until further notice. (Cuộc điều tra đã bị hoãn đến khi có thông báo mới.)
- Scrap
Ví dụ: The old project was scrapped and replaced with a new plan. (Dự án cũ đã bị hủy và thay thế bởi kế hoạch mới.)
- Discontinue
Ví dụ: The company decided to discontinue the product line due to low sales. (Công ty đã quyết định hủy dòng sản phẩm vì doanh thu bán ra thấp.)
4. Phân biệt Gọi hủy và Đặt lại
- Call off
Nghĩa là hoàn toàn hủy bỏ một sự kiện, kế hoạch hoặc hành động. Cụm động từ này được sử dụng khi một sự kiện hoặc hoạt động đã được lên kế hoạch không tiếp tục nữa.
Ví dụ: The manager called off the meeting due to an emergency. (Quản lý đã hủy cuộc họp do một tình huống khẩn cấp.)
- Put off
Có nghĩa là trì hoãn, lùi thời gian diễn ra của một sự kiện, kế hoạch hoặc nhiệm vụ nào đó. Khác với 'gọi hủy', 'đặt lại' không hủy bỏ hoàn toàn mà chỉ làm cho sự kiện hoặc hoạt động đó xảy ra muộn hơn so với dự kiến.
Ví dụ: She decided to put off her trip to Europe until next year. (Cô ấy quyết định lùi chuyến đi đến Châu Âu cho đến năm sau.)
5. Mẫu đoạn hội thoại sử dụng Gọi hủy
Minh: Hey Ha, have you heard about the concert tonight?
Ha: No, I haven't heard anything. What's up?
Minh: I just saw on the news. The concert has been called off because the main singer suddenly became very sick.
Ha: Really? That's disappointing, but I had already prepared all my clothes. So, what should we do now?
Minh: How about we change our plans and go out for dinner and watch a movie together? It might help us feel less disappointed.
Ha: Great idea! Let me check what good movies are showing. I'm glad you told me early.
Minh: No problem, I'll take care of it. I'll pick you up at 6 PM tonight.
Dịch:
Minh: Xin chào Hà, cậu đã nghe về buổi biểu diễn tối nay chưa?
Hà: Tớ chưa nghe gì. Có chuyện gì vậy không?
Minh: Tớ vừa xem trên tin tức. Buổi biểu diễn đã bị hủy vì ca sĩ chính đột ngột ốm nặng.
Hà: Ôi, thật không. Thật tiếc nhưng tớ đã chuẩn bị xong cả rồi. Vậy bây giờ chúng ta nên làm gì đây?
Minh: Tớ nghĩ chúng ta có thể thay đổi kế hoạch và đi ăn tối cùng nhau, sau đó xem một bộ phim gì đó. Có lẽ sẽ giúp chúng ta cảm thấy tốt hơn về việc này.
Hà: Ý kiến hay đấy! Để tớ kiểm tra xem có phim gì hay đang chiếu không nhé. Thật may là cậu đã báo tin sớm cho tớ.
Minh: Không sao đâu, cứ để tớ lo. Hẹn cậu vào lúc 6 giờ tối nay tớ qua đón nhé.
6. Bài tập về Gọi hủy có đáp án chi tiết
Bài tập 1 : Sử dụng Gọi hủy để viết lại nhưng không thay đổi nghĩa
- They decided to cancel the event because of the rain.
- The project was postponed indefinitely.
- Please do not proceed with the plan.
- The game was not held due to bad weather.
- Management is considering halting the merger.
- The company has decided not to continue with the planned expansion.
- Due to unforeseen circumstances, the concert will not take place as scheduled.
- The negotiations have been terminated without any resolution.
- The search operation for the missing vessel is no longer active.
- We are no longer going on our weekend trip due to the current situation.
Bài tập 2: Sắp xếp các từ đã cho thành câu hoàn chỉnh
- meeting / we / to / have / decided / the / call off
- due / was / to / bad / weather / the / picnic / called off
- must / if / continues / we / the / snow / event / call off
- she / her / plans / weekend / to / called off / go
- the / is / likely / strike / to / be / called off
- due / meeting / off / the / tomorrow / to / unforeseen circumstances / was / called
- must / the / event / if / rain / continues / call / we / off
- strike / the / workers / agreed / the / terms / so / called off / the
- to / have / trip / bad / weather / we / call / the / off / due
- plans / weekend / her / called / decided / to / she / off / the
Đáp án:
Bài tập 1:
- They decided to call off the event because of the rain.
- The project was called off.
- Call off the plan.
- The game was called off due to bad weather.
- Management decided to call off the merger.
- The company has decided to call off the planned expansion.
- The concert was called off due to unforeseen circumstances.
- The negotiations were called off without any resolution.
- The search operation for the missing vessel was called off.
- We have called off our weekend trip due to the current situation.
Bài tập 2:
- The meeting tomorrow was called off due to unforeseen circumstances.
- If the rain continues, we must call off the event.
- The workers agreed to the terms, so the strike was called off.
- We have to call off the trip due to bad weather.
- She decided to call off her weekend plans.
- We have decided to call off the meeting.
- The picnic was called off due to bad weather.
- If the snow continues, we must call off the event.
- She called off her plans to go away for the weekend.
- The strike is likely to be called off.
Trên đây là tổng hợp thông tin trả lời cho câu hỏi “call off là gì” mà bạn có thể tham khảo. Để nhanh chóng nâng cao khả năng ngoại ngữ càng sớm càng tốt, hãy của Mytour ngay hôm nay.