Khi chuẩn bị chào đón một thiên thần nhỏ vào gia đình, việc chọn tên xinh cho bé gái hoặc tên đẹp cho bé gái là điều mà ba mẹ nên cân nhắc kỹ lưỡng. Đừng bỏ lỡ những gợi ý thú vị từ chuyên mục Giáo dục từ 0 - 6 tuổi của Mytour dưới đây!
Những điều cần lưu ý khi đặt tên ở nhà cho bé gái
Việc chọn tên cho bé gái cần được thực hiện một cách cẩn thận. Dưới đây là một số điểm cần chú ý:
- Tên nên ngắn gọn, dễ gọi và không quá dài.
- Tránh những tên mang ý nghĩa tiêu cực hoặc không phù hợp.
- Tên ở nhà cho bé gái có thể liên quan đến những kỷ niệm hoặc sở thích của bố mẹ, tạo cảm giác gần gũi hơn khi gọi.
- Tránh đặt tên trùng với người thân trong gia đình hoặc người đã qua đời.
Lựa chọn tên cho bé gái ở nhà cần tạo cảm giác tích cực và gần gũi
Gợi ý những tên dễ thương và ý nghĩa cho bé gái khi ở nhà
Cách chọn tên cho bé gái dựa trên đặc điểm ngoại hình
1. Búp Bê: Quyến rũ, đáng yêu
2. Tròn: Bé có đôi mắt tròn xinh xắn
3. Còi: Bé nhỏ nhắn và dễ thương
4. Dô: Trán bé cao và rộng
5. Xinh: Khuôn mặt bé xinh xắn và đáng yêu
6. Ú: Bé có cánh tay và chân đầy đặn
7. Tươi: Gương mặt luôn tươi cười, sáng rỡ
8. Tồ: Đáng yêu và hồn nhiên
9. Sún: Bé có răng sún dễ thương
10. Xíu: Cô bé bé nhỏ và dễ thương
11. Xoăn: Bé có mái tóc xoăn đáng yêu
12. Phính: Bé có đôi má phúng phính
13. Mũm: Khuôn mặt bé đầy đặn và mũm mĩm
14. Tẹt: Mũi bé nhỏ nhắn và xinh xắn
15. Nhí: Bé có cánh tay chân nhỏ xíu
16. Mun: Bé có mái tóc xoăn đẹp như gỗ mun
17. Xù: Bé có mái tóc nổi bật và xù xì
Chọn tên ở nhà cho bé gái theo các loại trái cây và rau củ
1. Dưa Hấu: Bé luôn vui tươi và rạng rỡ
2. Chuối: Bé năng động và tinh nghịch
3. Ổi: Bé trẻ trung và khỏe khoắn
4. Sắn: Bé dịu dàng và luôn vui tươi
5. Gạo: Bé gần gũi và thân thiện
6. Thóc: Bé đáng yêu và nhỏ nhắn
7. Hạt Tiêu: Bé nhỏ nhắn và dễ thương
8. Nấm: Bé xinh xắn và luôn vui tươi
9. Măng: Bé mạnh mẽ và hoạt bát
10. Me: Bé ngộ nghĩnh và cá tính
11. Mướp: Bé thân thiện và vui vẻ
12. Bí Đỏ: Bé tươi tắn và khỏe mạnh
13. Cà Chua: Bé rạng rỡ và hân hoan
14. Bầu: Bé dễ thương và bầu bĩnh
15. Chanh: Bé cá tính và mạnh mẽ
16. Bưởi: Bé thùy mị và hiền hòa
17. Vừng: Bé nhỏ nhắn và xinh đẹp
18. Mơ: Bé vui vẻ và ngộ nghĩnh
19. Nho: Bé xinh xắn và ngọt ngào
20. Khế: Bé độc đáo và cá tính
21. Bơ: Bé hiền lành và vui vẻ
22. Cherry: Bé xinh đẹp và cuốn hút
23. Su Su: Bé thân thiện và ngộ nghĩnh
24. Bắp Cải: Bé cao lớn và khỏe mạnh
25. Khoai: Bé giản dị và thân thiện
26. Ngô: Bé vui vẻ và đáng yêu
27. Na: Bé nết na và thùy mị
29. Củ Cải: Bé hòa đồng và thân thiện
30. Bắp: Bé ngộ nghĩnh và đáng yêu
31. Cà Rốt: Bé xinh đẹp và cá tính
32. Mận: Bé nhỏ nhắn và dễ thương
33. Lê: Bé nhu mì và ngoan hiền
34. Cóc: Bé dễ thương và độc đáo
35. Táo: Bé ngọt ngào và đáng yêu
36. Mít: Bé mạnh mẽ và tinh nghịch
37. Xoài: Bé vui vẻ và thân thiện
38. Dừa: Bé hiền lành và thanh nhã
39. Cam: Bé năng động và hoạt bát
40. Quýt: Bé nhỏ nhắn và xinh xắn
41. Dứa: Bé xinh đẹp và hoạt bát
Đặt tên theo các loại rau, củ, quả
Tên ở nhà cho con gái theo các loại đồ uống
1. Pepsi
2. Cola
3. Latte
4. Fanta
6. Soda
7. Cider
8. Ya-ua
9. Lager
10. Cà phê
11. Trà sữa
12. Yomost
Tên cho bé gái ở nhà theo vần điệu
1. Bòn Bon: Bé ngọt ngào và dễ thương
2. Bon Bon: Bé ngõ nghĩnh và tươi vui
3. Chún: Bé đáng yêu và thân thiện
4. Mi Nhon: Bé nhỏ nhắn và xinh xắn
5. Chíp Chíp: Bé rạng rỡ và hoạt bát
6. Xu Xi: Bé ngoan ngoãn và nhỏ xinh
7. Bon: Bé vui tai và thân thiện
8. Bộp: Bé dễ thương và tươi vui
9. Miu: Bé đáng yêu như mèo con
10. Xu Xu: Bé vui vẻ và thân thiện
11. Zin Zin: Bé cá tính và năng động
12. La La: Bé thích ca hát
13. Mimi: Bé duyên dáng và xinh xắn
14. Tin Tin: Bé hoạt bát và lanh lợi
Tên ở nhà cho con gái theo tên các con vật
1. Cún: Bé đáng yêu và siêng năng
2. Heo: Bé dễ thương và mạnh khỏe
3. Tôm: Bé đáng yêu và nhanh nhẹn
4. Bống: Bé hiền lành và nết na
5. Tép: Bé xinh xắn và đáng yêu
6. Chuột: Bé nhanh nhẹn và thông minh
7. Nhím: Bé ngộ nghĩnh và lanh lợi
8. Thỏ: Bé dễ thương và nhanh nhẹn
9. Ốc: Bé hiền lành và thùy mị
10. Sóc: Bé tinh nghịch và hoạt bát
11. Cò: Bé chăm chỉ và siêng năng
12. Rùa: Bé hiền hòa và đáng yêu
13. Ỉn: Bé dễ thương và khỏe mạnh
14. Sâu: Bé ngộ nghĩnh và hiền lành
15. Mực: Bé hiền hòa và nhỏ nhắn
16. Mèo: Bé lanh lợi và duyên dáng
17. Vịt: Bé hiền lành và đáng yêu
18. Ngỗng: Bé nhỏ xinh và nhanh nhẹn
19. Sứa: Bé linh hoạt và đáng yêu
20. Hến: Bé nhu mì và nhỏ nhắn
21. Sò: Bé hiền lành và dễ mến
22. Chíp: Bé thân thiện và dễ thương
tên cho bé gái dựa trên các loài vật
đặt tên cho bé gái ở nhà theo các nhân vật hoạt hình
1. Pooh
2. Anna
3. Xu ka
4. Nemo
5. Cinderella
6. Mickey
7. Đô rê mi
8. Dory
9. Boo
10. Elsa
11. Kitty
12. Pucca
13. Mimi
14. Tinkle
15. Chie
16. Maruko
17. Moanna
18. Nene
Đặt tên cho bé gái ở nhà theo nốt nhạc
1. Đồ
2. Rê
3. Mi
4. Pha
5. Son
6. La
7. Si
8. Đô
Đặt tên cho bé theo âm nhạc
Tên cho bé gái ở nhà gần với tự nhiên
1. Băng
2. Gió
3. Mây
4. Mưa
5. Nước
6. Mặt trời
7. Mặt trăng
8. Thiên thanh
9. Ngân hà
Các tên dễ thương ở nhà cho bé gái
1. Mon
2. Bim bim
3. Sét
4. Mắt mắt
5. Dương
6. Con
7. Sâm
8. Mây mây
9. Hạt dẻ
10. Miu miu
11. Đậu phộng
12. Chíp chíp
13. Tinh tinh
14. Nổ
Tên tiếng Anh cho bé gái ở nhà
1. Fidelia: Đức tin
2. Rishima: Sáng mặt trăng
3. Linh Linh: Sự phấn khích, niềm vui
4. Hạnh Hạnh: Niềm hạnh phúc
5. Tường Vy: Loài hoa vĩnh cửu
6. Tình Tình: Tình yêu
7. Thảo My: Thông minh, xinh đẹp
8. Linh Lan: Cô gái sở hữu vẻ đẹp rực rỡ
9. Ái Mỹ: Luôn được mọi người yêu thương
10. Diệu Hương: Người tỏa sáng
11. Hòa Bình: Hòa bình
12. Vui Vẻ: Vui vẻ
13. Serena: Sự yên bình
14. Farrah: Hạnh phúc
15. Andrea: Sự mạnh mẽ, kiên cường
16. Alexandra: Người bảo vệ
17. Audrey: Cô bé có sức mạnh cao quý
18. Bernice: Có khả năng đạt được chiến thắng
19. Edith: Sự thịnh vượng
20. Lilybelle: Hoa huệ xinh đẹp
21. Rita: Viên ngọc, viên đá quý
Tên gọi ở nhà bằng tiếng Hàn cho bé gái
1. Aera: Mang trong lòng tình yêu và niềm vui
2. Ae Ri: Hy vọng con luôn gặt hái mọi điều tốt lành
3. Ah-In: Cô gái hiền hậu và từ bi
4. Ara: Xinh đẹp và tốt bụng
5. Areum: Người con gái xinh đẹp
6. Baram: Mang hơi thở của gió mát mẻ đến cho mọi gia đình
7. Bitna: Luôn tỏa sáng
8. Bom: Mùa xuân tươi đẹp
9. Chaewon: Sự khởi đầu tốt lành
10. Chan-mi: Luôn được khen ngợi
11. Chul: Mạnh mẽ
12. Chung Cha: Cô gái quý tộc
13. Da: Chiến thắng
14. Dea: Tuyệt vời
15. Da-eun: Người có lòng tốt
16. Eui: Hy vọng con luôn là người công bằng
17. Gyeonghui: Cô gái xinh đẹp và lịch lãm
18. Gi: Người con gái gan dạ
19. Gô: Luôn hoàn thành mọi việc
20. Ha Eun: Cô gái có lòng tốt và tài năng
21. Jang Mi: Hoa hồng xinh đẹp
Đặt tên cho bé theo tiếng Hàn
Tên tiếng Nhật cho bé gái
1. Emi: Cô bé với nụ cười đẹp như tranh vẽ
2. Gina: Hy vọng những điều tốt đẹp sẽ đến với con
3. Nana: Tên một tháng trong mùa xuân
4. Azami: Tên của một loài hoa
5. Gwatan: Thần linh của Mặt Trăng
6. Gin: Biểu tượng của sự giàu có và phú quý
7. Hama: Con của biển cả
8. Hoshi: Ngôi sao sáng chói
9. Kami: Thần linh
10. Michi: Cô gái đẹp
11. Keiko: Dễ thương, đáng yêu
12. Kimi: Tinh tú
13. Mika: Ánh trăng mới
14. Mochi: Mang vẻ đẹp của trăng rằm
15. Ran: Hoa lan
16. Shino: Lá cỏ trúc
17. Shizu: Ước mong con có cuộc sống yên bình, an lành
18. Yori: Người đáng tin cậy
19. Kame: Con rùa
20. Ryo: Một đứa trẻ tuyệt vời
21. Sakura: Hoa anh đào
Bài viết trên Mytour đã giới thiệu những tên đặt cho bé gái dễ thương, ngộ nghĩnh. Hi vọng các bậc phụ huynh sẽ tìm được cái tên phù hợp với gia đình và bé yêu của mình. Cùng theo dõi chủ đề Đặt tên cho con của Mytour để có thêm ý tưởng đặt tên cho bé nhé!
Hà Trang tổng hợp