Nếu cha mẹ đang tìm kiếm những tên tiếng Anh độc đáo cho bé trai có ý nghĩa, đừng bỏ qua những gợi ý dưới đây từ Mytour. Hơn 100 cái tên đẹp cho bé trai trong mục Giáo dục từ 0 - 6 tuổi của Mytour không chỉ mang ý nghĩa sâu sắc mà còn đa dạng để ba mẹ có thể lựa chọn.
Hướng dẫn cách chọn tên tiếng Anh cho bé trai
Ví dụ, nếu bé tên là Dũng, cha mẹ có thể chọn tên tiếng Anh là Andrew, ý nghĩa là mạnh mẽ và kiên cường.
Tiếng Anh đang trở nên ngày càng phổ biến, do đó, nhiều cha mẹ Việt đặt thêm tên tiếng Anh cho con để giúp con dễ dàng hòa nhập và không lạc hậu. Ngoài ra, tên tiếng Anh cũng được sử dụng như tên gọi hàng ngày cho bé trai.
Dưới đây là một số hướng dẫn về cách chọn tên tiếng Anh cho con mà cha mẹ nên lưu ý:
- Chọn tên có ý nghĩa tương tự với tên gốc trong tiếng Việt. Ví dụ: Nếu tên con là Dũng, có thể chọn tên tiếng Anh là Andrew (mạnh mẽ).
- Chọn tên theo người nổi tiếng. Nếu cha mẹ là người hâm mộ của một người nổi tiếng, có thể chọn tên đó cho con. Ví dụ như Tom Hanks, Ronaldo…
- Chọn tên có cách phát âm tương tự tên tiếng Việt: Ví dụ: An có thể gọi là Anne…
- Đặt tên cho con mang ý nghĩa mà cha mẹ mong muốn và muốn truyền đạt cho con. Ví dụ, nếu chọn tên tiếng Anh cho bé trai là Carwyn, thể hiện mong muốn con luôn được hạnh phúc và yêu thương, hoặc Manfred thể hiện con người của hòa bình.
- Chọn tên tiếng Anh cho bé trai theo các chủ đề liên quan đến thiên nhiên, hình dáng…
Gợi ý những tên tiếng Anh đẹp và ý nghĩa cho bé trai
1. Chọn tên tiếng Anh đẹp cho bé trai thể hiện sự dũng cảm, bản lĩnh
Cha mẹ thường mong muốn bé trai sẽ phát triển với sự dũng cảm và tinh thần bảo vệ, do đó những cái tên thể hiện điều này thường được ưa chuộng. Dưới đây là một số tên tiếng Anh cho bé trai thể hiện tính nam tính, dũng cảm và mạnh mẽ:
- Andrew: Dũng mãnh và mạnh mẽ
- Alexander: Người bảo vệ, người lãnh đạo, tên của một vị vua
- Brian: Sức mạnh và quyền lực
- Harold: Chiến binh, người đứng đầu quân đội
- Harvey: Chiến binh xuất sắc (đáng giá chiến đấu)
- Leon/Leonard: Sư tử dũng mãnh
- Liam: Chiến binh bảo vệ
- Louis: Chiến binh vĩ đại, tên có nguồn gốc từ tiếng Pháp
- Marcus: Lấy cảm hứng từ tên của thần chiến tranh Mars
- Richard: Sự dũng cảm và mạnh mẽ
- Ryder: Chiến binh cưỡi ngựa, người chuyển động nhanh
- Vincent: Người chiến thắng, người đạt được mục tiêu
- Walter: Người chỉ huy quân đội
- William: Người mong muốn bảo vệ
- Clinton: Sự mạnh mẽ và quyền lực. Tên của một tổng thống Hoa Kỳ
- Elias: Nam tính, độc đáo và mạnh mẽ
- Adonis: Vị thần tình yêu và vẻ đẹp
- Ace: Dũng cảm và mạnh mẽ
- Alger: Cây thương của các loài elf
- Archibald: Thực sự dũng cảm
- Athelstan: Mạnh mẽ, cao quý
- Barret: Người lãnh đạo của loài gấu
- Cyril/ Cyrus: Người cai trị
- Delvin: Rất dũng cảm
- Dieter: Chiến binh
- Egbert: Kiếm sĩ nổi tiếng và hùng mạnh
- Garrick: Người cai trị
- Gideon: Chiến binh vĩ đại, người dũng cảm
- Harding: Mạnh mẽ và dũng cảm
- Jocelyn: Người chiến thắng
- Joyce: Chúa tể
- Kane: Chiến binh
- Kenelm: Người bảo vệ dũng cảm
- Maynard: Dũng cảm và mạnh mẽ
- Meredith: Trưởng làng lớn lao
- Mervyn: Chủ nhân của biển cả
- Mortimer: Chiến binh của biển cả
- Ralph: Thông thái và mạnh mẽ
- Randolph: Người bảo vệ mạnh mẽ
- Reginald: Người cai trị thông thái
- Roderick: Mạnh mẽ và nổi tiếng
- Roger: Chiến binh nổi tiếng
- Waldo: Sức mạnh và quyền lực
- Dominic: Chúa tể
- Maximilian: Vĩ đại nhất, xuất chúng nhất
- Conal: Sói, mạnh mẽ
- Oswald: Sức mạnh của thần thánh
- Damian: Người thuần hóa và cai quản những người khác
- Dempsey: Người hậu duệ kiêu hãnh
- Alvar: Chiến binh không khuất phục
- Alva: Người có quyền lực và ảnh hưởng lớn trong mối quan hệ
- Baldric: Lãnh đạo quyết đoán và táo bạo
- Bernard: Chiến binh gan dạ
- Charles: Chiến binh dũng cảm
- Augustus: Người tài ba, được tôn trọng và có ảnh hưởng lớn trong thế giới
- Amory: Người cai trị nổi tiếng
- Arnold: Đại bàng, biểu tượng của sức mạnh và quyền lực
- Aubrey: Người lãnh đạo và quản lý xuất sắc
- Drake: Loài rồng mạnh mẽ
- Devlin: Dũng cảm và quyết đoán
- Fergal: Bé trai gan dạ
- Emery: Phong phú, giàu có
- Duncan: Sức mạnh phi thường của một chiến binh bóng tối
- Chad: Chiến binh dũng cảm và trung thành
- Derek: Lãnh đạo tài năng
- Fergus: Sức mạnh và sự sáng tạo
Ngoài ra, cha mẹ có thể lấy cảm hứng từ tiểu thuyết tiếng Anh và chọn tên theo nhân vật mà họ ngưỡng mộ. Điều này sẽ giúp tên bé trở nên ý nghĩa hơn với cha mẹ.
2. Tên tiếng Anh cho bé trai thể hiện sự may mắn, hạnh phúc
Một số tên tiếng Anh cho bé trai phản ánh sự hạnh phúc, thịnh vượng, là lời chúc tốt đẹp của cha mẹ:
- Alan: Sự hòa hợp
- Asher: Được ban phước
- Benedict: Được ban phước
- Darius: Người giàu có
- David: Mong muốn được yêu thương
- Felix: Hạnh phúc, may mắn
- Edgar: Giàu có, thịnh vượng
- Edric: Người giàu có
- Edward: Người giàu có
- Paul: Nhỏ bé, nhún nhường
- Victor: Chiến thắng
- Otis: Hạnh phúc và khỏe mạnh
- Anselm: Được Chúa bảo vệ
- Azaria: Được Chúa giúp đỡ
- Benedict: Được ban phước
- Carwyn, Gwyn: Được yêu, được ban phước
- Amyas, Erasmus: Được yêu thương
- Aneurin: Người yêu quý
- Orson: Đứa con của gấu
- Samson: Đứa con của mặt trời
- Shanley: Con trai của người anh hùng
- Basil: Người có tổ tiên hoàng tộc và sống một đời sung túc
- Cuthbert: Tài năng bẩm sinh
- Clitus: Đạt được vinh quang nhờ nỗ lực của chính bản thân
- Dai: Tỏa sáng với đam mê
- Eugene: Dòng dõi xuất thân quý tộc
- Gwyn: Được ban phước
- Jethro: Có tài hoa và thành công trong lĩnh vực bản thân đã chọn
Chọn tên tiếng Anh cho bé trai theo niềm hy vọng và mong ước của cha mẹ
3. Tên tiếng Anh thể hiện phẩm chất tốt bụng, chân thành
Mong muốn con phát triển đạo đức, các cái tên tiếng Anh cho bé trai thường thể hiện những phẩm chất tốt đẹp mà cha mẹ mong muốn thấy ở con. Dưới đây là một số tên tuyệt vời cho bé trai bằng tiếng Anh, thể hiện những phẩm chất nội tâm đáng trân trọng:
- Enoch: Trung thành, lòng thành, sâu kinh nghiệm
- Finnian/Fintan: Tốt lành, thuần khiết, trong trắng
- Gregory: Luôn cẩn thận trong mọi công việc
- Hubert: Nhiệt huyết với mọi công việc
- Phelim: Luôn tốt
- Alden: Người đáng tin cậy
- Baldwin: Dũng cảm, sẵn sàng bảo vệ người khác
- Elmer: Sang trọng, quý phái
- Aylmer: Cách mạng, quý phái
- Curtis: Quý ông lịch sự, nhã nhặn, có học thức và tinh tế trong mọi mối quan hệ
- Edsel: Cách mạng, quý phái
- Alvin: Bạn đồng hành đáng tin cậy
- Darryl: Được ngưỡng mộ, kính trọng
- Elwyn: Bạn đồng hành trung thành, đáng tin cậy
- Dermot: Không ghen tị
- Clement: Trái tim rộng lượng
- Engelbert: Biết yêu thương và chăm sóc những người thân yêu, một thiên thần trong sáng
- Finn: Đức tính tốt lành
- Galvin: Trong sáng, dễ thương
- Goldwin: Bạn tốt bụng
- Magnus: Trái tim vĩ đại
4. Tên tiếng Anh thể hiện tôn giáo, tín ngưỡng cho bé trai
Người phương Tây thường theo những tôn giáo có thờ Chúa và thường đặt cho con những cái tên thể hiện đức tin của họ. Dưới đây là một số tên tiếng Anh cho bé trai thể hiện đức tin trong sáng và tôn giáo:
- Asher: Hạnh phúc, được ban phước
- Daniel: Thượng đế là người phân xử
- Issac: Chúa cười, tiếng cười
- Joel: Chúa Trời trong tiếng Do Thái
- Joshua: Chúa cứu vớt linh hồn
- Lucas, Lucius hoặc Luke: Chiếu sáng, ánh sáng, hiến dâng ánh sáng
- Matthew: Món quà của Chúa
- Samuel: Được Chúa lắng nghe
- Theodore: Món quà của Chúa
- Zachary: Chúa đã nhớ
- Ambrose: Thánh thần, bất tử
- Christopher: Mang ơn Chúa
- Abraham: Người cha cao quý của nhiều dân tộc
- Elijah/Joel: Thông tuệ, được Chúa yêu thương
- Gabriel: Chúa quyền năng
- Emmanuel/Manuel: Chúa ở bên cạnh
- Isidore: Món quà của thượng đế
- Michael: Giống như Chúa Trời
- Raphael: Sức mạnh chữa lành của Chúa
- Nathan: Món quà của thượng đế
- Jesse/Jonathan/Matthew: Món quà của Chúa
- John: Chúa nhân từ
- Jacob: Được Chúa bảo vệ
- Osmund: Được bảo vệ bởi các vị thần
- Timothy: Thờ phượng, ca ngợi Chúa
5. Tên tiếng Anh đẹp cho bé trai liên quan đến thiên nhiên
Từ mô tả cảnh đẹp thiên nhiên thường được chọn để đặt tên tiếng Anh cho bé trai. Dưới đây là một số tên tiếng Anh cho bé trai thể hiện sự gần gũi với thiên nhiên:
- Dalziel: Nơi tỏa sáng ánh nắng
- Egan/Lagan: Lửa
- Farley: Đồng cỏ tươi tắn và trong lành
- Silas: Rừng cây
- Wolfgang: Sói lang thang
- Dylan: Biển cả
- Neil: Mây, nhà vô địch, đầy nhiệt huyết
- Anatole/Aurora: Bình minh tuyệt đẹp
- Enda/Enda: Con chim nhỏ
- Conal: Sói mạnh mẽ
- Douglas: Cuộc sống bình yên như dòng sông chảy
- Aidan/Egan/Lagan: Luôn cháy hết mình vì đam mê
- Lovell: Con sói con, nhanh nhẹn, lanh lợi và thông minh
- Leighton: Vườn thuốc, cứu người, cứu đời
- Radley: Thảo nguyên bao la
- Farrer: Mạnh mẽ và cứng rắn như sắt
- Lionel: Sư tử con hiếu động, tinh nghịch, dũng cảm, đáng yêu
- Phelan/Wolfgang: Tính cẩn thận của loài sói
- Pup: Chú cún con dễ thương và tinh nghịch
- Seward: Biển
- Uri: Ánh sáng
6. Tên tiếng Anh thể hiện vẻ đẹp ngoại hình
Nhiều cha mẹ thường đặt tên tiếng Anh cho bé trai dựa vào ngoại hình. Dưới đây là một số tên tiếng Anh cho bé trai gắn với vẻ đẹp hình thức:
- Atticus: Chàng trai mạnh mẽ
- Bear: Người đàn ông mạnh mẽ
- Alan: Quý ông lịch lãm và tự tin
- Hebe: Trẻ trung, cá tính, năng động
- Bellamy: Chàng trai đẹp trai, người tốt
- Bevis: Chàng trai soái ca
- Rowan: Chàng trai tóc đỏ
- Kenneth: Thu hút và mạnh mẽ, đẹp trai, sáng sủa, ưa nhìn, hào hoa
- Elias: Người đàn ông nam tính
- Flynn: Người có mái tóc màu đỏ độc đáo
- Avery: Nụ cười rạng rỡ
- Caradoc: Dễ thương, đáng yêu
- Duane: Cậu bé tóc đen bóng bẩy
- Tarek: Tỏa sáng rực rỡ, vui vẻ, thân thiện, sáng tạo
- Kieran: Chàng trai tóc đen
- Lloyd: Cậu bé tóc xám
- Venn: Cuốn hút, đẹp trai
- Boniface: Bé có số may mắn
- Mabel: Bé rất đáng yêu và ngọt ngào
Tên tiếng Anh cho bé trai với ngoại hình dễ thương
7. Tên tiếng Anh tuyệt vời cho bé trai mang ý nghĩa món quà vĩnh cửu
Một số tên tiếng Anh tuyệt vời cho bé trai mang ý nghĩa món quà vĩnh cửu:
- Ambrose: Bất tử, thần thánh
- Christopher: Người mang ơn Chúa
- Isidore: Món quà của Isis
- Jesse: Món quà của Chúa
- Jonathan: Món quà của Chúa
- Osmund: Sự bảo vệ từ thần linh
- Oswald: Sức mạnh thần thánh
- Theophilus: Được Chúa yêu quý
8. Các tên tiếng Anh hiếm hoi cho bé trai
Dưới đây là một số tên tiếng Anh hiếm gặp cho bé trai:
- Alfred : Lời khuyên sáng suốt
- Hugh: Trái tim, trí tuệ
- Oscar: Người bạn hiền lành
- Ruth: Người bạn đồng hành
- Solomon: Hòa bình
- Wilfred: Ý chí mạnh mẽ, khao khát
- Abner: Người cha của ánh sáng
- Baron: Người tự do
- Bertram: Con người thông thái
- Damian: Người thuần hóa (người/vật khác)
- Dante: Người kiên nhẫn, chịu đựng
- Dempsey: Con trai kiêu hãnh, đầy tài năng
- Diego: Người dạy dỗ, hướng dẫn
- Diggory: Người mạo hiểm, sáng tạo
- Godfrey: Hòa bình theo ý Chúa
- Ivor: Chiến binh cung thủ
- Jason: Người chữa bệnh, chữa lành
- Jasper: Người sưu tầm bảo vật quý
- Jerome: Người mang tên thánh
- Lancelot: Người phục vụ vị vua
- Leander: Người dũng mãnh như sư tử
- Manfred: Con người của hòa bình
- Merlin: Biển
- Orson: Đứa con của gấu
- Samson: Đứa con của mặt trời
- Seward: Biển cả, chiến thắng, canh giữ
- Shanley: Con trai của người anh hùng
- Siegfried: Hòa bình và chiến thắng
- Sigmund: Người bảo vệ chiến thắng
- Stephen: Vương miện
- Tadhg: Nhà thơ, nhà hiền triết
Đặt tên tiếng Anh cho bé trai sẽ giúp hòa nhập vào cộng đồng quốc tế hơn
Tin nhắn từ Mytour
Việc chọn tên tiếng Anh cho bé trai giờ đây trở nên dễ dàng hơn với hơn 100 cái tên để cha mẹ tham khảo. Hy vọng danh sách này sẽ giúp cha mẹ tìm được tên cho con yêu của mình. Hãy theo dõi chủ đề Đặt tên cho bé trên Mytour để có thêm ý tưởng đặt tên cho con nhé!
Quỳnh tổng kết